1. Thời thơ ấu
Anna Camp sinh ra tại Aiken, Nam Carolina. Mẹ cô, Dee (nhũ danh Kornegay), là một tình nguyện viên của Đảng Dân chủ, và cha cô, Thomas Sewell Camp, là một giám đốc ngân hàng. Cô có một người chị gái tên là Saluda, người cũng là một diễn viên.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Camp lớn lên ở Columbia, Nam Carolina. Cô theo học Trường Tiểu học Meadowfield và được tham gia vào một vở kịch của chương trình Giáo dục Phòng chống Lạm dụng Ma túy (DARE) khi học lớp hai, đây là lần đầu tiên cô tiếp xúc với diễn xuất. Cô tốt nghiệp Trường Nghệ thuật Đại học Bắc Carolina với bằng Cử nhân Mỹ thuật vào năm 2004. Ngay sau đó, cô chuyển đến Thành phố New York để bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình. Cô có nguồn gốc Anh (gồm Anh, Scotland và Wales), cùng với một phần nhỏ dòng máu Hà Lan, Pháp và Thụy Điển.
2. Sự nghiệp
Hành trình sự nghiệp của Anna Camp trong lĩnh vực diễn xuất bắt đầu từ sân khấu và dần mở rộng sang điện ảnh, truyền hình, cũng như các hoạt động khác, đánh dấu nhiều cột mốc quan trọng và sự phát triển đa dạng.
2.1. Sân khấu
Năm 2005, Camp thủ vai Perfect trong vở kịch columbinus. Năm 2007, cô được đề cử Giải Lucille Lortel cho màn trình diễn của mình trong vở kịch Off-Broadway The Scene. Cô ra mắt sân khấu Broadway vào năm 2008 trong vở kịch The Country Girl. Cùng năm đó, cô đóng vai Jill Mason trong buổi phục dựng vở Equus của Peter Shaffer tại Nhà hát Broadhurst, nơi cô diễn cùng Daniel Radcliffe trong vai Alan Strang. Nói về vai diễn này, Camp chia sẻ: "Tôi đã suy nghĩ rất nhiều; tôi thậm chí không biết liệu mình có nên tham gia Equus hay không vì cảnh khỏa thân và mức độ nổi tiếng của nó. Nhưng bạn chỉ sống một lần và bạn phải chấp nhận những rủi ro đó vì bạn sẽ trở thành một người hoặc một diễn viên tốt hơn nhờ nó."
Năm 2011, Camp đóng vai chính trong buổi ra mắt vở kịch All New People, một tác phẩm do Zach Braff viết và được trình diễn tại Second Stage Theatre. Vở kịch này do Peter Dubois đạo diễn và còn có sự tham gia của Justin Bartha, David Wilson Barnes và Krysten Ritter. Năm 2012, cô được đề cử Giải Drama Desk cho màn trình diễn của mình trong vở kịch này.
2.2. Điện ảnh
Camp bắt đầu sự nghiệp điện ảnh của mình vào năm 2007 với vai Kikki trong And Then Came Love. Cô tiếp tục tham gia vào nhiều dự án phim đa dạng, từ các vai phụ đến các vai chính nổi bật.
Các vai diễn đáng chú ý của cô bao gồm Jolene French trong bộ phim chính kịch The Help (2011). Cô cũng được biết đến rộng rãi qua vai Aubrey Posen trong loạt phim hài ca nhạc Pitch Perfect, xuất hiện trong Pitch Perfect (2012), Pitch Perfect 2 (2015) và Pitch Perfect 3 (2017). Trong loạt phim này, cô đã cùng các bạn diễn giành được Giải Điện ảnh của MTV cho Khoảnh khắc âm nhạc xuất sắc nhất cho Pitch Perfect đầu tiên.
Ngoài ra, Camp còn góp mặt trong các bộ phim như Café Society (2016) của đạo diễn Woody Allen, The Most Hated Woman in America (2017), The Lovebirds (2020), và Desperados (2020). Gần đây, cô đã tham gia Jerry & Marge Go Large (2022), Murder at Yellowstone City (2022), A Little Prayer (2023), và From Black (2023). Vào tháng 12 năm 2024, có thông báo rằng Camp sẽ xuất hiện trong Scream 7.
2.3. Truyền hình
Anna Camp đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn khách mời, định kỳ và vai chính.
Cô xuất hiện trong tập thử nghiệm của loạt phim truyền hình chính kịch Reinventing the Wheelers (2007) của ABC, nhưng loạt phim này không được đặt hàng sản xuất. Năm 2008, cô có một vai trong tập thử nghiệm của loạt phim chính kịch hài Cashmere Mafia của ABC.
Một trong những vai diễn truyền hình nổi bật nhất của Camp là Sarah Newlin trong loạt phim chính kịch siêu nhiên True Blood của HBO, nơi cô đóng vai chính trong mùa 2, 6 và 7, xuất hiện tổng cộng 23 tập. Cô từng thử vai cho nhân vật Sookie Stackhouse trước khi được chọn vào vai Sarah Newlin. Màn trình diễn này đã mang về cho cô một đề cử Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của một dàn diễn viên trong loạt phim chính kịch.
Camp cũng đã có các lần xuất hiện khách mời trong các loạt phim nổi tiếng như The Office (2009), Glee (2009), Numbers (2010) và Covert Affairs (2010). Cô có các vai diễn định kỳ trong mùa thứ tư của loạt phim chính kịch Mad Men của AMC (2010) với 3 tập, và mùa thứ ba của loạt phim chính kịch pháp lý The Good Wife của CBS (2011-2016) với 9 tập. Cô cũng xuất hiện trong 2 tập của How I Met Your Mother (2013).
Từ năm 2012 đến 2013, Camp là thành viên dàn diễn viên chính trong mùa đầu tiên của loạt phim hài kịch The Mindy Project của Fox, xuất hiện trong 12 tập. Cô cũng có vai diễn định kỳ Violet Mills trong 4 tập của Vegas (2013). Từ năm 2013 đến 2015, cô đóng vai Heather Doyle trong 3 tập của Ground Floor.
Về sau, cô tiếp tục có các vai diễn định kỳ đáng chú ý như Deirdre Robespierre trong Unbreakable Kimmy Schmidt của Netflix (2016-2017), và Jane Hollander trong Good Girls Revolt (2016) với 10 tập. Từ năm 2019 đến 2020, Camp đảm nhận vai chính Ginny trong 13 tập của loạt phim Perfect Harmony. Năm 2024, cô tham gia 8 tập của loạt phim Hysteria!. Cô cũng được xác nhận sẽ đảm nhận vai chính Raegan và Maddie Lockwood trong mùa thứ 5 sắp tới của loạt phim You vào năm 2025.
2.4. Hoạt động khác
Ngoài các vai diễn điện ảnh và truyền hình, Anna Camp còn tham gia vào các dự án khác, bao gồm web series, video âm nhạc và góp mặt trong các album nhạc phim.
Năm 2013, cô xuất hiện trong web series CollegeHumor Originals với vai Dana trong tập "FOMO Horror Movie Trailer".
Camp cũng đã xuất hiện trong một số video âm nhạc:
- "Marry Me" của Train (2010)
- "Crazy Youngsters" của Ester Dean (2015)
- "Love On Top" của dàn diễn viên Pitch Perfect (2020)
Cô cũng góp giọng trong các album nhạc phim của loạt phim Pitch Perfect:
- Pitch Perfect (2012)
- Pitch Perfect 2 (2015)
- Pitch Perfect 3 (2017)
- Bài hát "Starships" hợp tác với dàn diễn viên Pitch Perfect và Mike Tompkins (tháng 10 năm 2012)
3. Đời tư
Anna Camp đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Cô đính hôn với diễn viên Michael Mosley vào tháng 9 năm 2008. Họ kết hôn vào năm 2010 và đệ đơn ly hôn vào năm 2013.
Sau đó, Camp bắt đầu hẹn hò với bạn diễn trong Pitch Perfect là Skylar Astin vào năm 2013. Cặp đôi này được báo cáo đã đính hôn vào tháng 1 năm 2016 và kết hôn vào ngày 10 tháng 9 năm 2016. Tuy nhiên, vào ngày 19 tháng 4 năm 2019, họ thông báo rằng đã đệ đơn ly hôn. Đến cuối tháng 8 cùng năm, quá trình ly hôn đã hoàn tất.
4. Danh mục phim ảnh
Anna Camp đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình đa dạng trong suốt sự nghiệp của mình, từ phim điện ảnh, phim truyền hình đến web series và video âm nhạc.
4.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | And Then Came Love | Kikki | |
2008 | Pretty Bird | Becca French | |
Just Make Believe | Kristin | Phim ngắn | |
2009 | 8 Easy Steps | Laura | Phim ngắn |
2010 | Bottleworld | Chrissy | |
2011 | The Help | Jolene French | |
2012 | Forgetting the Girl | Adrienne Gilcrest | |
Pitch Perfect | Aubrey Posen | Đoạt giải Giải Điện ảnh của MTV cho Khoảnh khắc âm nhạc xuất sắc nhất (chia sẻ với dàn diễn viên) Đề cử-Giải Điện ảnh của MTV cho Khoảnh khắc WTF xuất sắc nhất (chia sẻ với dàn diễn viên) Đề cử-Giải Teen Choice cho Phim được lựa chọn: Cơn giận dữ (chia sẻ với Hana Mae Lee, Brittany Snow và Rebel Wilson) | |
2013 | Sequin Raze | Jessica | Phim ngắn |
2014 | Autumn Wanderer | Sara | |
Goodbye to All That | Debbie Spengler | ||
The Oven | Sally Butler | Phim ngắn | |
2015 | Pitch Perfect 2 | Aubrey Posen | |
Caught | Sabrina | ||
2016 | Café Society | Candy | |
One Night | Elizabeth | ||
Brave New Jersey | Peg Prickett | ||
2017 | The Most Hated Woman in America | Bà Lutz | |
Pitch Perfect 3 | Aubrey Posen | ||
2018 | Egg | Kiki | |
2019 | The Wedding Year | Ellie | |
Here Awhile | Anna | ||
2020 | The Lovebirds | Edie | |
Desperados | Brooke | ||
2022 | Jerry & Marge Go Large | Dawn | |
Murder at Yellowstone City | Alice Murphy | ||
2023 | A Little Prayer | Patti | |
From Black | Cora | ||
2026 | Scream 7 | ||
Sẽ được công bố | Bride Hard | Hậu kỳ |
4.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Reinventing the Wheelers | Meg Wheeler | Phim truyền hình |
2008 | Cashmere Mafia | Brooke Adaire | Tập: "Pilot" |
2009, 2013-14 | True Blood | Sarah Newlin | Vai chính (mùa 2, 6-7), 23 tập Đoạt giải Giải Satellite: Giải Thành tựu Đặc biệt (chia sẻ với dàn diễn viên) Đề cử-Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của một dàn diễn viên trong loạt phim chính kịch (chia sẻ với dàn diễn viên) |
2009 | The Office | Penny Beesly | Tập: "Niagara" |
2009 | Glee | Candace Dystra | Tập: "Sectionals" |
2010 | Numbers | Siouxsie Dark | Tập: "Devil Girl" |
2010 | Covert Affairs | Ashley Briggs | Tập: "Houses of the Holy" |
2010 | Mad Men | Bethany Van Nuys | 3 tập |
2011 | I Hate That I Love You | Sarah | Phim truyền hình |
2011 | Romantically Challenged | Erin | Tập: "Perry Dates His Assistant" |
2011 | Love Bites | Prudence | Tập: "Stand and Deliver" |
2011-16 | The Good Wife | Caitlin d'Arcy | 9 tập |
2012 | House of Lies | Rachel Norbert | Tập: "The Gods of Dangerous Financial Instruments" |
2012-13 | The Mindy Project | Gwen Grandy | Vai chính (mùa 1), 12 tập |
2013 | Vegas | Violet Mills | Vai định kỳ, 4 tập |
2013 | Super Fun Night | Felicity | Tập thử nghiệm chưa phát sóng |
2013 | How I Met Your Mother | Cassie | 2 tập |
2013-15 | Ground Floor | Heather Doyle | 3 tập |
2014 | The League | Penny | Tập: "The Heavenly Fouler" |
2014 | Key & Peele | Tiến sĩ Carol Roberts | Tập: "Strike Force Eagle 3: The Reckoning" |
2014-17 | Sofia the First | Công chúa Ivy (lồng tiếng) | 2 tập |
2014 | Damaged Goods | Nicole | Phim truyền hình |
2015 | Star vs. the Forces of Evil | Nữ hoàng Tiên (lồng tiếng) | Tập: "Pixtopia" |
2015 | Saints & Strangers | Dorothy Bradford | Tập #1.1 |
2015 | Resident Advisors | Constance Renfro | Tập: "Conflict Resolution" |
2016-17 | Unbreakable Kimmy Schmidt | Deirdre Robespierre | Vai định kỳ (3 tập) Đề cử-Giải Gold Derby cho Nữ diễn viên khách mời xuất sắc nhất thể loại hài |
2016 | The $100,000 Pyramid | Chính cô / Khách mời nổi tiếng | Tập: "Anna Camp vs. Randall Park" |
2016 | Good Girls Revolt | Jane Hollander | 10 tập |
2018 | The Stinky & Dirty Show | Sender (lồng tiếng) | Tập: "Love Notes (Mùa 1 Tập 10a)" |
2018 | Harvey Street Kids | Chevron (lồng tiếng) | 3 tập |
2019 | Vampirina | Cô dâu của Frankenstein (lồng tiếng) | Tập: "Franken-Wedding" |
2019-20 | Puppy Dog Pals | Donna (lồng tiếng) | 2 tập |
2019-20 | Perfect Harmony | Ginny | Vai chính, 13 tập |
2020 | Creepshow | Irena Reid | Tập: "A Creepshow Holiday Special: Shapeshifters Anonymous" |
2023 | Is It Cake? | Chính cô / Giám khảo | Tập: "That 90's Cake" |
2024 | Hysteria! | Tracy Whitehead | 8 tập |
2025 | You | Raegan và Maddie Lockwood | Vai chính (mùa 5), mùa sắp tới |
4.3. Web
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | CollegeHumor Originals | Dana | Tập: "FOMO Horror Movie Trailer" |
4.4. Video âm nhạc
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2010 | "Marry Me" | Train |
2015 | "Crazy Youngsters" | Ester Dean |
2020 | "Love On Top" | Dàn diễn viên Pitch Perfect |
5. Giải thưởng và đề cử
Anna Camp đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình, ghi nhận những đóng góp và thành tựu của cô trong ngành giải trí.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2007 | Giải Lucille Lortel | Nữ diễn viên nổi bật | The Scene | Đề cử |
2009 | Giải Satellite | Diễn xuất xuất sắc của một dàn diễn viên trong loạt phim chính kịch | True Blood | Đoạt giải |
2010 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất xuất sắc của một dàn diễn viên trong loạt phim chính kịch | True Blood | Đề cử |
2012 | Giải Drama Desk | Nữ diễn viên nổi bật trong vở kịch | All New People | Đề cử |
2013 | Giải Điện ảnh của MTV | Khoảnh khắc WTF xuất sắc nhất | Pitch Perfect | Đề cử |
Khoảnh khắc âm nhạc xuất sắc nhất (chia sẻ với Rebel Wilson, Anna Kendrick, Brittany Snow, Alexis Knapp, Ester Dean và Hana Mae Lee) | Pitch Perfect | Đoạt giải | ||
Giải Teen Choice | Phim được lựa chọn: Cơn giận dữ (chia sẻ với Hana Mae Lee, Brittany Snow và Rebel Wilson) | Pitch Perfect | Đề cử | |
2016 | Giải Gold Derby | Nữ diễn viên khách mời xuất sắc nhất thể loại hài | Unbreakable Kimmy Schmidt | Đề cử |