1. Tổng quan
Andries Wilhelmus Jacobus Pretorius là một nhà lãnh đạo người Boer, người đã dẫn dắt dân tộc mình vượt qua nhiều thử thách và xung đột để thành lập các nước cộng hòa độc lập ở Nam Phi. Ông nổi bật với vai trò chỉ huy quân sự tài ba trong cuộc chiến chống lại người Zulu, đặc biệt là chiến thắng quyết định tại Trận chiến Sông Máu, và là kiến trúc sư chính đằng sau việc giành được sự công nhận độc lập cho người Boer ở Transvaal từ Đế quốc Anh. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với quá trình mở rộng lãnh thổ của người định cư da trắng và sự hình thành bản đồ chính trị của Nam Phi thế kỷ 19, với di sản được ghi nhận qua việc thành phố Pretoria mang tên ông.

2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Andries Pretorius sinh ra và lớn lên trong một môi trường biên giới khắc nghiệt của Thuộc địa Cape, nơi đã định hình nên tính cách và khát vọng độc lập của ông. Gia đình ông có nguồn gốc sâu xa từ những người định cư Hà Lan đầu tiên, mang trong mình dòng máu của những người tiên phong.
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Andries Wilhelmus Jacobus Pretorius sinh ngày 27 tháng 11 năm 1798 gần Graaff-Reinet, thuộc Thuộc địa Cape (nay là Nam Phi). Mặc dù chi tiết về thời thơ ấu của ông còn ít ỏi, nhưng nhiều khả năng ông lớn lên tại trang trại của cha mình, có tên là Driekoppen, cách Graaff-Reinet khoảng 40 km về phía đông bắc.
2.2. Giáo dục
Pretorius được giáo dục tại nhà. Mặc dù việc học ở trường không phải là ưu tiên hàng đầu ở vùng biên giới phía đông của Thuộc địa Cape, ông vẫn đủ khả năng đọc viết để đọc Kinh Thánh và ghi lại suy nghĩ của mình.
2.3. Gia phả và dòng dõi
Pretorius là hậu duệ của những người định cư Hà Lan đầu tiên tại Thuộc địa Cape. Ông thuộc thế hệ thứ năm của tổ tiên khai sinh ra dòng họ, Johannes Pretorius, con trai của Mục sư Wessel Schulte từ Hà Lan. Trong thời gian là sinh viên thần học tại Đại học Leiden, Schulte đã đổi tên mình sang dạng Latinh và trở thành Wesselius Praetorius (sau này là Pretorius).
3. Sự nghiệp và Thành tựu
Andries Pretorius đã dành phần lớn cuộc đời mình để lãnh đạo người Boer trong các cuộc di cư, xung đột và đấu tranh giành độc lập, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Nam Phi.
3.1. Di cư đến Natal và xung đột với người Zulu
Vào tháng 9 năm 1839, sau khi nhóm của Gerrit Maritz rời Graaff-Reinet để đi về phía bắc, những người ở lại, bao gồm cả Pretorius, bắt đầu cân nhắc mạnh mẽ việc rời bỏ Thuộc địa Cape. Vào tháng 10 năm 1837, ông rời nhà trong một chuyến thám hiểm để thăm những người Voortrekkers. Cuối cùng, Pretorius đã rời Thuộc địa Cape vĩnh viễn. Ông từ bỏ chuyến đi về phía sông Modderrivier và nhanh chóng đến sông Klein-Tugela ở Natal khi được triệu tập để lãnh đạo những người Voortrekkers đang không có thủ lĩnh; Gerrit Maritz đã qua đời vì bệnh tật và Andries Potgieter đã rời Natal để tiến sâu hơn vào nội địa.
Vào tháng 2 năm 1838, theo lệnh của vua Zulu Dingane, Piet Retief cùng với 70 người đàn ông (bao gồm cả trẻ em) và 30 người hầu đã bị sát hại tại Mgungundlovu trong một chuyến thăm đàm phán không vũ trang, dưới những lời mời giả dối. Pretorius đến trại chính của những người Voortrekkers đang tuyệt vọng vào ngày 22 tháng 11 năm 1838. Sự siêng năng và hành động quyết đoán của Pretorius ngay lập tức tạo dựng niềm tin, và ông được bổ nhiệm làm tổng chỉ huy của đội quân trừng phạt chống lại Dingane.
Pretorius đã dẫn đầu 470 người với 64 xe ngựa tiến vào lãnh thổ của Dingane. Vào rạng đông ngày 16 tháng 12 năm 1838, bên cạnh sông Ncome, họ đã giành chiến thắng quyết định trước một đội quân tấn công gồm 10.000 đến 15.000 chiến binh Zulu. Những người Voortrekkers đã chiến đấu bằng súng hỏa mai nạp đạn từ nòng và sử dụng hai khẩu pháo nhỏ. Quân Zulu phải chịu tổn thất ước tính khoảng 3.000 chiến binh trong Trận chiến Sông Máu, trong khi người Boer không có thương vong nào. Ba người bị thương, trong đó có Andries Pretorius bị thương ở tay do một mũi assegai.
Người Boer tin rằng Chúa đã ban cho họ chiến thắng và do đó hứa rằng họ cùng con cháu sẽ kỷ niệm ngày diễn ra trận chiến như một ngày nghỉ ngơi. Người Boer đã tưởng niệm ngày này là "Ngày của Dingane" cho đến năm 1910. Sau đó, nó được đổi tên thành "Ngày của Lời Thề", rồi "Ngày của Giao Ước", và được chính phủ đầu tiên của Liên minh Nam Phi (sau này là Cộng hòa Nam Phi) công nhận là ngày lễ quốc gia. Sau khi chế độ apartheid kết thúc vào năm 1994, chính phủ dân chủ mới đã giữ ngày này là ngày lễ quốc gia như một hành động hòa giải với người Boer, nhưng đổi tên thành "Ngày Hòa Giải".
3.2. Liên minh với Mpande
Vào tháng 1 năm 1840, Pretorius cùng với một đội quân gồm 400 công dân đã giúp Mpande trong cuộc nổi dậy chống lại người anh cùng cha khác mẹ của mình là Dingane. Mpande và Pretorius đã đánh bại quân đội của Dingane tại Trận Maqongqo, buộc Dingane và những người trung thành với ông phải sống lưu vong, sau đó Dingane sớm bị sát hại. Ngay sau đó, Pretorius tuyên bố rằng lãnh thổ của người Boer ở Natal đã được mở rộng đáng kể nhờ các điều khoản đã thỏa thuận với Mpande để đổi lấy sự giúp đỡ của người Boer.
3.3. Quan hệ và xung đột với Đế quốc Anh
Pretorius cũng là thủ lĩnh của phe Boer ở Natal phản đối các ý đồ của Anh đối với lãnh thổ mà họ đã tuyên bố chủ quyền. Năm 1842, Pretorius đã bao vây đồn trú nhỏ của Anh tại Durban, nhưng đã rút lui về Pietermaritzburg khi quân tiếp viện dưới sự chỉ huy của Đại tá Josias Cloete đến. Sau đó, ông đã sử dụng ảnh hưởng của mình với người Boer để đạt được một giải pháp hòa bình với chính quyền Anh, những người sau đó đã sáp nhập Cộng hòa Natalia.
Vẫn ở Natal với tư cách là một thần dân Anh, vào năm 1847, Pretorius được các nông dân Boer chọn để trình bày những bất bình của họ lên thống đốc Thuộc địa Cape. Họ lo ngại về việc di cư liên tục của người bản địa được chỉ định đến các khu vực định cư, gây bất lợi cho tuyên bố chủ quyền đất đai của người Boer. Pretorius đã đến Grahamstown để tìm cách gặp thống đốc, Ngài Henry Pottinger, nhưng ông này từ chối gặp Pretorius hoặc nhận bất kỳ thông tin liên lạc nào từ ông. Pretorius trở về Natal với quyết tâm từ bỏ trang trại của mình và di chuyển ra ngoài tầm với của chính quyền Anh.
3.4. Đấu tranh giành độc lập cho Cộng hòa Transvaal
Với một lượng lớn người theo sau, Pretorius đang chuẩn bị vượt qua Drakensberg thì Ngài Harry Smith, thống đốc mới được bổ nhiệm của Thuộc địa Cape, đến trại của những người di cư trên sông Tugela vào tháng 1 năm 1848. Smith hứa bảo vệ nông dân khỏi người bản địa và thuyết phục nhiều người trong nhóm ở lại. Pretorius rời đi, và, khi tuyên bố chủ quyền của Anh mở rộng đến sông Vaal, ông đã định cư tại Magaliesberg, phía bắc con sông đó. Ông được những người dân sống ở cả hai bờ sông Vaal chọn làm tổng tư lệnh của họ.
Theo yêu cầu của người Boer tại Winburg, Pretorius đã vượt sông Vaal vào tháng 7 và lãnh đạo phe chống Anh trong một cuộc nổi dậy ngắn ngủi, chiếm đóng Bloemfontein vào ngày 20 tháng 7. Vào tháng 8, ông bị Smith đánh bại tại Trận Boomplaats và rút lui về phía bắc sông Vaal. Ông trở thành thủ lĩnh của một trong những phe phái lớn nhất mà người Boer ở Transvaal bị chia rẽ, và là tổng tư lệnh của Potchefstroom và Rustenburg, đối thủ chính của ông là Tổng tư lệnh của Zoutpansberg, A. H. Potgieter.
Năm 1851, những người Boer bất mãn ở Chủ quyền sông Orange và thủ lĩnh Basotho Moshoeshoe I đã yêu cầu Pretorius đến giúp đỡ họ. Ông tuyên bố ý định vượt sông Vaal để "khôi phục trật tự" trong vùng Chủ quyền. Mục tiêu của ông là giành được sự công nhận độc lập cho người Boer ở Transvaal từ phía Anh. Sau khi quyết định chính sách từ bỏ, nội các Anh đã xem xét đề xuất của ông. Chính phủ đã rút lại phần thưởng 2.00 K GBP đã được treo để bắt ông sau trận Boomplaats. Pretorius đã gặp các ủy viên Anh gần Sông Sand. Vào ngày 17 tháng 1 năm 1852, họ đã ký kết Công ước Sông Sand, theo đó nền độc lập của người Boer ở Transvaal được Anh công nhận.
3.5. Hoạt động cuối đời và hòa giải
Pretorius vượt lại sông Vaal, và vào ngày 16 tháng 3 năm 1852, ông đã hòa giải với Potgieter tại Rustenburg. Những người theo cả hai nhà lãnh đạo đều chấp thuận công ước, mặc dù phe Potgieter không có đại diện. Cùng năm đó, Pretorius đã đến thăm Durban với mục đích mở cửa thương mại giữa Natal và nước cộng hòa mới. Năm 1852, ông cũng cố gắng đóng con đường vào nội địa qua Bechuanaland và gửi một đội quân đến biên giới phía tây chống lại Sechele.
4. Tư tưởng và Quan điểm Chính trị
Tư tưởng chính trị cốt lõi của Andries Pretorius xoay quanh khát vọng mạnh mẽ về quyền tự trị và độc lập cho người Boer. Ông kiên quyết bảo vệ quyền lợi và lãnh thổ của dân tộc mình trước sự bành trướng của Đế quốc Anh cũng như các dân tộc bản địa. Mục tiêu chính của ông là giành được sự công nhận nền độc lập cho người Boer ở Transvaal, điều mà ông đã đạt được thông qua Công ước Sông Sand. Ông tin tưởng vào khả năng tự quản của người Boer và đã lãnh đạo họ trong nhiều cuộc chiến để hiện thực hóa lý tưởng này, thể hiện vai trò là một nhà lãnh đạo kiên định và quyết đoán trong việc định hình tương lai chính trị của các nước cộng hòa Boer.
5. Đời sống Cá nhân
Andries Pretorius có năm người con. Con trai cả của ông, Marthinus Wessel Pretorius, sau này đã trở thành Tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Nam Phi (Transvaal), tiếp nối di sản của cha mình trong việc xây dựng và phát triển các nước cộng hòa Boer.
6. Cái chết
Andries Pretorius qua đời tại nhà riêng ở Magaliesberg vào tháng 7 năm 1853. Cụ thể, ông mất vào ngày 23 tháng 7 năm 1853 tại Magaliesberg, Transvaal (nay thuộc Nam Phi).
7. Di sản và Đánh giá
Andries Pretorius được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử Nam Phi thế kỷ 19, đặc biệt đối với người Boer. Di sản của ông được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh vai trò phức tạp của ông trong giai đoạn hình thành các quốc gia và xung đột sắc tộc.
7.1. Đánh giá tích cực
George McCall Theal đã mô tả Pretorius là "nhà lãnh đạo tài năng nhất và là đại diện hoàn hảo nhất của những Nông dân Di cư." Ông được ca ngợi vì khả năng lãnh đạo quân sự xuất sắc, đặc biệt là trong việc dẫn dắt người Boer giành chiến thắng quyết định trước quân đội Zulu tại Trận chiến Sông Máu, một sự kiện mang tính biểu tượng đối với người Boer. Pretorius cũng đóng vai trò then chốt trong việc thành lập Cộng hòa Natalia và Cộng hòa Transvaal, đặt nền móng cho các quốc gia độc lập của người Boer. Để vinh danh ông, vào năm 1855, một huyện và một thị trấn mới được thành lập từ các huyện Potchefstroom và Rustenburg bởi con trai ông, Marthinus Wessel Pretorius, và được đặt tên là Pretoria, hiện là thủ đô hành chính của Nam Phi.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được tôn vinh trong lịch sử của người Boer, Andries Pretorius cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Ông được xem là một trong những tác nhân chính trong quá trình chinh phục thuộc địa của người da trắng ở Nam Phi, dẫn đến việc chiếm đoạt đất đai và xung đột với các dân tộc bản địa. Sự từ chối của thống đốc Henry Pottinger vào năm 1847 khi Pretorius muốn trình bày những bất bình của người Boer về việc phân bổ đất đai cho người bản địa, "gây bất lợi cho tuyên bố chủ quyền đất đai của người Boer," cho thấy một phần của căng thẳng sắc tộc và vấn đề đất đai trong thời kỳ đó.
Ngày kỷ niệm chiến thắng của người Boer tại Sông Máu, ban đầu được gọi là "Ngày của Dingane" và sau đó là "Ngày của Lời Thề", đã được đổi tên thành "Ngày Hòa Giải" sau khi chế độ apartheid kết thúc vào năm 1994. Sự thay đổi này phản ánh nỗ lực của chính phủ Nam Phi nhằm hòa giải các nhóm sắc tộc và công nhận những tác động lịch sử phức tạp của các hành động trong quá khứ, bao gồm cả những hành động của Pretorius, đối với người bản địa.
8. Tác động
Các hoạt động và tư tưởng của Andries Pretorius đã tạo ra những tác động sâu rộng đến lịch sử hình thành Nam Phi và các phong trào của người Boer. Ông là nhân tố chủ chốt trong việc thành lập Cộng hòa Natalia và sau đó là Cộng hòa Nam Phi (Transvaal), hai thực thể chính trị quan trọng của người Boer. Vai trò lãnh đạo quân sự của ông trong các cuộc xung đột với người Zulu, đặc biệt là Trận chiến Sông Máu, đã củng cố vị thế của người Boer và mở rộng lãnh thổ của họ.
Việc ông đấu tranh giành được sự công nhận độc lập cho Transvaal thông qua Công ước Sông Sand là một cột mốc quan trọng, định hình bản đồ chính trị của khu vực trong nhiều thập kỷ. Ngoài ra, việc thành phố Pretoria được đặt theo tên ông là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng lâu dài của Pretorius đối với quốc gia này. Tuy nhiên, các hành động của ông cũng góp phần vào quá trình mở rộng lãnh thổ của người da trắng, dẫn đến những hệ quả phức tạp và tranh cãi về đất đai và quan hệ sắc tộc mà Nam Phi phải đối mặt trong suốt lịch sử của mình.
9. Các mục liên quan
- Trận chiến Sông Máu
- Cộng hòa Natalia
- Cộng hòa Nam Phi (Transvaal)
- Pretoria
- Voortrekkers
- Người Zulu
- Dingane
- Mpande
- Piet Retief
- Marthinus Wessel Pretorius
- Harry Smith (quân nhân)
- Công ước Sông Sand