1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Andrei Sergeyevich Semyonov sinh ngày 24 tháng 3 năm 1989 tại Moskva, Nga Xô viết, Liên Xô. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại lò đào tạo trẻ của FC Spartak Moskva. Tuy nhiên, anh không thể thăng tiến lên đội một và đã dành những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở các giải đấu cấp thấp hơn của Nga.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Semyonov đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau trong sự nghiệp của mình, từ các đội bóng ở giải hạng thấp đến Giải bóng đá ngoại hạng Nga, nơi anh khẳng định tên tuổi của mình.
2.1. Các câu lạc bộ ban đầu
Sau khi rời lò đào tạo trẻ của FC Spartak Moskva, Semyonov bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại các câu lạc bộ ở giải hạng thấp của Nga. Năm 2008, anh thi đấu cho FC Sokol Saratov, ra sân 7 trận và không ghi được bàn thắng nào. Cùng năm đó, anh chuyển đến FC Istra, nơi anh có 17 lần ra sân. Năm 2009, Semyonov gia nhập FC Nosta Novotroitsk, thi đấu 9 trận.
Từ năm 2009 đến 2012, anh là thành viên của SKA-Energia Khabarovsk. Trong thời gian này, anh đã có tổng cộng 71 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng, cho thấy sự ổn định và phát triển của mình ở vị trí hậu vệ.
2.2. FC Amkar Perm
Vào ngày 25 tháng 11 năm 2012, Andrei Semyonov có trận ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga trong màu áo FC Amkar Perm trong trận đấu với FC Anzhi Makhachkala. Đáng chú ý, anh đã ghi bàn ngay trong trận đấu ra mắt này, mặc dù Amkar đã để thua 1-2.
Anh tiếp tục thi đấu cho Amkar Perm đến tháng 2 năm 2014. Trong hai mùa giải 2012-13 và 2013-14, Semyonov đã có tổng cộng 22 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
2.3. FC Akhmat Grozny
Vào ngày 4 tháng 2 năm 2014, FC Amkar Perm thông báo về việc chuyển nhượng Semyonov sang Terek Grozny, một đối thủ tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga. Anh nhanh chóng trở thành trụ cột của đội bóng.
Semyonov đã gia hạn hợp đồng nhiều lần với Akhmat Grozny. Vào ngày 19 tháng 5 năm 2019, anh ký hợp đồng mới có thời hạn đến mùa hè năm 2022. Sau đó, vào ngày 14 tháng 6 năm 2022, Semyonov tiếp tục ký một hợp đồng hai năm mới với câu lạc bộ.
Anh đã cống hiến cho Akhmat Grozny trong một thập kỷ, từ năm 2014 đến năm 2024. Vào ngày 29 tháng 5 năm 2024, Semyonov chính thức rời Akhmat Grozny sau khi hợp đồng của anh hết hạn. Tổng cộng, anh đã có 264 lần ra sân và ghi được 7 bàn thắng trong màu áo Akhmat Grozny tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga, cùng với 25 lần ra sân và 1 bàn thắng ở Cúp Quốc gia.
3. Sự nghiệp quốc tế
Andrei Semyonov đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý trong màu áo đội tuyển bóng đá quốc gia Nga, tham dự nhiều giải đấu lớn và đóng góp vào các chiến dịch của đội tuyển.
3.1. Ra mắt và các lần triệu tập
Lần đầu tiên Semyonov được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nga là vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, cho một trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Armenia. Anh có màn ra mắt chính thức cho đội tuyển vào ngày 31 tháng 5 năm 2014 trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2014, anh được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Nga tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Anh tiếp tục được triệu tập vào đội hình sơ bộ 30 người của Nga cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 vào ngày 11 tháng 5 năm 2018, và sau đó chính thức có tên trong đội hình cuối cùng vào ngày 3 tháng 6 năm 2018.
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2021, Semyonov được triệu tập vào đội hình sơ bộ 30 người của Nga cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 và sau đó có mặt trong danh sách cuối cùng vào ngày 2 tháng 6 năm 2021.
3.2. Giải vô địch bóng đá thế giới (FIFA World Cup)
Semyonov đã có tên trong đội hình của đội tuyển bóng đá quốc gia Nga tham dự hai kỳ Giải vô địch bóng đá thế giới liên tiếp.
Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 diễn ra ở Brasil, anh được triệu tập vào đội hình nhưng không có bất kỳ lần ra sân nào. Đội tuyển Nga đã bị loại ngay từ vòng bảng của giải đấu này.
Bốn năm sau, tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 được tổ chức trên sân nhà, Semyonov một lần nữa có tên trong danh sách chính thức. Mặc dù đội tuyển bóng đá quốc gia Nga đã gây bất ngờ lớn khi lọt vào đến vòng tứ kết của giải đấu, vượt xa kỳ vọng ban đầu, Semyonov vẫn không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu nào tại giải.
3.3. Giải vô địch bóng đá châu Âu (UEFA European Championship)
Semyonov cũng là một phần của đội tuyển bóng đá quốc gia Nga tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (được tổ chức vào năm 2021 do đại dịch COVID-19). Anh có trận ra mắt tại một giải đấu lớn vào ngày 12 tháng 6 năm 2021, khi thi đấu trọn vẹn trận mở màn của Nga gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Tuy nhiên, trận đấu này kết thúc với thất bại 0-3 cho Nga, và một sai lầm trong pha phá bóng của anh đã dẫn đến bàn mở tỷ số của Romelu Lukaku ở phút thứ 10. Anh không xuất hiện trong hai trận đấu còn lại của Nga, và đội tuyển đã bị loại ngay từ vòng bảng.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FC Sokol Saratov | 2008 | Russian Second League | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |
FC Istra | 2008 | Russian Second League | 17 | 0 | 0 | 0 | - | 17 | 0 | |
FC Nosta Novotroitsk | 2009 | Russian First League | 9 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 0 | |
SKA-Energia Khabarovsk | 2009 | Russian First League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2010 | Russian First League | 29 | 0 | 0 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2011-12 | Russian First League | 40 | 2 | 1 | 0 | - | 41 | 2 | ||
Tổng cộng | 71 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 72 | 2 | ||
Amkar Perm | 2012-13 | Russian Premier League | 9 | 1 | 1 | 0 | - | 10 | 1 | |
2013-14 | Russian Premier League | 13 | 0 | 1 | 0 | - | 14 | 0 | ||
Tổng cộng | 22 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 1 | ||
Akhmat Grozny | 2013-14 | Russian Premier League | 11 | 1 | 2 | 0 | - | 13 | 1 | |
2014-15 | Russian Premier League | 29 | 1 | 1 | 0 | - | 30 | 1 | ||
2015-16 | Russian Premier League | 29 | 0 | 3 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2016-17 | Russian Premier League | 28 | 0 | 2 | 0 | - | 30 | 0 | ||
2017-18 | Russian Premier League | 28 | 0 | 1 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2018-19 | Russian Premier League | 27 | 1 | 1 | 0 | - | 28 | 1 | ||
2019-20 | Russian Premier League | 30 | 1 | 2 | 0 | - | 32 | 1 | ||
2020-21 | Russian Premier League | 18 | 2 | 5 | 0 | - | 23 | 2 | ||
2021-22 | Russian Premier League | 27 | 0 | 0 | 0 | - | 27 | 0 | ||
2022-23 | Russian Premier League | 19 | 0 | 5 | 0 | - | 24 | 0 | ||
2023-24 | Russian Premier League | 18 | 1 | 3 | 1 | - | 21 | 2 | ||
Tổng cộng | 264 | 7 | 25 | 1 | 0 | 0 | 289 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 390 | 10 | 29 | 1 | 0 | 0 | 419 | 11 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Nga | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2014 | 2 | 0 |
2015 | 1 | 0 |
2016 | 2 | 0 |
2017 | 1 | 0 |
2018 | 2 | 0 |
2019 | 8 | 0 |
2020 | 5 | 0 |
2021 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 27 | 0 |
5. Ghi chú cá nhân
Andrei Semyonov từng là trung tâm của một sự cố hài hước liên quan đến việc triệu tập đội tuyển quốc gia. Vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, khi anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển Nga cho trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Armenia, huấn luyện viên trưởng Fabio Capello đã nhầm lẫn. Thay vì triệu tập Andrei Sergeyevich Semyonov, ông đã suýt nữa triệu tập một cầu thủ khác cùng tên, Andrei Semyonov (sinh năm 1992), người đang thi đấu cho đội dự bị của FC Lokomotiv Moskva. Liên đoàn bóng đá Nga đã nhanh chóng nhận ra sai sót và đưa ra lời xin lỗi, đảm bảo rằng cầu thủ đúng đã được triệu tập.
