1. Tổng quan
Andrea Mantovani là một cựu cầu thủ bóng đá người Ý, sinh ngày 22 tháng 6 năm 1984 tại Torino. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà Torino FC và sau đó có một sự nghiệp đáng chú ý tại nhiều câu lạc bộ khác ở Ý, đặc biệt là AC Chievo Verona và US Città di Palermo. Mantovani nổi tiếng với khả năng phòng ngự linh hoạt, có thể chơi cả ở vị trí trung vệ và hậu vệ trái. Trong suốt sự nghiệp của mình, anh đã giành được một số danh hiệu ở cấp độ câu lạc bộ và quốc tế, bao gồm chức vô địch Serie B cùng AC Chievo Verona và Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu cùng Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý.
2. Sự nghiệp ban đầu và bối cảnh
Andrea Mantovani sinh ra và lớn lên tại Torino, Ý. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện trẻ của câu lạc bộ địa phương, Torino FC. Trong mùa giải 2000-2001, Mantovani là thành viên của đội Allievi Nazionali U-17 của Torino, cho thấy tiềm năng của mình từ sớm. Anh dần được đôn lên đội một và có màn ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 19 tháng 1 năm 2003 trong trận đấu gặp Como, khi vào sân thay thế Gianluca Comotto ở hiệp hai. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Andrea Mantovani đã trải qua phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ ở Ý, từ Serie A đến Serie B và Serie C. Anh được biết đến với sự bền bỉ và khả năng thích nghi với nhiều vai trò phòng ngự khác nhau.
3.1. Torino FC
Mantovani khởi đầu sự nghiệp tại Torino FC. Sau khi ra mắt đội một vào năm 2003, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Serie B là Triestina trong mùa giải 2003-2004. Đến mùa giải 2004-2005, Mantovani trở lại Torino và trở thành một trong những cầu thủ đá chính thường xuyên, được trao chiếc áo số 4. Đội bóng đã giành chiến thắng trong loạt trận play-off thăng hạng Serie A, nhưng sau đó lại bị phá sản. FIGC đã cho phép một đội kế nhiệm mới được tham gia Serie B 2005-06, đồng thời các cầu thủ cũng được phép ra đi dưới dạng chuyển nhượng tự do.
3.2. US Triestina Calcio (cho mượn)
Trong mùa giải 2003-2004, Andrea Mantovani được cho mượn từ Torino FC đến Triestina, một câu lạc bộ đang thi đấu tại Serie B. Trong giai đoạn này, anh đã có 39 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho đội bóng, tích lũy kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp quan trọng.
3.3. AC Chievo Verona
Vào tháng 8 năm 2005, Mantovani cùng đồng đội cũ Giovanni Marchese được Chievo, một câu lạc bộ Serie A, ký hợp đồng. Ngày 30 tháng 8 cùng năm, anh được bán cho đối thủ của Torino là Juventus FC theo hợp đồng đồng sở hữu với mức phí danh nghĩa chỉ 1.00 K EUR. Ngay lập tức, anh được cho Chievo mượn lại và thi đấu 4 trận tại giải vô địch quốc gia.
Một phần do vụ bê bối bóng đá Ý năm 2006, Juventus FC đã chấm dứt tất cả các thỏa thuận đồng sở hữu đang diễn ra vào tháng 6 năm 2006, và Mantovani được bán lại hoàn toàn cho Chievo với giá khoảng 301.00 K EUR. Anh đã thi đấu 3 trong số 4 trận đấu ở đấu trường châu Âu của Chievo trong mùa giải 2006-2007, khi đội bóng bị loại ở vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2006-07 và vòng đầu tiên của Cúp UEFA 2006-07.
Trong mùa giải 2006-2007, Mantovani có 15 lần ra sân đá chính tại giải vô địch quốc gia. Chievo đã tụt từ vị trí thứ 4 (sau vụ bê bối) hoặc thứ 7 (trước vụ bê bối) trong mùa giải 2005-2006 xuống vị trí thứ 18 ở mùa giải đó, và Mantovani cùng đội bóng phải xuống hạng Serie B. Tại Serie B, Mantovani trở thành cầu thủ đá chính không thể thiếu, ra sân đá chính 36 trong số 42 trận đấu, chỉ vắng mặt ở vòng 16 và vòng 22 do bị treo giò, và được nghỉ ở vòng đấu cuối cùng (vòng 42).
Vào tháng 6 năm 2008, anh ký hợp đồng mới có thời hạn 4 năm với câu lạc bộ. Sau khi trở lại Serie A, anh tiếp tục thi đấu thường xuyên và giúp đội bóng trụ hạng thành công. Trong mùa giải 2009-2010, anh thi đấu ở vị trí hậu vệ trái hoặc là một trong ba trung vệ trong sơ đồ 3-5-2, giúp đội bóng duy trì vị trí ở Serie A. Anh thường được xếp đá chính ở vị trí hậu vệ trái hoặc hợp tác với Bojan Jokić ở cánh trái, với Jokić là tiền vệ cánh và Mantovani là trung vệ lệch trái.
3.4. US Città di Palermo
Ngày 6 tháng 7 năm 2011, sau nhiều tuần đồn đoán về tương lai của mình, Mantovani đã đồng ý một hợp đồng 4 năm với Palermo với mức phí chuyển nhượng 3.50 M EUR. Việc chuyển đến Palermo giúp anh tái hợp với cựu huấn luyện viên của Chievo, Stefano Pioli. Anh ra mắt trong màu áo rosanero vào ngày 28 tháng 7 trong trận đấu gặp Thun tại UEFA Europa League.
Anh đã trải qua mùa giải 2013-2014 theo hợp đồng cho mượn tại Bologna. Sau đó, hợp đồng của anh với Palermo đã được chấm dứt theo thỏa thuận chung vào ngày 11 tháng 9 năm 2014.
3.5. Bologna FC (cho mượn)
Trong mùa giải 2013-2014, Andrea Mantovani thi đấu cho Bologna theo hợp đồng cho mượn từ Palermo. Trong thời gian này, anh đã có 21 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia.
3.6. AC Perugia Calcio
Vào năm 2015, Andrea Mantovani đã ký hợp đồng với Perugia. Anh chỉ có một giai đoạn thi đấu ngắn ngủi tại câu lạc bộ này, ra sân 9 lần.
3.7. L.R. Vicenza
Ngày 27 tháng 7 năm 2015, Andrea Mantovani đã ký hợp đồng với Vicenza Calcio với một hợp đồng 2 năm. Trong giai đoạn đầu tiên này, anh đã có 17 lần ra sân cho đội bóng.
3.8. Novara FC
Ngày 30 tháng 1 năm 2016, Mantovani được ký hợp đồng bởi Novara trong một thỏa thuận trao đổi cầu thủ, với Francesco Signori chuyển đến Vicenza. Anh đã thi đấu cho Novara trong hai mùa giải, có tổng cộng 61 lần ra sân.
3.9. L.R. Vicenza (tái gia nhập)
Ngày 27 tháng 7 năm 2018, Andrea Mantovani trở lại Vicenza với một hợp đồng có thời hạn 1 năm. Đây là giai đoạn cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của anh, nơi anh đã có thêm 21 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng.
4. Sự nghiệp quốc tế
Andrea Mantovani đã đại diện cho Ý ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ. Anh là một phần của Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2003. Trong sự nghiệp thi đấu cho đội U-19 quốc gia, anh đã có 16 lần ra sân.
Anh cũng đã tham gia các giải đấu lớn khác, bao gồm:
- Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 2001 (12 lần ra sân, 1 bàn thắng cho Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Ý)
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu (14 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Ý)
- Giải vô địch bóng đá U-18 châu Âu (7 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Ý)
- Giải vô địch bóng đá U-20 châu Âu (3 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Ý)
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2006 và Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2007 (16 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý)
5. Danh hiệu
Andrea Mantovani đã giành được một số danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Câu lạc bộ
; AC Chievo Verona
- Serie B: 2007-08
; Torino
- Á quân Serie B: 2004-05
5.2. Quốc tế
; Đội tuyển U-19 Ý
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2003
; Đội tuyển U-20 Ý
- Giải đấu Tứ hùng U-20: 2006
6. Thống kê
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Andrea Mantovani trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia:
| Câu lạc bộ | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Torino FC | 2001-2005 | 40 | 1 |
| → Triestina (cho mượn) | 2003-2004 | 39 | 2 |
| AC Chievo Verona | 2005-2011 | 157 | 9 |
| Palermo | 2011-2014 | 30 | 2 |
| → Bologna (cho mượn) | 2013-2014 | 21 | 0 |
| Perugia | 2015 | 9 | 0 |
| Vicenza | 2015-2016 | 17 | 0 |
| Novara | 2016-2018 | 61 | 0 |
| Vicenza | 2018-2019 | 21 | 1 |
| Tổng cộng sự nghiệp câu lạc bộ | 395 | 15 |
| Đội tuyển quốc gia trẻ | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Ý U-16 | 2000 | 12 | 1 |
| Ý U-17 | 2000-2001 | 14 | 0 |
| Ý U-18 | 2001-2002 | 7 | 0 |
| Ý U-19 | 2001-2003 | 12 | 0 |
| Ý U-20 | 2003 | 3 | 0 |
| Ý U-21 | 2004-2007 | 16 | 0 |
| Tổng cộng sự nghiệp quốc tế trẻ | 64 | 1 |
