1. Thông tin cá nhân
Phần này trình bày các thông tin cá nhân cơ bản về An So-hyun, bao gồm năm sinh, gia đình và quá trình học vấn của cô.
1.1. Năm sinh và gia đình
An So-hyun sinh ngày 28 tháng 12 năm 2001 tại Seoul, Hàn Quốc.
1.2. Học vấn
An So-hyun đã theo học tại Trường Trung học Shinmok.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của An So-hyun bắt đầu từ cấp độ Novice, sau đó tiến lên Junior và Senior, đạt được nhiều thành tích đáng chú ý ở cả trong nước và quốc tế.
2.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
An So-hyun bắt đầu thi đấu ở cấp độ Novice và Junior. Cô đã giành huy chương bạc ở cấp độ Novice tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2013 và huy chương vàng ở cấp độ Junior tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2014. Ở cấp độ quốc tế, cô giành huy chương vàng tại Triglav Trophy 2014 và 2015 ở cấp độ Novice.
2.2. Sự nghiệp trẻ
An So-hyun đủ điều kiện tham gia các sự kiện quốc tế cấp độ Junior từ mùa giải 2015-2016. Cô đã tham gia Chuỗi ISU Junior Grand Prix (JGP), đạt vị trí thứ 8 tại JGP Slovakia và thứ 5 tại JGP Tây Ban Nha trong mùa giải 2015-2016. Trong mùa giải 2016-2017, cô giành huy chương đồng cấp độ Junior tại Autumn Classic International 2016. An So-hyun cũng đã thi đấu tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2017 ở Đài Bắc, nơi cô đủ điều kiện vào phần thi tự do và kết thúc ở vị trí thứ 20 chung cuộc.
2.3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
An So-hyun ra mắt ở cấp độ chuyên nghiệp (Senior) tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2015 và giành huy chương đồng. Trong mùa giải 2017-2018, cô giành huy chương đồng tại chuỗi giải ISU Challenger Minsk-Arena Ice Star 2017. Cô cũng tham gia Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2017 và 2018, lần lượt đạt vị trí thứ 7 và thứ 13.
3. Thành tích thi đấu chi tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các thành tích thi đấu của An So-hyun tại các giải đấu quốc tế và quốc gia.
3.1. Chuỗi giải ISU Challenger
| Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|
| 26-29 tháng 10 năm 2017 | 2017 CS Minsk-Arena Ice Star | 1 60.75 | 3 108.47 | 3 169.22 |
3.2. Chuỗi ISU Junior Grand Prix
| Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 30 tháng 9 - 4 tháng 10 năm 2015 | JGP Tây Ban Nha 2015 | Junior | 6 55.72 | 6 97.74 | 5 153.46 |
| 19-22 tháng 8 năm 2015 | JGP Slovakia 2015 | Junior | 10 40.29 | 8 85.78 | 8 126.07 |
3.3. Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới
| Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 15-19 tháng 3 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2017 | Junior | 17 49.75 | 20 77.07 | 20 126.82 |
3.4. Giải vô địch quốc gia
| Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 5-7 tháng 1 năm 2018 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2018 | Senior | 20 46.77 | 11 106.92 | 13 153.69 |
| 6-8 tháng 1 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2017 | Senior | 7 58.23 | 8 110.45 | 7 168.68 |
| 8-10 tháng 1 năm 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2016 | Senior | 8 54.31 | 10 100.28 | 9 154.59 |
| 7-9 tháng 1 năm 2015 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2015 | Senior | 3 53.33 | 3 104.09 | 3 157.42 |
| 3-5 tháng 1 năm 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2014 | Junior | 5 45.76 | 1 91.42 | 1 137.18 |
| 4-6 tháng 1 năm 2013 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2013 | Novice | 2 29.41 | 4 49.77 | 2 79.18 |
3.5. Các giải đấu quốc tế khác
| Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 2-5 tháng 8 năm 2017 | Asian Open Trophy 2017 | Senior | 4 45.74 | 4 88.32 | 4 134.06 |
| 28 tháng 9 - 1 tháng 10 năm 2016 | Autumn Classic International 2016 | Junior | 6 43.32 | 3 87.37 | 3 130.69 |
| 15-19 tháng 4 năm 2015 | Triglav Trophy 2015 | Novice | 1 40.72 | 1 79.76 | 1 120.48 |
| 6-10 tháng 8 năm 2014 | Asian Open Trophy 2014 | Novice | 3 39.06 | 4 83.53 | 4 122.59 |
| 2-6 tháng 4 năm 2014 | Triglav Trophy 2014 | Novice | 1 39.60 | 1 69.73 | 1 109.33 |
4. Chương trình biểu diễn
An So-hyun đã sử dụng nhiều chương trình biểu diễn đa dạng với các bản nhạc và biên đạo khác nhau trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
4.1. Chương trình theo mùa
| Mùa giải | Chương trình ngắn | Trượt băng tự do | Biểu diễn |
|---|---|---|---|
| 2018-2019 |
>
| | ||
| 2017-2018 |
>
| | ||
| 2016-2017 |
>
| | ||
| 2015-2016 |
>
|
|- | 2014-2015 |
>
| |
| 2013-2014 |
>
| | ||
| 2012-2013 |
>
| |