1. Tổng quan
Allan Christopher Dykstra (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1987) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ từng chơi ở vị trí gôn một cho Tampa Bay Rays tại Major League Baseball (MLB) vào năm 2015. Anh là cầu thủ gôn một chính cho Wake Forest Demon Deacons trong suốt sự nghiệp đại học của mình và được San Diego Padres chọn ở lượt thứ 23 trong vòng đầu tiên của Dự thảo Major League Baseball 2008. Dykstra nổi bật với khả năng đánh bóng và được đánh giá cao trong các giải đấu nhỏ, đặc biệt là khi giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Eastern League vào năm 2013, trước khi có quãng thời gian ngắn ngủi tại giải đấu cấp cao nhất.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư

Allan Dykstra không có quan hệ họ hàng với cựu cầu thủ New York Mets và Philadelphia Phillies là Lenny Dykstra. Anh là thành viên của đội San Diego Stars 12U đã giành chức vô địch quốc gia AAU vào năm 1999. Năm 2001, anh chơi cho đội U14 của Hoa Kỳ tại Đại hội Thể thao liên Mỹ ở Honduras.
Dykstra đã chơi cho huấn luyện viên Sam Blalock tại Rancho Bernardo High School, nơi anh giúp đội giành chức vô địch Palomar League. Năm 2004, anh được chọn vào đội thử nghiệm 30 người của Đội tuyển Quốc gia U18 Junior và tham dự Perfect Game Western Underclass Showcase, nơi anh được đánh giá là triển vọng số hai. Trong Dự thảo Major League Baseball 2005, Dykstra được Boston Red Sox chọn ở vòng 34 nhưng anh đã quyết định không ký hợp đồng và thay vào đó theo học tại Đại học Wake Forest.
3. Sự nghiệp đại học
Dykstra đã chơi bóng chày đại học tại Đại học Wake Forest dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Rick Rembielak và theo học chuyên ngành kinh doanh. Trong mùa giải đầu tiên, Dykstra đã giành được nhiều giải thưởng, bao gồm việc được vinh danh là tân binh của năm của Atlantic Coast Conference (ACC) và được chọn vào đội hình học thuật toàn ACC. Anh cũng được vinh danh là Tân binh toàn Mỹ bởi các tổ chức như rivals.com, Louisville Slugger và Baseball America. Dykstra được đưa vào danh sách theo dõi của Dick Howser Trophy và đội hình toàn giải Pepsi Baseball Classic 2006. Về mặt thống kê, Dykstra dẫn đầu đội về slugging percentage, on-base percentage, RBI, home run, base on balls, sacrifice fly và đồng dẫn đầu về số lần xuất phát.
Vào năm 2007, Dykstra tiếp tục được chọn vào đội hình học thuật toàn ACC và đội hình toàn ACC hạng hai. Anh là một trong những ứng cử viên lọt vào vòng chung kết Giải thưởng Golden Spikes và được đưa vào danh sách theo dõi giữa mùa giải của Giải thưởng Brooks Wallace. Dykstra đồng dẫn đầu về số lần home run và nằm trong top 10 về số lần base on balls, slugging percentage, on-base percentage, RBI và tổng số lần chạm base. Cùng năm đó, Dykstra đã giúp đội bóng chày Wake Forest tham dự Vòng khu vực NCAA 2007 ở Austin, Texas.
Vào các năm 2006 và 2007, Dykstra đã chơi bóng chày mùa hè đại học cho Chatham A's thuộc Cape Cod Baseball League. Năm 2007, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .308/.444/.481 cho Chatham, xếp thứ tám trong giải về tỷ lệ đánh bóng, thứ ba về RBI (31) và thứ ba về OBP. Anh được chọn vào đội hình All-Star của CCBL ở vị trí designated hitter. Baseball America đã vinh danh anh là triển vọng số 16 của Cape Cod League.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Allan Dykstra bắt đầu sau khi anh được San Diego Padres chọn trong dự thảo MLB 2008. Anh đã trải qua nhiều năm thi đấu ở các giải đấu nhỏ, thể hiện tiềm năng mạnh mẽ trước khi có cơ hội ngắn ngủi tại Major League Baseball.
4.1. Trong hệ thống giải đấu nhỏ của San Diego Padres
Dykstra được San Diego Padres chọn ở lượt thứ 23 trong vòng đầu tiên của Dự thảo Major League Baseball 2008. Anh đã ký hợp đồng với Padres vào ngày 15 tháng 8 năm 2008, ngay trước thời hạn ký hợp đồng với các cầu thủ được chọn trong dự thảo. Trong năm 2008, anh đã chơi 7 trận cho đội A+ Lake Elsinore Storm thuộc chi nhánh của Padres. Năm 2009, anh chơi 125 trận cho đội A Fort Wayne TinCaps. Vào năm 2010, Dykstra tiếp tục thi đấu 113 trận cho đội A+ Lake Elsinore.

4.2. Trong hệ thống giải đấu nhỏ của New York Mets
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2011, Padres đã trao đổi Dykstra cho New York Mets để lấy cầu thủ ném bóng thuận tay phải Eddie Kunz. Sau khi chuyển sang Mets, Dykstra đã chơi 121 trận cho đội AA Binghamton Mets vào năm 2011. Năm 2012, anh chơi 9 trận cho đội A+ St. Lucie Mets trước khi trở lại Bingham Mets và chơi thêm 62 trận.
Năm 2013, Dykstra tiếp tục thi đấu cho Binghamton Mets và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Eastern League sau khi đạt tỷ lệ đánh bóng .274 (102-372) với 22 cú đúp, 21 cú home run, 82 RBI và 56 lần chạy. Anh dẫn đầu Eastern League về on-base percentage (.436), số lần đi bóng (102) và OPS (.938) cũng như slugging percentage (.503). Dykstra cũng đồng hạng năm về home run và hạng tư về RBI. On-base percentage của anh là cao nhất trong Eastern League kể từ năm 2006, và tỷ lệ đi bóng của anh (21.1) cũng là cao nhất kể từ năm 2006. Anh được chọn vào đội hình All-Star sau mùa giải của Eastern League và là cầu thủ gôn một xuất phát cho Trận đấu All-Star của Eastern League vào ngày 10 tháng 7. Vào cuối mùa giải, Dykstra được vinh danh là Đồng Cầu thủ xuất sắc nhất tổ chức Minor League của Sterling (cùng với Kevin Plawecki).

Năm 2014, Dykstra đã chơi 117 trận cho đội AAA Las Vegas 51s thuộc chi nhánh của Mets.
4.3. Ra mắt Major League và Tampa Bay Rays
Sau mùa giải 2014, Dykstra trở thành cầu thủ tự do và ký hợp đồng với Tampa Bay Rays vào ngày 19 tháng 11 năm 2014. Mặc dù không có tên trong đội hình Ngày khai mạc của Rays, Dykstra đã được gọi lên giải đấu cấp cao nhất lần đầu tiên vào ngày 8 tháng 4 năm 2015, để thay thế cho cầu thủ bị chấn thương James Loney. Anh đã có trận ra mắt Major League vào cùng ngày trong trận đấu với Baltimore Orioles. Vào ngày 13 tháng 4, anh ghi cú đánh đầu tiên của mình trong trận đấu với Toronto Blue Jays. Vào ngày 17 tháng 4, Dykstra đã ghi cú home run đầu tiên trong sự nghiệp Major League của mình, một cú đánh ba điểm, trước cầu thủ ném bóng Adam Warren của New York Yankees, với sự chứng kiến của cha anh trên khán đài. Với tỷ lệ đánh bóng .129, Dykstra đã bị DFA bởi Rays vào ngày 25 tháng 4 và sau đó được tổ chức này giải phóng hợp đồng vào ngày 26 tháng 6.
4.4. Giải đấu độc lập
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2015, Dykstra ký hợp đồng với Sugar Land Skeeters thuộc Atlantic League of Professional Baseball, một giải đấu độc lập. Tuy nhiên, anh đã bị giải phóng hợp đồng vào ngày 6 tháng 8 sau khi gặp nhiều khó khăn. Trong 16 trận đấu, anh có tỷ lệ đánh bóng .179/.333/.214 với 0 home run và chỉ 3 RBI.
5. Nghỉ hưu
Allan Dykstra chính thức nghỉ hưu khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp vào mùa giải sau khi kết thúc quãng thời gian ngắn ngủi của mình tại giải đấu độc lập.
6. Giải thưởng và vinh danh chính
Trong suốt sự nghiệp bóng chày của mình, Allan Dykstra đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận đáng chú ý, đặc biệt là ở cấp độ đại học và giải đấu nhỏ:
- Tân binh của năm Atlantic Coast Conference (2006)
- Đội hình học thuật toàn ACC (2006, 2007)
- Tân binh toàn Mỹ do rivals.com, Louisville Slugger và Baseball America bình chọn (2006)
- Danh sách theo dõi Dick Howser Trophy (2006)
- Đội hình toàn giải Pepsi Baseball Classic (2006)
- Đội hình toàn ACC hạng hai (2007)
- Ứng cử viên lọt vào vòng chung kết Giải thưởng Golden Spikes (2007)
- Danh sách theo dõi giữa mùa giải của Giải thưởng Brooks Wallace (2007)
- Đội hình All-Star Cape Cod Baseball League (2007)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Eastern League (2013)
- Đội hình All-Star sau mùa giải của Eastern League (2013)
- Đồng Cầu thủ xuất sắc nhất tổ chức Minor League của Sterling (2013)
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê sự nghiệp đánh bóng của Allan Dykstra tại Major League Baseball:
Năm | Đội | G | AB | R | H | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | BB | SO | HBP | SF | SH | GDP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | TB | 13 | 38 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 6 | 12 | 0 | 1 | 0 | 2 | .129 | .289 | .226 | .515 |
MLB: 1 năm | 13 | 38 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 6 | 12 | 0 | 1 | 0 | 2 | .129 | .289 | .226 | .515 |
Số áo:
- 31 (2015)
8. Đời tư
Allan Dykstra có một người em trai, James Dykstra, cũng là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp. James hiện đang là thành viên của Chiba Lotte Marines thuộc Nippon Professional Baseball.
9. Đánh giá và tiếp nhận
Allan Dykstra được biết đến là một cầu thủ có tiềm năng tấn công đáng kể, đặc biệt là ở cấp độ đại học và các giải đấu nhỏ. Anh đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng như danh hiệu Tân binh của năm ACC và Cầu thủ xuất sắc nhất Eastern League, nơi anh thể hiện khả năng kiểm soát khu vực strike zone xuất sắc và tỷ lệ on-base percentage cao. Khả năng đi bóng và tạo ra các cú đánh mạnh mẽ của anh đã giúp anh nổi bật trong hệ thống các giải đấu nhỏ. Tuy nhiên, khi lên đến Major League Baseball, Dykstra đã gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất tấn công của mình, dẫn đến một quãng thời gian ngắn ngủi và kết thúc sự nghiệp ở cấp độ cao nhất. Mặc dù sự nghiệp MLB của anh không kéo dài như kỳ vọng, những đóng góp và thành tích của Dykstra trong các giải đấu nhỏ vẫn được công nhận là một phần quan trọng trong hành trình của anh.