1. Cuộc đời
Sinh ngày 29 tháng 4 năm 1982 tại Mahilyow, Belarus, Aliaksandr Viktaravich Bahdanovich đã dành phần lớn cuộc đời mình cho sự nghiệp thể thao. Ông cao 1.91 m và nặng 97 kg.
1.1. Hoạt động ban đầu và sự nghiệp thể thao
Bahdanovich bắt đầu sự nghiệp đua thuyền canoe nước rút từ khi còn trẻ. Ông từng là thành viên của các câu lạc bộ Dynamo Babruysk và Dynamo Mahilyow, nơi ông đã mài giũa kỹ năng của mình. Ông thi đấu cùng với anh trai, Andrei Bahdanovich, người cũng là một vận động viên thuyền canoe tài năng. Sự hợp tác giữa hai anh em đã tạo nên một bộ đôi mạnh mẽ trong các giải đấu quốc tế, đặc biệt là ở nội dung C-2.
2. Sự nghiệp đua thuyền Canoe và các thành tích nổi bật
Aliaksandr Bahdanovich có một sự nghiệp lẫy lừng trong bộ môn đua thuyền canoe, với một bộ sưu tập huy chương ấn tượng tại nhiều giải đấu quốc tế lớn như Thế vận hội Olympic, Giải vô địch thế giới Canoe Sprint, Giải vô địch Canoe Sprint châu Âu và Đại hội Thể thao châu Âu.
2.1. Thế vận hội Olympic
Bahdanovich đã đại diện cho Belarus tham dự ba kỳ Thế vận hội Mùa hè. Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích của ông tại Thế vận hội:
Năm | Địa điểm | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|
2004 | Athens, Hy Lạp | C-2 500 m | Hạng sáu |
2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | C-2 1000 m | Huy chương vàng |
2012 | Luân Đôn, Vương quốc Anh | C-2 1000 m | Huy chương bạc |
2.2. Giải vô địch thế giới Canoe Sprint
Aliaksandr Bahdanovich đã giành được tổng cộng sáu huy chương tại Giải vô địch thế giới Canoe Sprint. Các thành tích của ông bao gồm:
Năm | Địa điểm | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|
2001 | Poznań, Ba Lan | C-4 1000 m | Huy chương bạc |
2002 | Seville, Tây Ban Nha | C-4 1000 m | Huy chương đồng |
2005 | Zagreb, Croatia | C-4 200 m | Huy chương đồng |
2006 | Szeged, Hungary | C-4 1000 m | Huy chương đồng |
2009 | Dartmouth, Canada | C-4 200 m | Huy chương vàng |
2010 | Poznań, Ba Lan | C-2 1000 m | Huy chương bạc |
2.3. Giải vô địch châu Âu và Đại hội Thể thao châu Âu
Sự nghiệp của Bahdanovich không chỉ dừng lại ở các giải đấu thế giới và Olympic mà còn bao gồm nhiều thành công tại các giải đấu cấp châu lục.
Dưới đây là thành tích của ông tại Giải vô địch Canoe Sprint châu Âu:
Năm | Địa điểm | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|
2011 | Belgrade, Serbia | C-2 1000 m | Huy chương bạc |
2011 | Belgrade, Serbia | C-4 1000 m | Huy chương bạc |
2012 | Zagreb, Croatia | C-2 1000 m | Huy chương đồng |
Đặc biệt, tại Đại hội Thể thao châu Âu 2015 diễn ra ở Baku, Azerbaijan, Aliaksandr Bahdanovich tiếp tục khẳng định vị thế của mình:
Năm | Địa điểm | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|
2015 | Baku, Azerbaijan | C-2 1000 m | Huy chương vàng |
3. Sự nghiệp chính trị
Ngoài sự nghiệp thể thao lừng lẫy, Aliaksandr Bahdanovich còn được biết đến với vai trò là một chính trị gia. Tuy nhiên, các nguồn thông tin công khai không cung cấp chi tiết cụ thể về các chức vụ, đóng góp chính sách hay ảnh hưởng chính trị của ông. Vai trò chính trị của ông chủ yếu được ghi nhận qua việc ông là một vận động viên đã chuyển sang lĩnh vực chính trị.
4. Đánh giá và Ảnh hưởng
4.1. Đánh giá tích cực và các thành tựu
Aliaksandr Bahdanovich được đánh giá là một trong những vận động viên đua thuyền canoe xuất sắc nhất Belarus trong thế hệ của mình. Các thành tựu của ông, đặc biệt là huy chương vàng và huy chương bạc Thế vận hội Olympic, cùng với nhiều huy chương từ các giải vô địch thế giới và châu Âu, đã góp phần nâng cao vị thế của Belarus trên đấu trường thể thao quốc tế. Sự hợp tác thành công với người anh trai Andrei Bahdanovich cũng là một điểm nổi bật trong sự nghiệp của ông, tạo nên một cặp đôi vàng trong lịch sử thuyền canoe. Hình ảnh của ông cùng anh trai thậm chí đã được in trên tem bưu chính của Belarus vào năm 2010, minh chứng cho sự công nhận và tầm ảnh hưởng của họ.

5. Các mục liên quan
- Andrei Bahdanovich
- Đua thuyền canoe
- Belarus
6. Liên kết ngoài
- [https://www.olympedia.org/athletes/105279 Aliaksandr Bahdanovich] tại Olympedia
- [https://web.archive.org/web/20200418035330/https://www.sports-reference.com/olympics/athletes/bo/aleksandr-bogdanovich-1.html Aliaksandr Bahdanovich] tại Sports Reference (Lưu trữ)
- [https://web.archive.org/web/20090821104026/http://zap.norex.ca/bio/athlete/82/ Hồ sơ Canoe09.ca] (Lưu trữ)
- [https://web.archive.org/web/20100105013709/http://canoeicf.com/site/canoeint/if/downloads/result/Pages%201-41%20from%20Medal%20Winners%20ICF%20updated%202007-2.pdf?MenuID=Results%2F1107%2F0%2CMedal%5Fwinners%5Fsince%5F1936%2F1510%2F0 Vận động viên đoạt huy chương ICF cho Giải vô địch Olympic và Thế giới - Phần 1: 1936-2007] (Lưu trữ)
- [https://www.webcitation.org/5l9vPO85Y?url=http://www.canoeicf.com/site/canoeint/if/downloads/result/Pages%2042-83%20from%20Medal%20Winners%20ICF%20updated%202007.pdf?MenuID=Results%2F1107%2F0%2CMedal_winners_since_1936%2F1510%2F0 Vận động viên đoạt huy chương ICF cho Giải vô địch Olympic và Thế giới - Phần 2: 1936-2007] (Lưu trữ)
- [https://olympics.com/en/athletes/aliaksandr-bahdanovich Aliaksandr Bahdanovich] tại Olympics.com
- [https://olympic.by/press-center/news/bogdanovich-aleksandr-greblya-kanoe Aliaksandr Bahdanovich] tại Ủy ban Olympic Quốc gia Belarus