1. Cuộc đời
1.1. Thân thế và Bối cảnh
Alf Prøysen có tên khai sinh là Alf Olafsen (Alf OlafsenNorwegian). Ông sinh ra tại Rudshøgda ở Ringsaker, hạt Hedmark, Na Uy. Ông lớn lên tại trang trại tá điền Prøysen, được đặt theo tên của Vương quốc Phổ. Ông là con trai của Olaf Andreassen (1880-1959) và Julie Mathiasdatter (1879-1961). Prøysen là con út trong bốn người con của một gia đình nông dân nghèo ở nông thôn. Từ khi còn nhỏ, ông đã phải làm việc tại nông trại.
1.2. Giáo dục và Khởi đầu sự nghiệp
Prøysen thiếu giáo dục chính quy, nhưng sớm bộc lộ năng khiếu về trí tưởng tượng và ca hát. Ông thường biểu diễn các bài hát tự sáng tác tại các lễ hội nông thôn và được mọi người yêu mến. Từ năm 1942 đến 1945, ông là học viên tại Trường Khoa học Ứng dụng Na Uy, nơi ông làm người viết quảng cáo và diễn viên trong các buổi biểu diễn sinh viên hàng năm.
2. Sự nghiệp và Tác phẩm
Alf Prøysen đã có một sự nghiệp đa dạng, bao gồm các đóng góp quan trọng trong lĩnh vực văn học, âm nhạc, phát thanh và truyền hình.
2.1. Sự nghiệp
Prøysen bắt đầu gắn bó với đài phát thanh NRK của Na Uy từ năm 1946, và ra mắt bản thu âm đầu tiên vào năm 1947. Ông nhanh chóng trở thành một người nổi tiếng trên toàn quốc. Thông qua các bài hát như "Husmannspolka", "Tango for to", "Lillebrors vise", "Du ska få en dag i mårå", "Julekveldsvis", "Jørgen Hattemaker", "Musevisa" và "Romjulsdrøm", ông đã trở nên vô cùng nổi tiếng trong những năm 1950 và 1960. Prøysen thường xuyên xuất hiện trên các chương trình phát thanh và truyền hình trong suốt hai thập kỷ này.
Năm 1945, ông ra mắt với Dørstokken heme, một tập truyện ngắn. Tiểu thuyết duy nhất của ông, Trost i taklampa (1950), đã thành công lớn cả về mặt sách và kịch. Năm 1970, Prøysen được trao Giải thưởng Danh dự của Hội đồng Văn hóa Na Uy (Norsk kulturråds æresprisNorwegian).
2.2. Tác phẩm văn học
Phần lớn các tác phẩm của Prøysen là truyện ngắn, và nhiều tác phẩm của ông được viết cho trẻ em. Các câu chuyện và bài hát của ông thường lấy bối cảnh ở một môi trường tương tự như ngôi làng nông thôn nơi ông lớn lên. Các chủ đề chính trong văn học của ông bao gồm cuộc sống nông thôn, quan hệ giai cấp và các điều kiện xã hội ở Na Uy.
2.2.1. Loạt truyện "Bà Tí Hon"
Các câu chuyện đầu tiên về Bà Tí Hon (TeskjekjerringaNorwegian) được xuất bản trên tạp chí Kooperatøren. Năm 1956, cuốn sách đầu tiên trong loạt truyện về Bà Tí Hon được xuất bản bằng tiếng Thụy Điển, và năm 1957 là phiên bản tiếng Na Uy. Phiên bản tiếng Anh đầu tiên được xuất bản vào năm 1959.
Nhân vật Bà Tí Hon là một người phụ nữ bình thường, nhưng đôi khi (mà không cần lý do) cơ thể bà lại thu nhỏ lại bằng kích thước một chiếc thìa cà phê. Khi nhỏ lại, bà có thể nói chuyện với các loài động vật và trải qua những cuộc phiêu lưu kỳ ảo. Nhà phê bình Nhật Bản Shingu Teruo đã nhận xét rằng "điểm độc đáo của câu chuyện giả tưởng này nằm ở chỗ những điều bình thường hàng ngày trở nên mang một sắc thái khác". Ông và Yamauchi Kiyoko cũng chỉ ra sự tương đồng của loạt truyện với các câu chuyện dân gian. Việc Bà Tí Hon có thể nói chuyện với động vật khi nhỏ lại cũng được phân tích là có mối liên hệ với các yêu tinh trong truyền thuyết Bắc Âu.
Loạt truyện này đã trở thành một thành công quốc tế, được dịch ra 18 ngôn ngữ và được đưa vào loạt sách kinh điển của Penguin Books. Từ năm 1967, truyền hình Thụy Điển đã phát sóng một loạt phim truyền hình nổi tiếng dựa trên truyện. Vào những năm 1980, một loạt phim hoạt hình Nhật Bản gồm 130 tập đã được sản xuất và phát sóng bởi NHK vào tháng 4 năm 1983.
Các cuốn sách trong loạt truyện "Bà Tí Hon" bao gồm:
- Kjerringa som ble så lita som ei te-skje (1957)
- Teskjekjerringa på nye eventyr (1960)
- Teskjekjerringa i eventyrskauen (1965)
- Teskjekjerringa på camping (1967)
- Teskjekjerringa på julehandel (1970)
- Teskjekjerringa på blåbærtur (1989)
- Teskjekjerringa og elgen (1990)
- Teskjekjerringa og den skjulte skatten (1991)
- Teskjekjerringa på basar (1992)
2.2.2. Các tác phẩm khác và bản dịch
Một số tác phẩm đáng chú ý khác của Alf Prøysen bao gồm:
- Dørstokken heme, Hedmarksfortellinger (1945)
- Trost i taklampa (1950)
- Utpå livets vei (1952)
- Matja Madonna (1955)
- Kjærlighet på rundpinne (1958)
- Muntre minner fra Hedemarken (1959)
- Det var da det og itte nå (1971)
Một số tác phẩm của ông đã được dịch sang tiếng Nhật, bao gồm:
- しあわせのテントウムシ (Con bọ rùa hạnh phúc, 1979), dịch bởi Otsuka Yuzo, từ chín truyện ngắn gốc xuất bản năm 1959.
- 10までかぞえられるこやぎ (Chú dê con biết đếm đến 10, 1991), dịch bởi Yamauchi Kiyoko, với minh họa của Hayashi Akiko.
- だめといわれてひっこむな (Đừng lùi bước khi bị nói không), một tác phẩm được sử dụng trong kể chuyện, dịch bởi Seta Teiji và xuất bản trong tạp chí Haha no Tomo (tháng 3 năm 1964).
2.3. Hoạt động âm nhạc
Prøysen là một nhạc sĩ và người viết nhạc tài năng. Các bài hát của ông thường có giai điệu và lời ca gần gũi với cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là cuộc sống nông thôn. Ngoài những bài hát đã kể trên, "Musevisa" (Bài hát của chuột) và "Julekveldsvis" (Bài hát đêm Giáng sinh) cũng là những tác phẩm âm nhạc nổi tiếng của ông, thường được phát trong các dịp lễ hội. Ông cũng thường xuyên tham gia các chương trình phát thanh dành cho trẻ em, nơi ông hát và kể chuyện, tạo dựng được sự yêu mến rộng rãi.
3. Tư tưởng và Thế giới văn học
Thế giới văn học của Prøysen mang đậm dấu ấn của cuộc sống nông thôn Na Uy và những hiểu biết sâu sắc của ông về quan hệ giai cấp. Là một người lớn lên trong tầng lớp tá điền không có đất đai, ông đã phản ánh một cách chân thực, châm biếm và đôi khi khắc nghiệt về cuộc sống hàng ngày và sự bất bình đẳng xã hội. Ông thường sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gần gũi với văn hóa dân gian, khiến tác phẩm của ông dễ tiếp cận và có sức lay động mạnh mẽ.
Các nhà phê bình như Shingu Teruo đã đánh giá cao sự độc đáo trong cách Prøysen kết hợp yếu tố tưởng tượng vào những bối cảnh đời thường, khiến những điều quen thuộc trở nên kỳ ảo. Yamauchi Kiyoko cũng nhấn mạnh sự tương đồng giữa các câu chuyện của Prøysen và văn hóa dân gian, đặc biệt là trong loạt truyện "Bà Tí Hon". Việc nhân vật chính có thể thu nhỏ và giao tiếp với động vật được xem là có mối liên hệ với các nhân vật thần thoại và yêu tinh trong truyền thuyết Bắc Âu, cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian sâu sắc trong tác phẩm của ông.
4. Đời tư
Alf Prøysen kết hôn với Else Storhaug (1916-2015) vào năm 1948. Họ có hai người con: con gái Elin Julie (sinh năm 1949) và con trai Alf Ketil (sinh năm 1951).
Một số tiểu sử đã được viết về Alf Prøysen, bao gồm một cuốn sách của con gái ông, Elin Prøysen, cũng như các tác phẩm của Helge Hagen và Dag Solberg. Năm 1992, một cuốn sách của Ove Røsbak đã xuất hiện. Røsbak cũng viết một bài báo trên tờ Dagbladet khẳng định rằng một số nguồn tin của ông đã xác nhận Prøysen từng thảo luận về xu hướng song tính luyến ái của mình trong những năm 1960.
Trong tạp chí Samtiden số 2, năm 2007, Dagbladet cũng có một cuộc phỏng vấn với nhà hoạt động vì quyền người đồng tính Karen-Christine Friele, trong đó bà xác nhận rằng Prøysen đã nói với bà về tình yêu của ông dành cho đàn ông và cuộc sống hai mặt của mình. Biên tập viên của Dagbladet, Knut Olav Åmås, sau đó đã bình luận rằng cuộc tranh luận nảy sinh đã tiết lộ những cảm xúc lẫn lộn của xã hội đối với người đồng tính/song tính.
5. Qua đời
Alf Prøysen qua đời vì ung thư vào ngày 23 tháng 11 năm 1970, hưởng dương 56 tuổi. Ông được an táng tại Nghĩa trang Vår Frelsers ở Oslo, Na Uy.
6. Di sản và Tưởng niệm


Prøysenhuset là một trung tâm văn hóa và bảo tàng nằm tại Rudshøgda ở Ringsaker, quê hương của Alf Prøysen. Trung tâm này bao gồm một khán phòng, cửa hàng quà tặng, quán cà phê và sân chơi. Phần chính của bảo tàng là một triển lãm thường trực kể về cuộc đời và sự nghiệp của Alf Prøysen.

Prøysenhuset được thiết kế bởi công ty kiến trúc và kỹ thuật Snøhetta. Trung tâm được thành lập như một món quà dành cho thành phố Ringsaker nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh của ông vào tháng 7 năm 2014. Việc xây dựng được tài trợ bởi doanh nhân và nhà đầu tư Arthur Buchardt, cùng với sự đóng góp của các công ty địa phương. Hiện nay, Prøysenhuset hoạt động như một bộ phận thuộc Văn phòng Văn hóa của thành phố Ringsaker, tiếp tục duy trì và phát huy di sản của Alf Prøysen.
7. Đánh giá và Phê bình
Alf Prøysen được đánh giá cao vì những đóng góp to lớn của ông cho văn hóa và văn học Na Uy. Ông đã tạo ra một thế giới văn học độc đáo, phản ánh chân thực cuộc sống và con người nông thôn, đồng thời mang đến những câu chuyện đầy trí tưởng tượng cho trẻ em. Các tác phẩm của ông được ca ngợi về sự gần gũi, tính nhân văn và khả năng kết nối với độc giả ở mọi lứa tuổi.
Tuy nhiên, cuộc đời và tác phẩm của ông cũng là chủ đề của một số cuộc tranh luận và phê bình, đặc biệt là liên quan đến xu hướng tính dục của ông. Những thảo luận công khai về song tính luyến ái của Prøysen đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều trong xã hội Na Uy, như nhận xét của Knut Olav Åmås, cho thấy sự phức tạp trong cách xã hội nhìn nhận các vấn đề về xu hướng tính dục vào thời điểm đó. Mặc dù vậy, những cuộc thảo luận này cũng góp phần làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về con người và di sản của Alf Prøysen, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong quan điểm xã hội về các vấn đề cá nhân và quyền con người.