1. Thông tin cá nhân
Alexsandro Victor de Souza Ribeiro sinh ngày 9 tháng 8 năm 1999 tại Rio de Janeiro, Brazil. Anh mang quốc tịch Brazil và chơi ở vị trí trung vệ trên sân. Chiều cao của anh là 189 cm và anh thuận chân phải.

2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Alexsandro đã trải qua quá trình đào tạo tại các học viện bóng đá ở quê nhà Brazil. Anh từng là thành viên của đội trẻ Flamengo từ năm 2015 đến 2017. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại Resende FC trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2019, trước khi chuyển sang sự nghiệp chuyên nghiệp ở Bồ Đào Nha.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Alexsandro bắt đầu tại Bồ Đào Nha và dần phát triển qua các cấp độ giải đấu, trước khi anh chuyển đến Pháp để thi đấu tại Ligue 1.
3.1. SC Praiense
Alexsandro bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ S.C. Praiense ở giải hạng ba của Bồ Đào Nha, còn được biết đến là Campeonato de Portugal. Trong mùa giải 2018-19, anh có 10 lần ra sân. Mùa giải tiếp theo, 2019-20, anh ra sân 20 lần. Tổng cộng, anh đã có 30 lần ra sân cho Praiense trong hai mùa giải.
3.2. Amora FC
Vào mùa giải 2020-21, Alexsandro chuyển đến Amora F.C., một câu lạc bộ khác cũng thi đấu tại Campeonato de Portugal. Tại đây, anh đã ra sân 24 trận ở giải vô địch quốc gia và 2 trận ở cúp quốc gia, nâng tổng số lần ra sân lên 26 trận trong mùa giải đó.
3.3. GD Chaves
Năm 2021, Alexsandro ký hợp đồng với G.D. Chaves, một đội bóng ở Liga Portugal 2, giải hạng hai của Bồ Đào Nha. Trong mùa giải 2021-22, anh đã có màn trình diễn ấn tượng với 31 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng ở giải vô địch. Anh cũng có 1 lần ra sân ở cúp liên đoàn và 2 lần ra sân trong các trận play-off thăng hạng. Tổng cộng, Alexsandro đã thi đấu 34 trận và ghi 3 bàn, góp phần quan trọng giúp Chaves giành quyền thăng hạng lên Primeira Liga, giải đấu cao nhất của Bồ Đào Nha.
3.4. Lille OSC
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Alexsandro chuyển đến câu lạc bộ Lille của Pháp tại Ligue 1 với bản hợp đồng có thời hạn hai năm. Trong mùa giải đầu tiên, 2022-23, anh ra sân 21 lần ở Ligue 1 và 2 lần ở cúp quốc gia, ghi được 3 bàn thắng. Mùa giải 2023-24, anh tiếp tục là trụ cột với 28 lần ra sân ở Ligue 1, 2 lần ở cúp quốc gia (ghi 1 bàn), và 10 lần ra sân tại UEFA Europa Conference League. Đến mùa giải 2024-25, tính đến ngày 22 tháng 2 năm 2025, anh đã có 20 lần ra sân ở Ligue 1, 2 lần ở cúp quốc gia và 11 lần ra sân tại UEFA Champions League.
4. Thống kê sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Alexsandro theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu (cập nhật đến ngày 22 tháng 2 năm 2025):
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Praiense | 2018-19 | Campeonato de Portugal | 10 | 0 | - | - | - | - | 10 | 0 | ||||
2019-20 | Campeonato de Portugal | 20 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 20 | 0 | ||||
Tổng cộng | 30 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 30 | 0 | |||||
Amora | 2020-21 | Campeonato de Portugal | 24 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 26 | 0 | |||
Chaves | 2021-22 | Liga Portugal 2 | 31 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 34 | 3 | |
Lille | 2022-23 | Ligue 1 | 21 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 23 | 3 | |||
2023-24 | Ligue 1 | 28 | 0 | 2 | 1 | - | 10 | 0 | - | 40 | 1 | |||
2024-25 | Ligue 1 | 20 | 0 | 2 | 0 | - | 11 | 0 | - | 33 | 0 | |||
Tổng cộng | 69 | 3 | 6 | 1 | - | 21 | 0 | - | 96 | 4 | ||||
Tổng sự nghiệp | 154 | 6 | 8 | 1 | 1 | 0 | 21 | 0 | 2 | 0 | 186 | 7 |
5. Danh hiệu
Alexsandro đã đạt được một số danh hiệu cá nhân đáng chú ý trong sự nghiệp của mình.
5.1. Giải thưởng cá nhân
- Liga Portugal 2 Đội hình tiêu biểu của mùa giải: 2021-22
- Liga Portugal 2 Hậu vệ xuất sắc nhất tháng: Tháng 1 năm 2022