1. Thân thế và sự nghiệp ban đầu
Alexander James Pearce sinh ra tại Wallingford, Oxfordshire, Anh. Anh theo học tại The Oratory School ở Woodcote cho đến cấp trung học phổ thông, sau đó anh dành toàn bộ thời gian để tập trung phát triển sự nghiệp tại học viện bóng đá trẻ của Reading.
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2006, Pearce ký hợp đồng chuyên nghiệp có thời hạn ba năm với Reading. Anh có trận ra mắt cho Reading trong trận đấu thuộc vòng ba Cúp FA gặp Burnley vào ngày 9 tháng 1 năm 2007, vào sân từ băng ghế dự bị thay thế Ívar Ingimarsson ở phút 74.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Pearce đã trải qua một hành trình thi đấu đa dạng tại nhiều câu lạc bộ khác nhau, bao gồm các giai đoạn cho mượn và chuyển nhượng chính thức.
2.1. Reading FC
Pearce bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Reading, nơi anh gắn bó từ học viện trẻ từ năm 2001 đến 2006. Sau khi ký hợp đồng chuyên nghiệp vào tháng 10 năm 2006, anh có trận ra mắt đội một vào tháng 1 năm 2007 trong trận đấu thuộc Cúp FA.
Sau khi Steve Coppell rời vị trí huấn luyện viên của Reading và Brendan Rodgers lên thay, Pearce được bổ nhiệm làm đội phó của câu lạc bộ. Do chấn thương của đội trưởng Ívar Ingimarsson, Pearce đã bắt đầu mùa giải 2009-10 với vai trò đội trưởng.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Reading trong chiến thắng 5 1 tại Cúp Liên đoàn Anh trước Luton Town vào ngày 26 tháng 8 năm 2008. Pearce đã có một mùa giải 2011-12 xuất sắc, giúp Reading giành chức vô địch Championship và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của câu lạc bộ. Vào ngày 21 tháng 6 năm 2013, Pearce ký hợp đồng mới có thời hạn hai năm với Reading.
2.2. Northampton Town FC (mượn)
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2007, Pearce gia nhập Northampton Town theo hợp đồng cho mượn một tháng. Anh có trận ra mắt giải đấu trong trận thua 1 0 của Northampton trước Nottingham Forest, nhưng nhận được lời khen ngợi từ huấn luyện viên Stuart Gray về màn trình diễn của mình.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Northampton trong chiến thắng 2 1 trước Scunthorpe vào ngày 8 tháng 4 năm 2007. Hợp đồng cho mượn của anh được gia hạn đến cuối mùa giải 2006-07 vào ngày 8 tháng 3 năm 2007. Trở lại Reading, anh dẫn dắt đội dự bị giành chức vô địch Premier Reserve League quốc gia với chiến thắng 2 0 trước Bolton Wanderers, trong đó Pearce cũng ghi một bàn thắng.
2.3. AFC Bournemouth (mượn)
Vào ngày 2 tháng 11 năm 2007, Pearce gia nhập AFC Bournemouth theo hợp đồng cho mượn đến ngày 8 tháng 12, sau đó được gia hạn đến ngày 3 tháng 1 năm 2008. Trong thời gian cho mượn này, vào ngày 21 tháng 12 năm 2007, Reading thông báo Pearce đã ký hợp đồng mới có thời hạn hai năm rưỡi với câu lạc bộ chủ quản. Sau khi trở lại từ Bournemouth, anh có trận ra mắt chính thức cho Reading trong trận đấu lại vòng bốn Cúp FA gặp Tottenham Hotspur vào ngày 15 tháng 1 năm 2008.
2.4. Norwich City FC (mượn)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2008, Pearce tiếp tục chuyển đến Norwich City theo hợp đồng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2007-08.
2.5. Southampton FC (mượn)
Vào ngày 31 tháng 10 năm 2008, Pearce gia nhập Southampton theo hợp đồng cho mượn đến cuối tháng 12. Anh có trận ra mắt vào ngày 1 tháng 11 trong trận đấu với Preston North End, ghi bàn thắng đầu tiên cho Southampton giúp đội bóng lội ngược dòng từ thế bị dẫn 2 0 để giành chiến thắng 3 2.
2.6. Derby County FC
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2015, Pearce ký hợp đồng ba năm với Derby County sau khi hợp đồng của anh với Reading hết hạn vào cuối mùa giải 2014-15. Anh có trận ra mắt cho Derby trong trận đấu thuộc Cúp Liên đoàn Anh gặp Portsmouth vào ngày 12 tháng 8 năm 2015. Vào ngày 29 tháng 10 năm 2016, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Derby trong chiến thắng 2 0 trước Sheffield Wednesday. Anh rời Derby County vào cuối mùa giải 2018-19.
2.7. Bristol City FC (mượn)
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2016, Pearce gia nhập Bristol City theo hợp đồng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải 2015-16.
2.8. Millwall FC
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2019, Pearce gia nhập Millwall theo hợp đồng cho mượn trong nửa sau của mùa giải 2018-19. Sau khi được Derby County giải phóng hợp đồng, anh chính thức ký hợp đồng với Millwall vào ngày 14 tháng 5 năm 2019 theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh được Millwall giải phóng hợp đồng vào ngày 20 tháng 5 năm 2022, sau khi từng giữ vai trò đội trưởng của câu lạc bộ.
2.9. AFC Wimbledon
Sau khi rời Millwall, Pearce gia nhập AFC Wimbledon vào ngày 7 tháng 6 năm 2022. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho AFC Wimbledon vào ngày 19 tháng 12 năm 2023, trong trận đấu thuộc EFL Trophy gặp Portsmouth tại Fratton Park, giúp đội nhà giành chiến thắng 5 2 và tiến vào vòng 16 đội. Anh rời câu lạc bộ sau khi hợp đồng hết hạn vào cuối mùa giải 2023-24.
2.10. Leatherhead FC
Vào tháng 10 năm 2024, Pearce gia nhập câu lạc bộ Leatherhead đang thi đấu tại Giải Isthmian League khu vực South Central Division.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Scotland
Mặc dù sinh ra ở Anh, Pearce đủ điều kiện thi đấu cho Scotland thông qua bố mẹ và đã đại diện cho quốc gia này ở cấp độ trẻ. Anh có trận ra mắt cho đội U21 Scotland trong trận thua 4 1 trước đội U21 Na Uy tại Kilmarnock vào ngày 20 tháng 5 năm 2008. Anh đã có 3 lần ra sân cho đội U19 Scotland và 2 lần ra sân cho đội U21 Scotland.
3.2. Republic of Ireland
Pearce cũng đủ điều kiện thi đấu cho Cộng hòa Ireland, sau khi từng chơi cho Ireland ở cấp độ học sinh. Vào tháng 10 năm 2011, anh tuyên bố: "Đất nước mà tôi luôn muốn thi đấu là Ireland."
Vào ngày 8 tháng 9 năm 2012, Pearce được triệu tập vào đội hình chính thức của Ireland trước trận giao hữu quốc tế với Oman ba ngày sau đó. Anh ghi bàn thắng ngay trong trận ra mắt trong chiến thắng 4 1 vào ngày 11 tháng 9 năm 2012. Vào ngày 3 tháng 9 năm 2014, anh ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2 0 trước cùng đối thủ này. Anh đã có tổng cộng 7 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Cộng hòa Ireland và ghi được 2 bàn thắng.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Reading | 2006-07 | Ngoại hạng Anh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2007-08 | Ngoại hạng Anh | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | ||
2008-09 | Championship | 16 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1(Ra sân ở vòng play-off Championship) | 0 | 21 | 2 | |
2009-10 | Championship | 25 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 28 | 4 | ||
2010-11 | Championship | 21 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 1 | |
2011-12 | Championship | 46 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 47 | 5 | ||
2012-13 | Ngoại hạng Anh | 19 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 21 | 0 | ||
2013-14 | Championship | 45 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 46 | 3 | ||
2014-15 | Championship | 40 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 49 | 0 | |
Tổng cộng | 212 | 14 | 15 | 0 | 12 | 1 | 1 | 0 | 240 | 15 | ||
Northampton Town (cho mượn) | 2006-07 | League One | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 |
AFC Bournemouth (cho mượn) | 2007-08 | League One | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1(Ra sân ở EFL Trophy) | 0 | 12 | 0 |
Norwich City (cho mượn) | 2007-08 | Championship | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 0 | |
Southampton (cho mượn) | 2008-09 | Championship | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 2 | |
Derby County | 2015-16 | Championship | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |
2016-17 | Championship | 40 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 45 | 2 | ||
2017-18 | Championship | 7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 10 | 1 | ||
2018-19 | Championship | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 48 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 58 | 3 | ||
Bristol City (cho mượn) | 2015-16 | Championship | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |
Millwall (cho mượn) | 2018-19 | Championship | 11 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | - | 15 | 1 | |
Millwall | 2019-20 | Championship | 29 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 31 | 0 | |
2020-21 | Championship | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 26 | 0 | ||
2021-22 | Championship | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | ||
Tổng cộng | 70 | 0 | 9 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 81 | 1 | ||
AFC Wimbledon | 2022-23 | League Two | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1(Ra sân ở EFL Trophy) | 0 | 22 | 0 |
2023-24 | League Two | 10 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3(Ra sân ở EFL Trophy) | 1 | 17 | 1 | |
Tổng cộng | 30 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 39 | 1 | ||
Bracknell Town | 2024-25 | Southern League Premier Division South | 5 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 6 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 418 | 20 | 33 | 1 | 21 | 1 | 6 | 1 | 478 | 23 |
4.2. Thống kê quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 9 năm 2012 | Craven Cottage, Luân Đôn, Anh | Oman | 4-1 | Giao hữu | |
2 | 3 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Aviva, Dublin, Cộng hòa Ireland | Oman | 2-0 | Giao hữu |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Reading
- Giải bóng đá Hạng nhất Anh: 2011-12
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Reading: 2011-12
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Alex Pearce đã trải qua một sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài, được biết đến với vai trò là một hậu vệ đáng tin cậy và có khả năng lãnh đạo. Anh đã thể hiện sự kiên định trong lối chơi phòng ngự, góp phần quan trọng vào thành công của các đội bóng mà anh khoác áo, đặc biệt là chức vô địch Championship cùng Reading vào mùa giải 2011-12.
Với vai trò đội phó và sau đó là đội trưởng tại Reading, cùng với việc giữ băng đội trưởng tại Millwall, Pearce đã chứng tỏ khả năng lãnh đạo và tầm ảnh hưởng trong phòng thay đồ. Quyết định chuyển từ thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Scotland sang đại diện cho Cộng hòa Ireland ở cấp độ đội tuyển quốc gia cũng là một điểm nhấn đáng chú ý trong sự nghiệp của anh, thể hiện sự cam kết và mong muốn được cống hiến cho đội tuyển mà anh luôn khao khát. Phong cách chơi chắc chắn và khả năng ghi bàn từ những tình huống cố định đã giúp anh trở thành một tài sản quý giá cho nhiều câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình.
