1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Aleksandr Tretyakov sinh ngày 19 tháng 4 năm 1985 tại Krasnoyarsk, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga (nay là Nga), trong thời kỳ Liên Xô còn tồn tại. Anh cao 1.86 m và nặng 84 kg. Hiện tại, anh vẫn cư trú tại Krasnoyarsk, Nga.
2. Sự nghiệp thi đấu Skeleton
Sự nghiệp thi đấu skeleton của Aleksandr Tretyakov trải dài qua nhiều năm, đánh dấu bằng những thành công vang dội tại các giải đấu quốc tế hàng đầu. Anh là vận động viên người Nga đầu tiên đạt được nhiều cột mốc quan trọng trong môn thể thao này. Các danh hiệu và kết quả thi đấu chi tiết của anh được tổng hợp dưới đây.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Tretyakov đã giành chiến thắng trong ba trong số bốn lượt trượt, thiết lập kỷ lục đường đua (55.95 giây) và kỷ lục xuất phát (4.47 giây), qua đó trở thành nhà vô địch, vượt qua Martins Dukurs, người được coi là ứng cử viên mạnh nhất cho huy chương vàng. Đây là huy chương vàng đầu tiên trong lịch sử môn skeleton của Nga. Để có thể ngủ ngon trước ngày thi đấu thứ hai, Tretyakov đã tải về điện thoại di động của mình một loạt các bài viết Wikipedia tiếng Nga về kinh tế của Sa hoàng Nga và đã ngủ thiếp đi khi đang đọc chúng.
2.1. Các danh hiệu và Thành tích Chính
Tretyakov đã đạt được nhiều thành tích nổi bật trong sự nghiệp của mình:
- Thế vận hội Mùa đông:
- Huy chương Vàng: Sochi 2014 (nội dung nam)
- Huy chương Đồng: Vancouver 2010 (nội dung nam)
- Giải Vô địch Thế giới IBSF:
- Huy chương Vàng: St. Moritz 2013 (nội dung nam)
- Huy chương Bạc: Königssee 2011 (nội dung nam), Winterberg 2015 (nội dung nam), Igls 2016 (nội dung nam), Altenberg 2021 (nội dung nam)
- Huy chương Đồng: Lake Placid 2009 (nội dung nam), Altenberg 2021 (nội dung đồng đội hỗn hợp)
- Giải Vô địch Châu Âu IBSF:
- Huy chương Vàng: Königssee 2007 (nội dung nam), Winterberg 2021 (nội dung nam)
- Huy chương Bạc: Igls 2013 (nội dung nam), La Plagne 2015 (nội dung nam)
- Huy chương Đồng: Igls 2010 (nội dung nam), Winterberg 2011 (nội dung nam), Winterberg 2017 (nội dung nam), Igls 2019 (nội dung nam)
- Giải Vô địch Skeleton Thế giới (World Cup) Tổng hợp:
- Vô địch: Mùa giải 2008-09, 2018-19
2.2. Kết quả các mùa Giải Vô địch Skeleton Thế giới (World Cup)
Tất cả các kết quả dưới đây đều được tổng hợp từ Liên đoàn Xe trượt băng và Skeleton Quốc tế (IBSF).
Mùa giải | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004-05 | Winterberg 32 | Altenberg 37 | Innsbruck 19 | Sigulda 33 | Cesana Pariol 39 | St. Moritz 39 | Lake Placid 26 | - | - | 23 | Hạng 34 |
2005-06 | Calgary 9 | Lake Placid 29 | Innsbruck 28 | Sigulda 10 | Königssee 38 | St. Moritz 32 | Altenberg - | - | - | 92 | Hạng 24 |
2006-07 | Calgary 2 | Park City 3 | Lake Placid 15 | Nagano - | Innsbruck 1 | Cesana Pariol - | Winterberg 1 | Königssee 2 | - | 487 | Hạng 3 |
2007-08 | Calgary 10 | Park City 7 | Lake Placid 19 | Cesana Pariol 15 | Cesana Pariol 12 | St. Moritz 22 | Königssee 13 | Winterberg - | - | 794 | Hạng 16 |
2008-09 | Winterberg 2 | Altenberg 9 | Innsbruck 2 | Königssee 3 | St. Moritz 9 | Whistler 9 | Park City 1 | Park City 1 | - | 1526 | Hạng 1 |
2009-10 | Park City 11 | Lake Placid 7 | Cesana Pariol 15 | Winterberg 3 | Altenberg 2 | Königssee 12 | St. Moritz 9 | Innsbruck 3 | - | 1298 | Hạng 8 |
2010-11 | Whistler 3 | Calgary 2 | Park City 1 | Lake Placid 13 | Innsbruck 3 | Winterberg 3 | St. Moritz 23 | Cesana Pariol 10 | - | 1349 | Hạng 5 |
2011-12 | Innsbruck 2 | La Plagne 3 | Winterberg 3 | Altenberg 6 | Königssee 5 | St. Moritz 22 | Whistler 2 | Calgary 2 | - | 1446 | Hạng 4 |
2012-13 | Lake Placid 3 | Park City 3 | Whistler 4 | Winterberg 2 | La Plagne 2 | Altenberg - | Königssee 3 | Innsbruck 2 | Sochi 2 | 1632 | Hạng 4 |
2013-14 | Calgary 2 | Park City 1 | Lake Placid 2 | Winterberg 3 | St. Moritz 4 | St. Moritz 7 | Innsbruck 2 | Königssee - | - | 1415 | Hạng 4 |
2014-15 | Lake Placid - | Calgary - | Altenberg 3 | Königssee 1 | St. Moritz 10 | La Plagne 2 | Innsbruck 2 | Sochi 1 | - | 1214 | Hạng 7 |
2015-16 | Altenberg 2 | Winterberg 2 | Königssee 2 | Lake Placid - | Park City - | Whistler - | St. Moritz 5 | Königssee - | - | 814 | Hạng 12 |
2016-17 | Whistler 2 | Lake Placid 1 | Altenberg - | Winterberg 3 | St. Moritz 4 | Königssee 1 | Innsbruck 2 | Pyeongchang 4 | - | 1454 | Hạng 3 |
2017-18 | Lake Placid 3 | Park City 6 | Whistler - | Winterberg 4 | Innsbruck 34 | Altenberg 2 | St. Moritz 4 | Königssee 7 | - | 1138 | Hạng 9 |
2018-19 | Sigulda 4 | Winterberg 1 | Altenberg 1 | Königssee Hủy bỏ | Innsbruck 4 | St. Moritz 2 | Lake Placid 1 | Calgary 1 | Calgary 2 | 1719 | Hạng 1 |
2019-20 | Lake Placid 3 | Lake Placid 1 | Winterberg 7 | La Plagne 1 | Innsbruck 3 | Königssee 1 | St. Moritz 6 | Sigulda 5 | - | 1603 | Hạng 2 |
2020-21 | Sigulda 9 | Sigulda 10 | Innsbruck 1 | Innsbruck - | Winterberg 1 | St. Moritz - | Königssee 3 | Innsbruck 1 | - | 1171 | Hạng 5 |
2021-22 | Innsbruck 1 | Innsbruck 9 | Altenberg 9 | Winterberg 1 | Altenberg 4 | Sigulda - | Winterberg 3 | St. Moritz 8 | - | 1306 | Hạng 7 |
3. Tranh cãi
Vào năm 2016, các mẫu nước tiểu của Tretyakov bị phát hiện có vết xước trên chai, dẫn đến việc anh bị đình chỉ tạm thời vì cáo buộc doping. Ngày 22 tháng 11 năm 2017, anh bị IOC tước quyền thi đấu tại Thế vận hội Mùa đông 2014 và bị tước huy chương vàng mà anh đã giành được. Tuy nhiên, vào ngày 1 tháng 2 năm 2018, lệnh cấm đã bị Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS) lật ngược, và tất cả các kết quả thi đấu của anh đã được khôi phục sau một kháng cáo thành công.
4. Đời sống Cá nhân
Tretyakov hiện đang sinh sống tại Krasnoyarsk, Nga. Vợ anh, Anastasia, cũng là một cựu vận động viên skeleton. Hai người có một cô con gái sinh năm 2013.