1. Cuộc đời và Bối cảnh
Aldous Huxley sinh ra trong một gia đình có truyền thống trí thức và khoa học nổi bật, những trải nghiệm thời thơ ấu và quá trình giáo dục đã định hình nên tư duy và sự nghiệp văn chương của ông.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Aldous Leonard Huxley sinh ngày 26 tháng 7 năm 1894 tại Godalming, Surrey, Anh. Ông là con trai thứ ba của nhà văn và hiệu trưởng Leonard Huxley, người từng biên tập tạp chí The Cornhill Magazine, và người vợ đầu tiên của ông, Julia Arnold. Julia là cháu gái của nhà thơ và nhà phê bình Matthew Arnold và là em gái của Mary Augusta Ward. Bà đã đặt tên Aldous cho ông theo một nhân vật trong tiểu thuyết của chị gái mình. Ông nội của Aldous là Thomas Henry Huxley, nhà động vật học, người theo thuyết bất khả tri và là một nhân vật gây tranh cãi, thường được gọi là "Bulldog của Darwin" vì sự ủng hộ mạnh mẽ của ông đối với thuyết tiến hóa của Charles Darwin. Anh trai của Aldous, Julian Huxley, và người em cùng cha khác mẹ, Andrew Huxley, cũng trở thành những nhà sinh vật học xuất sắc. Aldous còn có một người anh khác, Noel Trevenen Huxley (1889-1914), người đã tự kết liễu đời mình sau một thời gian bị trầm cảm lâm sàng.
Khi còn nhỏ, Huxley có biệt danh là "Ogie", một từ rút gọn của "Ogre". Anh trai Julian mô tả ông là người thường xuyên suy ngẫm về "sự kỳ lạ của vạn vật". Người em họ cùng thời Gervas Huxley cho biết ông có niềm yêu thích sớm với hội họa.
Quá trình giáo dục của Huxley bắt đầu tại phòng thí nghiệm thực vật được trang bị tốt của cha ông, sau đó ông theo học tại Trường Hillside gần Godalming. Ông được chính mẹ mình dạy học trong vài năm cho đến khi bà mắc bệnh nan y. Mẹ ông qua đời vào năm 1908, khi ông 14 tuổi (cha ông sau đó tái hôn). Sau Hillside, ông tiếp tục học tại Eton College. Năm 1911, ông mắc bệnh mắt keratitis punctata, khiến ông "thực tế bị mù trong hai đến ba năm" và "chấm dứt ước mơ ban đầu trở thành bác sĩ". Tuy nhiên, thị lực của ông sau đó đã phục hồi một phần. Vào tháng 10 năm 1913, Huxley vào Balliol College, Oxford, nơi ông học văn học Anh và ngôn ngữ học. Ông tình nguyện tham gia Quân đội Anh vào tháng 1 năm 1916 cho Thế chiến thứ nhất; tuy nhiên, ông bị từ chối vì lý do sức khỏe, do bị mù một nửa mắt. Vào tháng 6 cùng năm, ông tốt nghiệp Cử nhân Nghệ thuật với Bằng danh dự hạng nhất. Anh trai Julian của ông đã viết: "Tôi tin rằng việc ông ấy bị mù là một điều may mắn trong cái rủi. Thứ nhất, nó đã chấm dứt ý định theo nghề y của ông ấy... Sự độc đáo của ông ấy nằm ở tính phổ quát. Ông ấy có thể nắm bắt mọi kiến thức trong lĩnh vực của mình."
Sau những năm học tại Balliol, Huxley, do mắc nợ tài chính với cha mình, đã quyết định tìm việc làm. Ông dạy tiếng Pháp trong một năm tại Eton College, nơi George Orwell (tên thật là Eric Blair) và Steven Runciman là những học trò của ông. Ông chủ yếu được nhớ đến là một giáo viên không đủ năng lực, không thể giữ trật tự trong lớp. Tuy nhiên, Blair và những người khác vẫn đánh giá cao khả năng ngôn ngữ xuất sắc của ông.
Trong những năm 1920, Huxley cũng làm việc một thời gian tại Brunner and Mond, một nhà máy hóa chất tiên tiến ở Billingham, County Durham, đông bắc Anh. Theo lời giới thiệu cho tiểu thuyết khoa học viễn tưởng Thế giới mới tươi đẹp (1932) của ông, trải nghiệm của ông ở đó về "một vũ trụ có trật tự trong một thế giới hỗn loạn không kế hoạch" là một nguồn cảm hứng quan trọng cho tiểu thuyết.
2. Sự nghiệp Văn học và Hoạt động Ban đầu
Aldous Huxley bắt đầu sự nghiệp văn chương của mình từ rất sớm, nhanh chóng khẳng định vị thế là một nhà văn thành công với những tác phẩm châm biếm xã hội và những tương tác quan trọng trong giới văn hóa.
2.1. Ra mắt Văn học và Các Tác phẩm Sơ khai
Huxley đã hoàn thành tiểu thuyết đầu tiên của mình (không được xuất bản) ở tuổi 17 và bắt đầu viết một cách nghiêm túc vào đầu những năm hai mươi tuổi, tự khẳng định mình là một nhà văn thành công và nhà châm biếm xã hội. Các tiểu thuyết đầu tiên của ông là những tác phẩm châm biếm xã hội, bao gồm Crome Yellow (1921), Antic Hay (1923), Those Barren Leaves (1925), và Point Counter Point (1928). Thế giới mới tươi đẹp (1932) là tiểu thuyết thứ năm của ông và là tác phẩm phản địa đàng đầu tiên. Trong những năm 1920, ông cũng là cộng tác viên cho các tạp chí Vanity Fair và British Vogue.
2.2. Tương tác với Nhóm Bloomsbury
Trong Thế chiến thứ nhất, Huxley dành phần lớn thời gian tại Garsington Manor gần Oxford, nhà của Lady Ottoline Morrell, làm công việc nông trại. Tại Manor, ông đã gặp gỡ một số nhân vật thuộc Nhóm Bloomsbury, bao gồm Bertrand Russell, Alfred North Whitehead và Clive Bell. Sau này, trong Crome Yellow (1921), ông đã châm biếm lối sống ở Garsington. Công việc rất khan hiếm, nhưng vào năm 1919, John Middleton Murry đã tổ chức lại tờ Athenaeum và mời Huxley tham gia đội ngũ. Ông ngay lập tức chấp nhận và nhanh chóng kết hôn với người tị nạn Bỉ Maria Nys (1899-1955), người mà ông cũng gặp ở Garsington. Họ sống cùng con trai nhỏ ở Ý một phần thời gian trong những năm 1920, nơi Huxley thường xuyên thăm người bạn D. H. Lawrence. Sau cái chết của Lawrence vào năm 1930 (ông và Maria có mặt khi Lawrence qua đời ở Provence), Huxley đã biên tập các bức thư của Lawrence (1932). Rất sớm vào năm 1929, tại London, Huxley gặp Gerald Heard, một nhà văn, phát thanh viên, triết gia và nhà diễn giải khoa học đương đại. Heard lớn hơn Huxley gần năm tuổi và đã giới thiệu cho ông nhiều ý tưởng sâu sắc, những mối liên hệ tinh tế và các phương pháp tâm linh và trị liệu tâm lý mới nổi.
Các tác phẩm trong giai đoạn này bao gồm các tiểu thuyết về khía cạnh phi nhân tính hóa của tiến bộ khoa học, mà tiêu biểu là Thế giới mới tươi đẹp, và về các chủ đề chủ nghĩa hòa bình (Eyeless in Gaza). Trong Thế giới mới tươi đẹp, lấy bối cảnh ở một phản địa đàng London, Huxley mô tả một xã hội hoạt động dựa trên các nguyên tắc sản xuất hàng loạt và điều kiện hóa Pavlov. Huxley bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi F. Matthias Alexander, người mà ông đã dựa vào để xây dựng một nhân vật trong Eyeless in Gaza.

Trong giai đoạn này, Huxley bắt đầu viết và biên tập các tác phẩm phi hư cấu về các vấn đề hòa bình, bao gồm Ends and Means (1937), An Encyclopedia of Pacifism, và Pacifism and Philosophy, đồng thời là một thành viên tích cực của Liên minh Cam kết Hòa bình (PPU).
3. Tác phẩm Chính và Chủ đề
Aldous Huxley đã để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm tiểu thuyết, tiểu luận, thơ và nhiều thể loại khác, phản ánh những chủ đề triết học và xã hội sâu sắc xuyên suốt sự nghiệp của ông.
3.1. Tiểu thuyết
Huxley đã viết nhiều tiểu thuyết quan trọng, trong đó nổi bật là:
- Crome Yellow (1921)
- Antic Hay (1923): Tác phẩm này từng bị cấm ở Boston, Hoa Kỳ.
- Those Barren Leaves (1925)
- Point Counter Point (1928)
- Thế giới mới tươi đẹp (1932): Tiểu thuyết phản địa đàng nổi tiếng nhất của ông, mô tả một xã hội tương lai được kiểm soát hoàn toàn thông qua sản xuất hàng loạt, điều kiện hóa Pavlov và việc sùng bái Henry Ford.
- Eyeless in Gaza (1936): Một tác phẩm khám phá các chủ đề về chủ nghĩa hòa bình.
- After Many a Summer (1939): Tác phẩm này đã giúp Huxley giành được giải thưởng văn học Anh, Giải thưởng Tưởng niệm James Tait Black năm 1939 cho thể loại hư cấu.
- Time Must Have a Stop (1944)
- Ape and Essence (1948): Một tiểu thuyết phản địa đàng khác.
- Quỷ dữ (1952): Dựa trên một vụ án bị quỷ ám có thật ở Pháp vào thế kỷ 17, Huxley đã phân tích sự kiện này như một trường hợp của chứng cuồng loạn tập thể và âm mưu chính trị.
- Thiên tài và Nữ thần (1955)
- Đảo (1962): Tiểu thuyết cuối cùng của ông, mô tả một địa đàng lý tưởng, đối lập với Thế giới mới tươi đẹp.
3.2. Tiểu luận và Phi hư cấu
Các tác phẩm phi hư cấu và tiểu luận của Huxley có ảnh hưởng lớn, thể hiện sự khám phá triết học và tâm linh sâu sắc của ông:
- On the Margin (1923)
- Essays New and Old (1926)
- Proper Studies (1927)
- Do What You Will (1929)
- Vulgarity in Literature (1930)
- Music at Night (1931)
- Texts and Pretexts (1932)
- The Olive Tree and other essays (1936)
- Ends and Means (1937): Cuốn sách này chứa đựng các luận thuyết về chiến tranh, bất bình đẳng kinh tế, tôn giáo và đạo đức.
- Words and their Meanings (1940)
- Nghệ thuật nhìn (1942): Cuốn sách này trình bày những kinh nghiệm của Huxley với phương pháp Bates để cải thiện thị lực, mặc dù các lý thuyết trong sách còn gây tranh cãi.
- Triết học Vĩnh cửu (1945): Một tác phẩm quan trọng minh họa những điểm chung giữa thuyết thần bí phương Tây và triết học phương Đông, thảo luận về giáo lý của các nhà thần bí nổi tiếng thế giới.
- Khoa học, Tự do và Hòa bình (1946)
- Themes and Variations (1950)
- Cánh cửa tri giác (1954): Tác phẩm này diễn giải trải nghiệm trải nghiệm ảo giác của chính ông với mescaline.
- Thiên đường và địa ngục (1956)
- Adonis and the Alphabet (1956) (tên ở Mỹ: Tomorrow and Tomorrow and Tomorrow)
- Collected Essays (1958)
- Thế giới mới tươi đẹp tái bản (1958): Trong tác phẩm này, Huxley xem xét lại những dự đoán của mình từ Thế giới mới tươi đẹp và bày tỏ những lo ngại về bùng nổ dân số, xu hướng tổ chức xã hội theo hệ thống cấp bậc, tầm quan trọng của việc đánh giá công nghệ trong các xã hội đại chúng dễ bị thuyết phục, và xu hướng biến các chính trị gia hiện đại thành những mặt hàng được tiếp thị cho công chúng ngây thơ.
- On Art and Artists (1960)
- Văn học và Khoa học (1963): Trong cuốn sách cuối cùng này, Huxley viết rằng "Ý nghĩa đạo đức và triết học của khoa học hiện đại mang tính Phật giáo nhiều hơn là Kitô giáo".
- Moksha: Writings on Psychedelics and the Visionary Experience 1931-63 (1977)
- The Human Situation: Lectures at Santa Barbara, 1959 (1977)
3.3. Thơ và Các Tác phẩm Khác
Ngoài tiểu thuyết và tiểu luận, Huxley còn sáng tác nhiều thể loại khác:
- Thơ:**
- Oxford Poetry (1916, đồng biên tập)
- The Burning Wheel (1916)
- Jonah (1917)
- The Defeat of Youth and Other Poems (1918)
- Leda (1920)
- Selected Poems (1925)
- Arabia Infelix and Other Poems (1929)
- The Cicadas and Other Poems (1931)
- Collected Poems (1971)
- Tuyển tập truyện ngắn:**
- Limbo (1920)
- Mortal Coils (1922)
- Little Mexican (1924) (tên ở Mỹ: Young Archimedes)
- Two or Three Graces (1926)
- Brief Candles (1930)
- Collected Short Stories (1944)
- Jacob's Hands: A Fable (viết cùng Christopher Isherwood; được phát hiện năm 1997)
- Du ký:**
- Along The Road: Notes and Essays of a Tourist (1925)
- Jesting Pilate: The Diary of a Journey (1926)
- Beyond the Mexique Bay (1934)
- Kịch:**
- The Discovery (1924) (chuyển thể từ Francis Sheridan)
- The World of Light (1931)
- Mortal Coils - A Play (1948) (phiên bản sân khấu của The Gioconda Smile)
- The Genius and the Goddess (1958) (phiên bản sân khấu, viết cùng Betty Wendel)
- The Ambassador of Captripedia (1967)
- Now More Than Ever (2000) (một vở kịch cũ được phát hiện bởi Khoa Văn học Anh, Đại học Münster, Đức)
- Kịch bản phim:**
- Kiêu hãnh và định kiến (1940) (đồng tác giả)
- Madame Curie (1943) (đồng tác giả, không được ghi danh)
- Jane Eyre (1944) (đồng tác giả với John Houseman)
- A Woman's Vengeance (1947)
- Prelude to Fame (1950)
- Kịch bản gốc (bị từ chối) cho phim hoạt hình Disney, Alice ở xứ sở thần tiên (1951).
- Eyeless in Gaza (phim truyền hình, 1971) (đồng tác giả với Robin Chapman)
- Truyện thiếu nhi:**
- The Crows of Pearblossom (1967)
- Các tác phẩm khác:**
- Pacifism and Philosophy (1936)
- An Encyclopedia of Pacifism (1937) (biên tập)
- Grey Eminence (1941)
- The Politics of Ecology (1962)
- Selected Letters (2007)
4. Triết học và Khám phá Tâm linh
Triết học và các khám phá tâm linh của Aldous Huxley là một phần trung tâm trong cuộc đời và sự nghiệp của ông, bao gồm chủ nghĩa hòa bình, sự quan tâm đến chủ nghĩa thần bí, triết học phương Đông và trải nghiệm với các chất gây ảo giác.
4.1. Chủ nghĩa Hòa bình và Phê bình Xã hội
Huxley là một người theo chủ nghĩa hòa bình. Ông bày tỏ những lo ngại sâu sắc về tương lai mà thế giới phát triển có thể tự tạo ra. Từ đó, ông đưa ra một số cảnh báo trong các tác phẩm và bài nói chuyện của mình. Trong một cuộc phỏng vấn truyền hình năm 1958 do nhà báo Mike Wallace thực hiện, Huxley đã nêu bật một số mối quan tâm chính: những khó khăn và nguy hiểm của bùng nổ dân số toàn cầu; xu hướng hướng tới tổ chức xã hội theo hệ thống cấp bậc rõ rệt; tầm quan trọng sống còn của việc đánh giá việc sử dụng công nghệ trong các xã hội đại chúng dễ bị thuyết phục; và xu hướng quảng bá các chính trị gia hiện đại cho công chúng ngây thơ như những mặt hàng được tiếp thị tốt. Trong một lá thư tháng 12 năm 1962 gửi anh trai Julian, tóm tắt một bài báo ông đã trình bày ở Santa Barbara, California, ông viết: "Những gì tôi nói là nếu chúng ta không nhanh chóng bắt đầu suy nghĩ về các vấn đề con người theo thuật ngữ sinh thái thay vì theo thuật ngữ chính trị quyền lực, chúng ta sẽ sớm gặp khó khăn lớn."
Vào ngày 21 tháng 10 năm 1949, Huxley đã viết thư cho George Orwell, tác giả của Một chín tám tư, chúc mừng ông về "cuốn sách tuyệt vời và vô cùng quan trọng". Trong lá thư của mình, ông dự đoán: "Trong thế hệ tiếp theo, tôi tin rằng các nhà lãnh đạo thế giới sẽ khám phá ra rằng điều kiện hóa trẻ sơ sinh và thôi miên bằng thuốc hiệu quả hơn, như các công cụ cai trị, so với gậy gộc và nhà tù, và rằng lòng ham muốn quyền lực có thể được thỏa mãn hoàn toàn bằng cách khiến mọi người yêu thích sự nô lệ của họ hơn là bằng cách đánh đập và đá họ vào sự phục tùng."
4.2. Chủ nghĩa Thần bí và Triết học Phương Đông
Huxley đã mô tả mình là người theo thuyết bất khả tri, một từ do ông nội ông, Thomas Henry Huxley, một nhà khoa học ủng hộ phương pháp khoa học và là người ủng hộ lớn các lý thuyết của Darwin, đặt ra. Định nghĩa mà ông đưa ra là: "...một người đàn ông nói rằng anh ta chắc chắn về sự thật khách quan của bất kỳ mệnh đề nào là sai trừ khi anh ta có thể đưa ra bằng chứng biện minh hợp lý cho sự chắc chắn đó." Chủ nghĩa bất khả tri của Aldous Huxley, cùng với xu hướng suy đoán của ông, khiến ông khó có thể hoàn toàn chấp nhận bất kỳ hình thức tôn giáo thể chế hóa nào. Tuy nhiên, trong 30 năm cuối đời, ông đã chấp nhận và viết về các khái niệm được tìm thấy trong Vedanta và là người ủng hộ hàng đầu của Triết học Vĩnh cửu, cho rằng cùng một chân lý siêu hình được tìm thấy trong tất cả các tôn giáo lớn trên thế giới.
Vào những năm 1920, Huxley hoài nghi về tôn giáo, "Trước đó trong sự nghiệp của mình, ông đã bác bỏ thuyết thần bí, thường xuyên chế giễu nó trong các tiểu thuyết của mình [...]". Gerald Heard trở thành một người bạn có ảnh hưởng của Huxley, và từ giữa những năm 1920 đã khám phá Vedanta như một cách để hiểu cuộc sống cá nhân của con người và mối quan hệ của cá nhân với vũ trụ. Cả Heard và Huxley đều nhận thấy ý nghĩa chính trị của Vedanta, có thể giúp mang lại hòa bình, đặc biệt là có một thực tại cơ bản mà tất cả con người và vũ trụ đều là một phần của nó. Vào những năm 1930, Huxley và Gerald Heard đều tích cực trong nỗ lực tránh một cuộc chiến tranh thế giới khác, viết tiểu luận và cuối cùng công khai ủng hộ Liên minh Cam kết Hòa bình. Nhưng họ vẫn thất vọng vì các mục tiêu mâu thuẫn của phe cánh tả - một số ủng hộ chủ nghĩa hòa bình (như Huxley và Heard), trong khi những người khác muốn cầm vũ khí chống lại chủ nghĩa phát xít trong Nội chiến Tây Ban Nha.
Sau khi gia nhập PPU, Huxley bày tỏ sự thất vọng của mình với chính trị trong một lá thư năm 1935: "...vấn đề cuối cùng tự giải quyết thành một vấn đề tôn giáo - một sự thật khó chịu mà người ta phải sẵn sàng đối mặt và tôi đã thấy dễ dàng hơn để đối mặt trong năm qua." Huxley và Heard chuyển sự chú ý của họ sang giải quyết các vấn đề lớn của thế giới thông qua việc chuyển đổi cá nhân, "...một khu rừng chỉ xanh như những cây riêng lẻ của khu rừng đó xanh [...]". Đây là nguồn gốc của Phong trào Tiềm năng Con người, đã thu hút sự chú ý vào những năm 1960.
Vào cuối những năm 1930, Huxley và Heard di cư đến Hoa Kỳ, và bắt đầu từ năm 1939 cho đến khi ông qua đời vào năm 1963, Huxley có mối liên hệ rộng rãi với Hội Vedanta Nam California, được thành lập và đứng đầu bởi Swami Prabhavananda. Cùng với Gerald Heard, Christopher Isherwood và những người theo dõi khác, ông đã được Swami khai tâm và được dạy thiền và các thực hành tâm linh. Từ năm 1941 đến năm 1960, Huxley đã đóng góp 48 bài báo cho tạp chí Vedanta and the West, do hội xuất bản. Ông cũng phục vụ trong ban biên tập cùng với Isherwood, Heard và nhà viết kịch John Van Druten từ năm 1951 đến năm 1962.
Năm 1942, Phúc âm Ramakrishna được xuất bản bởi Trung tâm Ramakrishna-Vivekananda ở New York. Cuốn sách được dịch bởi Swami Nikhilananda, với sự giúp đỡ của Joseph Campbell và Margaret Woodrow Wilson, con gái của tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson. Aldous Huxley đã viết trong lời tựa: "...một cuốn sách độc đáo, theo như tôi biết, trong văn học hagiography. Chưa bao giờ những sự kiện nhỏ trong cuộc sống hàng ngày của một người chiêm nghiệm được mô tả với sự phong phú chi tiết thân mật đến vậy. Chưa bao giờ những lời nói ngẫu nhiên và không được chuẩn bị của một vị giáo chủ tôn giáo vĩ đại được ghi lại với sự trung thực tỉ mỉ đến vậy."
Năm 1944, Huxley viết lời giới thiệu cho Bhagavad Gita - Bài ca của Chúa, được dịch bởi Swami Prabhavananda và Christopher Isherwood, và được xuất bản bởi Hội Vedanta Nam California. Là một người ủng hộ Triết học Vĩnh cửu, Huxley bị cuốn hút bởi Gita, như ông giải thích trong lời giới thiệu, được viết trong Thế chiến thứ hai, khi vẫn chưa rõ ai sẽ thắng: "Bhagavad Gita có lẽ là tuyên bố kinh điển có hệ thống nhất về Triết học Vĩnh cửu. Đối với một thế giới đang chiến tranh, một thế giới mà, vì thiếu các điều kiện tiên quyết về trí tuệ và tinh thần để có hòa bình, chỉ có thể hy vọng vá víu một loại đình chiến vũ trang bấp bênh, nó chỉ ra, rõ ràng và không thể nhầm lẫn, con đường duy nhất để thoát khỏi sự cần thiết tự hủy diệt do chính mình áp đặt."
Để cá nhân hóa "Thực tại thần thánh", ông đã mô tả một "Giả thuyết làm việc tối thiểu" trong lời giới thiệu bản dịch Bhagavad Gita của Swami Prabhavananda và Christopher Isherwood và trong một bài tiểu luận độc lập trên tạp chí Vedanta and the West, một ấn phẩm của Vedanta Press. Đây là dàn ý mà Huxley đã trình bày chi tiết trong bài báo: "Đối với những người trong chúng ta không phải là thành viên bẩm sinh của một giáo hội có tổ chức, những người đã nhận thấy rằng chủ nghĩa nhân văn và việc thờ phụng tự nhiên là không đủ, những người không bằng lòng sống trong bóng tối của sự ngu dốt, sự tồi tệ của thói hư tật xấu hoặc sự tồi tệ khác của sự đứng đắn, giả thuyết làm việc tối thiểu dường như là như sau: Có một Thần tính, Nền tảng, Brahman, Ánh sáng trong suốt của Hư không, là nguyên lý chưa biểu hiện của mọi biểu hiện. Nền tảng đó vừa siêu việt vừa nội tại. Con người có thể yêu, biết và, từ tiềm năng, thực sự trở nên đồng nhất với Nền tảng thần thánh. Đạt được kiến thức hợp nhất này về Thần tính là mục đích cuối cùng của sự tồn tại của con người. Có một Quy luật hoặc Pháp (Dharma) phải được tuân theo, một Đạo (Tao) hoặc Con đường phải được đi theo, nếu con người muốn đạt được mục đích cuối cùng của họ."
Đối với Huxley, một trong những đặc điểm hấp dẫn của Vedanta là nó cung cấp một triết lý và thực hành lịch sử và đã được thiết lập, bao gồm Triết học Vĩnh cửu; rằng có một điểm chung của những trải nghiệm trên tất cả các nhánh thần bí của các tôn giáo trên thế giới. Huxley đã viết trong lời giới thiệu cuốn sách Triết học Vĩnh cửu của mình: "Triết học Vĩnh cửu chủ yếu liên quan đến một Thực tại thần thánh duy nhất, là bản chất của thế giới đa dạng của vạn vật, sự sống và tâm trí. Nhưng bản chất của Thực tại duy nhất này là nó không thể được nắm bắt trực tiếp và ngay lập tức trừ khi bởi những người đã chọn để đáp ứng một số điều kiện nhất định, khiến bản thân trở nên yêu thương, trong sạch trong tâm hồn và nghèo khó trong tinh thần."
Huxley cũng thỉnh thoảng giảng bài tại các đền thờ Vedanta ở Hollywood và Santa Barbara. Hai trong số các bài giảng đó đã được phát hành trên CD: Kiến thức và sự hiểu biết và Chúng ta là ai? từ năm 1955.
Nhiều người đương thời và các nhà phê bình của Huxley đã thất vọng vì sự chuyển hướng của ông sang chủ nghĩa thần bí; Isherwood mô tả trong nhật ký của mình cách ông phải giải thích những lời chỉ trích đó cho vợ góa của Huxley, Laura: " [Ngày 11 tháng 12 năm 1963, vài tuần sau cái chết của Aldous Huxley] Nhà xuất bản đã đề nghị John Lehmann viết tiểu sử. Laura [Huxley] hỏi tôi nghĩ gì về ý tưởng đó, vì vậy tôi phải nói với bà ấy rằng John không tin, và hung hăng chống lại, những niềm tin siêu hình mà Aldous đã giữ. Tất cả những gì ông ấy mô tả sẽ là một trí thức trẻ thông minh sau này bị Hollywood làm hư hỏng và lạc lối theo những bóng ma."
4.3. Kinh nghiệm với Chất gây ảo giác
Đầu năm 1953, Huxley có trải nghiệm đầu tiên với chất gây ảo giác mescaline. Huxley đã bắt đầu trao đổi thư từ với Bác sĩ Humphry Osmond, một bác sĩ tâm thần người Anh lúc đó đang làm việc tại một tổ chức ở Canada, và cuối cùng đã yêu cầu ông cung cấp một liều mescaline; Osmond đã đồng ý và giám sát buổi trải nghiệm của Huxley ở miền nam California. Sau khi xuất bản Cánh cửa tri giác, trong đó ông kể lại trải nghiệm này, Huxley và Swami Prabhavananda đã bất đồng về ý nghĩa và tầm quan trọng của trải nghiệm chất gây ảo giác, điều này có thể đã khiến mối quan hệ trở nên nguội lạnh, nhưng Huxley vẫn tiếp tục viết bài cho tạp chí của hội, giảng bài tại đền thờ và tham dự các buổi giao lưu xã hội. Huxley sau đó đã có một trải nghiệm với mescaline mà ông cho là sâu sắc hơn những gì đã được mô tả chi tiết trong Cánh cửa tri giác.
Huxley viết rằng "Trải nghiệm thần bí có giá trị gấp đôi; nó có giá trị vì nó mang lại cho người trải nghiệm sự hiểu biết tốt hơn về bản thân và thế giới, và vì nó có thể giúp họ sống một cuộc sống ít ích kỷ hơn và sáng tạo hơn."
Sau khi thử LSD vào những năm 1950, ông trở thành cố vấn cho Timothy Leary và Richard Alpert trong công trình nghiên cứu ban đầu của họ về các chất gây ảo giác tại Đại học Harvard vào đầu những năm 1960. Sự khác biệt về tính cách đã khiến Huxley xa cách Leary, khi Huxley lo ngại rằng Leary đã quá nhiệt tình trong việc quảng bá thuốc một cách bừa bãi.
5. Cuộc sống tại Hoa Kỳ

Năm 1937, Huxley chuyển đến Hollywood cùng vợ Maria, con trai Matthew Huxley, và người bạn Gerald Heard. Cyril Connolly đã viết về hai trí thức (Huxley và Heard) vào cuối những năm 1930 rằng, "tất cả các con đường châu Âu đã cạn kiệt trong việc tìm kiếm một lối đi - chính trị, nghệ thuật, khoa học - đẩy cả hai đến Hoa Kỳ vào năm 1937." Huxley sống ở Hoa Kỳ, chủ yếu ở miền nam California, cho đến khi qua đời, và một thời gian ở Taos, New Mexico, nơi ông viết Ends and Means (1937).
Trong giai đoạn này, Huxley kiếm được một khoản thu nhập đáng kể với tư cách là một nhà biên kịch Hollywood; Christopher Isherwood, trong cuốn tự truyện My Guru and His Disciple, nói rằng Huxley kiếm được hơn 3.00 K USD mỗi tuần (tương đương khoảng 50.00 K USD vào năm 2020) với tư cách là một nhà biên kịch, và ông đã sử dụng phần lớn số tiền đó để vận chuyển những người tị nạn là nhà văn và nghệ sĩ Do Thái và cánh tả từ Đức Quốc Xã của Adolf Hitler đến Hoa Kỳ. Vào tháng 3 năm 1938, người bạn của Huxley, Anita Loos, một tiểu thuyết gia và nhà biên kịch, đã giới thiệu ông với Metro-Goldwyn-Mayer (MGM), công ty đã thuê ông cho bộ phim Madame Curie, ban đầu dự kiến có sự tham gia của Greta Garbo và do George Cukor đạo diễn. (Cuối cùng, bộ phim được MGM hoàn thành vào năm 1943 với một đạo diễn và dàn diễn viên khác.) Huxley được ghi danh kịch bản cho Kiêu hãnh và định kiến (1940) và được trả tiền cho công việc của mình trong một số bộ phim khác, bao gồm Jane Eyre (1944). Ông được Walt Disney ủy quyền vào năm 1945 để viết kịch bản dựa trên Alice ở xứ sở thần tiên và tiểu sử của tác giả câu chuyện, Lewis Carroll. Tuy nhiên, kịch bản này không được sử dụng.
Huxley đã viết lời giới thiệu cho ấn phẩm sau khi mất của cuốn sách Hopousia or The Sexual and Economic Foundations of a New Society (1940) của J. D. Unwin.
Năm 1953, Huxley và Maria nộp đơn xin Quốc tịch Hoa Kỳ và trình diện để kiểm tra. Khi Huxley từ chối cầm vũ khí cho Hoa Kỳ và không tuyên bố rằng sự phản đối của ông dựa trên lý tưởng tôn giáo, lý do duy nhất được phép theo Đạo luật An ninh Nội bộ McCarran, thẩm phán đã phải hoãn phiên tòa. Ông đã rút đơn. Tuy nhiên, ông vẫn ở lại Hoa Kỳ. Năm 1959, Huxley từ chối lời đề nghị phong tước Knight Bachelor của chính phủ Harold Macmillan mà không đưa ra lý do; anh trai Julian của ông đã được phong tước hiệp sĩ vào năm 1958, trong khi em trai Andrew của ông sẽ được phong tước hiệp sĩ vào năm 1974.
Vào học kỳ mùa thu năm 1960, Huxley được Giáo sư Huston Smith mời làm giáo sư thỉnh giảng Carnegie về nhân văn tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Là một phần của chương trình kỷ niệm trăm năm MIT do Khoa Nhân văn tổ chức, Huxley đã trình bày một loạt các bài giảng có tựa đề "Con người là một tác phẩm như thế nào" liên quan đến lịch sử, ngôn ngữ và nghệ thuật.
Robert S. de Ropp (nhà khoa học, nhà nhân đạo và tác giả), người đã dành thời gian với Huxley ở Anh vào những năm 1930, đã kết nối lại với ông ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1960 và viết rằng "trí tuệ phi thường, giọng nói được điều chỉnh tuyệt đẹp, sự khách quan nhẹ nhàng, tất cả đều không thay đổi. Ông là một trong những con người văn minh nhất mà tôi từng gặp."
6. Đời tư
Huxley kết hôn vào ngày 10 tháng 7 năm 1919 với Maria Nys (10 tháng 9 năm 1899 - 12 tháng 2 năm 1955), một nhà dịch tễ học người Bỉ đến từ Bellem, một ngôi làng gần Aalter, ông gặp bà ở Garsington vào năm 1919. Họ có một người con trai, Matthew Huxley (19 tháng 4 năm 1920 - 10 tháng 2 năm 2005), người đã có sự nghiệp là một tác giả, nhà nhân chủng học và nhà dịch tễ học nổi tiếng. Năm 1955, Maria Huxley qua đời vì bệnh ung thư.
Năm 1956, Huxley kết hôn với Laura Archera (1911-2007), cũng là một tác giả, cũng như một nghệ sĩ violin và nhà tâm lý trị liệu. Bà đã viết This Timeless Moment, một cuốn tiểu sử về Huxley. Bà kể câu chuyện về cuộc hôn nhân của họ qua bộ phim tài liệu năm 2010 của Mary Ann Braubach, Huxley on Huxley.
Huxley được chẩn đoán mắc bệnh ung thư thanh quản vào năm 1960; trong những năm sau đó, khi sức khỏe suy giảm, ông đã viết tiểu thuyết địa đàng Đảo, và thuyết trình về "Tiềm năng con người" cả tại Trung tâm Y tế UCSF và tại Viện Esalen. Những bài giảng này là nền tảng cho sự khởi đầu của Phong trào Tiềm năng Con người.
Huxley là một người bạn thân của Jiddu Krishnamurti và Rosalind Rajagopal, và đã tham gia vào việc thành lập Trường Happy Valley, nay là Trường Besant Hill, ở Happy Valley, Ojai, California.
Bộ sưu tập lớn nhất các tài liệu còn lại của Huxley, sau khi hầu hết bị phá hủy trong Vụ cháy Bel Air năm 1961, nằm tại Thư viện Đại học California, Los Angeles. Một số cũng nằm tại Thư viện Đại học Stanford.
Vào ngày 9 tháng 4 năm 1962, Huxley được thông báo rằng ông đã được bầu làm Thành viên Văn học bởi Hiệp hội Văn học Hoàng gia, tổ chức văn học cao cấp ở Anh, và ông đã chấp nhận danh hiệu này qua thư vào ngày 28 tháng 4 năm 1962. Thư từ giữa Huxley và hiệp hội được lưu giữ tại Thư viện Đại học Cambridge. Hiệp hội đã mời Huxley xuất hiện tại một bữa tiệc và thuyết trình tại Somerset House, London, vào tháng 6 năm 1963. Huxley đã viết một bản nháp bài phát biểu mà ông dự định trình bày tại hiệp hội; tuy nhiên, sức khỏe suy giảm khiến ông không thể tham dự.
7. Cái chết và Di sản
Cái chết của Aldous Huxley, cùng với sự đón nhận và ảnh hưởng lâu dài của tư tưởng và tác phẩm của ông, đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn học và triết học.
7.1. Hoàn cảnh Cái chết
Năm 1960, Huxley được chẩn đoán mắc bệnh ung thư miệng và trong ba năm tiếp theo, sức khỏe của ông suy giảm đều đặn. Vào ngày 4 tháng 11 năm 1963, chưa đầy ba tuần trước khi Huxley qua đời, tác giả Christopher Isherwood, một người bạn 25 năm, đã đến thăm ông tại Bệnh viện Cedars Sinai và viết lại ấn tượng của mình: "Tôi ra về với hình ảnh một con tàu lớn cao quý đang lặng lẽ chìm xuống đáy; nhiều cơ chế tinh vi kỳ diệu của nó vẫn hoạt động hoàn hảo, tất cả đèn của nó vẫn sáng."
Tại nhà, trên giường bệnh, không thể nói được do ung thư đã di căn, Huxley đã viết một yêu cầu gửi cho vợ Laura của mình: "LSD, 100 microgam, tiêm bắp." Theo lời kể của bà về cái chết của ông trong This Timeless Moment, bà đã thực hiện một mũi tiêm vào lúc 11:20 sáng và một liều thứ hai một giờ sau đó; Huxley qua đời ở tuổi 69, vào lúc 5:20 chiều PST ngày 22 tháng 11 năm 1963. Khi Huxley đang trong tình trạng nguy kịch, Timothy Leary đã liên lạc với ông. Leary nói rằng Huxley đã yêu cầu ông thực hiện một buổi trị liệu LSD dựa trên Tử thư Tây Tạng phiên bản ảo giác, nhưng Huxley đã yêu cầu vợ mình làm điều đó vào lúc lâm chung. Khoảng 30 phút sau mũi tiêm đầu tiên, Laura hỏi Huxley liệu thuốc có tác dụng không, nhưng ông trả lời "Không" vì ông thường không thừa nhận tác dụng của bất kỳ loại thuốc nào cho đến khi chúng có hiệu quả mạnh mẽ. Sau đó, Laura quyết định tiêm liều LSD thứ hai, mặc dù Huxley có vẻ miễn cưỡng chấp nhận. Sau đó, chân Huxley dần lạnh và chuyển sang màu tím bầm. Trong vài tuần cuối đời, Huxley và Laura thường nói về "ánh sáng" và "sự giải thoát" trước khi ngủ. Laura tiếp tục nói với Huxley trong ba đến bốn giờ cuối cùng của cuộc đời ông: "Anh đang đi thẳng về phía trước và lên cao. Hướng về ánh sáng theo ý chí của mình. Tiến về ánh sáng một cách đẹp đẽ và tràn đầy niềm vui. Hướng về một tình yêu vĩ đại mà anh chưa từng cảm nhận được." Mặc dù có y tá, bác sĩ và bạn bè trong phòng, họ đều đứng cách xa giường Huxley. Khi Laura hỏi: "Anh có nghe thấy giọng em không?", Huxley đã siết chặt tay bà. Hơi thở của ông dần chậm lại, và cuối cùng ông ra đi một cách thanh thản vào lúc 5:20 chiều.
Thông tin về cái chết của Huxley, cùng với cái chết của nhà văn người Anh C. S. Lewis, đã bị lu mờ bởi vụ ám sát John F. Kennedy vào cùng ngày, chưa đầy bảy giờ trước khi Huxley qua đời. Trong một bài báo năm 2009 trên tạp chí New York có tựa đề "Câu lạc bộ những người nổi tiếng chết bị lu mờ", Christopher Bonanos đã viết: "Tuy nhiên, chiếc cúp vô địch cho cái chết không đúng lúc thuộc về một cặp nhà văn người Anh. Aldous Huxley, tác giả của Thế giới mới tươi đẹp, qua đời cùng ngày với C. S. Lewis, người đã viết loạt truyện Biên niên sử Narnia. Thật không may cho di sản của cả hai, ngày đó là ngày 22 tháng 11 năm 1963, ngay khi đoàn xe của John Kennedy đi qua Kho sách trường học Texas. Ít nhất, Huxley đã làm cho nó thú vị hơn: Theo yêu cầu của ông, vợ ông đã tiêm LSD cho ông vài giờ trước khi kết thúc, và ông đã trải nghiệm chuyến đi của mình ra khỏi thế giới này."
Sự trùng hợp này đã trở thành cơ sở cho cuốn sách Giữa Thiên đường và Địa ngục: Một cuộc đối thoại ở đâu đó sau cái chết với John F. Kennedy, C. S. Lewis, & Aldous Huxley của Peter Kreeft, tưởng tượng một cuộc trò chuyện giữa ba người đàn ông diễn ra ở Luyện ngục sau cái chết của họ.
Lễ tưởng niệm Huxley diễn ra ở London vào tháng 12 năm 1963; do anh trai Julian của ông chủ trì. Vào ngày 27 tháng 10 năm 1971, tro cốt của ông được an táng trong ngôi mộ gia đình tại Nghĩa trang Watts, nơi có Nhà nguyện Tang lễ Watts ở Compton, Guildford, Surrey, Anh.
Huxley là một người bạn lâu năm của nhà soạn nhạc người Nga Igor Stravinsky, người đã dành tác phẩm dàn nhạc cuối cùng của mình cho Huxley. Tác phẩm Biến tấu: Tưởng nhớ Aldous Huxley được bắt đầu vào tháng 7 năm 1963, hoàn thành vào tháng 10 năm 1964, và được trình diễn lần đầu bởi Dàn nhạc Giao hưởng Chicago vào ngày 17 tháng 4 năm 1965.
7.2. Đánh giá và Ảnh hưởng
Huxley được công nhận rộng rãi là một trong những trí thức hàng đầu thời bấy giờ. Tác phẩm của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực, từ văn học, triết học đến các phong trào xã hội. Đặc biệt, những khám phá của ông về tiềm năng con người và ý thức đã đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của Phong trào Tiềm năng Con người vào những năm 1960. Các tác phẩm như Cánh cửa tri giác đã mở đường cho việc nghiên cứu và thảo luận về chất gây ảo giác và vai trò của chúng trong việc mở rộng ý thức, ảnh hưởng đến các nhân vật như Timothy Leary, Terence McKenna và John C. Lilly.
Huxley không ngừng phân tích và phê phán các khía cạnh của xã hội, chính trị, công nghệ và sự phát triển khoa học. Mặc dù ban đầu ông hoài nghi về tôn giáo, nhưng sau này ông đã dung hòa cả khoa học và tôn giáo phương Đông, đặc biệt là Phật giáo và Vedanta, tìm thấy những chân lý phổ quát trong các truyền thống thần bí khác nhau. Sự chuyển hướng này, dù gây thất vọng cho một số người đương thời, đã làm sâu sắc thêm chiều kích triết học trong các tác phẩm của ông.
8. Giải thưởng và Vinh dự
Aldous Huxley đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học và tư tưởng:
- 1939: Giải thưởng Tưởng niệm James Tait Black (cho After Many a Summer).
- 1959: Giải thưởng Merit của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Hoa Kỳ (cho Thế giới mới tươi đẹp).
- 1962: Thành viên Văn học (Hiệp hội Văn học Hoàng gia).
Năm 2021, Huxley là một trong sáu nhà văn Anh được vinh danh trên một loạt tem bưu chính của Vương quốc Anh do Royal Mail phát hành để kỷ niệm khoa học viễn tưởng Anh. Một tiểu thuyết khoa học viễn tưởng kinh điển của mỗi tác giả đã được minh họa, với Thế giới mới tươi đẹp được chọn để đại diện cho Huxley.
9. Chuyển thể Tác phẩm
Các tác phẩm của Aldous Huxley đã được chuyển thể sang nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau, bao gồm phim điện ảnh, phim truyền hình và kịch:
- 1968: Point Counter Point (miniseries của BBC do Simon Raven đạo diễn).
- 1971: Quỷ dữ (phim điện ảnh của Ken Russell chuyển thể từ Quỷ dữ).
- 1980: Thế giới mới tươi đẹp (chuyển thể truyền hình Mỹ).
- 1998: Thế giới mới tươi đẹp (chuyển thể truyền hình Mỹ).
- Quỷ dữ (opera).
- Quỷ dữ (kịch).
- Thế giới mới tươi đẹp (phim truyền hình).
10. Các Chủ đề Liên quan
- Địa đàng
- Phản địa đàng
- George Orwell
- Jiddu Krishnamurti
- Timothy Leary
- John C. Lilly
- Thomas Henry Huxley
- Julian Huxley
- Andrew Huxley
- Matthew Huxley
- Phương pháp Bates
- Kỹ thuật Alexander
- Vedanta
- Triết học Vĩnh cửu
- Mescaline
- LSD
- Nhóm Bloomsbury
- Chủ nghĩa hòa bình
- Phong trào Tiềm năng Con người