1. Tổng quan
Alban Bekim Hoxha (Alban Bekim Hoxhaalˈban ˈhɔdʒaAlbanian, sinh ngày 23 tháng 11 năm 1987) là một thủ môn bóng đá chuyên nghiệp người Albania. Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Partizani và đội tuyển quốc gia Albania. Nổi bật với sự nghiệp lâu dài và thành công tại quê nhà, đặc biệt là giai đoạn thi đấu cho Partizani, nơi anh giữ vai trò đội trưởng và lập kỷ lục giữ sạch lưới, đồng thời có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia thông qua việc tham gia các giải đấu lớn như Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016. Bài viết này sẽ đi sâu vào hành trình sự nghiệp từ những năm tháng đầu tiên cho đến các thành tựu quốc tế và những khía cạnh đời tư được công chúng biết đến của Alban Hoxha.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Alban Bekim Hoxha sinh ngày 23 tháng 11 năm 1987 tại Cërrik, Albania. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 6 tuổi, phát triển khả năng của mình qua các cấp bậc tại đội bóng quê nhà Turbina. Vào năm 2004, anh gia nhập đội trẻ của Dinamo Tirana. Trong mùa giải 2005-06, anh được cho mượn trở lại Turbina, nơi anh đã thi đấu tại giải hạng hai của Albania, Kategoria e Parë.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Alban Hoxha chủ yếu gắn liền với các câu lạc bộ tại Albania, nơi anh đã đạt được nhiều thành công và trở thành một trong những thủ môn đáng chú ý nhất của giải đấu, với những đóng góp quan trọng cho các đội bóng mà anh khoác áo.
3.1. Dinamo Tirana
Sau thời gian cho mượn tại Turbina, Alban Hoxha trở lại FK Dinamo Tirana vào mùa giải tiếp theo và gia nhập đội một, đóng vai trò dự bị cho Ilion Lika. Anh có trận ra mắt đỉnh cao với Dinamo vào ngày 10 tháng 3 năm 2007 trong trận đấu sân nhà gặp Elbasani. Nhờ việc thủ môn chính Lika bị chấn thương, Hoxha đã ra sân trong 11 trận đấu tại giải vô địch quốc gia từ tháng 3 đến cuối mùa giải.
Ở mùa giải kế tiếp, sau khi Ilion Lika ra đi, Hoxha trở thành lựa chọn thứ hai sau Elvis Kotorri. Anh có 2 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia khi Dinamo lần đầu tiên giành chức vô địch Kategoria Superiore kể từ năm 2002. Trong nửa đầu mùa giải 2008-09, anh chỉ có một lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và một lần ra sân ở cúp quốc gia trước khi được cho mượn sang đội bóng cùng hạng Apolonia vào tháng 1 cho đến hết mùa giải. Anh đã có 8 lần ra sân trong thời gian cho mượn tại Apolonia, giữ sạch lưới 3 trận, giúp đội bóng thoát khỏi vị trí phải đá play-off xuống hạng chỉ với một điểm cách biệt.
Anh trở lại câu lạc bộ chủ quản Dinamo trước mùa giải 2009-10 và có 6 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, giành được chức vô địch Superiore thứ hai cùng Dinamo. Mùa giải tiếp theo, anh cạnh tranh vị trí chính thức với tuyển thủ Albania Isli Hidi. Sau khi Hidi chuyển đến Olympiakos Nicosia vào tháng 1 năm 2011, Hoxha lần đầu tiên trở thành thủ môn số một của Dinamo và cuối cùng đã ra sân trong 24 trận đấu ở giải vô địch quốc gia, giúp Dinamo suýt soát tránh khỏi suất xuống hạng sau khi đánh bại Besëlidhja trong trận play-off trụ hạng. Trong thời gian thi đấu cho Dinamo, anh cũng có một thời gian ngắn chơi cho Kosova Vushtrri tại Siêu giải Vô địch Kosovo.
3.2. Kastrioti và Besa
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2011, Alban Hoxha hoàn tất việc chuyển nhượng sang Kastrioti với bản hợp đồng một năm dưới dạng cầu thủ tự do. Tại đây, anh cạnh tranh với Argjent Halili cho vị trí đá chính nhưng cuối cùng chỉ có 6 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và chủ yếu được sử dụng ở Cúp Albania, nơi anh ra sân 10 lần. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải cùng với Halili và đã đàm phán với Kukësi về một vụ chuyển nhượng tiềm năng, nhưng thương vụ này không thành công do không đạt được thỏa thuận.
Anh gia nhập Besa trước mùa giải 2012-13 và ngay lập tức trở thành thủ môn số một, vượt qua Ibrahim Bejte. Trong suốt mùa giải, Hoxha có 23 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và 2 lần ở cúp quốc gia, giúp Besa kết thúc ở vị trí thứ 9, tránh được suất phải đá play-off xuống hạng.
3.3. Partizani
Alban Hoxha gia nhập câu lạc bộ mới thăng hạng Partizani vào mùa hè năm 2013 và được trao áo số 1 cũng như được chỉ định làm đội trưởng cho mùa giải 2013-14.
Hoxha đã trải qua 1.084 phút không để thủng lưới trong mùa giải Kategoria Superiore 2014-15 và lập kỷ lục mọi thời đại của Kategoria Superiore, phá vỡ kỷ lục 30 năm được thiết lập bởi thủ môn Bujar Gogunja của KS Labinoti (nay là KF Elbasani), người đã giữ sạch lưới trong 1037 phút. Cuối năm 2014, Hoxha được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Albania vì những màn trình diễn của anh trong suốt mùa giải. Vào tháng 3 năm 2015, Hoxha được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Giải Vô địch Quốc gia Albania sau khi chơi 5 trận và giữ sạch lưới.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2015, trong trận đấu giải vô địch quốc gia gặp Teuta, Hoxha bị chấn thương hàm sau một pha va chạm với đồng đội Gëzim Krasniqi ở phút 76 của trận đấu, và đã phải rời sân bằng xe cấp cứu.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2016, trong trận lượt về vòng loại thứ hai Champions League tại Groupama Arena, Hoxha là nhân vật chính của trận đấu. Sau khi thời gian chính thức và hiệp phụ kết thúc với tỷ số hòa 1-1, trận đấu phải phân định bằng loạt sút luân lưu. Hoxha đã cản phá ba quả phạt đền sau khi chính anh đã ghi bàn từ một quả Panenka. Đây là lần đầu tiên Partizani thành công tiến vào vòng loại thứ ba Champions League.
Hoxha có lần ra sân thứ 100 tại Kategoria Superiore cho Partizani vào ngày 17 tháng 10 năm 2016 trong chiến thắng 4-0 trước Flamurtari tại Elbasan Arena.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2017, Hoxha đã đồng ý gia hạn hợp đồng mới với câu lạc bộ, ký đến năm 2020. Tuy nhiên, Hoxha bị loại khỏi đội hình trong trận mở màn giải vô địch quốc gia gặp Laçi, trận đấu mà Partizani thua 0-2. Sau trận đấu, huấn luyện viên Mark Iuliano cho biết Hoxha đã vi phạm quy định của câu lạc bộ. Có thông tin cho rằng Hoxha đã rời buổi tập trung của đội mà không được phép. Giám đốc câu lạc bộ Luciano Moggi nói rằng Hoxha sẽ không thi đấu trừ khi anh xin lỗi đội, nhưng Hoxha đã từ chối và thay vào đó từ bỏ băng đội trưởng của mình.
Vào tháng 7 năm 2018, Hoxha được chỉ định lại làm đội trưởng sau khi Idriz Batha ra đi. Mặc dù câu lạc bộ chỉ đứng thứ 5 ở mùa giải trước, việc Skënderbeu Korçë bị loại khỏi các giải đấu của UEFA đã giúp Partizani đủ điều kiện tham dự vòng loại thứ nhất UEFA Europa League 2018-19. Đội bóng đã đối mặt với NK Maribor của Slovenia, và thua cả hai trận với tổng tỷ số 0-3, dẫn đến việc bị loại sớm khỏi giải đấu. Hoxha bắt đầu mùa giải quốc nội bằng cách chơi ở trận mở màn Kategoria Superiore 2018-19, để thủng lưới một quả phạt đền ở phút bù giờ do phạm lỗi với Dejvi Bregu, gây ra trận thua. Trong trận đấu thứ hai gặp Kamza, Hoxha phải đối mặt với một quả phạt đền khác ở phút 45 khi tỷ số vẫn là 0-0, nhưng Hoxha đã cản phá thành công cú sút của Sebino Plaku, và Partizani sau đó ghi bàn và giành chiến thắng 1-0, có được ba điểm đầu tiên trong mùa giải.
Vào tháng 6 năm 2020, Hoxha ký hợp đồng một năm mới với câu lạc bộ. Vào ngày 8 tháng 11 cùng năm, anh đã giữ sạch lưới trong chiến thắng 2-0 trước Kukësi, đây là lần ra sân thứ 300 của anh cho câu lạc bộ trên mọi đấu trường. Tuy nhiên, trước mùa giải Kategoria Superiore 2022-23, Hoxha đã bị đẩy xuống băng ghế dự bị để nhường chỗ cho thủ môn mới ký hợp đồng là Bekim Rexhepi.
4. Sự nghiệp quốc tế
Alban Hoxha đã đại diện cho Albania ở cả cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao, tham gia các giải đấu quốc tế quan trọng và góp phần vào những cột mốc của bóng đá Albania.
4.1. Đội tuyển trẻ
Hoxha lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển U-19 quốc gia Albania để tham dự chiến dịch vòng loại Giải vô địch U-19 châu Âu 2006 vào tháng 10 năm 2005. Anh đã ra sân trong cả ba trận đấu của Bảng 9, đối đầu với Bắc Macedonia (thua 2-4), Romania (thua 0-2), và Thổ Nhĩ Kỳ (thua 0-2).
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Sau khi chiến dịch vòng loại FIFA World Cup 2014 kết thúc, thủ môn dự bị Samir Ujkani đã rời đội để thi đấu cho đội tuyển quốc gia Kosovo. Albania đang tìm kiếm một lựa chọn thứ ba sau Etrit Berisha (người đá chính) và Orges Shehi (người trở thành lựa chọn thứ hai sau khi Ujkani ra đi).
Vào tháng 10 năm 2014, cho các trận đấu vòng loại thứ hai UEFA Euro 2016 gặp Đan Mạch và Serbia, Hoxha đã nhận được lần triệu tập đầu tiên vào đội tuyển quốc gia cấp cao bởi huấn luyện viên Gianni De Biasi với tư cách là thủ môn lựa chọn thứ ba. Anh vẫn là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong cả hai trận đấu. Vào tháng 11 năm 2014, cho các trận giao hữu với Pháp và Ý, Hoxha gặp một số vấn đề cá nhân và anh được thay thế bằng thủ môn đồng hương Stivi Frashëri của Tirana.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2015, Hoxha đã có trận ra mắt chính thức cùng đội tuyển Albania khi thay thế Berisha trong trận giao hữu với Gruzia, kết thúc với tỷ số hòa 2-2 tại Sân vận động Qemal Stafa.
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2016, Hoxha có tên trong danh sách sơ bộ 27 cầu thủ của Albania cho UEFA Euro 2016, và sau đó vào ngày 31 tháng 5, anh có tên trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Albania tham dự giải đấu.
Hoxha đã không có cơ hội ra sân một phút nào trong tất cả các trận đấu của Bảng A, khi Albania bị loại sau khi xếp ở vị trí thứ 3, đứng sau đội chủ nhà Pháp (thua 0-2) và Thụy Sĩ (cũng thua 0-1 trong trận mở màn) và đứng trên Romania (đánh bại 1-0 với bàn thắng của Armando Sadiku). Albania kết thúc vòng bảng ở vị trí thứ ba với ba điểm và hiệu số bàn thắng bại là -2, và bị xếp cuối cùng trong số các đội đứng thứ ba, dẫn đến việc bị loại.
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2016, trong trận đấu thuộc lượt thứ 4 của vòng loại FIFA World Cup 2018 gặp Israel, Hoxha đã có trận ra mắt chính thức bằng cách vào sân thay người ở phút 57 để cản phá một quả phạt đền từ Eran Zahavi khi Albania đã bị dẫn trước 0-1, tuy nhiên, anh đã để thủng lưới thêm hai bàn nữa khi "Những chú bò đỏ đen" bị đánh bại 0-3 tại Elbasan Arena.
5. Đời tư
Alban Hoxha đã kết hôn với người bạn gái lâu năm Dorjana Haka. Họ trở thành cha mẹ vào tháng 11 năm 2014 khi Dorjana Haka sinh một bé trai nhưng cô đã qua đời vào thời điểm sinh con tại một bệnh viện ở Tirana. Tuy nhiên, em bé đã sống sót. Anh hiện đang đính hôn với nữ ca sĩ người Albania Çiljeta.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Alban Hoxha trong sự nghiệp thi đấu cho câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Dinamo Tirana | 2004-05 | Kategoria Superiore | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2006-07 | Kategoria Superiore | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||||
2007-08 | Kategoria Superiore | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
2008-09 | Kategoria Superiore | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2009-10 | Kategoria Superiore | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 0 | |||
2010-11 | Kategoria Superiore | 26 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | ||
Tổng cộng | 46 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 0 | |||
Turbina (cho mượn) | 2005-06 | Kategoria e Parë | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Apolonia (cho mượn) | 2008-09 | Kategoria Superiore | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | |||
Kosova Vushtrri (cho mượn) | 2009-10 | Siêu giải Vô địch Kosovo | ? | ? | ? | ? | - | - | 0 | 0 | |||
Kastrioti | 2011-12 | Kategoria Superiore | 6 | 0 | 11 | 0 | - | - | 17 | 0 | |||
Besa | 2012-13 | Kategoria Superiore | 23 | 0 | 2 | 0 | - | - | 25 | 0 | |||
Partizani | 2013-14 | Kategoria Superiore | 31 | 0 | 3 | 0 | - | - | 34 | 0 | |||
2014-15 | Kategoria Superiore | 30 | 0 | 1 | 0 | - | - | 31 | 0 | ||||
2015-16 | Kategoria Superiore | 32 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 36 | 0 | |||
2016-17 | Kategoria Superiore | 34 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | 42 | 0 | |||
2017-18 | Kategoria Superiore | 33 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 38 | 0 | |||
2018-19 | Kategoria Superiore | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 24 | 0 | |||
Tổng cộng | 189 | 0 | 10 | 0 | 13 | 0 | - | 212 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 272 | 0 | 34 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 319 | 0 |
6.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Albania | 2014 | 0 | 0 |
2015 | 1 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
7. Danh hiệu
Alban Hoxha đã giành được nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ và các giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, thể hiện tài năng và đóng góp quan trọng của anh cho các đội bóng và giải đấu.
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
; Dinamo Tirana
- Kategoria Superiore: 2007-08, 2009-10
- Á quân Cúp Albania: 2010-11
- Á quân Siêu cúp Albania: 2010
7.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Albania: 2014
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Giải Vô địch Quốc gia Albania: Tháng 3 năm 2015