1. Early life and background
Alan Stone sinh ra trong một gia đình có truyền thống đấu vật, được cha và anh trai đào tạo từ sớm, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
1.1. Birth and family
Alan Stone sinh ngày 23 tháng 5 năm 1977 tại Thành phố México, Mexico. Anh là con trai của luchador nổi tiếng El Bello Greco. Anh có hai anh trai cũng là võ sĩ đấu vật chuyên nghiệp: Super Calo (còn được biết đến với tên Rafael Garcia hoặc Jordy Stone) và Chris Stone.
1.2. Training and early debut
Alan Stone được chính cha mình, El Bello Greco, và anh trai Super Calo (Jordy Stone) huấn luyện để trở thành một võ sĩ đấu vật chuyên nghiệp. Anh ra mắt vào năm 1996 tại Lucha Libre AAA Worldwide (AAA) dưới nghệ danh Hollywood. Ban đầu, anh thi đấu với vai trò chính diện (técnicotecnicoSpanish). Sau đó, anh chuyển sang giới đấu vật độc lập, với một thời gian ngắn dừng chân ở Promo Azteca, nơi anh lấy nghệ danh Alan Stone. Trong thời gian này, anh có những cuộc đối đầu với anh trai mình, người đang thi đấu dưới nghệ danh Motor Cross. Cả hai sau đó đều nhận được công việc thi đấu mở màn cho Consejo Mundial de Lucha Libre (CMLL).
2. Professional wrestling career
Sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp của Alan Stone trải dài qua nhiều liên đoàn lớn của Mexico, đặc biệt là CMLL và AAA, với nhiều thay đổi vai trò và thành lập các nhóm tag team đáng chú ý.
2.1. Early independent circuit
Sau khi rời AAA sau lần ra mắt đầu tiên, Alan Stone đã thi đấu trên các đấu trường độc lập. Tại đây, anh đã chính thức đổi nghệ danh từ 'Hollywood' thành 'Alan Stone'. Trong giai đoạn này, anh đã có những cuộc đối đầu với anh trai mình, người lúc đó đang sử dụng nghệ danh 'Motor Cross'. Cả hai sau đó đều gia nhập Consejo Mundial de Lucha Libre (CMLL) và thường xuyên xuất hiện trong các trận đấu mở màn.
2.2. Consejo Mundial de Lucha Libre (1998-2004)
Tại CMLL, Alan Stone và Chris Stone (trước đây là Motor Cross) đã thành lập một đội tag team thường xuyên trong nhiều năm, nhận được nhiều lời khen ngợi về các trận đấu ấn tượng và phong cách biểu diễn lôi cuốn. Vào tháng 11 năm 2000, họ đã giành được Giải vô địch đồng đội CMLL Arena Coliseo Tag Team Championship. Sau chiến thắng này, vào ngày 15 tháng 12, Moto Cross chính thức đổi tên thành Chris Stone, và hai anh em được biết đến với cái tên Los Hermanos Stone (Los Hermanos StoneNhững người anh em nhà StoneSpanish). Điều này dẫn đến việc họ chuyển sang vai trò chính diện (técnicotecnicoSpanish) và có những trận đấu với các võ sĩ phản diện (rudorudoSpanish) kỳ cựu và nghiêm túc như Guerrero Del Futuro, Mogur và Damian El Guerrero.
Tuy nhiên, cơ hội thăng tiến của họ tại CMLL dường như bị hạn chế, và họ thường xuyên bị mắc kẹt trong các trận đấu hạng thấp hơn. Cuối cùng, Chris Stone có bất đồng với CMLL và rời khỏi liên đoàn, tạo cơ hội cho Alan Stone được đẩy lên thi đấu đơn vào cuối năm 2003. Vào ngày 5 tháng 12 năm 2003, anh cùng với Zumbido và Super Crazy đã thất bại trước Safari, El Felino và Volador Jr. trong trận chung kết giải đấu tranh đai Giải vô địch đồng đội quốc gia Mexico Trios Championship đang bị bỏ trống. Mặc dù giành chiến thắng trong cuộc thi Guapos UGuapos USpanish và được thi đấu chính tại một sự kiện ở Arena Mexico vào cuối năm 2004, Alan đã quyết định rời CMLL để trở lại AAA, nơi anh nhanh chóng trở thành một rudorudoSpanish và bắt đầu cuộc đối đầu với El Intocable.
2.3. Lucha Libre AAA Worldwide (2004-2012)
Sau khi trở lại Lucha Libre AAA Worldwide (AAA) vào năm 2004, Alan Stone đã tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình với nhiều trận đấu và liên minh quan trọng.
Anh tiếp tục cuộc đối đầu với El Intocable. Tại sự kiện Rey de Reyes 2006 ở Ciudad Madero, Mexico vào ngày 10 tháng 3 năm 2006, trận đấu ba hiệp giữa họ đã kết thúc mà không có người chiến thắng do cả hai đều bị đếm ngược bên ngoài sàn đấu sau khi mỗi người giành được một hiệp. Sau đó, vào ngày 8 tháng 12 năm 2006 tại sự kiện Guerra de Titanes 2006, Alan Stone và Scorpio, Jr. đã đánh bại El Intocable và Brazo de Plata trong một trận đấu dây xích cổ chó (dog collar chain matchEnglish) quy định "tóc đấu tóc" (cabellera contra cabellerahair vs. hairSpanish). Theo các điều khoản trước trận đấu, đầu của Brazo de Plata đã bị cạo vì anh là người duy nhất không chạm được vào cả sáu góc sàn đấu. Hai người tưởng chừng sẽ có một trận "tóc đấu tóc" riêng nhưng điều đó đã không xảy ra.
Thay vào đó, Alan tập trung trở thành một phần của nhóm Los Guapos cho đến khi nhóm này tan rã vào năm 2007. Vào tháng 2 năm 2004, Alan Stone đã vượt qua vòng kiểm tra đầu tiên của khóa đào tạo Guapos U của Shocker, trở thành thành viên thế hệ thứ hai. Sau khi El IntocableSpanish bị thương và phải vắng mặt, Alan Stone đã bắt chước nhân vật của anh ta và gia nhập Guapos VIP vào tháng 11. Sau đó, tại sự kiện Rey de Reyes 2007 ở Naucalpan, Mexico, anh và Zumbido đã thua Dark Cuervo và Dark Ozz trong trận chung kết giải đấu tranh đai Giải vô địch đồng đội AAA World Tag Team Championship đang bị bỏ trống. Cuối năm đó, anh tham gia sự kiện Antonio Peña Memorial Show 2007, thi đấu trong trận đấu thử thách (gauntlet matchEnglish) giành Cúp Antonio Peña. Anh đã đánh bại Ron Killings và Scorpio, Jr. trước khi bị loại bởi Charley Manson.
Sau đó, Alan chuyển sang vai trò chính diện (técnicotecnicoSpanish) và tái hợp với các anh trai Super Calo và Chris Stone để thành lập lại nhóm Los Bellos Stones. Kể từ khi trở lại AAA, anh đã thi đấu trong các trận bán chính và đôi khi là các trận chính. Anh đã suýt giành chiến thắng tại Rey de Reyes 2008 sau khi bị El Zorro loại trong trận chung kết. Anh và Chris Stone đã thách đấu và thua các nhà vô địch đồng đội AAA World Tag Team Joe Líder và Nicho el Millonario trong một trận đấu thang ba chiều (three-way ladder matchEnglish) có sự tham gia của Jack Evans và Teddy Hart tại Antonio Peña Memorial Show 2008. Tại Rey de Reyes 2009 ở Guadalajara, anh bị loại ở vòng mở màn sau khi bị El Elegido đánh bại.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2010, Chris Stone đã chuyển sang vai trò phản diện (rudorudoSpanish) khi phản bội El Elegido trong một trận đấu đồng đội. Sau đó, anh thành lập La Milicia cùng với Decnnis, Billy Boy, Black Abyss, Psicosis III và Tigre Cota. Vào ngày 6 tháng 8, Alan cũng theo gương anh trai, phản bội El Elegido và tái hợp Los Bellos Stones trong La Milicia. La Milicia sau đó đã hợp lực với La Legión Extranjera và Los Perros del Mal để thành lập La Sociedad (La SociedadXã hộiSpanish).
Vào ngày 13 tháng 3 năm 2011, Stone cùng với Jennifer Blake đã đánh bại Faby Apache và Pimpinela Escarlata để giành Giải vô địch đồng đội hỗn hợp AAA World Mixed Tag Team Championship. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2012, Stone rời La Milicia và La Sociedad sau một bất đồng với Konnan. Sau nhiều tháng vắng mặt trên truyền hình, Stone trở lại AAA vào ngày 7 tháng 10 tại Héroes Inmortales, nơi anh và Jennifer Blake đã để mất đai AAA World Mixed Tag Team Championship vào tay Halloween và Mari Apache trong một trận đấu bốn chiều, cũng bao gồm các đội Atomic Boy và Faby Apache, cùng với Fénix và Lolita. Ngay sau đó, Stone đã chia tay AAA.
2.4. Return to Lucha Libre AAA Worldwide (2013-present)
Alan Stone trở lại AAA vào tháng 4 năm 2013, thành lập nhóm Los Mirreyes (Los MirreyesNhững người giàu cóSpanish hay những người ăn chơi) cùng với El Elegido và Toscano. Kể từ đó, anh tiếp tục tham gia các sự kiện của AAA, dù không thường xuyên như trước đây, nhưng vẫn duy trì sự hiện diện trên các đấu trường của liên đoàn.
3. Championships and accomplishments
Alan Stone đã đạt được nhiều danh hiệu và thành tựu đáng kể trong sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp của mình:
- Lucha Libre AAA Worldwide
- Giải vô địch đồng đội hỗn hợp AAA World Mixed Tag Team Championship (1 lần) - với Jennifer Blake
- Consejo Mundial de Lucha Libre
- Giải vô địch đồng đội CMLL Arena Coliseo Tag Team Championship (1 lần) - với Chris Stone
- Torneo Gran Alternativa: Giải đấu Gran Alternativa 2003 - với Villano IV
- Các danh hiệu khác
- Giải vô địch đồng đội Distrito Federal Trios Championship (1 lần) - với Super Calo và Chris Stone
- Pro Wrestling Illustrated
- PWI xếp hạng anh ở vị trí thứ 78 trong số 500 võ sĩ đấu vật đơn giỏi nhất theo PWI 500 năm 2008.
4. Luchas de Apuestas record
Dưới đây là các kỷ lục trận đấu Luchas de Apuestas của Alan Stone, bao gồm các trận đấu "tóc đấu tóc" (cabellera contra cabellerahair vs. hairSpanish) hoặc "mặt nạ đấu mặt nạ" (máscara contra máscaramask vs. maskSpanish):
Người thắng (cược) | Người thua (cược) | Địa điểm | Sự kiện | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Alan Stone (tóc) | Brazo de Platino (tóc) | N/A | Sự kiện trực tiếp | N/A | |
Alan Stone (tóc) | Damián el Guerrero (tóc) | Thành phố México | Sự kiện trực tiếp | 31 tháng 7 năm 2001 | |
Alan Stone (tóc) | Guerrero del Futuro (tóc) | Guadalajara, Jalisco | Sự kiện trực tiếp | 21 tháng 10 năm 2001 | |
Alan Stone và Zumbido (tóc) | Loco Max và Mr. México (tóc) | Thành phố México | Sự kiện trực tiếp | 19 tháng 11 năm 2004 | |
Los Guapos (tóc) (Alan Stone và Scorpio, Jr.) | El Intocable (tóc) và Brazo de Plata (tóc) | Ciudad Madero, Tamaulipas | Sự kiện trực tiếp | 8 tháng 12 năm 2006 | Đây là một trận đấu dây xích cổ chó (dog collar chain matchEnglish). Dù đeo mặt nạ, El Intocable đã đặt tóc của mình vào trận đấu. |
Alan Stone (tóc) | Scorpio, Jr. (tóc) | Ciudad Madero, Tamaulipas | Guerra de Titanes | 20 tháng 11 năm 2007 | Đây là một trận đấu lồng thép (steel cage matchEnglish) cũng có sự tham gia của Super Calo, El Intocable, Zumbido và Decnnis. |
5. Other media
Ngoài sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp, Alan Stone cũng đã xuất hiện trong các phương tiện truyền thông khác. Anh đã góp mặt trong trò chơi điện tử Lucha Libre AAA: Héroes del Ring, mang hình ảnh và phong cách thi đấu của mình đến với khán giả hâm mộ trò chơi điện tử.
6. External links
- [https://web.archive.org/web/20110623010426/http://luchalibreaaa.com/alan-stone.php AAA profile]
- [http://luchawiki.org/index.php?title=Alan_Stone Profile]