1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Al McCoy đã bắt đầu sự nghiệp quyền Anh từ rất sớm để phụ giúp gia đình, và phong cách thi đấu độc đáo của ông đã nhanh chóng thu hút sự chú ý.
1.1. Xuất thân và Gia đình
McCoy sinh ra với tên Alexander Rudolph vào ngày 23 tháng 10 năm 1894, tại Rosenhayn, New Jersey, Deerfield Township, New Jersey, Hoa Kỳ. Khi còn nhỏ, ông cùng gia đình chuyển đến Brownsville, Brooklyn, Thành phố New York, nơi cha ông làm nghề bán thịt kosher. Gia đình ông có nguồn gốc người Đức.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp quyền anh


Năm 14 tuổi, McCoy bắt đầu thi đấu quyền Anh trong các trận đấu sơ bộ tại các câu lạc bộ địa phương để kiếm thêm thu nhập, thường là khi các võ sĩ dự kiến không xuất hiện. Ken Blady, một nhà sử học quyền Anh, suy đoán rằng người quản lý của ông, Charley Goldman, đã khuyên ông đổi họ thành McCoy để giấu việc thi đấu quyền Anh với cha mẹ sùng đạo, những người có thể phản đối. Blady cũng nhận định rằng McCoy đã bất bại trong 9 năm đầu tiên và 139 trận đấu của mình, khiến chuỗi trận thắng của ông chỉ đứng sau võ sĩ người Anh Hal Bagwell. Tuy nhiên, việc các trận đấu "không quyết định" không được tính là thua chính thức có thể đã giúp ích cho thành tích của McCoy.
McCoy bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một võ sĩ hạng gà (bantamweight), nhưng khi thi đấu ở hạng nhẹ (lightweight) với cân nặng khoảng 63 kg (138 lb) vào năm 1912, ông bắt đầu thu hút sự chú ý. Ngày 9 tháng 11 năm 1912, ông đánh bại Young Erne, một võ sĩ hạng nhẹ tài năng đến từ Philadelphia, trong sáu hiệp. Một tờ báo nhận định rằng Erne quá mất phong độ để có thể đối đầu với võ sĩ 16 tuổi đang ở đỉnh cao thể lực.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 1912, khi thi đấu ở hạng bán trung (welterweight), ông đã đánh bại võ sĩ giàu kinh nghiệm hơn Terry McGraw trong một trận đấu mười hiệp được quyết định bởi báo chí. Ngày 3 tháng 7 năm 1916, tại Queens, ông đánh bại Dave Kurtz trong một trận đấu mười hiệp cũng được quyết định bởi báo chí. Tuy nhiên, may mắn của võ sĩ 17 tuổi này đã thay đổi khi ông đối đầu với Young Otto, một võ sĩ hạng nhẹ người Do Thái tài năng hơn đến từ Lower East Side, Manhattan, lớn hơn ông 9 tuổi và nổi tiếng với kỷ lục knock-out liên tiếp ở hiệp đầu tiên. McCoy đã thua Otto, mặc dù ông thi đấu ở hạng trung nhẹ (light middleweight) với cân nặng 70 kg (155 lb).
Năm 1913, ông đối đầu với nhiều võ sĩ ấn tượng hơn, dù hiếm khi giành chiến thắng bằng knock-out. Trong các trận đấu không quyết định ở hạng trung, ông đã gặp võ sĩ người Do Thái Soldier Bartfield, người thường xuyên có những trận đấu sít sao hoặc đánh bại hầu hết các võ sĩ vĩ đại cùng thời. Ông cũng đối đầu với Terry Mitchell, Billy Grup, KO Brennan, Bull Anderson và Zulu Kid. Các tờ báo đều đánh giá ông thắng tất cả các trận đấu mười hiệp tiêu chuẩn ở New York, ngoại trừ một trận hòa với võ sĩ hạng bán trung tài năng Zulu Kid. Thậm chí, ông còn đánh bại Soldier Bartfield vào ngày 11 tháng 8 năm 1913, hạ gục anh ta ba lần trong trận đấu. McCoy không bao giờ lại đánh bại Bartfield một cách dứt khoát, mặc dù ông đã gặp lại anh ta ít nhất bốn lần nữa trong sự nghiệp của mình. Dù không bao giờ giành được đai vô địch thế giới, Bartfield đã đối đầu và thường xuyên đánh bại nhiều nhà vô địch và đối thủ hàng đầu hơn bất kỳ võ sĩ nào khác cùng thời. McCoy cũng đã hòa hai trận đấu với Wildcat Ferns ở Ohio, nơi các trọng tài có thể đưa ra quyết định mà không cần đến lỗi hoặc knock-out.
2. Chức vô địch quyền Anh hạng Trung thế giới
Al McCoy đã làm nên lịch sử khi giành chức vô địch hạng trung thế giới, bảo vệ đai thành công nhiều lần trước khi để mất danh hiệu vào năm 1917.
2.1. Giành chức vô địch

McCoy ban đầu được lên lịch đấu với Joseph Chip vào tháng 4 năm 1914. Khi Joe Chip bị ốm, anh trai của anh ta, nhà vô địch hạng trung thế giới George Chip, đã đồng ý tham gia trận đấu. Có lẽ George Chip cho rằng khó có khả năng ông sẽ bị knock-out bởi McCoy, một võ sĩ 19 tuổi. Để Chip mất đai ở New York, một cú knock-out là bắt buộc. Trong 100 trận đấu gần nhất của mình, McCoy chỉ có tỷ lệ knock-out là 23%, một con số ấn tượng nhưng có lẽ không được coi là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhà vô địch hạng trung thế giới Chip.
Người quản lý Charlie Goldman đã khôn ngoan khuyên McCoy tấn công để giành knock-out ngay từ tiếng chuông đầu tiên, với giả định rằng Chip sẽ thi đấu thận trọng ngay từ đầu hiệp một để đối phó với phong cách thuận tay trái độc đáo của Al. Nghe theo lời khuyên của người quản lý, vào ngày 7 tháng 4 năm 1914, McCoy đã tung một cú đấm trái mạnh mẽ vào hàm của Chip ngay đầu hiệp một, khiến anh ta bay khỏi sàn đấu và giành chiến thắng, điều mà có lẽ đã gây sốc cho các nhà cái. Cú knock-out xảy ra chỉ một phút năm mươi giây sau khi bắt đầu hiệp đấu đầu tiên. Tờ Pittsburgh Press ghi nhận rằng Broadway Sporting Club ở Brooklyn chỉ "đầy vừa phải" vì khán giả có thể đã ở nhà, dự đoán một trận thua hoặc màn trình diễn kém cỏi của võ sĩ địa phương. Robert Edgren, tóm tắt những giây cuối cùng của trận đấu, đã viết: "Cú đấm trái của McCoy bắt đầu từ đâu đó gần đầu gối của anh ta. Anh ta tung nó lên với tất cả sức mạnh. Cơ thể anh ta vung lên cùng với cú đấm như thể anh ta đang vung vào một cái bao. Nắm đấm của anh ta đáp thẳng vào điểm cằm không được bảo vệ của nhà vô địch đang cúi người."
Tờ Gazette Times lưu ý rằng cú đấm chiến thắng của McCoy là một cú phản công, và viết: "Chip, háo hức nắm bắt cơ hội của mình, bắt đầu một cú vung phải có tất cả các dấu hiệu của một cú 'haymaker'. McCoy đã tung cú đấm trái của mình, một cú đấm lai giữa cú vung và cú móc ngược, và võ sĩ đến từ New Castle (Chip) đã ngã vật ra sàn, đầu anh ta đập xuống sàn đấu." Ở tuổi 19, ông trở thành người trẻ nhất cũng như võ sĩ thuận tay trái đầu tiên từng giành chức vô địch hạng trung thế giới. Đây cũng là trận đấu ngắn nhất được ghi nhận mà một võ sĩ giành được đai vô địch thế giới từ đối thủ.
Do tuổi trẻ và phong cách độc đáo của mình, nhiều nhà báo và người hâm mộ quyền Anh coi việc McCoy giành đai vô địch thế giới là một sự may mắn. Tờ Tacoma Times không đơn độc trong cảm nghĩ của họ khi họ viết ba năm rưỡi sau khi McCoy giành đai: "Đầu năm 1914, Chip (George) không may đã dính một cú đấm ở hiệp đầu tiên trong trận đấu với Al McCoy, và người sau đã giành lấy danh hiệu. McCoy chưa bao giờ là một nhà vô địch thực sự và thường né tránh bất kỳ ai có khả năng knock-out anh ta." Tờ New York Evening World viết mười tháng sau khi ông giành đai từ Chip: "McCoy đã giữ đai về mặt kỹ thuật, vì chưa ai lần lượt knock-out anh ta. Nhưng với tư cách là một nhà vô địch, người bạn cũ Al của chúng ta là một đối tượng gây cười."
2.2. Bảo vệ đai vô địch

Việc ông bảo vệ đai thành công trong 42 trận liên tiếp đã chứng minh rằng ông xứng đáng với danh hiệu vô địch hạng trung thế giới. Thực tế, với 42 trận đấu, theo Ken Blady, McCoy có chuỗi trận bất bại dài nhất trong số các võ sĩ từng giữ đai vô địch. Trong thời gian giữ chức vô địch, ông đã cho phép hầu hết các đối thủ hàng đầu thế giới thách đấu mình. Ông đã đấu với Soldier Bartfield hai lần vào ngày 10 và 22 tháng 11 năm 1914 ở Brooklyn, thua theo quyết định của báo chí trong các trận đấu mười hiệp. Dù không giành được lợi thế rõ ràng trong hai trận đấu căng thẳng, Bartfield xuất sắc đã không thể tung ra cú knock-out, và vì vậy McCoy đã giữ được đai. Ông đã đối đầu với các đối thủ hàng đầu như Willie Lewis, Willie KO Brennan, đối thủ người Do Thái Emmit "Kid" Wagner, và Italian Joe Gans, chỉ thua Brennan theo quyết định của báo chí trong các trận đấu hạng trung của họ. Trận đấu của ông với Lewis vào ngày 13 tháng 10 năm 1914, tại Broadway Sporting Club ở Brooklyn, đã suýt knock-out Lewis, từng là một đối thủ hàng đầu ở hạng bán trung, ở hiệp thứ tư. Tờ The Day của New London ghi nhận: "Tiếng chuông đã cứu Lewis ở hiệp thứ tư. Anh ta lảo đảo, không thể phòng thủ, khi tiếng chuông vang lên. Anh ta bước vào hiệp cuối cùng (thứ năm) trong trạng thái choáng váng," và McCoy sau đó đã knock-out anh ta, dùng cú đấm trái của mình để tung ra đòn quyết định ở hiệp trước.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 1915, ông đánh bại Joe Borrell tài năng theo quyết định của báo chí trong một trận đấu sáu hiệp ở Philadelphia. Borrell đã kết thúc sự nghiệp của cựu vô địch hạng bán trung thế giới Harry Lewis hai năm trước đó khi Lewis trở lại thi đấu quá sớm sau khi bị thương trong một vụ tai nạn xe hơi. Trận đấu của McCoy vào ngày 23 tháng 3 năm 1915 với Silent Martin có thể là một cuộc đối đầu sít sao hơn, khi tờ Evening News viết rằng McCoy "có lợi thế hơn Silent Martin trong bảy trong số mười hiệp ở Brooklyn," mặc dù một số tờ báo New York đã trao chiến thắng sít sao cho Martin.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 1915, một lần nữa ở Brooklyn, McCoy đã có một trận tái đấu đầy kịch tính với George Chip ở Brooklyn, và mặc dù thua trận đấu không quyết định mười hiệp theo ý kiến của tờ New York Times, Chip đã không thể knock-out McCoy, và vì vậy ông đã giữ được đai vô địch thế giới. Tháng sau, vào ngày 4 tháng 5 năm 1915, một lần nữa ở Brooklyn, ông đã đấu với đối thủ Jimmy Clabby, trong một trận đấu tranh đai khác mà ông đã bảo vệ thành công trước một cú knock-out. Tờ New London Day lưu ý rằng mục tiêu chính của McCoy là ngăn chặn một cú knock-out, và rằng ông đã không thi đấu với một lợi thế rõ ràng. Tờ báo viết rằng với Clabby, "McCoy bước vào võ đài với mục đích duy nhất là sử dụng mọi cách để trụ hết thời gian, và anh ta đã thành công." Tờ Day còn lưu ý rằng trận đấu quyền Anh có vẻ thiếu sức sống, và khi Clabby "có ý định trao đổi cú đấm ở cự ly gần, McCoy thường từ chối," nhưng "Clabby luôn là người tấn công." Một lần nữa thi đấu ở Brooklyn, ông đối mặt với các đối thủ hàng đầu Young Ahearn và Silent Martin, hoàn thành cả hai trận đấu tranh đai mà không bị knock-out quyết định. Vào tháng 11 năm 1915, ông đã chống lại một thách thức khác từ Silent Martin.
2.3. Mất chức vô địch

Năm 1916, ông đối đầu với Young Ahearn trong một trận đấu tranh đai khác, và tái đấu với George Chip trong một trận đấu không tranh đai, không có knock-out trong cả hai trận, nhưng không giành được lợi thế trong các quyết định của tờ New York Times. Lịch trình căng thẳng của ông với các đối thủ hàng đầu đã bắt đầu ảnh hưởng đến McCoy. Suốt năm 1916, ông thi đấu tốt hơn, giành được một số trận knock-out trước các đối thủ kém hơn, trước khi tham gia một trận đấu quan trọng với nhà vô địch hạng trung thế giới năm 1926 Harry Greb vào ngày 30 tháng 4 năm 1917. Tờ Pittsburgh Post cho rằng Greb đã thắng mọi hiệp trong một trận đấu mà McCoy dường như hoàn toàn bị áp đảo, nhưng Greb đã không thể giành được một cú knock-out, ngay cả ở hiệp thứ mười nơi anh ta cố gắng vô vọng để tung ra đòn quyết định.
McCoy cuối cùng đã mất đai vô địch hạng trung vào ngày 14 tháng 11 năm 1917, tại quê nhà Brooklyn của mình trước Mike O'Dowd, thua bằng knock-out ở hiệp thứ 6. Tờ New London Day ghi nhận rằng McCoy đơn giản là không thể chống đỡ các cú đấm của O'Dowd, viết: "Hai người đàn ông đã chiến đấu giáp lá cà từ tiếng chuông đầu đến tiếng chuông cuối, không phải vì McCoy muốn thế, mà vì Mike cứ liên tục tấn công và vung cả hai tay vào đầu và thân. Al cố gắng ôm sau mỗi đòn tấn công, nhưng O'Dowd đã buộc nhà vô địch phải thoát ra bằng sự dữ dội trong các đòn tấn công của mình." Tờ Day còn lưu ý rằng McCoy đã phải chịu đựng ở ba hiệp đầu tiên nhưng đến hiệp thứ tư đã phải nhận những cú đấm nặng hơn vào hàm và vùng bụng. McCoy đã ngã xuống nhiều hơn một lần ở hiệp thứ tư chủ yếu do các cú đấm vào mặt, nhưng đã kịp hạ gục O'Dowd một lần bằng cú móc trái đặc trưng của mình. Ở hiệp thứ sáu, McCoy đã ngã xuống hai lần do các cú đấm vào đầu và thân trước khi cuối cùng những người hỗ trợ của anh ta phải ném khăn trắng ở lần đếm thứ sáu sau cú ngã thứ ba của anh ta.
Ông tái đấu với nhà vô địch hạng trung tương lai Greb vào ngày 13 tháng 5 năm 1918, thể hiện sự sẵn lòng đối đầu với những tài năng hàng đầu ngay cả sau khi mất đai, nhưng một lần nữa bị áp đảo bởi đối thủ mạnh hơn, hung hãn hơn. Mặc dù Greb đã đánh bại một số đối thủ xuất sắc, McCoy đã phải trải qua 46 lần bảo vệ đai khi còn là nhà vô địch trước những đối thủ khó khăn nhất.
3. Phong cách và Đánh giá Quyền Anh
Al McCoy nổi bật với phong cách thi đấu độc đáo và vị thế là võ sĩ thuận tay trái đầu tiên giành đai vô địch thế giới, dù sự nghiệp của ông cũng nhận về những đánh giá trái chiều.
3.1. Phong cách và Vị thế Thuận tay trái
McCoy nổi tiếng với phong cách thi đấu độc đáo và không chính thống của mình. Ông là võ sĩ thuận tay trái đầu tiên trong lịch sử quyền Anh giành được đai vô địch thế giới ở bất kỳ hạng cân nào. Điều này đã tạo nên một dấu ấn đặc biệt trong sự nghiệp của ông, khi các võ sĩ thuận tay trái thường bị coi là khó chịu và ít được ưa chuộng trong giới quyền Anh thời bấy giờ.
3.2. Đánh giá và Phê bình
Mặc dù là nhà vô địch thế giới, McCoy lại không được lòng công chúng và giới chuyên môn. Ông bị gán biệt danh "Cheese Champ" (Nhà vô địch "phô mai" hay "hèn nhát" theo nghĩa lóng) vì phong cách thi đấu của mình. Nhiều người cho rằng ông là một nhà vô địch "may mắn" và thường né tránh những đối thủ có khả năng knock-out ông. Tờ New York Evening World từng mỉa mai rằng "McCoy giữ đai về mặt kỹ thuật, vì chưa ai hạ gục anh ta. Nhưng với tư cách là một nhà vô địch, Al bạn cũ của chúng ta là một đối tượng gây cười."
Tuy nhiên, bất παρά những lời chỉ trích, việc ông bảo vệ thành công đai vô địch trong 42 trận liên tiếp đã chứng minh năng lực của mình. Theo Ken Blady, McCoy giữ kỷ lục về chuỗi trận bất bại dài nhất của một nhà vô địch thế giới. Điều này cho thấy, dù có những tranh cãi về phong cách, ông vẫn là một võ sĩ kiên cường và khó bị đánh bại. Có nhiều ý kiến cho rằng với thành tích ấn tượng của mình, Al McCoy đã bị đánh giá thấp hơn so với những gì ông xứng đáng trong lịch sử quyền Anh.
4. Sự nghiệp sau này và Cuộc sống ngoài Quyền Anh
Sau khi mất đai vô địch, Al McCoy vẫn tiếp tục thi đấu và mở rộng hoạt động sang lĩnh vực điện ảnh, đồng thời tham gia các sự kiện xã hội.
4.1. Sự nghiệp sau khi mất đai
Sau khi mất đai vô địch hạng trung vào năm 1917, McCoy vẫn tiếp tục sự nghiệp quyền Anh. Ông tái đấu với nhà vô địch hạng trung tương lai Harry Greb vào ngày 13 tháng 5 năm 1918, một lần nữa chứng tỏ sự sẵn lòng đối đầu với những tài năng hàng đầu ngay cả khi không còn giữ đai. Tuy nhiên, ông lại bị áp đảo bởi đối thủ mạnh mẽ và hung hãn hơn. Mặc dù Greb đã đánh bại một số đối thủ xuất sắc, McCoy đã phải trải qua 46 lần bảo vệ đai khi còn là nhà vô địch trước những đối thủ khó khăn nhất.
4.2. Hoạt động điện ảnh và khác
Sau khi giải nghệ quyền Anh ở Bờ Đông, McCoy cùng vợ Ruth chuyển đến Los Angeles. Ông thử sức với điện ảnh và xuất hiện trong một vai diễn được ghi nhận là "pug" (võ sĩ) trong bộ phim The Bowery năm 1933 của hãng 20th Century Pictures. Bộ phim này còn có sự tham gia của các võ sĩ người Do Thái nổi tiếng khác đến từ New York như Phil Bloom, Joe Glick, Abe Hollandersky, "Fireman" Jim Flynn và võ sĩ hạng nặng Frank Moran. Bộ phim lấy bối cảnh khu Bowery ở Lower East Side, Manhattan, New York, vào khoảng những năm 1890, và chứa nhiều cảnh chiến đấu không chuyên nghiệp. Diễn viên George Walsh thủ vai nhân vật có thật Steve Brodie, người sở hữu một quán bar ở Bowery và nổi tiếng vì đã nhảy khỏi Cầu Brooklyn. Nhân vật chính khác, Chuck Connors, do Wallace Beery thủ vai, là người quản lý một võ sĩ chuyên nghiệp. Trong một phân đoạn ngắn, Walsh được tiết lộ là nhà vô địch quyền Anh hạng nặng người Ireland John L. Sullivan.
Vào ngày 9 tháng 10 năm 1937, McCoy xuất hiện tại buổi biểu diễn từ thiện "Đêm Ký ức" dành cho Wad Wadhams, tại Hollywood Legion Stadium. Wadhams là nạn nhân của một cơn đột quỵ và phải đối mặt với các hóa đơn y tế chồng chất. Trong sự nghiệp của mình, ông từng là một nhà quảng bá quyền Anh, sắp xếp các trận đấu cho nhà quảng bá quyền Anh huyền thoại "Colonel" Jack Doyle, người đã hoàn tất hợp đồng cho Jack Dempsey. Các võ sĩ nổi bật khác tham gia sự kiện này bao gồm Henry Armstrong, Jack Silver, Jimmy McLarnin, Jackie Fields, Mushy Callahan, Fidel La Barba, Maxie Rosenbloom và Jim Jeffries.
5. Cái chết
Năm 1964, khi McCoy mất nhà và hầu hết tài sản trong một trận hỏa hoạn, sức khỏe của ông bắt đầu suy giảm. Ông sống nhờ một khoản lương hưu nhỏ của nhà nước và phải sống trong viện dưỡng lão do bệnh mãn tính. Al McCoy qua đời vào ngày 22 tháng 8 năm 1966, tại Los Angeles, California.
6. Di sản và Vinh danh
Al McCoy được ghi nhận là một trong những võ sĩ quyền Anh có sự nghiệp đáng chú ý, đặc biệt là với kỷ lục và danh hiệu vô địch hạng trung thế giới. Ông đã được vinh danh sau khi qua đời.
Theo một nguồn tin, hồ sơ chuyên nghiệp của McCoy là 157 trận đấu - thắng 99 trận (26 trận knock-out), thua 40 trận, và 18 trận không quyết định. Cần lưu ý rằng các quyết định của báo chí có thể khác nhau.
McCoy, một người Do Thái, đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Do Thái Quốc tế vào năm 1989, ghi nhận những đóng góp và thành tựu của ông trong lĩnh vực quyền Anh.
7. Hồ sơ Quyền Anh Chuyên nghiệp
Thông tin trong phần này được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy về quyền Anh chuyên nghiệp.
Thắng | Thua | Hòa | Không Quyết định | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
27 (KO) | 5 (KO) | 6 | 108 | Các trận đấu không quyết định của báo chí không được tính vào cột thắng/thua/hòa chính thức. |
Hồ sơ bao gồm các quyết định của báo chí được tính vào cột thắng/thua/hòa.
Số | Kết quả | Hồ sơ | Đối thủ | Loại | Hiệp | Ngày | Tuổi | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
159 | Thua | 76-49-34 | Jack Matlock | PTS | 3 | 9 tháng 12 năm 1924 | 30 | Denver, Colorado, U.S. | |
158 | Thắng | 76-48-34 | Al Beard | NWS | 10 | 11 tháng 11 năm 1924 | 30 | Ellis, Kansas, U.S. | |
157 | Hòa | 75-48-34 | Jack Downey | PTS | 4 | 13 tháng 2 năm 1924 | 29 | Arena, Huntington Beach, California, U.S. | |
156 | Thua | 75-48-33 | Jack Brauchle | NWS | 8 | 12 tháng 11 năm 1923 | 29 | Storm Lake, Iowa, U.S. | |
155 | Thua | 75-47-33 | Everett Strong | DQ | 4 (8) | 29 tháng 8 năm 1923 | 28 | Grand Opera House, Spencer, Iowa, U.S. | McCoy bị loại vì liên tục đánh thấp trong các pha ôm giữ |
154 | Thắng | 75-46-33 | George Truckenbrott | NWS | 8 | 8 tháng 6 năm 1923 | 28 | Fort Dodge, Iowa, U.S. | |
153 | Thua | 74-46-33 | Eugene Brosseau | KO | 2 (10) | 22 tháng 3 năm 1920 | 25 | Monument National, Montreal, Quebec, Canada | |
152 | Thua | 74-45-33 | Frankie Fleming | NWS | 8 | 3 tháng 11 năm 1919 | 25 | Bayonne, New Jersey, U.S. | |
151 | Thua | 74-44-33 | Mike O'Dowd | KO | 3 (10) | 17 tháng 7 năm 1919 | 24 | Lexington Park, Saint Paul, Minnesota, U.S. | |
150 | Thua | 74-43-33 | Joe Chip | TKO | 6 (8) | 29 tháng 4 năm 1919 | 24 | Elks' Club, Youngstown, Ohio, U.S. | |
149 | Thắng | 74-42-33 | Gordon McKay | NWS | 8 | 4 tháng 4 năm 1919 | 24 | Summit Gymnasium, Jersey City, New Jersey, U.S. | |
148 | Thua | 73-42-33 | Leo Houck | NWS | 6 | 31 tháng 3 năm 1919 | 24 | Frank Erne Club, Lancaster, Pennsylvania, U.S. | |
147 | Thua | 73-41-33 | Young Fisher | NWS | 10 | 17 tháng 2 năm 1919 | 24 | Arena, Syracuse, New York, U.S. | |
146 | Thua | 73-40-33 | Jack Dillon | NWS | 10 | 21 tháng 8 năm 1918 | 23 | Muncie A.C., Muncie, Indiana, U.S. | |
145 | Hòa | 73-39-33 | Jack Dillon | NWS | 10 | 4 tháng 7 năm 1918 | 23 | Charleston, West Virginia, U.S. | |
144 | Thua | 73-39-32 | Harry Greb | PTS | 10 | 13 tháng 5 năm 1918 | 23 | People's Theater, Cincinnati, Ohio, U.S. | |
143 | Thua | 73-38-32 | Edward K.O. Kruvosky | PTS | 4 | 1 tháng 3 năm 1918 | 23 | Dreamland Rink, San Francisco, California, U.S. | |
142 | Hòa | 73-37-32 | Jack Downey | PTS | 4 | 30 tháng 1 năm 1918 | 23 | Dreamland Arena, San Diego, California, U.S. | |
141 | Thua | 73-37-31 | Battling Ortega | PTS | 4 | 9 tháng 1 năm 1918 | 23 | Arena, Emeryville, California, U.S. | |
140 | Thua | 73-36-31 | Mike O'Dowd | KO | 6 (10) | 14 tháng 11 năm 1917 | 23 | Clermont Avenue Rink, New York City, New York, U.S. | Mất đai hạng trung NYSAC |
139 | Thắng | 73-35-31 | Montana Dan Sullivan | PTS | 12 | 8 tháng 11 năm 1917 | 23 | North Adams, Massachusetts, U.S. | |
138 | Thua | 72-35-31 | Jackie Clark | NWS | 10 | 4 tháng 7 năm 1917 | 22 | Lonaconing, Maryland, U.S. | |
137 | Thua | 72-34-31 | Harry Greb | NWS | 10 | 30 tháng 4 năm 1917 | 22 | Exposition Hall, Pittsburgh, Pennsylvania, U.S. | |
136 | Thua | 72-33-31 | Jack Dillon | NWS | 10 | 27 tháng 2 năm 1917 | 22 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | |
135 | Hòa | 72-32-31 | Jack McCarron | NWS | 10 | 28 tháng 11 năm 1916 | 22 | Allentown, Pennsylvania, U.S. | |
134 | Thắng | 72-32-30 | Johnny Saxon | TKO | 7 (10) | 21 tháng 10 năm 1916 | 22 | West New Brighton S.C., New York City, New York, U.S. | |
133 | Thua | 71-32-30 | Jackie Clark | NWS | 10 | 28 tháng 9 năm 1916 | 21 | Scranton, Pennsylvania, U.S. | |
132 | Thắng | 71-31-30 | Jack Hanlon | KO | 3 (10) | 25 tháng 9 năm 1916 | 21 | Military A.C., New York City, New York, U.S. | |
131 | Thắng | 70-31-30 | Dave Kurtz | NWS | 15 | 3 tháng 7 năm 1916 | 21 | Harlem S.C., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
130 | Thua | 69-31-30 | Hugh Ross | NWS | 15 | 26 tháng 6 năm 1916 | 21 | Casino Hall, Bridgeport, Connecticut, U.S. | |
129 | Hòa | 69-30-30 | Young Al Ross | PTS | 20 | 22 tháng 5 năm 1916 | 21 | Arena, New Haven, Connecticut, U.S. | |
128 | Thua | 69-30-29 | Young Ahearn | NWS | 10 | 9 tháng 5 năm 1916 | 21 | Broadway Arena, New York City, New York, U.S. | |
127 | Hòa | 69-29-29 | Al Thiel | NWS | 10 | 17 tháng 4 năm 1916 | 21 | Military A.C., New York City, New York, U.S. | |
126 | Thắng | 69-29-28 | Jack Hammond | KO | 2 (10) | 7 tháng 4 năm 1916 | 21 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
125 | Hòa | 68-29-28 | Leo Bens | NWS | 10 | 21 tháng 3 năm 1916 | 21 | Broadway Arena, New York City, New York, U.S. | |
124 | Thắng | 68-29-27 | Freddie Kiebler | NWS | 10 | 28 tháng 1 năm 1916 | 21 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
123 | Thua | 67-29-27 | George Chip | NWS | 10 | 20 tháng 1 năm 1916 | 21 | Broadway Arena, New York City, New York, U.S. | |
122 | Thua | 67-28-27 | Young Ahearn | NWS | 10 | 1 tháng 1 năm 1916 | 21 | Broadway Arena, New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
121 | Thua | 67-27-27 | Silent Martin | NWS | 15 | 25 tháng 11 năm 1915 | 21 | Auditorium, Waterbury, Connecticut, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
120 | Hòa | 67-26-27 | Zulu Kid | NWS | 10 | 13 tháng 11 năm 1915 | 21 | Clermont Avenue Rink, New York City, New York, U.S. | |
119 | Thua | 67-26-26 | K.O. Sullivan | PTS | 15 | 26 tháng 10 năm 1915 | 21 | Capitol City A.C., Ardmore, Maryland, U.S. | |
118 | Hòa | 67-25-26 | Jakob "Soldier" Bartfield | NWS | 10 | 23 tháng 10 năm 1915 | 21 | Clermont Avenue Rink, New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
117 | Thua | 67-25-25 | Young Ahearn | NWS | 10 | 9 tháng 9 năm 1915 | 20 | Ebbets Field, New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
116 | Hòa | 67-24-25 | Silent Martin | NWS | 10 | 31 tháng 5 năm 1915 | 20 | Ebbets Field, New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
115 | Thua | 67-24-24 | Jimmy Clabby | NWS | 10 | 4 tháng 5 năm 1915 | 20 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
114 | Thua | 67-23-24 | George Chip | NWS | 10 | 6 tháng 4 năm 1915 | 20 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | Đai hạng trung NYSAC đang bị đe dọa (chỉ qua KO) |
113 | Thua | 67-22-24 | Silent Martin | NWS | 10 | 23 tháng 3 năm 1915 | 20 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | |
112 | Thắng | 67-21-24 | Al Thiel | NWS | 10 | 16 tháng 2 năm 1915 | 20 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | |
111 | Thắng | 66-21-24 | Joe Borrell | NWS | 6 | 25 tháng 1 năm 1915 | 20 | Olympia A.C., Philadelphia, Pennsylvania, U.S. | |
110 | Thắng | 65-21-24 | Billy Grupp | NWS | 10 | 23 tháng 1 năm 1915 | 20 | Federal A.C., New York City, New York, U.S. | |
109 | Thua | 64-21-24 | Jakob "Soldier" Bartfield | NWS | 10 | 22 tháng 12 năm 1914 | 20 | Broadway Arena, New York City, New York, U.S. | |
108 | Thắng | 64-20-24 | Italian Joe Gans | NWS | 10 | 11 tháng 12 năm 1914 | 20 | Federal A.C., New York City, New York, U.S. | |
107 | Thắng | 63-20-24 | Emmett "Kid" Wagner | NWS | 10 | 4 tháng 12 năm 1914 | 20 | Coliseum A.C., Wilkes-Barre, Pennsylvania, U.S. | |
106 | Thua | 62-20-24 | Bill Fleming | NWS | 10 | 1 tháng 12 năm 1914 | 20 | German Hall, Albany, New York, U.S. | |
105 | Thua | 62-19-24 | Jakob "Soldier" Bartfield | NWS | 10 | 10 tháng 11 năm 1914 | 20 | Broadway Auditorium, Buffalo, New York, U.S. | |
104 | Thua | 62-18-24 | Willie K.O. Brennan | NWS | 10 | 19 tháng 10 năm 1914 | 20 | Broadway Auditorium, Buffalo, New York, U.S. | |
103 | Thắng | 62-17-24 | Willie Lewis | KO | 5 (10) | 13 tháng 10 năm 1914 | 20 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | |
102 | Thua | 61-17-24 | Billy Murray | NWS | 10 | 11 tháng 6 năm 1914 | 19 | St. Nicholas Arena, New York City, New York, U.S. | |
101 | Thua | 61-16-24 | Billy Murray | NWS | 10 | 21 tháng 5 năm 1914 | 19 | St. Nicholas Arena, New York City, New York, U.S. | |
100 | Thắng | 61-15-24 | George Pearsall | KO | 1 (10) | 8 tháng 5 năm 1914 | 19 | Roodner's Hall, Norwalk, Connecticut, U.S. | |
99 | Thắng | 60-15-24 | George Chip | KO | 1 (10) | 7 tháng 4 năm 1914 | 19 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | Giành đai hạng trung NYSAC |
98 | Thắng | 59-15-24 | Tommy Teague | NWS | 10 | 3 tháng 4 năm 1914 | 19 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
97 | Hòa | 58-15-24 | Joe Chip | NWS | 10 | 28 tháng 2 năm 1914 | 19 | Broadway S.C., New York City, New York, U.S. | |
96 | Thua | 58-15-23 | Mike Gibbons | NWS | 10 | 23 tháng 2 năm 1914 | 19 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
95 | Thắng | 58-14-23 | Jack Smith | NWS | 10 | 7 tháng 2 năm 1914 | 19 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
94 | Thắng | 57-14-23 | Johnny Shaw | KO | 3 (10) | 31 tháng 1 năm 1914 | 19 | Brighton S.C., New York City, New York, U.S. | |
93 | Hòa | 56-14-23 | Eddie Nearing | NWS | 10 | 24 tháng 1 năm 1914 | 19 | Dexter Park Arena, Woodhaven, New York City, New York, U.S. | |
92 | Hòa | 56-14-22 | Zulu Kid | NWS | 10 | 19 tháng 12 năm 1913 | 19 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
91 | Thắng | 56-14-21 | Bull Anderson | NWS | 10 | 19 tháng 11 năm 1913 | 19 | Vanderbilt A.C., New York City, New York, U.S. | |
90 | Thắng | 55-14-21 | Mike Farrell | NWS | 10 | 7 tháng 11 năm 1913 | 19 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
89 | Thắng | 54-14-21 | Freddie Kiebler | NWS | 10 | 1 tháng 11 năm 1913 | 19 | Brown's Gym, New York City, New York, U.S. | |
88 | Hòa | 53-14-21 | Willie K.O. Brennan | NWS | 10 | 18 tháng 10 năm 1913 | 18 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
87 | Thắng | 53-14-20 | Noah Brusso | PTS | 10 | 25 tháng 9 năm 1913 | 18 | Atlas A.A., Boston, Massachusetts, U.S. | |
86 | Thắng | 52-14-20 | Johnny Stewart | NWS | 6 | 9 tháng 9 năm 1913 | 18 | Bangor, Maine, U.S. | |
85 | Thắng | 51-14-20 | Bill Fleming | NWS | 6 | 26 tháng 8 năm 1913 | 18 | Bangor, Maine, U.S. | |
84 | Thắng | 50-14-20 | Billy Grupp | NWS | 10 | 12 tháng 8 năm 1913 | 18 | Atlantic Garden A.C., New York City, New York, U.S. | |
83 | Thắng | 49-14-20 | Jakob "Soldier" Bartfield | NWS | 10 | 11 tháng 8 năm 1913 | 18 | Military A.C., New York City, New York, U.S. | |
82 | Thắng | 48-14-20 | Bull Anderson | NWS | 10 | 9 tháng 8 năm 1913 | 18 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
81 | Hòa | 47-14-20 | Mike Farrell | NWS | 10 | 22 tháng 7 năm 1913 | 18 | Atlantic A.A., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
80 | Thắng | 47-14-19 | Billy Sherman | KO | 2 (10) | 27 tháng 6 năm 1913 | 18 | Brown's Gym A.A., Far Rockaway, New York City, New York, U.S. | |
79 | Thắng | 46-14-19 | Terry Mitchell | NWS | 10 | 6 tháng 6 năm 1913 | 18 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
78 | Hòa | 45-14-19 | Wildcat Ferns | PTS | 20 | 28 tháng 5 năm 1913 | 18 | Dayton, Ohio, U.S. | |
77 | Thắng | 45-14-18 | Eddie Mack | KO | 4 (10) | 16 tháng 5 năm 1913 | 18 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
76 | Thua | 44-14-18 | Young Ahearn | NWS | 10 | 14 tháng 5 năm 1913 | 18 | St. Nicholas Arena, New York City, New York, U.S. | |
75 | Thắng | 44-13-18 | Battling Larry Ryan | NWS | 10 | 29 tháng 4 năm 1913 | 18 | Military A.C., New York City, New York, U.S. | |
74 | Thắng | 43-13-18 | Bull Anderson | NWS | 10 | 7 tháng 3 năm 1913 | 18 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
73 | Thắng | 42-13-18 | Harry Thiel | NWS | 6 | 22 tháng 2 năm 1913 | 18 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
72 | Thắng | 41-13-18 | Al Thiel | NWS | 10 | 7 tháng 2 năm 1913 | 18 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
71 | Hòa | 40-13-18 | Wildcat Ferns | PTS | 15 | 22 tháng 1 năm 1913 | 18 | Dayton, Ohio, U.S. | |
70 | Hòa | 40-13-17 | Harry Price | NWS | 10 | 8 tháng 1 năm 1913 | 18 | Royale A.C., New York City, New York, U.S. | |
69 | Thua | 40-13-16 | Young McCartney | NWS | 6 | 1 tháng 1 năm 1913 | 18 | National A.C., Philadelphia, Pennsylvania, U.S. | |
68 | Thua | 40-12-16 | Joe White | DQ | 8 (10) | 25 tháng 12 năm 1912 | 18 | Brooklyn Beach A.C., New York City, New York, U.S. | |
67 | Thắng | 40-11-16 | Jack Smith | NWS | 10 | 6 tháng 12 năm 1912 | 18 | East New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
66 | Hòa | 39-11-16 | Gus Christie | PTS | 15 | 4 tháng 12 năm 1912 | 18 | Dayton, Ohio, U.S. | |
65 | Thắng | 39-11-15 | Sailor Jack Howard | KO | 10 (10) | 23 tháng 11 năm 1912 | 18 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
64 | Thắng | 38-11-15 | Young Erne | NWS | 6 | 9 tháng 11 năm 1912 | 18 | National A.C., Philadelphia, Pennsylvania, U.S. | |
63 | Thắng | 37-11-15 | Marty Brown | NWS | 10 | 2 tháng 11 năm 1912 | 18 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
62 | Hòa | 36-11-15 | Joe Stein | NWS | 10 | 18 tháng 10 năm 1912 | 18 | Madison Square Garden, New York City, New York, U.S. | |
61 | Thắng | 36-11-14 | Johnny Shaw | KO | 3 (10) | 16 tháng 10 năm 1912 | 17 | Royale A.C., New York City, New York, U.S. | |
60 | Thắng | 35-11-14 | Charley Sieger | KO | 3 (10) | 28 tháng 9 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
59 | Thắng | 34-11-14 | Bill Fleming | NWS | 6 | 10 tháng 9 năm 1912 | 17 | Eastport, Maine, U.S. | |
58 | Hòa | 33-11-14 | Paddy Sullivan | NWS | 10 | 13 tháng 8 năm 1912 | 17 | Atlas A.C., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
57 | Thắng | 33-11-13 | Dave Kurtz | NWS | 10 | 12 tháng 8 năm 1912 | 17 | Madison Square Garden, New York City, New York, U.S. | |
56 | Thắng | 32-11-13 | Mike Farrell | NWS | 10 | 19 tháng 7 năm 1912 | 17 | Atlantic A.A., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
55 | Hòa | 31-11-13 | Young Hickey | NWS | 10 | 13 tháng 7 năm 1912 | 17 | Fairmont A.C., New York City, New York, U.S. | |
54 | Thắng | 31-11-12 | Battling Jack Nelson | KO | 4 (10) | 5 tháng 7 năm 1912 | 17 | Atlantic A.A., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
53 | Thắng | 30-11-12 | Joe Kastner | NWS | 10 | 25 tháng 6 năm 1912 | 17 | Jamaica A.C., Jamaica, New York City, New York, U.S. | |
52 | Thua | 29-11-12 | Willie Fitzgerald | NWS | 10 | 15 tháng 6 năm 1912 | 17 | Gowanus A.C., New York City, New York, U.S. | |
51 | Thắng | 29-10-12 | Eddie Hanlon | KO | 2 (10) | 1 tháng 6 năm 1912 | 17 | American A.A., New York City, New York, U.S. | |
50 | Thắng | 28-10-12 | Rudolph Hinz | NWS | 10 | 2 tháng 5 năm 1912 | 17 | American A.A., New York City, New York, U.S. | |
49 | Thắng | 27-10-12 | Johnny Waltz | KO | 2 (10) | 19 tháng 4 năm 1912 | 17 | American A.A., New York City, New York, U.S. | |
48 | Thua | 26-10-12 | Young Otto | NWS | 10 | 29 tháng 3 năm 1912 | 17 | Queensboro A.C., Long Island City, New York City, New York, U.S. | |
47 | Thắng | 26-9-12 | Terry McGraw | NWS | 10 | 2 tháng 3 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
46 | Thắng | 25-9-12 | Sailor Eddie Maher | KO | 2 (4) | 26 tháng 2 năm 1912 | 17 | Irving A.C., New York City, New York, U.S. | |
45 | Thắng | 24-9-12 | Jack Smith | TKO | 2 (10) | 10 tháng 2 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
44 | Thua | 23-9-12 | Young Joe Grim | NWS | 6 | 13 tháng 1 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
43 | Thắng | 23-8-12 | Young DeGrand | KO | 3 (10) | 6 tháng 1 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
42 | Thắng | 22-8-12 | Jack Beckman | KO | 2 (4) | 13 tháng 1 năm 1912 | 17 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
41 | Hòa | 21-8-12 | Henry Hall | NWS | 6 | 30 tháng 11 năm 1911 | 17 | Eastport, Maine, U.S. | |
40 | Thắng | 21-8-11 | Chester Walcott | NWS | 6 | 20 tháng 11 năm 1911 | 17 | Eastport, Maine, U.S. | |
39 | Thắng | 20-8-11 | Jim Smith | KO | 1 (6) | 11 tháng 11 năm 1911 | 17 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
38 | Hòa | 19-8-11 | Johnny Stewart | NWS | 6 | 23 tháng 10 năm 1911 | 17 | Eastport, Maine, U.S. | Ngày chính xác không rõ |
37 | Thắng | 19-8-10 | George Niedoff | NWS | 12 | 28 tháng 8 năm 1911 | 16 | Eastport, Maine, U.S. | |
36 | Thắng | 18-8-10 | Al King | NWS | 6 | 11 tháng 8 năm 1911 | 16 | Brighton Beach A.C., New York City, New York, U.S. | |
35 | Thắng | 17-8-10 | Jim McGuinness | KO | 6 (6) | 9 tháng 8 năm 1911 | 16 | Pembroke, Maine, U.S. | |
34 | Thắng | 16-8-10 | Jim McGuinness | KO | 1 (6) | 3 tháng 8 năm 1911 | 16 | Pembroke, Maine, U.S. | |
33 | Thắng | 15-8-10 | George Niedoff | NWS | 6 | 20 tháng 6 năm 1911 | 16 | Eastport, Maine, U.S. | |
32 | Hòa | 14-8-10 | Yankee Gilbert | NWS | 4 | 2 tháng 6 năm 1911 | 16 | Atlantic A.A., Rockaway Beach, New York City, New York, U.S. | |
31 | Hòa | 14-8-9 | Al King | NWS | 4 | 20 tháng 5 năm 1911 | 16 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
30 | Thua | 14-8-8 | Bill Fleming | NWS | 6 | 15 tháng 5 năm 1911 | 16 | Old Town, Maine, U.S. | |
29 | Thắng | 14-7-8 | Jack Ryan | KO | 2 (6) | 6 tháng 5 năm 1911 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
28 | Hòa | 13-7-8 | Johnny Gallant | NWS | 6 | 28 tháng 4 năm 1911 | 16 | Biddeford, Maine, U.S. | |
27 | Thua | 13-7-7 | Mike Farrell | NWS | 6 | 25 tháng 3 năm 1911 | 16 | New York A.C., New York City, New York, U.S. | |
26 | Hòa | 13-6-7 | Monk Green | NWS | 4 | 18 tháng 3 năm 1911 | 16 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
25 | Thắng | 13-6-6 | Al King | NWS | 6 | 7 tháng 3 năm 1911 | 16 | Brown's Gym, New York City, New York, U.S. | |
24 | Thua | 12-6-6 | Al King | NWS | 4 | 25 tháng 2 năm 1911 | 16 | National A.C., New York City, New York, U.S. | |
23 | Thua | 12-5-6 | Johnny Glover | NWS | 6 | 11 tháng 2 năm 1911 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
22 | Hòa | 12-4-6 | Johnny Fraser | NWS | 6 | 4 tháng 2 năm 1911 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
21 | Hòa | 12-4-5 | Young Hugo Kelly | NWS | 6 | 21 tháng 1 năm 1911 | 16 | Biddeford, Maine, U.S. | |
20 | Thắng | 12-4-4 | Billy Shea | NWS | 6 | 14 tháng 1 năm 1911 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
19 | Hòa | 11-4-4 | Shadow McCormick | NWS | 6 | 13 tháng 1 năm 1911 | 16 | Auburn, New York, U.S. | |
18 | Thắng | 11-4-3 | Kid Ryan | KO | 3 (6) | 7 tháng 1 năm 1911 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
17 | Thắng | 10-4-3 | Battling Pete | KO | 5 (6) | 27 tháng 12 năm 1910 | 16 | Brown's Gym, New York City, New York, U.S. | |
16 | Hòa | 9-4-3 | Battling Pete | NWS | 4 | 23 tháng 12 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
15 | Thua | 9-4-2 | Bull Anderson | NWS | 6 | 9 tháng 12 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
14 | Thắng | 9-3-2 | Monk Green | NWS | 6 | 2 tháng 12 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
13 | Thắng | 8-3-2 | Young Buck | KO | 1 (6) | 25 tháng 11 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
12 | Thắng | 7-3-2 | Jim Warner | KO | 3 (4) | 18 tháng 11 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
11 | Hòa | 6-3-2 | Terry Brooks | NWS | 6 | 12 tháng 11 năm 1910 | 16 | Eastport, Maine, U.S. | |
10 | Thắng | 6-3-1 | Battling Pete | NWS | 6 | 11 tháng 11 năm 1910 | 16 | Eastern Parkway A.C., New York City, New York, U.S. | |
9 | Thắng | 5-3-1 | Kid Parsons | NWS | 6 | 8 tháng 11 năm 1910 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
8 | Thắng | 4-3-1 | Kid Parsons | NWS | 6 | 5 tháng 11 năm 1910 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
7 | Thắng | 3-3-1 | Jim Rippin | NWS | 6 | 8 tháng 10 năm 1910 | 16 | Portland, Maine, U.S. | |
6 | Hòa | 2-3-1 | Young Hugo Kelly | NWS | 6 | 21 tháng 9 năm 1910 | 15 | Portland, Maine, U.S. | |
5 | Thắng | 2-3 | Young Hugo Kelly | PTS | 6 | 10 tháng 9 năm 1910 | 15 | Portland, Maine, U.S. | |
4 | Thua | 1-3 | Marty O'Brien | KO | 3 (6) | 8 tháng 8 năm 1910 | 15 | Knickerbocker A.C., Albany, New York, U.S. | |
3 | Thua | 1-2 | Chester Walcott | PTS | 6 | 21 tháng 7 năm 1910 | 15 | American A.C., Boston, Massachusetts, U.S. | |
2 | Thắng | 1-1 | Benny Burke | PTS | 4 | 30 tháng 6 năm 1910 | 15 | American A.C., Boston, Massachusetts, U.S. | |
1 | Thua | 0-1 | Gus Murphy | PTS | 6 | 14 tháng 6 năm 1910 | 15 | Armory A.A., Boston, Massachusetts, U.S. |