1. Tiểu sử
1.1. Thời thơ ấu và đào tạo ban đầu
Aisyah Salsabila Putri Pranata sinh ngày 20 tháng 1 năm 2003. Cô là một vận động viên cầu lông người Indonesia. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Aisyah được đào tạo tại Trường Thể thao Ragunan, một cơ sở chuyên biệt dành cho các tài năng thể thao trẻ. Hiện tại, cô là thành viên của câu lạc bộ PB Dimensi, nơi cô tiếp tục phát triển kỹ năng và sự nghiệp thi đấu của mình.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Aisyah Salsabila Putri Pranata bắt đầu có những dấu ấn đáng kể từ năm 2022, đặc biệt ở nội dung đôi nam nữ, nơi cô thường xuyên hợp tác với các đối tác khác nhau để tham gia các giải đấu quốc tế.
2.1. Sự nghiệp theo năm
Sự nghiệp của Aisyah Salsabila Putri Pranata đã chứng kiến những bước tiến đáng kể qua từng năm, với việc tham gia nhiều giải đấu quan trọng và đạt được các thành tích nổi bật.
2.1.1. Năm 2022
Trong năm 2022, Aisyah Salsabila Putri Pranata đã hợp tác với Jafar Hidayatullah ở nội dung đôi nam nữ. Cặp đôi này đã tham gia giải Indonesia Masters Super 100 2022 và lọt vào vòng bán kết. Tại đây, họ đã để thua cặp đôi người Trung Quốc là Cheng Xing và Chen Fanghui, qua đó dừng bước ở giải đấu.
2.1.2. Năm 2023
Năm 2023 đánh dấu một năm đầy bận rộn và thành công đối với Aisyah Salsabila Putri Pranata, đặc biệt là với đối tác Jafar Hidayatullah.
Vào tháng 1, Aisyah và Jafar đã tham gia giải đấu trên sân nhà là Indonesia Masters 2023. Họ đã thể hiện phong độ ấn tượng để lọt vào vòng tứ kết, nhưng sau đó đã để thua cặp đôi người Trung Quốc Feng Yanzhe và Huang Dongping, những người sau này đã giành chức vô địch giải đấu.
Tháng 3 là một cột mốc quan trọng khi Aisyah giành được danh hiệu đầu tiên trong sự nghiệp tại giải Vietnam International. Cùng với Jafar, họ đã đánh bại cặp đôi Thái Lan Tanupat Viriyangkura và Ornnicha Jongsathapornparn trong trận chung kết để lên ngôi vô địch.
Vào tháng 5, Aisyah tiếp tục gặt hái thành công khi giành danh hiệu thứ hai tại giải Swedish Open. Lần này, cô và Jafar đã vượt qua cặp đôi Đan Mạch Sebastian Bugtrup và Mai Surrow để giành chức vô địch. Cuối tháng 5, cô tham gia Giải cầu lông Thái Lan Mở rộng 2023, nhưng không may đã thất bại ngay từ vòng loại trước cặp đôi Đài Loan Chiu Hsiang-chieh và Lin Xiao-min.
Tháng 6, Aisyah tham dự Giải cầu lông Đài Bắc Mở rộng 2023. Tại giải đấu này, cô và Jafar một lần nữa chạm trán cặp đôi Đài Loan Chiu Hsiang-chieh và Lin Xiao-min ở vòng tứ kết và lại để thua, đánh dấu lần thứ hai trong mùa giải họ thất bại trước cặp đôi này.
Vào tháng 9, Aisyah cùng Jafar, với tư cách là hạt giống số 3, đã bị loại ngay ở vòng đầu tiên của giải Indonesia Masters Super 100 I 2023 sau khi để thua cặp đôi Thái Lan Phatharathorn Nipornram và Nattamon Laisuan trong một trận đấu căng thẳng với ba ván đấu.
2.2. Thành tích giải đấu chính
Aisyah Salsabila Putri Pranata đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý tại các giải đấu quốc tế lớn, đặc biệt là trong hệ thống BWF World Tour và BWF International Challenge/Series.
2.2.1. BWF World Tour
BWF World Tour là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu thực hiện từ năm 2018. Các giải đấu BWF World Tour được chia thành các cấp độ như World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100. Aisyah đã giành được 1 danh hiệu vô địch và 1 lần á quân tại các giải đấu thuộc hệ thống này ở nội dung đôi nam nữ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích của Aisyah Salsabila Putri Pranata tại BWF World Tour ở nội dung đôi nam nữ:
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 (II) | Indonesia Masters | Super 100 | Jafar Hidayatullah | Ruttanapak Oupthong, Jhenicha Sudjaipraparat | 21-17, 21-19 | - Vô địch |
2024 (II) | Indonesia Masters | Super 100 | Marwan Faza | Amri Syahnawi, Nita Violina Marwah | 20-22, 13-21 | - Á quân |
2.2.2. BWF International Challenge/Series
Aisyah Salsabila Putri Pranata đã giành được 2 danh hiệu vô địch tại các giải đấu thuộc hệ thống BWF International Challenge và BWF International Series ở nội dung đôi nam nữ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích của Aisyah Salsabila Putri Pranata tại BWF International Challenge/Series ở nội dung đôi nam nữ:
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Vietnam International | Jafar Hidayatullah | Tanupat Viriyangkura, Ornnicha Jongsathapornparn | 19-21, 21-14, 22-20 | - Vô địch |
2023 | Swedish Open | Jafar Hidayatullah | Sebastian Bugtrup, Mai Surrow | 21-19, 19-21, 21-13 | - Vô địch |
- Giải đấu BWF International Challenge
- Giải đấu BWF International Series
3. Lịch sử thi đấu
Lịch sử thi đấu của Aisyah Salsabila Putri Pranata cung cấp một cái nhìn chi tiết về sự tham gia của cô tại các giải đấu theo thời gian, thể hiện sự phát triển và những cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp.
3.1. Đôi nam nữ
Dưới đây là bảng tổng hợp lịch sử thi đấu chi tiết của Aisyah Salsabila Putri Pranata ở nội dung đôi nam nữ tại các giải đấu thuộc hệ thống BWF World Tour, bao gồm kết quả từng vòng và thứ hạng cuối cùng.
Chú giải:
W | F | SF | QF | #R | RR | Q# | A | G | S | B | NH | N/A | DNQ |
- (W) Vô địch; (F) Chung kết; (SF) Bán kết; (QF) Tứ kết; (#R) Vòng 4, 3, 2, 1; (RR) Vòng bảng; (Q#) Vòng loại; (A) Vắng mặt; (G) Huy chương vàng, (S) Huy chương bạc hoặc (B) Huy chương đồng; (NH) Không tổ chức; (N/A) Không áp dụng; (DNQ) Không đủ điều kiện.
- Để tránh nhầm lẫn và trùng lặp, các biểu đồ này được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc khi vận động viên đã hoàn thành phần thi của mình.
Giải đấu | BWF World Tour | Thành tích tốt nhất | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | |||
Indonesia Masters | A | QF | 1R | 2R | QF ('23) | |
Thailand Masters | NH | A | 1R | 1R | 1R ('24, '25) | |
German Open | A | 1R | 1R ('25) | |||
Orléans Masters | A | Q | - | |||
Ruichang China Masters | NA | A | Q | - | ||
Swiss Open | A | 2024; Q2 | Q2 ('24) | |||
Spain Masters | 2022; NH | A | 2R | 2025; NH | 2R ('24) | |
Thailand Open | A | 2023; Q1 | QF | QF ('24) | ||
Malaysia Masters | A | 1R | 1R ('24) | |||
Australian Open | A | 2R | 2R ('24) | |||
Indonesia Masters Super 100 | SF | 1R | QF | W ('23II) | ||
W | F | |||||
Taipei Open | A | QF | A | QF ('23) | ||
Vietnam Open | A | QF | QF ('24) | |||
Guwahati Masters | NH | 1R | A | 1R ('23) | ||
Thứ hạng cuối năm | 84 | 51 | 41 |