1. Đầu đời và bối cảnh
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Agnes Robertson Moorehead sinh ngày 6 tháng 12 năm 1900 tại Clinton, Massachusetts, Hoa Kỳ. Bà là con gái của Mary (nhũ danh McCauley), một cựu ca sĩ, và John Henderson Moorehead, một giáo sĩ Giáo hội Trưởng lão. Mẹ bà mới 17 tuổi khi Agnes chào đời. Sau này, Moorehead thường khai sinh năm 1906 để trông trẻ hơn khi tham gia các vai diễn.
Bà kể lại rằng lần đầu tiên bà biểu diễn trước công chúng là vào năm ba tuổi, khi bà đọc Kinh Lạy Cha tại nhà thờ của cha mình. Gia đình bà sau đó chuyển đến St. Louis, Missouri, và từ đó, khát vọng trở thành diễn viên của bà ngày càng mạnh mẽ. Mẹ bà luôn khuyến khích trí tưởng tượng phong phú của bà, thường hỏi: "Hôm nay con là ai, Agnes?". Moorehead và em gái Peggy (sinh Margaret Ann) thường bắt chước các giáo dân của cha họ khi đến bàn ăn, và họ càng được khuyến khích bởi những phản ứng thích thú của cha.
Khi còn trẻ, Moorehead tham gia dàn hợp xướng của Công ty Opera Thành phố St. Louis, còn được gọi là "The Muny". Ngoài niềm đam mê diễn xuất, bà còn phát triển mối quan tâm sâu sắc đến tôn giáo suốt đời; trong những năm sau này, các diễn viên như Dick Sargent nhớ lại Moorehead thường đến trường quay với "một tay cầm Kinh Thánh và một tay cầm kịch bản".
Moorehead tốt nghiệp cử nhân năm 1923, chuyên ngành sinh học tại Muskingum College ở New Concord, Ohio. Trong thời gian học tại đây, bà cũng tham gia các vở kịch của trường. Bà nhận bằng tiến sĩ danh dự về văn học từ Muskingum vào năm 1947 và phục vụ trong hội đồng quản trị của trường trong một năm. Khi gia đình bà chuyển đến Reedsburg, Wisconsin, bà đã dạy học tại trường công trong năm năm ở Soldiers Grove, Wisconsin, đồng thời lấy bằng thạc sĩ về ngôn ngữ Anh và diễn thuyết tại Đại học Wisconsin (nay là Đại học Wisconsin-Madison). Sau đó, bà tiếp tục học sau đại học tại Học viện Nghệ thuật Kịch Hoa Kỳ, tốt nghiệp với bằng danh dự vào năm 1929. Moorehead cũng nhận bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Bradley ở Peoria, Illinois.
1.2. Hoạt động nghề nghiệp ban đầu
Sự nghiệp diễn xuất ban đầu của Moorehead khá bấp bênh, và mặc dù bà có thể tìm được công việc sân khấu, bà thường xuyên thất nghiệp. Sau này, bà kể lại việc mình từng nhịn đói bốn ngày và nói rằng điều đó đã dạy bà "giá trị của đồng tiền". Bà tìm được việc trong lĩnh vực phát thanh và nhanh chóng trở nên đắt show, thường xuyên làm việc trong nhiều chương trình cùng một ngày. Bà tin rằng công việc này mang lại cho bà sự đào tạo xuất sắc và giúp bà phát triển giọng nói để tạo ra nhiều hình tượng nhân vật khác nhau. Moorehead gặp nữ diễn viên Helen Hayes, người đã khuyến khích bà thử sức với điện ảnh, nhưng những nỗ lực đầu tiên của bà đều thất bại. Khi bị từ chối vì không phải "kiểu người phù hợp", Moorehead quay trở lại với phát thanh.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp phát thanh
Trong vai diễn phát thanh đầu tiên của mình, Moorehead xuất hiện thay thế Dorothy Denvir trong vai Min Gump trong chương trình The Gumps. Trong những năm 1940 và 1950, Moorehead là một trong những nữ diễn viên được săn đón nhiều nhất cho các vở kịch phát thanh, đặc biệt là trên chương trình Suspense của CBS. Trong suốt 946 tập của Suspense, Moorehead được chọn vào nhiều tập hơn bất kỳ diễn viên nam hay nữ nào khác. Bà thường được giới thiệu trên chương trình với biệt danh "Đệ nhất phu nhân của Suspense".
Màn trình diễn thành công nhất của Moorehead trên Suspense là trong vở kịch Sorry, Wrong Number, do Lucille Fletcher viết, được phát sóng vào ngày 18 tháng 5 năm 1943. Moorehead vào vai một người phụ nữ ích kỷ, mắc chứng rối loạn thần kinh, vô tình nghe được một âm mưu giết người qua đường dây điện thoại bị chập chờn và cuối cùng nhận ra mình là nạn nhân được nhắm đến. Bà đã tái hiện màn trình diễn này sáu lần cho Suspense và nhiều lần trên các chương trình phát thanh khác, luôn sử dụng kịch bản gốc đã sờn của mình. Buổi phát sóng ngày 25 tháng 5 năm 1943 đã được Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ đưa vào Danh mục Âm thanh Quốc gia vào năm 2014. Năm 1952, bà thu âm một album của vở kịch này và biểu diễn các cảnh trong câu chuyện trong chương trình một người của mình vào những năm 1950. Barbara Stanwyck đã đóng vai này trong phiên bản điện ảnh năm 1948.
Năm 1941, Moorehead đóng vai Maggie trong chương trình Bringing Up Father tồn tại ngắn ngủi trên Blue Network. Từ năm 1942 đến 1949, Moorehead đóng vai quản gia của thị trưởng trong phiên bản phát thanh của Mayor of the Town. Bà cũng đóng vai chính trong The Amazing Mrs. Danberry, một bộ phim hài tình huống trên CBS vào năm 1946. Nhân vật chính của Moorehead được miêu tả là "người góa phụ sôi nổi của một chủ cửa hàng bách hóa, người có cái lưỡi sắc như kim cài mũ và trái tim ấm áp như mùa hè." Moorehead đã đóng một trong những vai cuối cùng của mình vào ngày 6 tháng 1 năm 1974, với vai bà Ada Canby trong tập mở màn có tựa đề mỉa mai "The Old Ones Are Hard to Kill" của CBS Radio Mystery Theater.
2.2. Sân khấu và Broadway
Moorehead bắt đầu xuất hiện trên sân khấu trong quá trình đào tạo tại Học viện Nghệ thuật Kịch Hoa Kỳ. Bà đã xuất hiện trong bảy vở diễn khi còn là sinh viên. Bà tiếp tục diễn xuất trong nhà hát suốt sự nghiệp của mình cho đến vài tháng trước khi qua đời.
Các vai diễn sân khấu của bà bao gồm một chuyến lưu diễn toàn quốc vở Don Juan in Hell của Shaw, đóng cùng với Charles Boyer, Charles Laughton và Cedric Hardwicke. Moorehead đã khởi xướng vai diễn Doña Ana trong chuyến lưu diễn toàn quốc này, đỉnh điểm là một buổi biểu diễn cháy vé tại Carnegie Hall. Bà đã tham gia sáu chuyến lưu diễn của vở diễn này từ năm 1951 đến 1954 và xuất hiện trong một buổi tái diễn năm 1973 tại Palace Theatre.
Năm 1954, bà bắt đầu chuyến lưu diễn toàn quốc với chương trình một người mang tên An Evening with Agnes Moorehead, sau này nổi tiếng với tên The Fabulous Redhead và giữa những năm 1960 là Come Closer, I'll Give You an Earful. Bà cũng tham gia các buổi diễn trước Broadway của vở nhạc kịch mới The Pink Jungle. Các vai diễn khác bao gồm vai bà Stephen A. Douglas trong The Rivalry (1957), Eleanor West trong The Pink Jungle (1959), Claire Fleming trong Prescription: Murder (1962), Miss Swanson trong Lord Pengo (1962), Madame Arcati trong High Spirits (1963). Năm 1973, bà đóng vai dì Alicia trong vở nhạc kịch Gigi trên sân khấu Broadway, và đã trình diễn nhiều bài hát, bao gồm "The Contract" cho bản thu âm dàn diễn viên gốc. Bà bị ốm trong quá trình sản xuất, dẫn đến việc Arlene Francis phải thay thế bà. Moorehead qua đời ngay sau đó.
2.3. Sự nghiệp điện ảnh
2.3.1. Hợp tác với Orson Welles

Đến năm 1937, Moorehead đã gia nhập Mercury Theatre của Orson Welles với tư cách là một trong những diễn viên chính của ông, cùng với Joseph Cotten. Trong một lần xuất hiện trên The Dick Cavett Show vào ngày 19 tháng 2 năm 1973, bà tiết lộ rằng, vào năm 1922, bà đã tình cờ gặp Welles (kém bà 15 tuổi) khi ông mới bảy tuổi tại Khách sạn Waldorf-Astoria ở Thành phố New York. Bà đã biểu diễn trong các bản chuyển thể phát thanh của ông The Mercury Theatre on the Air và có vai diễn thường xuyên đối đầu với Welles trong loạt phim The Shadow với vai Margo Lane.
Năm 1939, Welles chuyển Mercury Theatre đến Hollywood, nơi ông bắt đầu làm việc cho RKO Pictures. Một số diễn viên phát thanh của ông đã đi cùng ông, và Moorehead đã ra mắt điện ảnh với vai mẹ của nhân vật chính, Charles Foster Kane, trong Citizen Kane (1941), được hầu hết các nhà phê bình điện ảnh coi là một trong những bộ phim hay nhất từng được thực hiện. Moorehead cũng góp mặt trong bộ phim thứ hai của Welles, The Magnificent Ambersons (1942), và nhận Giải thưởng của Hiệp hội Phê bình phim New York cùng một đề cử Giải Oscar cho màn trình diễn của mình. Bà cũng xuất hiện trong Journey into Fear (1943), một sản phẩm điện ảnh của Mercury.
2.3.2. Các vai diễn điện ảnh chính
Moorehead nhận được những đánh giá tích cực cho màn trình diễn của mình trong Mrs. Parkington (1944), và giành Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cùng một đề cử Giải Oscar. Moorehead đóng một vai mạnh mẽ khác trong The Big Street (1942) cùng với Henry Fonda và Lucille Ball, sau đó xuất hiện trong hai bộ phim không tìm được khán giả là Government Girl (1943) với Olivia de Havilland và The Youngest Profession (1944) với cô bé tuổi teen Virginia Weidler.
Vào giữa những năm 1940, Moorehead trở thành diễn viên hợp đồng của Metro-Goldwyn-Mayer, đàm phán một hợp đồng trị giá 6.00 K USD mỗi tuần, điều này cũng cho phép bà biểu diễn trên đài phát thanh, một điều khoản bất thường vào thời điểm đó. Moorehead giải thích rằng MGM thường từ chối cho phép các diễn viên của họ xuất hiện trên đài phát thanh, vì "các diễn viên không có kiến thức, gu thẩm mỹ hay khả năng phán đoán để xuất hiện trong các chương trình phù hợp." Năm 1943-1944, Moorehead đóng vai "quản gia già dặn bà Mullet", người liên tục đưa ra "ý kiến ngọt ngào" của mình, trong chương trình The Adventures of Leonidas Witherall của Mutual Broadcasting System; bà đã khai trương vai diễn này trên CBS Radio.

Trong suốt sự nghiệp của mình, Moorehead đã khéo léo thể hiện các vai diễn như những bà mẹ thanh giáo, những người phụ nữ độc thân thần kinh, những bà mẹ chiếm hữu và những thư ký hài hước. Bà có các vai phụ trong The Youngest Profession (1943), Since You Went Away (1944) và bộ phim tội phạm Dark Passage (1947), đóng cùng Humphrey Bogart và Lauren Bacall. Sau đó, bà đóng vai Aggie McDonald trong bộ phim năm 1948, Johnny Belinda, vai diễn này đã mang lại cho bà một đề cử Giải Oscar. Bà đóng vai Parthy Hawks, vợ của Cap'n Andy và mẹ của Magnolia, trong bộ phim làm lại nổi tiếng năm 1951 của MGM, Show Boat. Moorehead cũng tham gia các vở kịch Broadway như Don Juan in Hell vào năm 1951-1952 và Lord Pengo vào năm 1962-1963.
Trong những năm 1950, Moorehead tiếp tục làm việc trong các bộ phim và xuất hiện trên sân khấu khắp cả nước. Bà có một vai phụ trong bộ phim kinh phí lớn của Howard Hughes là The Conqueror (1956), đóng cùng John Wayne và Susan Hayward, một bộ phim mà sau này bà hối hận vì đã tham gia. Bà đóng vai chính trong The Bat (1959) cùng với Vincent Price. Bà xuất hiện với vai bà Snow mắc chứng bệnh tưởng trong bộ phim ăn khách của Disney Pollyanna (1960). Bà đóng cùng Bette Davis, Olivia de Havilland, Mary Astor và Joseph Cotten trong Hush...Hush, Sweet Charlotte (1964) với vai người giúp việc Velma, một vai diễn mà bà đã được đề cử Giải Oscar cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.
Trong những năm 1970, cuộc sống của Moorehead ngày càng bị ảnh hưởng bởi sức khỏe giảm sút. Năm 1970, Moorehead xuất hiện với vai một người phụ nữ sắp chết ám ảnh ngôi nhà của chính mình trong tập đầu của Night Gallery có tên "Certain Shadows on the Wall". Bà đóng cùng Shelley Winters và Debbie Reynolds trong bộ phim kinh dị What's the Matter with Helen? (1971) và có vai chính trong bộ phim kinh phí thấp về kẻ giết người bằng rìu Dear Dead Delilah (1972) cùng với Will Geer, đây là vai chính cuối cùng của bà. Bà cũng tái diễn vai diễn của mình trong Don Juan in Hell trên Broadway và trong chuyến lưu diễn, với một dàn diễn viên toàn sao bao gồm Edward Mulhare, Ricardo Montalbán và Paul Henreid. Moorehead lồng tiếng cho nhân vật "Goose" thân thiện trong bộ phim chuyển thể năm 1973 của Hanna-Barbera từ sách thiếu nhi Charlotte's Web của E. B. White.
2.4. Sự nghiệp truyền hình
Năm 1959, Moorehead là diễn viên khách mời trong nhiều loạt phim, bao gồm The Rebel và Alcoa Theatre. Vai diễn của bà trong vở kịch phát thanh Sorry, Wrong Number đã truyền cảm hứng cho các nhà biên kịch của loạt phim truyền hình CBS The Twilight Zone để viết một tập phim dành riêng cho Moorehead. Trong tập "The Invaders" (phát sóng ngày 27 tháng 1 năm 1961), Moorehead đóng vai một người phụ nữ mà trang trại hẻo lánh của bà bị quấy rầy bởi những kẻ xâm nhập bí ẩn. Moorehead thấy kịch bản này kỳ lạ, vì nó chỉ có một dòng đối thoại duy nhất, ở cuối cùng. Nhân vật của bà chỉ thở hổn hển trong sợ hãi một hoặc hai lần, nhưng không bao giờ nói. Trong Sorry, Wrong Number, Moorehead đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc chỉ bằng giọng nói của mình.
Moorehead cũng có các vai khách mời trong Channing, Custer, Rawhide trong tập "Incident at Poco Tiempo" với vai Sơ Frances, và The Rifleman. Vào ngày 10 tháng 2 năm 1967, bà hóa thân thành cô Emma Valentine trong tập "The Night of the Vicious Valentine" của The Wild Wild West, một màn trình diễn mà bà đã giành được Giải Emmy cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim truyền hình chính kịch.
2.4.1. Vai Endora trong "Bewitched"
Năm 1964, Moorehead nhận vai Endora, mẹ của Samantha (Elizabeth Montgomery) - một phù thủy ghét người phàm và nhanh trí - trong bộ phim hài tình huống Bewitched. Sau này, bà nhận xét rằng bà không mong đợi nó sẽ thành công và cuối cùng bà cảm thấy bị mắc kẹt bởi thành công của nó, nhưng bà đã đàm phán để chỉ xuất hiện trong tám trong số mỗi 12 tập phim được sản xuất, do đó cho phép bà có đủ thời gian để theo đuổi các dự án khác. Bà cũng cảm thấy rằng kịch bản truyền hình thường dưới tiêu chuẩn và bác bỏ nhiều kịch bản của Bewitched là "tầm thường" trong một cuộc phỏng vấn năm 1965 cho TV Guide. Vai diễn này đã mang lại cho bà mức độ công nhận mà bà chưa từng có trước đây vì Bewitched nằm trong top 10 chương trình trong vài năm đầu phát sóng.
Moorehead nhận được sáu đề cử Giải Emmy cho công việc của mình trong loạt phim, nhưng bà nhanh chóng nhắc nhở các phóng viên rằng bà đã có một sự nghiệp lâu dài và xuất sắc, bình luận với New York Daily News vào năm 1965: "Tôi đã đóng phim và diễn kịch từ bờ biển này sang bờ biển khác, vì vậy tôi khá nổi tiếng trước 'Bewitched', và tôi không đặc biệt muốn bị nhận diện là phù thủy." Mặc dù bà có thái độ không chắc chắn, bà vẫn gắn bó với Bewitched cho đến khi loạt phim kết thúc vào năm 1972. Trước khi qua đời vào năm 1974, bà nói rằng bà đã đủ thích thú khi đóng vai này, nhưng nó không thử thách và bản thân chương trình "không ngoạn mục", mặc dù nhân vật khoa trương và đầy màu sắc của bà đã thu hút trẻ em. Bà bày tỏ sự yêu mến đối với ngôi sao của chương trình, Elizabeth Montgomery, và nói rằng bà rất thích làm việc với cô. Bạn diễn Dick Sargent, người vào năm 1969 đã thay thế Dick York bị ốm trong vai Darrin Stephens, chồng của Samantha, có mối quan hệ khó khăn hơn với Moorehead, mô tả bà là "một bà già khó tính".
Vào mùa thu năm 1964, Moorehead đã tham gia một đoạn quảng cáo dài 5 phút có sự góp mặt của dàn diễn viên của cả Bonanza và Bewitched, công bố dòng xe Chevrolet mới năm 1965. Moorehead xuất hiện cùng Dan Blocker ca ngợi những ưu điểm của chiếc Chevy II đời 65 mới.
3. Đời tư
3.1. Hôn nhân và các mối quan hệ
Năm 1930, Moorehead kết hôn với nam diễn viên John Griffith Lee; họ ly dị một năm sau khi nhận nuôi một cậu bé tên Sean Lee vào năm 1952. Bà kết hôn với nam diễn viên Robert Gist vào năm 1954, và họ ly dị vào năm 1958. Trong di chúc của mình, bà không có điều khoản nào cho con nuôi Sean Lee. Thực tế, bà chỉ nuôi Sean cho đến sinh nhật thứ 18 của cậu, và di chúc của bà tuyên bố rằng bà "không có con, ruột thịt hay nhận nuôi, còn sống hay đã qua đời".
3.2. Quan điểm chính trị
Moorehead hiếm khi nói công khai về niềm tin chính trị của mình, nhưng bà ủng hộ cả Franklin Delano Roosevelt (bà đã đóng vai Eleanor Roosevelt nhiều lần trong suốt sự nghiệp của mình) và người bạn thân Ronald Reagan trong cuộc tranh cử thống đốc California năm 1966 của ông.
3.3. Tranh cãi về xu hướng tính dục
Xu hướng tính dục của Moorehead đã là chủ đề của nhiều suy đoán và tranh cãi. Một số bài báo xuất hiện trên các tạp chí báo chí thay thế đã xác định bà là một người đồng tính nữ. Paul Lynde, bạn diễn của Moorehead trong Bewitched, đã tuyên bố: "Chà, cả thế giới đều biết Agnes là một người đồng tính nữ - ý tôi là rất sang trọng, nhưng là một trong những người đồng tính nữ nổi tiếng nhất Hollywood mọi thời đại". Nhà báo Boze Hadleigh đã kể lại một sự việc, cũng được Lynde xác nhận, trong đó, khi bà bắt gặp một trong những người chồng của mình ngoại tình, "Agnes đã hét vào mặt anh ta rằng nếu anh ta có thể có bồ, thì cô ấy cũng vậy."
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1973 với Hadleigh, khi được tạo cơ hội để xác nhận hoặc bác bỏ những tin đồn về xu hướng tính dục của mình, Moorehead đã "mỉa mai" chọn không làm cả hai. Hadleigh hỏi: "Chỉ một câu hỏi nữa thôi. Nhiều nữ diễn viên Hollywood - Greta Garbo, Lillian Gish, Marlene Dietrich, Jean Arthur, ừm, Kay Francis, Barbara Stanwyck, Tallulah Bankhead, Dolores del Río, Janet Gaynor, v.v. - đã có những mối quan hệ đồng tính nữ hoặc song tính. Cô đã bao giờ...?" Moorehead đáp: "Vâng, anh rất muốn đưa tôi vào nhóm những người xuất sắc đó! Ngay cả khi tôi không thuộc cùng một hạng mục. [Cười mỉa mai]" Khi Hadleigh hỏi tiếp: "Cô không thuộc sao?", Moorehead trả lời: "Những quý cô đó xinh đẹp hơn tôi."
Người bạn thân của Moorehead, Debbie Reynolds, đã khẳng định dứt khoát rằng Moorehead không phải là người đồng tính nữ. Tự truyện của Reynolds đề cập đến tin đồn và tuyên bố rằng nó được bắt đầu "một cách ác ý" bởi một trong những người chồng của Moorehead trong thời gian ly hôn của họ. Người bạn lâu năm và nhà sản xuất của Moorehead, Paul Gregory, cũng đồng ý với đánh giá này. Quint Benedetti, nhân viên lâu năm của Moorehead, người đồng tính luyến ái, cũng tuyên bố rằng Moorehead không phải là người đồng tính nữ và gán câu chuyện này cho việc Paul Lynde thường xuyên buôn chuyện và lan truyền tin đồn.
4. Cái chết
Moorehead là một trong nhiều người đã mắc bệnh ung thư sau khi tiếp xúc với phóng xạ từ các vụ thử bom nguyên tử trong khí quyển khi thực hiện bộ phim The Conqueror (1956) cùng với John Wayne ở Iron City, Utah. Một số thành viên đoàn làm phim, cũng như chính Wayne, Susan Hayward, Pedro Armendáriz (người đã tự tử khi mắc bệnh ung thư) và đạo diễn của bộ phim Dick Powell, sau đó đều qua đời vì ung thư và các bệnh liên quan đến ung thư. Đoàn làm phim và ê-kíp tổng cộng có 220 người. Đến cuối năm 1980, theo xác định của tạp chí People, 91 người trong số họ đã mắc một dạng ung thư nào đó, và 46 người đã chết vì căn bệnh này.
Moorehead qua đời tại Bệnh viện Mayo Clinic ở Rochester, Minnesota, vào ngày 30 tháng 4 năm 1974, do ung thư tử cung ở tuổi 73. Moorehead được an táng trong một hầm mộ tại Công viên Tưởng niệm Dayton ở Dayton, Ohio.
5. Đánh giá và Di sản
5.1. Giải thưởng và đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Agnes Moorehead đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá:
- Giải Oscar:** Bà nhận được bốn đề cử cho Giải Oscar cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho các vai diễn trong:
- The Magnificent Ambersons (1942)
- Mrs. Parkington (1944)
- Johnny Belinda (1948)
- Hush...Hush, Sweet Charlotte (1964)
- Giải Quả cầu vàng:** Bà đã giành được hai Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất:
- Năm 1944 cho vai diễn trong Mrs. Parkington.
- Năm 1964 cho vai diễn trong Hush...Hush, Sweet Charlotte.
- Giải Emmy:**
- Bà nhận được sáu đề cử Giải Emmy giờ vàng cho nữ diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài cho vai Endora trong Bewitched (1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971).
- Bà đã giành Giải Emmy giờ vàng cho nữ diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim chính kịch vào năm 1967 cho vai diễn trong The Wild Wild West.
- Giải thưởng của Hiệp hội Phê bình phim New York:** Bà đã giành Giải thưởng của Hiệp hội Phê bình phim New York cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 1942 cho vai diễn trong The Magnificent Ambersons.
5.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù đạt được thành công lớn với vai Endora trong Bewitched, Moorehead không hoàn toàn hài lòng với vai diễn này. Bà từng nhận xét rằng mình không mong đợi loạt phim sẽ thành công và cuối cùng cảm thấy bị mắc kẹt bởi sự nổi tiếng của nó. Bà cũng chỉ trích kịch bản truyền hình thường dưới tiêu chuẩn và gọi nhiều kịch bản của Bewitched là "tầm thường". Điều này cho thấy bà có một tiêu chuẩn nghệ thuật cao và đôi khi cảm thấy vai diễn Endora không đủ thử thách.
Mối quan hệ của bà với một số bạn diễn cũng là chủ đề được bàn tán. Trong khi bà bày tỏ sự yêu mến đối với Elizabeth Montgomery, ngôi sao của Bewitched, thì Dick Sargent, người thay thế Dick York trong vai Darrin Stephens, lại mô tả bà là "một bà già khó tính".
Ngoài ra, xu hướng tính dục của Moorehead cũng là một chủ đề gây tranh cãi và suy đoán trong suốt cuộc đời bà và sau này. Mặc dù có những lời đồn đoán và tuyên bố từ một số người trong ngành giải trí rằng bà là người đồng tính nữ, những người bạn thân thiết của bà như Debbie Reynolds và Paul Gregory đã bác bỏ những tin đồn này, cho rằng chúng được lan truyền một cách ác ý.
5.3. Tác động văn hóa
Agnes Moorehead đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa đại chúng, đặc biệt qua vai diễn Endora trong Bewitched. Dù bà không muốn bị nhận diện chỉ qua vai diễn này, Endora đã trở thành một biểu tượng đáng nhớ trong lịch sử truyền hình, được trẻ em yêu thích vì tính cách khoa trương và đầy màu sắc. Vai diễn này đã mang lại cho bà một mức độ công nhận rộng rãi mà bà chưa từng có trước đây.
Bên cạnh đó, Moorehead còn được biết đến với khả năng biến hóa đa dạng trong diễn xuất, từ những bà mẹ thanh giáo nghiêm khắc, những người phụ nữ độc thân thần kinh, những bà mẹ chiếm hữu đến những thư ký hài hóm. Bà đã thể hiện tài năng của mình trên nhiều nền tảng, từ phát thanh, sân khấu, điện ảnh đến truyền hình, khẳng định vị thế của mình như một nữ diễn viên có tầm ảnh hưởng lớn.
5.4. Tưởng niệm và vinh danh sau khi qua đời
Năm 1994, bà được truy tặng vinh danh tại Đại lộ Danh vọng St. Louis.
Moorehead đã để lại 25.00 K USD cho Đại học Muskingum, với chỉ dẫn để tài trợ một hoặc nhiều "Học bổng Agnes Moorehead". Bà cũng để lại một nửa số bản thảo của mình cho Muskingum và nửa còn lại cho Đại học Wisconsin. Trang trại của gia đình bà ở Ohio được trao cho Đại học John Brown ở Siloam Springs, Arkansas, cùng với bộ sưu tập Kinh Thánh và tài liệu nghiên cứu Kinh Thánh của bà. Mẹ bà Mary nhận tất cả quần áo và đồ trang sức của Moorehead, và Moorehead đã có những điều khoản để hỗ trợ Mary trong suốt phần đời còn lại của bà. Ngôi nhà ở Beverly Hills được để lại cho luật sư của bà là Franklin Rohner, cùng với đồ đạc và tài sản cá nhân bên trong. Một số di tặng nhỏ cũng được dành cho bạn bè và nhân viên gia đình cùng với một số đóng góp từ thiện.
6. Danh sách tác phẩm
6.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1941 | Citizen Kane | Mary Kane | |
1942 | The Magnificent Ambersons | Fanny Minafer | Giải thưởng của Hiệp hội Phê bình phim New York cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
The Big Street | Violette Shumberg | ||
1943 | Journey into Fear | Bà Mathews | |
The Youngest Profession | Cô Featherstone | ||
Government Girl | Adele - Bà Delancey Wright | ||
Jane Eyre | Bà Reed | ||
1944 | Since You Went Away | Bà Emily Hawkins | |
Dragon Seed | Vợ của anh họ thứ ba | ||
The Seventh Cross | Madame Marelli | ||
Mrs. Parkington | Nữ nam tước Aspasia Conti | ||
Tomorrow, the World | Dì Jesse Frame | ||
1945 | Keep Your Powder Dry | Trung tá Spottiswoode | |
Our Vines Have Tender Grapes | Bruna Jacobson | ||
Her Highness and the Bellboy | Nữ bá tước Zoe | ||
1947 | Dark Passage | Madge Rapf | |
The Lost Moment | Juliana Borderau | ||
1948 | Summer Holiday | Cô Lily | |
The Woman in White | Nữ bá tước Fosco | ||
Station West | Bà Caslon | ||
Johnny Belinda | Aggie MacDonald | ||
1949 | The Stratton Story | Bà Stratton | |
The Great Sinner | Emma Getzel | ||
Without Honor | Katherine Williams | ||
1950 | Caged | Ruth Benton | |
Captain Blackjack | Bà Emily Birk | ||
1951 | Fourteen Hours | Christine Hill Cosick | |
Adventures of Captain Fabian | Dì Jezebel | ||
Show Boat | Parthy Hawks | ||
The Blue Veil | Bà Palfrey | ||
1952 | The Blazing Forest | Jessie Crain | |
1953 | The Story of Three Loves | Dì Lydia | Phân đoạn: "The Jealous Lover" |
Scandal at Scourie | Sơ Josephine | ||
Main Street to Broadway | Mildred Waterbury | ||
Those Redheads From Seattle | Bà Edmonds | ||
1954 | Magnificent Obsession | Nancy Ashford | |
1955 | Untamed | Aggie | |
The Left Hand of God | Beryl Sigman | ||
All That Heaven Allows | Sara Warren | ||
1956 | The Conqueror | Hunlun | |
Meet Me in Las Vegas | Cô Hattie | ||
The Swan | Nữ hoàng Maria Dominika | ||
The Revolt of Mamie Stover | Bertha Parchman | ||
Pardners | Bà Matilda Kingsley | ||
The Opposite Sex | Nữ bá tước de Brion | ||
1957 | The True Story of Jesse James | Bà Samuel | |
Jeanne Eagels | Nellie Neilson | ||
Raintree County | Ellen Shawnessy | ||
The Story of Mankind | Nữ hoàng Elizabeth I | ||
1958 | The Tempest | Vassilissa Mironova | |
1959 | Night of the Quarter Moon | Cornelia Nelson | |
The Bat | Cornelia van Gorder | ||
1960 | Pollyanna | Bà Snow | |
1961 | Twenty Plus Two | Bà Eleanor Delaney | |
Bachelor in Paradise | Thẩm phán Peterson | ||
1962 | Jessica | Maria Lombardo | |
How the West Was Won | Rebecca Prescott | ||
1963 | Who's Minding the Store? | Bà Phoebe Tuttle | |
1964 | Hush...Hush, Sweet Charlotte | Velma Cruther | |
1966 | The Singing Nun | Sơ Cluny | |
1969 | The Ballad of Andy Crocker | Mẹ của Lisa | |
1971 | What's the Matter with Helen? | Sơ Alma | |
1972 | Dear Dead Delilah | Delilah Charles | |
1973 | Charlotte's Web | The Goose | Lồng tiếng |
2005 | Bewitched | Endora | Không được ghi danh; cảnh quay lưu trữ |
6.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1952 | Poor Mr. Campbell | Adrice Campbell | Phim truyền hình |
1953 | The Revlon Mirror Theater | Martha Adams | Tập: "Lullaby" |
1955 | The Colgate Comedy Hour | Dì Minnie | Tập: "Roberta" |
1956 | Matinee Theatre | Bà Barnes | Tập: "Greybeards and Witches" |
Studio 57 | Bà Tolliver | Tập: "Teacher" | |
1957 | Climax! | Irene | Tập: "Locked in Fear" |
Wagon Train | Mary Halstead | Tập: "The Mary Halstead Story" | |
1958 | The DuPont Show of the Month | Madame Defarge | Tập: "A Tale of Two Cities" |
Playhouse 90 | Rose Ganun | Tập: "The Dungeon" | |
Suspicion | Katherine Searles | Tập: "The Protege" | |
1959 | G.E. True Theatre | Ana Konrad Bethlen | Tập: "Deed of Mercy" |
Alcoa Theatre | Bà Adams | Tập: "Man of His House" | |
The Rebel | Bà Martha Lassiter | Tập: "In Memoriam" | |
1960 | Startime | Carmen Lynch | Tập: "Closed Set" |
The Millionaire | Katherine Boland | Tập: "Millionaire Katherine Boland" | |
The Chevy Mystery Show | Elizabeth Marshall | Tập: "Trial by Fury" | |
Adventures in Paradise | Jikiri | Tập: "The Krismen" | |
Rawhide | Sơ Frances | Mùa 3: Tập 8, "Incident at Poco Tiempo" | |
Shirley Temple's Storybook | Hepzibah Pyncheon Phù thủy Mombi Phù thủy | 3 tập | |
The Rifleman | Alberta 'Bertie' Hoakam | Tập: "Miss Bertie" mùa 3, tập 14 | |
1961 | The Twilight Zone | Người phụ nữ | Tập: "The Invaders" |
My Sister Eileen | Dì Harriet | 2 tập | |
1963-1965 | Burke's Law | Pauline Moss Dona Ynez Ortega y Esteban Liz Haggerty | 2 tập |
1964 | Channing | Giáo sư Amelia Webster | Tập: "Freedom Is a Lovesome Thing God Wot" |
The Greatest Show on Earth | Millie | Tập: "This Train Don't Stop Till It Gets There" | |
1964-1972 | Bewitched | Endora | 146 tập; Vai chính |
1966 | The Lone Ranger | Black Widow | Tập: "The Trickster/Crack of Doom/The Human Dynamo" |
1966 | Password | Chính mình | Thí sinh chương trình trò chơi / Khách mời nổi tiếng |
1967 | The Wild Wild West | Emma Valentine | Tập: "The Night of the Vicious Valentine" |
Custer | Watoma | Tập: "Spirit Woman" | |
1969 | Lancer | Bà Normile | Tập: "A Person Unknown" |
The Red Skelton Show | Bertha Bluenose | Tập: "He Wanted to Be a Square Shooter But He Found That his Barrel was Round" | |
1970 | Barefoot in the Park | Bà Wilson | Tập: "Pilot" |
The Virginian | Emma Garvey | Tập: "Gun Quest" | |
1971 | Night Gallery | Emma Brigham | 2 tập |
Walt Disney's Wonderful World of Color | Bà Pringle | Tập: "Strange Monster of Strawberry Cove" | |
Love, American Style | Bà Cooper | Phân đoạn: "Love and the Particular Girl" | |
1971 | Marriage: Year One | Bà ngoại Duden | Phim truyền hình |
Suddenly Single | Marlene | Phim truyền hình | |
The Strange Monster of Strawberry Cove | Bà Pringle | Phim truyền hình | |
1972 | Marcus Welby, M.D. | Bà Ramsey | Tập: "He Could Sell Iceboxes to Eskimos" |
Rolling Man | Bà ngoại | Phim truyền hình | |
Night of Terror | Bronsky | Phim truyền hình | |
1973 | Frankenstein: The True Story | Bà Blair | Phim truyền hình |
1974 | Rex Harrison Presents Stories of Love | Vợ của Hercules | Phim truyền hình |
6.3. Sân khấu
Năm | Vở kịch | Vai diễn |
---|---|---|
1928 | Courage | Diễn viên đóng thế |
1929 | Soldiers and Women | Diễn viên đóng thế |
1929 | Scarlet Pages | Thành viên đoàn |
1929 | Candle Light | Thành viên đoàn |
1934 | All the King's Horses | Thành viên đoàn |
1951 | Don Juan In Hell | Doña Ana |
1954 | An Evening with Agnes Moorehead | Chính mình |
1957 | The Rivalry | Bà Stephen A. Douglas |
1959 | The Pink Jungle | Eleanor West |
1962 | Prescription: Murder | Claire Fleming |
1962 | Lord Prego | Cô Swanson |
1963 | High Spirits | Madame Arcati |
1973 | Gigi | Dì Alicia |
6.4. Phát thanh
Năm | Chương trình | Vai diễn |
---|---|---|
1929-1930 | Believe It or Not | Thành viên đoàn |
1930-1933 | Sherlock Holmes | Thành viên đoàn |
1931 | The Ben Bernie Show | Thành viên đoàn |
1932-1933 | Mysteries In Paris | Nana |
1933-1934 | Evenings In Paris | Anna |
1933-1936 | The Armour Hour | Thành viên đoàn |
1934 | The Gumps | Min |
1934-1935 | Heartthrobs of the Hills | Thành viên đoàn |
1935-1937 | Dot and Will | Rose |
1935-1936 | The New Penny | |
1936 | Way Down East | |
1936-1938 | The March of Time | Thành viên đoàn / Eleanor Roosevelt |
1937 | Terry and the Pirates | The Dragon Lady |
1937-1939 | The Shadow | Margo Lane |
1938 | The Mercury Theatre on the Air | Thành viên đoàn |
1938 | The Campbell Playhouse | Thành viên đoàn |
1938-1941 | Cavalcade of America | Thành viên đoàn |
1939-1940 | Brenda Curtis | Mẹ của Brenda |
1939-1940 | The Aldrich Family | Bà Brown |
1940 | The Adventures of Superman | Lara |
1941-1942 | Bringing Up Father | Maggie |
1941-1942 | Bulldog Drummond | Thành viên đoàn |
1942-1949 | Mayor of the Town | Marilly |
1942-1960 | Suspense | Bà Elbert Stevenson |
1974 | CBS Radio Mystery Theater | Ada Canby, Lorna Kitteridge |