1. Đầu đời và Bối cảnh
Haidar sinh ra tại Drammen, Na Uy và lớn lên ở thủ đô Oslo, nơi anh sống trong khu phố Klemetsrud.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Adnan Mahmoud Haidar bắt đầu sự nghiệp cầu thủ tại các đội trẻ trước khi ký hợp đồng chuyên nghiệp với Vålerenga và sau đó chuyển đến Stabæk. Anh tiếp tục thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Na Uy và Lebanon, thể hiện sự bền bỉ và khả năng thích nghi qua các giải đấu.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Haidar đã thi đấu cho đội trẻ của Klemetsrud IL cho đến khi gia nhập bộ phận trẻ của Vålerenga vào năm 2001.
2.2. Vålerenga
Haidar đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với Vålerenga vào năm 2008.
2.2.1. 2008 mùa giải
Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 15 tháng 9 năm 2008 trong trận đấu với Lyn khi vào sân từ băng ghế dự bị. Tổng cộng, Haidar đã có ba lần ra sân cho Vålerenga trên mọi đấu trường trong mùa giải 2008 và giành Cúp bóng đá Na Uy ngay trong mùa giải đầu tiên với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp.
2.2.2. 2009: Cho mượn tại Skeid
Năm 2009, anh được cho Skeid mượn trong suốt mùa giải, nơi anh có 11 lần ra sân tại Giải hạng nhất Na Uy.
2.2.3. 2010 mùa giải
Anh trở lại Vålerenga cho mùa giải 2010 và ghi bàn thắng đầu tiên và thứ hai trong sự nghiệp chuyên nghiệp cho Vålerenga trong trận đấu đầu tiên kể từ khi trở lại sau cho mượn, gặp Oppsal tại Cúp bóng đá Na Uy 2010. Sau đó, anh có trận đấu đầu tiên tại Tippeligaen (giải đấu cao nhất Na Uy) trong mùa giải gặp Start với chiến thắng 8-1. Anh kết thúc mùa giải với sáu lần ra sân và ghi hai bàn trên mọi đấu trường. Trong cùng mùa giải 2010, anh cũng có 4 lần ra sân cho đội dự bị Vålerenga 2 tại Giải hạng nhì Na Uy.
2.2.4. 2011 mùa giải
Trong mùa giải 2011, anh đã chơi mười trận tại Tippeligaen, một trận tại Cúp bóng đá Na Uy và một trận tại UEFA Europa League trước khi gặp chấn thương vào cuối mùa giải. Sau đó, chấn thương này đã khiến Haidar phải nghỉ thi đấu hết mùa. Cuối mùa giải, anh được Vålerenga giải phóng hợp đồng và trở thành cầu thủ tự do. Trước khi bị giải phóng, anh đã được Vålerenga đề nghị một hợp đồng mới nhưng đã từ chối vì muốn có nhiều cơ hội thi đấu hơn ở đội một. Tổng cộng, anh có 21 lần ra sân và ghi hai bàn trong ba mùa giải cho Vålerenga. Sau đó, anh đã thử việc tại Burnley nhưng trở về mà không có hợp đồng. Anh cũng từ chối lời đề nghị thử việc lần thứ hai tại Burnley hai tuần sau đó.
2.3. Stabæk
Sau khi rời Vålerenga, Haidar tiếp tục sự nghiệp tại Stabæk, nơi anh tìm kiếm thêm cơ hội thi đấu ở đội một và góp phần vào thành công của câu lạc bộ.
2.3.1. 2012 mùa giải
Vào tháng 1 năm 2012, Haidar ký hợp đồng với Stabæk dưới dạng cầu thủ tự do và được trao áo số 10. Anh có trận ra mắt cho Stabæk vào ngày đầu tiên của mùa giải mới, ngày 25 tháng 3 năm 2012, trong trận hòa 0-0 với Aalesund. Trong mùa giải 2012, anh cũng có 3 lần ra sân cho đội dự bị Stabæk 2 tại Giải hạng nhì Na Uy.
2.3.2. 2013 mùa giải
Haidar tiếp tục ở lại Stabæk sau khi đội xuống hạng Giải hạng nhất Na Uy. Anh là một phần của đội đã giành quyền thăng hạng trở lại Tippeligaen chỉ sau một mùa giải ở giải hạng hai. Sau khi giành quyền thăng hạng, Haidar được giải phóng hợp đồng và có thể tìm kiếm câu lạc bộ mới. Trong mùa giải 2013, anh cũng có 4 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội dự bị Stabæk 2 tại Giải hạng ba Na Uy.
2.4. Các câu lạc bộ sau này
Sau khi rời Stabæk, Haidar tiếp tục sự nghiệp tại nhiều câu lạc bộ khác nhau.
- Năm 2014, anh gia nhập Bryne và có 19 lần ra sân tại Giải hạng nhất Na Uy. Anh cũng có 7 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội dự bị Bryne 2 tại Giải hạng ba Na Uy.
- Năm 2015, anh thi đấu cho HamKam tại Giải hạng nhì Na Uy, có 17 lần ra sân và ghi 1 bàn.
- Năm 2016, anh chuyển đến Moss tại Giải hạng nhì Na Uy, ra sân 22 lần và ghi 1 bàn. Anh cũng có 1 lần ra sân cho đội dự bị Moss 2 tại Giải hạng tư Na Uy.
- Năm 2017, anh thi đấu cho KFUM tại Giải hạng nhì Na Uy, có 14 lần ra sân và ghi 3 bàn. Anh cũng có 2 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội dự bị KFUM 2 tại Giải hạng tư Na Uy.
- Từ năm 2017 đến 2020, Haidar chuyển đến Ansar tại Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon. Anh có 18 lần ra sân trong mùa 2017-18, 21 lần ra sân và ghi 1 bàn trong mùa 2018-19 (giúp đội giành vị trí á quân), và 3 lần ra sân trong mùa 2019-20. Tổng cộng, anh có 42 lần ra sân và ghi 1 bàn tại giải Ngoại hạng Lebanon cho Ansar. Anh cũng có 3 lần ra sân tại Cúp AFC. Cùng Ansar, anh giành vị trí á quân Cúp FA Lebanon 2018-19, á quân Cúp Elite Lebanon 2019, và á quân Siêu cúp Lebanon 2017, 2019.
- Mùa hè năm 2021, Haidar gia nhập Holmlia tại Giải hạng tư Na Uy, có 11 lần ra sân và ghi 3 bàn, cùng 2 lần ra sân tại Cúp OBOS (Oslomesterskapet).
2.5. Câu lạc bộ hiện tại
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2022, Haidar gia nhập Klemetsrud IL với vai trò cầu thủ kiêm trợ lý huấn luyện viên. Anh đã có 9 lần ra sân và ghi 4 bàn tại Giải hạng sáu Na Uy trong mùa giải 2022, cùng với 1 lần ra sân tại Cúp OBOS.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Haidar bao gồm việc đại diện cho Na Uy ở cấp độ trẻ và sau đó chuyển sang thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Lebanon ở cấp độ đội tuyển quốc gia, nơi anh đã ghi bàn thắng đầu tiên và tham dự các giải đấu lớn.

3.1. Tuyển trẻ Na Uy
Haidar đã đại diện cho Na Uy ở cấp độ trẻ quốc tế: anh đã chơi chín trận cho đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Na Uy vào năm 2005 và bảy trận cho đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Na Uy vào năm 2008.
3.2. Tuyển quốc gia Lebanon
Vào tháng 10 năm 2012, Haidar được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Lebanon và có trận ra mắt cho Lebanon trong trận giao hữu với Yemen vào ngày 16 tháng 10. Haidar ghi bàn thắng đầu tiên cho Lebanon trong trận đấu tại Giải vô địch bóng đá Tây Á 2012 gặp Oman vào ngày 8 tháng 12 năm 2012, giúp đội của anh giành chiến thắng 1-0.
Vào tháng 12 năm 2018, Haidar được triệu tập vào đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 2019. Anh đã thi đấu trong trận gặp Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, vào sân từ phút 77, giúp Lebanon giành chiến thắng 4-1.
4. Phong cách thi đấu
Là một tiền vệ toàn diện, Haidar không chỉ mạnh mẽ về thể chất trên sân mà còn có khả năng kiểm soát bóng tốt.
5. Thống kê sự nghiệp
Phần này tổng hợp các số liệu thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Adnan Haidar trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của anh.
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Vålerenga 2 | 2010 | Giải hạng nhì Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | |||
Vålerenga | 2008 | Tippeligaen | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
2010 | Tippeligaen | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
2011 | Tippeligaen | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 11 | 0 | |||
Tổng cộng | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | |||
Skeid (cho mượn) | 2009 | Giải hạng nhất Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | |||
Stabæk 2 | 2012 | Giải hạng nhì Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
2013 | Giải hạng ba Na Uy | 4 | 2 | 0 | 0 | - | - | 4 | 2 | ||||
Tổng cộng | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | |||
Stabæk | 2012 | Tippeligaen | 24 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2013 | Giải hạng nhất Na Uy | 19 | 0 | 1 | 0 | - | - | 20 | 0 | ||||
Tổng cộng | 43 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 49 | 0 | |||
Bryne 2 | 2014 | Giải hạng ba Na Uy | 7 | 2 | 0 | 0 | - | - | 7 | 2 | |||
Bryne | 2014 | Giải hạng nhất Na Uy | 19 | 0 | 1 | 0 | - | - | 20 | 0 | |||
HamKam | 2015 | Giải hạng nhì Na Uy | 17 | 1 | 2 | 0 | - | - | 19 | 1 | |||
Moss 2 | 2016 | Giải hạng tư Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
Moss | 2016 | Giải hạng nhì Na Uy | 22 | 1 | 2 | 0 | - | - | 24 | 1 | |||
KFUM 2 | 2017 | Giải hạng tư Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 | - | - | 2 | 2 | |||
KFUM | 2017 | Giải hạng nhì Na Uy | 14 | 3 | 2 | 0 | - | - | 16 | 3 | |||
Ansar | 2017-18 | Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon | 18 | 0 | 3 | 0 | - | 21 | 0 | ||||
2018-19 | Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon | 21 | 1 | - | - | 21 | 1 | ||||||
2019-20 | Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |||||
Tổng cộng | 42 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 45 | 1 | |||||
Holmlia | 2021 | Giải hạng tư Na Uy | 11 | 3 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 13 | 3 | ||
Klemetsrud IL | 2022 | Giải hạng sáu Na Uy | 9 | 4 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 10 | 4 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 227 | 19 | 11 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 245 | 19 |
- Cột "Cúp quốc gia" bao gồm Cúp bóng đá Na Uy và Cúp FA Lebanon.
- Cột "Châu lục" bao gồm các lần ra sân tại vòng loại UEFA Europa League và Cúp AFC.
- Cột "Khác" bao gồm các lần ra sân tại Cúp OBOS (Oslomesterskapet).
5.2. Quốc tế
Bàn thắng của Lebanon được liệt kê trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Haidar.
STT. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 12 năm 2012 | Sân vận động Ali Sabah Al-Salem, Al Farwaniyah, Kuwait | Oman | 0-1 | 0-1 | Giải vô địch bóng đá Tây Á 2012 |
6. Danh hiệu và thành tích
Adnan Haidar đã đạt được một số danh hiệu và thành tích đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và cá nhân.
Vålerenga
- Cúp bóng đá Na Uy: 2008
- Á quân Tippeligaen: 2010
Ansar
- Á quân Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon: 2018-19
- Á quân Cúp FA Lebanon: 2018-19
- Á quân Cúp Elite Lebanon: 2019
- Á quân Siêu cúp Lebanon: 2017, 2019
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá Ngoại hạng Lebanon: 2018-19
7. Sự nghiệp huấn luyện
Kể từ ngày 22 tháng 2 năm 2022, Adnan Haidar đảm nhiệm vai trò trợ lý huấn luyện viên tại câu lạc bộ Klemetsrud IL, đồng thời vẫn tiếp tục thi đấu với tư cách là một cầu thủ. Vai trò này cho phép anh chia sẻ kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp của mình với các cầu thủ trẻ và đóng góp vào sự phát triển của đội bóng.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.fotball.no/fotballdata/person/profil/?fiksId=3083223 Hồ sơ tại Liên đoàn bóng đá Na Uy]