1. Đời sống cá nhân và bối cảnh
Adaílton dos Santos da Silva sinh ra tại Camaçari, bang Bahia, Brasil vào ngày 6 tháng 12 năm 1990. Anh là con út trong một gia đình đông đúc gồm 10 anh chị em, với 4 anh trai và 5 chị gái. Bối cảnh gia đình này đã phần nào định hình tính cách và sự nghiệp của anh trong bóng đá.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Adaílton đã có một sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài, bắt đầu tại quê nhà Brazil và sau đó để lại dấu ấn sâu sắc tại Nhật Bản.
2.1. Sự nghiệp tại các giải đấu Brazil
Sự nghiệp của Adaílton khởi đầu tại Brazil, nơi anh đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, chủ yếu theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ chủ quản là Esporte Clube Vitória. Anh đã chơi cho Fortaleza EC từ năm 2008 đến 2009, ra sân 25 trận và ghi được 6 bàn thắng.
Tại Vitória, anh có 11 lần ra sân và ghi 3 bàn ở Campeonato Brasileiro Série A trong mùa giải 2010. Năm 2011, anh được cho mượn tới Athletico Paranaense, thi đấu 19 trận ở Série A và 7 trận ở giải bang, ghi tổng cộng 5 bàn thắng. Mùa giải 2012 chứng kiến anh được cho mượn đến Ituano FC, ra sân 9 lần ở giải bang và ghi 3 bàn, trước khi chuyển đến Joinville cũng theo dạng cho mượn, nơi anh thi đấu 20 trận ở Campeonato Brasileiro Série B và ghi 3 bàn.
Năm 2013, Adaílton tiếp tục được Ituano mượn, ra sân 16 trận ở giải bang và ghi 3 bàn. Sau đó, anh chuyển đến Ponte Preta theo dạng cho mượn, thi đấu 13 trận ở Série A và 4 trận ở giải đấu cấp châu lục, ghi 2 bàn. Năm 2014, anh được cho mượn tới Paraná, ra sân 14 trận ở Série B và ghi 7 bàn thắng.
2.2. Júbilo Iwata
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2015, Adaílton lần đầu tiên đến Nhật Bản theo hợp đồng cho mượn với câu lạc bộ Júbilo Iwata đang thi đấu tại J2 League. Anh nhanh chóng trở thành một phần quan trọng của đội bóng, tận dụng kỹ năng rê bóng và tốc độ của mình để ghi 17 bàn sau 39 trận đấu, góp công lớn giúp Júbilo Iwata giành quyền thăng hạng lên J1 League sau ba năm vắng bóng. Với thành tích này, anh xếp thứ 4 trong danh sách Vua phá lưới J2 và thứ 2 trong đội sau Jay Bothroyd.
Thành công này đã thúc đẩy Júbilo Iwata quyết định mua đứt Adaílton, và vào ngày 13 tháng 1 năm 2016, anh chính thức trở thành cầu thủ thuộc sở hữu của đội bóng. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 3 năm 2018, trong trận đấu thuộc vòng 4 J1 League gặp Sanfrecce Hiroshima, anh bị chấn thương nghiêm trọng ở đầu gối phải, được chẩn đoán là đứt dây chằng chéo trước và tổn thương sụn chêm. Để điều trị, anh phải tạm thời trở về Brazil vào ngày 6 tháng 4 năm 2018. Adaílton đã nỗ lực hồi phục và trở lại tập luyện cùng đội vào ngày 3 tháng 10 cùng năm. Anh có màn tái xuất sân cỏ đầy ấn tượng sau chín tháng vắng mặt trong trận chung kết play-off thăng hạng J1 League gặp Tokyo Verdy.
2.3. FC Tokyo
Vào mùa giải 2020, Adaílton chuyển đến FC Tokyo theo hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Ngay lập tức, anh đã để lại dấu ấn khi ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận play-off AFC Champions League gặp Ceres Negros FC vào ngày 28 tháng 1, giúp FC Tokyo giành vé vào vòng bảng. Anh cũng đóng góp quan trọng vào hành trình chinh phục Cúp J.League 2020 của đội, thậm chí ghi bàn trong trận chung kết khi vào sân từ băng ghế dự bị, giúp câu lạc bộ giành danh hiệu cao quý này.
2.4. Ventforet Kofu
Năm 2024, Adaílton chuyển đến câu lạc bộ Ventforet Kofu tại J2 League theo hợp đồng vĩnh viễn. Anh tiếp tục là một cầu thủ chủ chốt của đội bóng này.
2.5. Thống kê câu lạc bộ
Số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Adaílton tại các giải đấu khác nhau được cập nhật đến đầu mùa giải 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải vô địch bang | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Vitória | 2010 | Série A | 11 | 3 | 11 | 3 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 2 | 26 | 8 | |
2011 | Série B | - | 4 | 0 | - | - | - | - | 4 | 0 | ||||||
2012 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | - | 2 | 0 | ||||||
2014 | Série A | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | 6 | 1 | |||
Tổng cộng | 11 | 3 | 20 | 4 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 4 | 2 | 38 | 9 | |||
Athletico Paranaense (cho mượn) | 2011 | Série A | 19 | 0 | 7 | 4 | 2 | 1 | - | 1 | 0 | - | 29 | 5 | ||
Ituano (cho mượn) | 2012 | - | 9 | 3 | - | - | - | - | 9 | 3 | ||||||
Joinville (cho mượn) | 2012 | Série B | 20 | 3 | - | - | - | - | - | 20 | 3 | |||||
Ituano (cho mượn) | 2013 | - | 16 | 3 | - | - | - | - | 16 | 3 | ||||||
Ponte Preta (cho mượn) | 2013 | Série A | 13 | 2 | - | - | - | 4 | 0 | - | 17 | 2 | ||||
Paraná (cho mượn) | 2014 | Série B | 14 | 7 | - | - | - | - | - | 14 | 7 | |||||
Júbilo Iwata (cho mượn) | 2015 | J2 League | 39 | 17 | - | 0 | 0 | - | - | - | 39 | 17 | ||||
Júbilo Iwata | 2016 | J1 League | 34 | 6 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 35 | 6 | |||
2017 | 32 | 8 | - | 2 | 0 | 5 | 2 | - | - | 39 | 10 | |||||
2018 | 4 | 1 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 1 | |||||
2019 | 33 | 7 | - | 2 | 2 | 3 | 0 | - | - | 38 | 9 | |||||
Tổng cộng | 142 | 39 | - | 4 | 2 | 10 | 2 | - | - | 156 | 43 | |||||
FC Tokyo | 2020 | J1 League | 33 | 8 | - | - | 3 | 2 | 8 | 2 | - | 44 | 12 | |||
2021 | 38 | 9 | - | 1 | 0 | 10 | 4 | - | - | 49 | 13 | |||||
2022 | 31 | 12 | - | 2 | 2 | 2 | 0 | - | - | 35 | 14 | |||||
2023 | 29 | 3 | - | 2 | 1 | 6 | 2 | - | - | 37 | 6 | |||||
Tổng cộng | 131 | 32 | - | 5 | 3 | 21 | 8 | 8 | 2 | - | 165 | 45 | ||||
Ventforet Kofu | 2024 | J2 League | 33 | 14 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 37 | 14 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 350 | 86 | 52 | 14 | 14 | 6 | 31 | 10 | 13 | 2 | 4 | 2 | 464 | 120 |
- Giải đấu khác bao gồm J1 Promotion Play-off và Copa Sudamericana.
- Số liệu AFC Champions League năm 2020 bao gồm cả trận play-off.
3. Danh hiệu
FC Tokyo
- Cúp J.League: 2020
4. Đời tư và những giai thoại
Adaílton được biết đến với tính cách hòa nhã và thân thiện. Cựu huấn luyện viên của Júbilo Iwata, Hiroshi Nanami, đã từng nhận xét rằng Adaílton "luôn là một chàng trai tuyệt vời". Anh thường xuyên đến phòng của huấn luyện viên để trò chuyện nếu có bất kỳ vấn đề nào. Đặc biệt, khi Júbilo Iwata thăng hạng lên J1 League vào năm 2015, Adaílton đã khóc và nói với huấn luyện viên Nanami rằng anh "trưởng thành được là nhờ có bạn".
Adaílton có niềm yêu thích đặc biệt với văn hóa hài kịch Nhật Bản. Anh từng biểu diễn màn ăn mừng bàn thắng theo điệu "Attakaindakara~" của bộ đôi hài Kumamushi.
Năm 2015, Adaílton đã xuất hiện trong video âm nhạc của bài hát chủ đề mùa giải "Kimi no Kaze ni Natte" do nhóm nhạc USAGI thể hiện.
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2015, trận đấu của Júbilo Iwata gặp V-Varen Nagasaki được tổ chức với chủ đề "Ngày Adaílton". Trong sự kiện này, 10.000 chiếc mũ giấy do chính anh thiết kế đã được phát tặng cho những người hâm mộ đầu tiên. Ngoài ra, anh còn mời khoảng 1.300 học sinh từ các trường học Brazil đến xem trận đấu. Trong trận đấu này, Adaílton đã ghi bàn, góp phần vào chiến thắng 4-2 của đội và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận.
5. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1500544 Hồ sơ Adaílton tại J.League]
- [https://www.jubilo-iwata.co.jp/tas/player/2016/15.php Hồ sơ tại Júbilo Iwata]
- [https://www.instagram.com/adailton06/ Adaílton trên Instagram]