1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Adam Clayton có một tuổi thơ gắn liền với những chuyến di chuyển và trải nghiệm học đường đa dạng, từ đó định hình nên niềm đam mê âm nhạc của ông.
1.1. Sinh và Gia đình
Adam Charles Clayton, con cả của ông Brian và bà Jo Clayton, sinh ngày 13 tháng 3 năm 1960 tại Chinnor, Oxfordshire, Anh. Cha ông là một phi công của Không quân Hoàng gia Anh (Royal Air ForceEnglish) sau này chuyển sang hàng không dân dụng, còn mẹ ông là một cựu tiếp viên hàng không. Khi Clayton bốn tuổi, cha ông làm phi công cho East African Airways (East African AirwaysEnglish) ở Kenya, và gia đình ông sống ở Nairobi; Clayton coi đây là giai đoạn hạnh phúc nhất trong thời thơ ấu của mình. Năm 1965, gia đình ông chuyển đến Malahide, phía bắc County Dublin, Ireland, nơi em trai ông, Sebastian, chào đời. Gia đình Clayton sau đó trở thành bạn bè với gia đình Evans, trong đó có con trai của họ là David Evans ("The Edge"), người sau này cùng Clayton thành lập ban nhạc U2.
1.2. Giáo dục
Năm tám tuổi, Clayton được gửi đến trường nội trú tư thục Castle Park School (Castle Park SchoolEnglish) ở Dalkey, phía nam County Dublin. Ông không thích thể thao và cũng không phù hợp với triết lý của trường, cảm thấy khó khăn trong việc hòa nhập xã hội. Ông quan tâm đến nhạc pop, thứ mà học sinh không được phép nghe tại trường. Ông tham gia "Hội đĩa hátEnglish" (Gramphone SocietyEnglish) của trường, nơi các thành viên gặp gỡ để nghe nhạc cổ điển. Ông cũng học piano trong một thời gian ngắn. Lần đầu tiên ông tiếp xúc với thế giới âm nhạc đại chúng là vào khoảng 10 tuổi, khi nghe các vở nhạc rock opera như Jesus Christ Superstar (Jesus Christ SuperstarEnglish) và Hair (HairEnglish), cùng các tác phẩm khác nằm giữa ranh giới nhạc cổ điển và nhạc đại chúng.
Năm 13 tuổi, Clayton vào trường trung học tư thục St Columba's College (St Columba's CollegeEnglish) ở Rathfarnham, Dublin. Tại đây, ông kết bạn với những học sinh khác có niềm đam mê với các nghệ sĩ nhạc pop/rock thời bấy giờ, bao gồm The Who (The WhoEnglish), The Beatles (The BeatlesEnglish), Grateful Dead (Grateful DeadEnglish) và Carole King (Carole KingEnglish). Để đáp lại, ông đã mua một cây guitar acoustic giá 5 GBP từ một cửa hàng đồ cũ gần các bến cảng Dublin và bắt đầu học các hợp âm và bài hát cơ bản. John Leslie, người ở chung giường tầng với Clayton tại St. Columba's, đã thuyết phục ông tham gia một ban nhạc của trường, nơi Clayton lần đầu tiên chơi guitar bass. Mẹ ông đã mua cho ông một cây bass khi ông 14 tuổi, sau khi Clayton hứa sẽ cam kết học chơi nhạc cụ này.
Sau đó, Clayton chuyển sang trường Mount Temple Comprehensive School (Mount Temple Comprehensive SchoolEnglish) ở Dublin, một trường không nội trú, nơi ông gặp gỡ các thành viên U2 tương lai là Paul Hewson ("Bono") và Larry Mullen Jr., những người cũng là học sinh ở đó, và tái ngộ với người bạn thời thơ ấu David Evans.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Hành trình âm nhạc của Adam Clayton gắn liền với sự phát triển của U2, đồng thời ông cũng có những đóng góp đáng kể thông qua các dự án cá nhân và hợp tác.
2.1. Sự hình thành và Hoạt động của U2

Vào tháng 9 năm 1976, Mullen đã dán một quảng cáo trên bảng thông báo của trường để tìm kiếm các nhạc sĩ khác thành lập một ban nhạc. Clayton đã có mặt trong buổi họp và tập luyện đầu tiên, cùng với The Edge và anh trai của anh ấy là Richard Evans ("Dik"), Bono, và những người bạn của Mullen là Ivan McCormick và Peter Martin, cả hai người này đều rời ban nhạc ngay sau khi thành lập.
Khi ban nhạc còn là một nhóm năm người (gồm Bono, The Edge, Mullen, Dik Evans và Clayton), họ được biết đến với cái tên "FeedbackEnglish". Tên này sau đó được đổi thành "The HypeEnglish", nhưng nhanh chóng đổi thành "U2English" ngay sau khi Dik Evans rời đi. Clayton ban đầu đảm nhận vai trò gần nhất với người quản lý của ban nhạc trong giai đoạn đầu, trước khi chuyển giao nhiệm vụ này cho Paul McGuinness vào tháng 5 năm 1978. Năm 1981, khoảng thời gian U2 phát hành album thứ hai mang đậm tính tâm linh, October (OctoberEnglish), một rạn nứt đã xảy ra giữa Clayton, McGuinness và ba thành viên còn lại của ban nhạc. Bono, The Edge và Mullen đã tham gia một nhóm Cơ đốc giáo và đặt câu hỏi về sự tương thích giữa nhạc rock với đời sống tâm linh của họ. Tuy nhiên, Clayton, với quan điểm tôn giáo mơ hồ hơn, ít bận tâm hơn, và do đó trở thành một người ngoài cuộc trong vấn đề này.
Năm 1995, sau Zoo TV Tour (Zoo TV TourEnglish) và album Zooropa (ZooropaEnglish), Clayton cùng thành viên ban nhạc Mullen đến New York để được đào tạo chính thức về bass; cho đến lúc đó, Clayton hoàn toàn tự học. Trong giai đoạn đó, Clayton đã làm việc trong album thử nghiệm của U2, phát hành dưới bút danh "PassengersEnglish", có tựa đề Original Soundtracks 1 (Original Soundtracks 1English). Album đó có một trong số ít những lần Clayton xuất hiện với tư cách là giọng ca chính; ông đã đọc đoạn cuối của "Your Blue RoomEnglish" ("Your Blue Room"), đĩa đơn thứ hai của album. Trước đó, Clayton chỉ cung cấp giọng bè trực tiếp cho các bản nhạc như "Out of ControlEnglish" ("Out of Control"), "I Will FollowEnglish" ("I Will Follow"), "TwilightEnglish" ("Twilight") và "Bullet the Blue SkyEnglish" ("Bullet the Blue Sky"). Kể từ PopMart Tour (PopMart TourEnglish) năm 1997, Clayton không còn hát trực tiếp trong bất kỳ vai trò nào cho ban nhạc nữa.
2.2. Dự án Solo và Hợp tác
Clayton đã tham gia nhiều dự án phụ trong suốt sự nghiệp của mình. Ông đã chơi (cùng với các thành viên khác của U2) trong album tựa đề của Robbie Robertson (Robbie RobertsonEnglish) từ năm 1987, và cũng đã biểu diễn với Maria McKee (Maria McKeeEnglish). Clayton cùng nhà sản xuất của U2 là Daniel Lanois (Daniel LanoisEnglish) và thành viên ban nhạc Larry Mullen Jr. đã tham gia album Acadie (AcadieEnglish) năm 1989 của Lanois, chơi bass trong các bài hát "Still WaterEnglish" và "Jolie LouiseEnglish". Clayton cũng chơi trong bài hát "The Marguerita SuiteEnglish" của Sharon Shannon (Sharon ShannonEnglish) từ album đầu tay của cô, phát hành vào tháng 10 năm 1991. Năm 1994, Clayton chơi bass cùng Mullen trong album Flyer (FlyerEnglish) của Nanci Griffith (Nanci GriffithEnglish), xuất hiện trong các bài hát "These Days in an Open BookEnglish", "Don't Forget About MeEnglish", "On Grafton StreetEnglish" và "This HeartEnglish".
Clayton và Mullen đã đóng góp vào nhạc phim (soundtrackEnglish) của bộ phim Mission: Impossible (Mission: ImpossibleEnglish) năm 1996, bao gồm việc phối lại "Theme from Mission: ImpossibleEnglish" ("Theme from Mission: Impossible"), với nhịp độ được thay đổi từ nhịp 5/4 ban đầu sang nhịp 4/4 dễ nhảy hơn. Bài hát đạt vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 (Billboard Hot 100English) của Mỹ và được đề cử giải Grammy Award for Best Pop Instrumental Performance (Grammy Award for Best Pop Instrumental PerformanceEnglish) vào năm 1997. Clayton cũng góp mặt trong album Born Again Savage (Born Again SavageEnglish) năm 1999 của Steven Van Zandt (Steven Van ZandtEnglish).
3. Phong cách Âm nhạc và Ảnh hưởng
Phong cách chơi bass của Adam Clayton là một yếu tố quan trọng tạo nên âm thanh đặc trưng của U2, được định hình bởi kỹ thuật độc đáo và những ảnh hưởng từ các nghệ sĩ khác.
3.1. Phong cách Chơi Bass

Phong cách chơi guitar bass của Clayton được chú ý bởi điều mà người hướng dẫn Patrick Pfeiffer (Patrick PfeifferEnglish) gọi là "nhịp điệu hài hòaEnglish" (harmonic syncopationEnglish). Với kỹ thuật này, Clayton chơi một nhịp điệu nhất quán nhấn mạnh nốt thứ tám của mỗi ô nhịp (barEnglish), nhưng ông "dự đoán sự hòa âm (harmonyEnglish) bằng cách thay đổi âm điệu (tonalityEnglish)" trước khi các hợp âm guitar làm điều đó. Điều này mang lại cho âm nhạc một cảm giác "chuyển động về phía trướcEnglish" (forward motionEnglish). Ban đầu, Clayton không có đào tạo âm nhạc chính thức; Bono từng nói về cách chơi bass thời kỳ đầu của Clayton: "Adam từng giả vờ rằng anh ấy có thể chơi bass. Anh ấy đến và bắt đầu dùng những từ như 'action' và 'fret' và khiến chúng tôi bối rối. Anh ấy có bộ khuếch đại duy nhất, nên chúng tôi không bao giờ tranh cãi với anh ấy. Chúng tôi nghĩ anh chàng này chắc chắn là một nhạc sĩ; anh ấy biết mình đang nói gì. Và rồi một ngày, chúng tôi phát hiện ra anh ấy không chơi đúng nốt. Đó là điều sai, bạn biết không?"
Trong những năm đầu của ban nhạc, Clayton thường chơi các phần bass đơn giản ở nhịp 4/4 bao gồm các nốt thứ tám đều đặn nhấn mạnh các nốt gốc (rootsEnglish) của hợp âm (chordsEnglish). Theo thời gian, ông đã kết hợp các ảnh hưởng từ Motown (MotownEnglish) và reggae (reggaeEnglish) vào phong cách chơi của mình, và khi ông trở thành một người giữ nhịp tốt hơn, cách chơi của ông trở nên du dương hơn. Tác giả Bill Flanagan (Bill FlanaganEnglish) nói rằng ông "thường chơi với âm thanh trầm, rung động như một tay bass dub (dubEnglish) người Jamaica, bao phủ không gian âm thanh lớn nhất với số lượng nốt nhỏ nhất". Flanagan nói rằng phong cách chơi của Clayton phản ánh hoàn hảo tính cách của ông: "Adam chơi hơi chậm hơn nhịp, chờ đến giây phút cuối cùng để chen vào, điều này phù hợp với tính cách thoải mái, không lo lắng của Adam."
Clayton dựa vào bản năng của mình khi phát triển các đoạn bassline (basslinesEnglish), quyết định xem có nên theo các chuỗi hợp âm của guitar hay chơi một phản giai điệu (counter-melodyEnglish), và khi nào nên chơi cao hơn hoặc thấp hơn một quãng tám (octaveEnglish). Ông đã hát trong một số dịp, bao gồm bài hát "Endless DeepEnglish", mặt B của đĩa đơn "Two Hearts Beat as OneEnglish" ("Two Hearts Beat as One") từ năm 1983. Clayton cũng hát bè trong "I Will FollowEnglish" ("I Will Follow"), "TwilightEnglish" ("Twilight"), "Trip Through Your WiresEnglish" ("Trip Through Your Wires") và đôi khi cả trong "With or Without YouEnglish" và "Bullet the Blue SkyEnglish" trong các buổi biểu diễn trực tiếp. Ông cũng đọc đoạn cuối của "Your Blue RoomEnglish" ("Your Blue Room"). Clayton có thể được nghe nói trong "Tomorrow ('96 Version)English" (một bản thu âm lại của "TomorrowEnglish" ("Tomorrow") do ông sắp xếp), một bài hát từ album October (OctoberEnglish) năm 1981 của U2. Ông chơi guitar trong một vài dịp, đáng chú ý nhất là bài hát "40English" ("40"), nơi ông và nghệ sĩ guitar The Edge đổi nhạc cụ. Ông cũng chơi keyboard trong "City of Blinding LightsEnglish" ("City of Blinding Lights") và "Iris (Hold Me Close)English".
3.2. Ảnh hưởng Âm nhạc
Ông coi các tay bass như Paul Simonon (Paul SimononEnglish), Bruce Foxton (Bruce FoxtonEnglish), Peter Hook (Peter HookEnglish), Jean-Jacques Burnel (Jean-Jacques BurnelEnglish) và James Jamerson (James JamersonEnglish) là những người có ảnh hưởng lớn đến mình. Ông ghi nhận Jacques Burnel là người đã định hướng ông chọn nhạc cụ này, nói rằng khi nghe tiếng guitar bass của Burnel trong bài hát "Hanging AroundEnglish" của The Stranglers (The StranglersEnglish), Clayton "ngay lập tức [biết] đó sẽ là nhạc cụ dành cho [mình]". Mô tả vai trò của mình trong phần nhịp điệu của U2 cùng với tay trống Larry Mullen Jr., Clayton nói: "Tiếng trống của Larry luôn cho tôi biết phải chơi gì, và sau đó các hợp âm cho tôi biết phải đi đâu." Một trong những đoạn bassline dễ nhận biết nhất của Clayton là từ "New Year's DayEnglish" ("New Year's Day"), được hình thành từ nỗ lực chơi bài hát "Fade to GreyEnglish" ("Fade to Grey") của Visage (VisageEnglish).
4. Thiết bị Âm nhạc
Adam Clayton nổi tiếng với việc sử dụng nhiều loại guitar bass và thiết bị khuếch đại khác nhau, góp phần tạo nên âm sắc đặc trưng của ông trong suốt sự nghiệp.
4.1. Guitar Bass

Cây bass đầu tiên của Clayton là một cây Ibanez Musician (Ibanez MusicianEnglish) màu nâu óc chó, mà ông đã sử dụng rất nhiều từ khi thu âm Boy (BoyEnglish) cho đến thời kỳ War (WarEnglish). Hai năm sau, ở tuổi 16, Clayton đã yêu cầu cha mình, Brian, mua cho ông một cây PrecisionEnglish cũ khi Brian đi New York, vì ông cảm thấy mình cần một cây guitar tốt hơn để thành thạo nhạc cụ này. Trong suốt phần còn lại của sự nghiệp, ông chủ yếu được biết đến với việc sử dụng nhiều cây Fender Precision Bass (Fender Precision BassEnglish) và Fender Jazz Bass (Fender Jazz BassEnglish) khác nhau. Các cây Precision bassEnglish của Clayton đã được sửa đổi với cần đàn của Fender JazzEnglish. Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Bass Player (Bass PlayerEnglish), ông nói rằng ông thích cần đàn Jazz bassEnglish hơn vì nó "nữ tính" hơn và vừa vặn hơn trong tay trái của ông.
Năm 2011, Fender Custom Shop (Fender Custom ShopEnglish) đã sản xuất một phiên bản giới hạn của cây Precision BassEnglish theo thông số kỹ thuật riêng của Clayton, với số lượng 60 chiếc, có thân đàn bằng gỗ alderEnglish và lớp sơn vàng lấp lánh. Năm 2014, Fender công bố một cây Adam Clayton Jazz Bass signatureEnglish, được mô phỏng theo một cây Jazz Bass Sherwood GreenEnglish đời 1965 mà ông đã chơi trong Elevation Tour (Elevation TourEnglish) năm 2001. Năm 2023, Fender đã ra mắt một mẫu ampli guitar bass signature được thiết kế hợp tác với Clayton, chiếc ACB 50English. Đây là một ampli comboEnglish 50 wattEnglish, toàn bộ bằng đèn điện tử (tubeEnglish), nhấn mạnh độ méo tiếng ở dải trung (mid-range distortionEnglish).
Các cây bass của Clayton bao gồm:
- Fender Precision Bass (Fender Precision BassEnglish)
- Fender Jazz Bass (Fender Jazz BassEnglish)
- Ibanez Musician Bass (Ibanez Musician BassEnglish)
- Warwick Adam Clayton Reverso Signature BassEnglish
- Warwick Streamer BassEnglish
- Warwick Star Bass IIEnglish
- Gibson Thunderbird Bass (Gibson Thunderbird BassEnglish)
- Gibson Les Paul Triumph Bass (Gibson Les Paul Triumph BassEnglish)
- Gibson Les Paul 70s Recording BassEnglish (mẫu không rõ)
- Gibson Les Paul Signature BassEnglish
- Lakland Joe Osborn Signature Bass (Lakland Joe Osborn Signature BassEnglish)
- Lakland Darryl Jones Signature Bass (Lakland Darryl Jones Signature BassEnglish) (với bộ thu âm Chi-SonicEnglish)
- Auerswald Custom BassEnglish
- Epiphone Rivoli bassEnglish (xuất hiện trong video âm nhạc "Get On Your BootsEnglish")
- Rickenbacker 4001 BassEnglish - được sử dụng trong những ngày đầu của U2 khoảng năm 1978-1979
- Status John Entwistle Buzzard BassEnglish
- Gibson RD Bass (Gibson RD BassEnglish)
4.2. Amply và Thiết bị Khác
Để khuếch đại âm thanh, Clayton ban đầu sử dụng ampli Ashdown (AshdownEnglish), sau đó chuyển sang ampli Aguilar (AguilarEnglish).
- Amply bass Aguilar DB 751English
- Thùng loa Aguilar DB 410English và 115English
- Fender ACB 50English
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Adam Clayton bao gồm các mối quan hệ, những thử thách cá nhân và quá trình phục hồi, cùng với những sở thích ngoài âm nhạc.
5.1. Mối quan hệ và Gia đình
Clayton là phù rể trong đám cưới của Bono với Alison Hewson (nhũ danh Stewart) vào năm 1982. Ông trở thành công dân nhập tịch của Cộng hòa Ireland vào năm 1989, đồng thời vẫn giữ quốc tịch Anh của mình.
Trong những năm đầu thập niên 1990, ông hẹn hò với siêu mẫu người Anh Naomi Campbell (Naomi CampbellEnglish). Ông cũng có một mối quan hệ lâu dài với Suzanne "SusieEnglish" Smith, cựu trợ lý của Paul McGuinness; họ đã đính hôn vào năm 2006, nhưng cặp đôi này chia tay vào tháng 2 năm 2007. Năm 2010, Clayton có một con trai với bạn gái lúc đó, một phụ nữ Pháp không được tiết lộ danh tính. Đến năm 2013, ông xác nhận rằng mình không còn trong mối quan hệ đó. Vào ngày 4 tháng 9 năm 2013, Clayton kết hôn với cựu luật sư nhân quyền Mariana Teixeira de Carvalho (Mariana Teixeira de CarvalhoEnglish) trong một buổi lễ ở Dublin. Mariana, người gốc Brasil, làm giám đốc tại Michael WernerEnglish, một phòng trưng bày nghệ thuật đương đại hàng đầu ở Luân Đôn và Thành phố New York. Vào tháng 4 năm 2024, cặp đôi này thông báo ly hôn.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2017, Clayton và vợ đã thông báo về sự ra đời của một cô con gái.
5.2. Khó khăn Cá nhân và Phục hồi
Clayton đã trở thành tin tức vào tháng 8 năm 1989 khi ông bị bắt ở Dublin vì tàng trữ một lượng nhỏ cần sa (cannabisEnglish). Tuy nhiên, ông đã tránh được việc bị kết án bằng cách quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện, và sau đó nhận xét: "đó là lỗi của tôi. Và tôi chắc chắn rằng tôi đã mất trí - về mặt cảm xúc hơn bất cứ điều gì khác. Nhưng điều đó nghiêm trọng vì nó là bất hợp pháp." Ông cũng từng có vấn đề về rượu, đỉnh điểm là trong Zoo TV Tour (Zoo TV TourEnglish). Vào ngày 26 tháng 11 năm 1993, ông say đến mức không thể biểu diễn buổi diễn tối hôm đó ở Sydney, buổi tổng duyệt cho bộ phim hòa nhạc Zoo TV (Zoo TVEnglish) của họ. Nhiệm vụ bass phải do kỹ thuật viên của Clayton là Stuart Morgan (Stuart MorganEnglish) đảm nhiệm. Sau sự cố đó, ông quyết tâm từ bỏ rượu, cuối cùng bắt đầu cai nghiện vào năm 1996. Ông cũng từng bị đình chỉ giấy phép lái xe vì kéo lê một sĩ quan cảnh sát trong quá trình kiểm tra lái xe khi say rượu. Vào ngày 26 tháng 6 năm 2017, Clayton đã nhận được Giải thưởng Stevie Ray Vaughan (Stevie Ray Vaughan AwardEnglish) tại buổi hòa nhạc thường niên lần thứ 13 của Quỹ MAP (MAP FundEnglish) của MusiCares (MusiCaresEnglish) để ghi nhận cam kết của ông trong việc giúp đỡ những người khác phục hồi sau nghiện ngập.
Vào năm 1991, trong cuốn sách nhỏ đi kèm album Achtung Baby (Achtung BabyEnglish), Clayton đã xuất hiện trong một bức ảnh khỏa thân hoàn toàn ở bìa sau (phiên bản Mỹ có che mờ một phần).
5.3. Sở thích và Các mối quan tâm khác
Năm 2009, Tòa án Tối cao đã ra lệnh phong tỏa tài sản của Carol Hawkins (Carol HawkinsEnglish), cựu quản gia và trợ lý cá nhân của Clayton, sau khi có báo cáo rằng bà đã chiếm đoạt số tiền 1.80 M EUR. Tại phiên tòa sau đó, con số này được công bố là 2.80 M EUR. Hawkins phủ nhận các cáo buộc nhưng vào năm 2012 đã bị bồi thẩm đoàn kết tội 181 tội trộm cắp và bị kết án 7 năm tù giam.
Vào tháng 4 năm 2024, Clayton đã xuất hiện trong một tập của chương trình Gardeners' World (Gardeners' WorldEnglish) của BBC (BBCEnglish), giới thiệu bộ sưu tập hoa trà (camelliaEnglish), mộc lan (magnoliaEnglish) và đỗ quyên (rhododendronEnglish) tại nhà riêng ở Dublin của ông với người phỏng vấn Adam Frost (Adam FrostEnglish). Clayton cũng sẽ là người dẫn chương trình truyền hình Ballroom Blitz (Ballroom BlitzEnglish), được đài RTÉ (RTÉEnglish) ủy quyền và sẽ khám phá lịch sử của các ban nhạc trình diễn Ireland (Irish showbandEnglish).
6. Hoạt động Từ thiện
Năm 2011, Clayton trở thành đại sứ cho cơ sở "Walk in My ShoesEnglish" của Dịch vụ Sức khỏe Tâm thần thuộc Bệnh viện St Patrick (St Patrick's University HospitalEnglish) có trụ sở tại Dublin. Ông tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện và vận động xã hội, đặc biệt là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
7. Giải thưởng và Sự công nhận
Clayton và U2 đã giành được, trong số nhiều danh hiệu khác, 22 giải Grammy Award (Grammy AwardEnglish), bao gồm Ban nhạc rock xuất sắc nhất (Best Rock Performance by a Duo or Group with VocalEnglish) bảy lần, Album của năm (Album of the YearEnglish) hai lần, Bản ghi của năm (Record of the YearEnglish) hai lần, Bài hát của năm (Song of the YearEnglish) hai lần, và Album rock xuất sắc nhất (Best Rock AlbumEnglish) hai lần. Vào tháng 3 năm 2005, Clayton được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll (Rock and Roll Hall of FameEnglish) với tư cách là thành viên của U2, ngay trong năm đầu tiên họ đủ điều kiện.
8. Xem thêm
- Danh sách các nghệ sĩ guitar bass
- Niên biểu của U2
- Danh sách đĩa nhạc của U2