1. Tổng quan
Ōhinode Takaaki (sinh ngày 19 tháng 1 năm 1970 với tên khai sinh Nishida Takaaki) là một cựu đô vật sumo người Nhật Bản, đến từ Chikusa, tỉnh Hyōgo. Anh đã có sự nghiệp sumo chuyên nghiệp kéo dài từ tháng 1 năm 1992 đến tháng 9 năm 2000, đạt cấp bậc cao nhất là Maegashira 9. Đặc điểm nổi bật trong sự nghiệp của Ōhinode là việc anh thăng cấp lên hạng đấu cao nhất Makuuchi mất 43 giải đấu, một kỷ lục về thời gian thăng cấp chậm nhất đối với một võ sĩ khởi đầu sự nghiệp từ hạng "Makushita tsukedashi". Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu do vấn đề về phổi, anh đã chuyển sang làm một doanh nhân.
2. Cuộc đời
Ōhinode Takaaki, tên khai sinh Nishida Takaaki, sinh ra trong một gia đình có cha làm thuế vụ tại Chikusa, tỉnh Hyōgo (nay là thành phố Shisō). Từ nhỏ, anh đã thể hiện niềm đam mê với bóng chày trước khi chuyển sang sumo và đạt được những thành công đáng kể.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Ōhinode Takaaki sinh ngày 19 tháng 1 năm 1970 tại Chikusa, tỉnh Hyōgo. Anh là con trai cả trong gia đình. Do có người thân là cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp của Hanshin Tigers, Nishida bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 3 tiểu học tại trường Tiểu học Chikusa Minami, gia nhập giải đấu thiếu niên (Little League) và nhanh chóng trở thành người ném bóng kiêm người đánh bóng chủ lực số 4. Khi học tại trường Trung học cơ sở Chikusa Minami, anh tiếp tục theo đuổi bóng chày trong đội bóng chày cứng.
Mặc dù có kinh nghiệm bóng chày, Nishida Takaaki chưa từng có bất kỳ kinh nghiệm nào về sumo. Tuy nhiên, vào năm lớp 9, nhà trường đã thử đưa anh đi thi đấu tại giải sumo cấp huyện Shisō. Anh đã tiến sâu vào giải đấu và sau đó tham gia giải cấp tỉnh Hyōgo, rồi giải vùng Kinki, nhờ đó mà được trường Trung học Ichikawa (tỉnh Hyōgo) tuyển chọn. Vui mừng vì được công nhận ở sumo sau khi không được đánh giá cao ở bóng chày và không được tham gia các trận đấu, anh đã quyết định từ bỏ bóng chày để tập trung hoàn toàn vào sumo khi vào trường Trung học Ichikawa. Tại đây, anh đã đóng góp vào chức vô địch đồng đội tại Đại hội Thể thao Quốc dân và Giải vô địch Sumo Trung học toàn quốc. Khi còn học lớp 12, anh được câu lạc bộ sumo của Đại học Nihon tuyển chọn và nhập học, nơi anh tiếp tục thể hiện tài năng và thi đấu xuất sắc tại Giải vô địch Sumo Toàn Nhật Bản. Trong số các bạn cùng khóa đại học của anh có những đô vật nổi tiếng sau này như Higonoumi Naoya và Hamanoshima Keishi.
2.2. Gia nhập sumo và hoạt động ban đầu
Sau khi tốt nghiệp đại học, Nishida Takaaki đã nhận được lời mời làm việc từ chính quyền tỉnh Wakayama. Tuy nhiên, vì không đạt được nhiều thành công trong năm cuối đại học, anh vẫn giữ niềm đam mê sumo và không thể từ bỏ. Nhờ sự giới thiệu của Ōshōhō Masami, một đàn anh khóa trên hai năm tại Đại học Nihon, anh đã gia nhập lò sumo Tatsunami stable.
Anh ra mắt chuyên nghiệp vào giải đấu tháng 1 năm 1992, bắt đầu từ cấp bậc Makushita 60-maime tsukedashi (một cấp bậc đặc biệt dành cho các đô vật nghiệp dư xuất sắc được phép bỏ qua các hạng đấu thấp hơn). Ban đầu, anh sử dụng shikona (tên võ sĩ) là Nishidayama Takaaki, được đặt theo tên thật của mình. Đến giải đấu tháng 3 năm 1994, anh đã đổi shikona thành Ōhinode Takaaki.
3. Sự nghiệp sumo
Sự nghiệp sumo chuyên nghiệp của Ōhinode Takaaki kéo dài gần chín năm, được đánh dấu bằng quá trình thăng tiến bền bỉ nhưng chậm chạp, đối mặt với những thử thách về chấn thương và sức khỏe.
3.1. Ra mắt chuyên nghiệp và thành tích ban đầu
Với việc ra mắt từ hạng Makushita tsukedashi, Ōhinode Takaaki được kỳ vọng sẽ có một sự nghiệp thăng tiến nhanh chóng. Tuy nhiên, anh đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu. Chấn thương đầu gối phải liên tục khiến anh phải vật lộn ở các vị trí trung bình của hạng Makushita.
Vào giải đấu tháng 7 năm 1996, Ōhinode đang có phong độ tốt với thành tích 6 trận thắng liên tiếp. Tuy nhiên, một đô vật khác cùng lò là Hiroseyama (sau này là Jūryō Sōtsukuba Hayato) cũng có thành tích 6-0. Vì hai đô vật cùng lò không được phép đối đầu trong các trận đấu thông thường, trận đấu thứ 7 của Ōhinode được sắp xếp với Gotō (sau này là Sekiwake Tochinohana Taiichi), người đang có thành tích 5-1. Ōhinode đã thua trận đấu này, và Hiroseyama cũng thua, dẫn đến việc không có đô vật nào bất bại. Giải đấu kết thúc với 9 đô vật cùng có 1 trận thua phải tham gia trận đấu quyết định chức vô địch. Ōhinode cũng thua trong trận đấu quyết định này, bỏ lỡ cơ hội giành chức vô địch Makushita (chức vô địch thuộc về Kinsaku, người đã đánh bại Hiroseyama). Kết quả này cho thấy sự yếu kém của anh trong những trận đấu quyết định quan trọng.
3.2. Thăng cấp lên Jūryō và Makuuchi
Sau đó, tình hình chấn thương đầu gối phải của Ōhinode đã được cải thiện, giúp anh dần thăng tiến lên các vị trí cao hơn trong hạng Makushita. Với kỹ thuật sở trường là yotsu-sumo (đấu vật tay đôi) chuyên về hidari yotsu (tức là tay trái tóm bên trong mawashi của đối thủ và tay phải tóm bên ngoài), kết hợp với uwatenage (đòn vật qua vai), anh đã liên tục giành chiến thắng.
Vào giải đấu tháng 1 năm 1997, Ōhinode đã chính thức thăng cấp lên hạng Jūryō, hạng đấu cao thứ hai trong sumo chuyên nghiệp. Anh mất tổng cộng 30 giải đấu kể từ khi ra mắt chuyên nghiệp để đạt được cột mốc này. Mặc dù đã ổn định ở hạng Jūryō, anh thường xuyên để thua những trận đấu quan trọng vào phút cuối, dẫn đến việc thường xuyên phải di chuyển giữa các vị trí thấp và cao của hạng Jūryō trong khoảng hai năm.
Đến giải đấu tháng 1 năm 1999, Ōhinode cuối cùng đã đạt đến cấp bậc cao nhất của mình trong hạng Jūryō là Đông Jūryō 1. Với thành tích 8 thắng 7 thua trong giải đấu này, anh đã giành được suất thăng cấp lên hạng Makuuchi, hạng đấu cao nhất trong sumo chuyên nghiệp. Việc anh mất 43 giải đấu kể từ khi ra mắt để lên Makuuchi đã lập kỷ lục là quá trình thăng cấp chậm nhất đối với một đô vật khởi đầu từ hạng Makushita tsukedashi.
3.3. Hoạt động tại Makuuchi và giải nghệ
Ōhinode Takaaki đạt cấp bậc cao nhất trong sự nghiệp là Maegashira 9, đạt được vào giải đấu tháng 5 năm 1999. Anh đã duy trì được vị trí của mình trong hạng Makuuchi một thời gian. Tuy nhiên, sau giải đấu tháng 1 năm 2000, anh đã bị giáng cấp xuống hạng Jūryō do mắc phải một căn bệnh nội tạng. Tình trạng sức khỏe của anh trở nên xấu hơn, khiến anh phải bỏ lỡ hoàn toàn giải đấu tháng 7 năm 2000. Do đó, vào giải đấu tháng 9 năm 2000, anh bị giáng xuống hạng Makushita. Anh đã vắng mặt trong toàn bộ giải đấu này.
Mặc dù tình trạng bệnh của anh đã hồi phục đến mức không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, nhưng Ōhinode Takaaki nhận thấy rằng việc tiếp tục sự nghiệp sumo là không thể. Vì vậy, anh đã quyết định giải nghệ ngay sau giải đấu tháng 9 năm 2000. Buổi lễ cắt búi tóc (danpatsushiki) của anh đã được tổ chức vào ngày 15 tháng 12 năm 2000 tại một khách sạn ở Tokyo. Người thực hiện nhát kéo cuối cùng là Tanaka Hidetoshi, người thầy của anh từ thời Đại học Nihon. Sau khi giải nghệ, Ōhinode không ở lại Hiệp hội Sumo Nhật Bản mà chuyển hướng sang kinh doanh.
4. Kỹ thuật và chiến thuật sumo
Ōhinode Takaaki là một chuyên gia về yotsu-sumo (đấu vật tay đôi), một phong cách chiến đấu tập trung vào việc tóm lấy mawashi (thắt lưng) của đối thủ để khống chế và vật ngã. Kỹ thuật sở trường của anh là hidari yotsu (tay trái tóm bên trong mawashi của đối thủ, tay phải tóm bên ngoài). Anh thường sử dụng kỹ thuật này để thực hiện đòn uwatenage (vật qua vai), một trong những đòn vật mạnh mẽ để hạ gục đối thủ. Đòn thắng phổ biến nhất của anh là yori-kiri (đẩy đối thủ ra khỏi vòng tròn).
5. Các kỷ lục và thành tích chính
Ōhinode Takaaki đã thiết lập một số kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp sumo của mình, đặc biệt là liên quan đến thời gian thăng cấp.
5.1. Thành tích tổng thể
Tổng số trận đấu chuyên nghiệp của Ōhinode Takaaki là 53 giải đấu.
- Tổng thành tích sự nghiệp: 262 thắng, 243 thua, 27 vắng mặt (tỷ lệ thắng: 0.519)
- Thành tích tại hạng Makuuchi: 42 thắng, 48 thua (tỷ lệ thắng: 0.467)
- Tổng số giải đấu tham gia: 53 giải đấu
- Tổng số giải đấu tại hạng Makuuchi: 6 giải đấu
5.2. Thành tích theo giải đấu (Basho)
Năm | Giải đấu | Cấp bậc | Vị trí | Thắng | Thua | Vắng mặt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Tháng 1 | Makushita | 4 | 3 | 0 | ||
Tháng 3 | Makushita | Đông | 51 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 5 | Makushita | Tây | 39 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 7 | Makushita | Đông | 28 | 5 | 2 | 0 | |
Tháng 9 | Makushita | Đông | 17 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 11 | Makushita | Đông | 12 | 3 | 4 | 0 | |
1993 | Tháng 1 | Makushita | Tây | 19 | 4 | 3 | 0 |
Tháng 3 | Makushita | Tây | 14 | 2 | 5 | 0 | |
Tháng 5 | Makushita | Tây | 32 | 3 | 4 | 0 | |
Tháng 7 | Makushita | Đông | 40 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 9 | Makushita | Tây | 31 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 11 | Makushita | Tây | 23 | 5 | 2 | 0 | |
1994 | Tháng 1 | Makushita | Đông | 13 | 6 | 1 | 0 |
Tháng 3 | Makushita | Đông | 4 | 3 | 4 | 0 | |
Tháng 5 | Makushita | Đông | 10 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 7 | Makushita | Tây | 6 | 3 | 4 | 0 | |
Tháng 9 | Makushita | Đông | 11 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 11 | Makushita | Tây | 6 | 4 | 3 | 0 | |
1995 | Tháng 1 | Makushita | Tây | 2 | 2 | 5 | 0 |
Tháng 3 | Makushita | Đông | 16 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 5 | Makushita | Đông | 12 | 3 | 4 | 0 | |
Tháng 7 | Makushita | Đông | 19 | 3 | 4 | 0 | |
Tháng 9 | Makushita | Đông | 27 | 6 | 1 | 0 | |
Tháng 11 | Makushita | Đông | 11 | 4 | 3 | 0 | |
1996 | Tháng 1 | Makushita | Đông | 6 | 0 | 2 | 5 |
Tháng 3 | Makushita | Đông | 41 | 0 | 0 | 7 | |
Tháng 5 | Makushita | Đông | 41 | 4 | 3 | 0 | |
Tháng 7 | Makushita | Đông | 32 | 6 | 1 | 0 | |
Tháng 9 | Makushita | Tây | 13 | 5 | 2 | 0 | |
Tháng 11 | Makushita | Đông | 6 | 6 | 1 | 0 | |
1997 | Tháng 1 | Jūryō | Tây | 12 | 8 | 7 | 0 |
Tháng 3 | Jūryō | Đông | 10 | 8 | 7 | 0 | |
Tháng 5 | Jūryō | Đông | 7 | 7 | 8 | 0 | |
Tháng 7 | Jūryō | Tây | 9 | 9 | 6 | 0 | |
Tháng 9 | Jūryō | Đông | 4 | 5 | 10 | 0 | |
Tháng 11 | Jūryō | Đông | 9 | 5 | 10 | 0 | |
1998 | Tháng 1 | Makushita | Đông | 1 | 4 | 3 | 0 |
Tháng 3 | Jūryō | Tây | 12 | 9 | 6 | 0 | |
Tháng 5 | Jūryō | Tây | 7 | 7 | 8 | 0 | |
Tháng 7 | Jūryō | Đông | 11 | 9 | 6 | 0 | |
Tháng 9 | Jūryō | Tây | 6 | 8 | 7 | 0 | |
Tháng 11 | Jūryō | Đông | 3 | 8 | 7 | 0 | |
1999 | Tháng 1 | Jūryō | Đông | 1 | 8 | 7 | 0 |
Tháng 3 | Makuuchi | Tây | 13 | 9 | 6 | 0 | |
Tháng 5 | Makuuchi | Tây | 9 | 6 | 9 | 0 | |
Tháng 7 | Makuuchi | Đông | 14 | 7 | 8 | 0 | |
Tháng 9 | Makuuchi | Đông | 15 | 8 | 7 | 0 | |
Tháng 11 | Makuuchi | Đông | 13 | 8 | 7 | 0 | |
2000 | Tháng 1 | Makuuchi | Tây | 12 | 4 | 11 | 0 |
Tháng 3 | Jūryō | Đông | 4 | 6 | 9 | 0 | |
Tháng 5 | Jūryō | Đông | 7 | 6 | 9 | 0 | |
Tháng 7 | Jūryō | Đông | 10 | 0 | 0 | 7 | |
Tháng 9 | Makushita | Tây | 11 | 0 | 0 | 7 (Giải nghệ) |
5.3. Thành tích đối đầu tại Makuuchi
Tên đô vật | Thắng | Thua | Tên đô vật | Thắng | Thua | Tên đô vật | Thắng | Thua | Tên đô vật | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aokiyama | 2 | 3 | Asanoshō | 1 | 3 | Asanowaka | 3 | 0 | Ōji | 2 | 1 |
Ōigari | 0 | 1 | Kojokin | 1 | 0 | Kaiho | 3 | 2 | Iwato | 1 | 3 |
Asashiyūyama | 1 | 1 | Asatenbō | 2 | 3 | Kinryū | 0 | 2 | Gojōrō | 1 | 0 |
Koryu | 3 | 1 | Shikishima | 1 | 1 | Daizen | 2 | 1 | Takanowaka | 1 | 0 |
Tamagasumi | 0 | 2 | Chiyotenzan | 1 | 2 | Terao | 2 | 0 | Tokitsūmi | 2 | 3 |
Tochinohana | 1 | 1 | Tochinowaka | 1 | 0 | Hamanoshima | 5 | 0 | Higonoumi | 0 | 2 |
Minatofuji | 0 | 2 | Miyabiyama | 0 | 1 | Yōshi | 2(1) | 0 | Wakanosato | 0 | 1 |
Wakanoshirō | 0 | 3 | Wakanoyama | 0 | 3 |
*Lưu ý: Các số trong ngoặc đơn chỉ số trận thắng/thua do đối thủ bỏ cuộc hoặc mình bỏ cuộc.
6. Đặc điểm và giai thoại
Ōhinode Takaaki được biết đến với một kỷ lục đặc biệt trong lịch sử sumo: anh là đô vật có quá trình thăng cấp lên hạng Makuuchi từ vị trí khởi đầu "Makushita tsukedashi" chậm nhất. Anh mất 43 giải đấu để đạt được cấp bậc cao nhất này. Điều này tương phản rõ rệt với Miyabiyama Tetsushi, người cũng ra mắt từ hạng Makushita tsukedashi và chỉ mất 4 giải đấu để lên Makuuchi, lập kỷ lục là người thăng cấp nhanh nhất từ hạng này.
Điều thú vị là, Ōhinode và Miyabiyama đã cùng thăng cấp lên Makuuchi trong cùng một giải đấu là giải tháng 3 năm 1999. Điều này đã trở thành một giai thoại được nhiều người biết đến, khi đô vật có quá trình thăng cấp chậm nhất và nhanh nhất từ Makushita tsukedashi cùng đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp sumo. Cả hai đã đối đầu trong giải đấu đó, và sau một trận đấu căng thẳng, Miyabiyama đã giành chiến thắng.
Trong sự nghiệp của mình, vào tháng 1 năm 1998, khi đang ở vị trí dẫn đầu hạng Makushita, Ōhinode đã có tới 5 trong số 7 trận đấu của mình phải đối mặt với các đô vật thuộc hạng Jūryō, một điều hiếm thấy và là một kỷ lục vào thời điểm đó. Sau giải đấu này, anh đã được thăng cấp trở lại hạng Jūryō.
7. Cuộc sống sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp đô vật sumo vào tháng 9 năm 2000, Ōhinode Takaaki không lựa chọn ở lại Hiệp hội Sumo Nhật Bản để làm huấn luyện viên hay giữ các vai trò khác. Thay vào đó, anh đã chuyển hướng sang con đường kinh doanh và trở thành một doanh nhân. Mặc dù phải giải nghệ sớm do vấn đề về phổi, tình trạng sức khỏe này không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của anh, cho phép anh theo đuổi sự nghiệp mới một cách thuận lợi.
8. Lịch sử thay đổi shikona
Ōhinode Takaaki đã sử dụng hai shikona trong suốt sự nghiệp sumo của mình:
- Nishidayama Takaaki (西田山 崇晃Nishidayama TakaakiJapanese): Từ giải đấu tháng 1 năm 1992 đến giải đấu tháng 1 năm 1994.
- Ōhinode Takaaki (大日ノ出 崇揚Ōhinode TakaakiJapanese): Từ giải đấu tháng 3 năm 1994 đến giải đấu tháng 9 năm 2000.