1. Tổng quan
Émile Boirac (sinh ngày 26 tháng 8 năm 1851 - mất ngày 20 tháng 9 năm 1917) là một nhà triết học người Pháp, nhà cận tâm lý học và là người ủng hộ nhiệt thành ngôn ngữ quốc tế Esperanto. Ông nổi tiếng là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "déjà vu" và có những đóng góp đáng kể cho nghiên cứu ban đầu về các hiện tượng tâm linh.
2. Tiểu sử
Émile Boirac có một cuộc đời và sự nghiệp học thuật nổi bật, từ nơi sinh ở Guelma, Algérie cho đến khi trở thành hiệu trưởng các trường đại học danh tiếng và qua đời tại Dijon.
2.1. Sinh ra và thời niên thiếu
Émile Boirac sinh ra tại Guelma, Algérie, vào ngày 26 tháng 8 năm 1851.
2.2. Giáo dục
Mặc dù các nguồn tài liệu không đi sâu vào chi tiết về quá trình giáo dục ban đầu của ông, nhưng sự nghiệp học thuật và các vị trí mà ông nắm giữ cho thấy ông đã nhận được một nền tảng giáo dục toàn diện và sâu rộng, đặt nền móng cho những nghiên cứu và đóng góp sau này của mình.
2.3. Sự nghiệp học thuật
Émile Boirac đã có một sự nghiệp học thuật lẫy lừng. Năm 1898, ông trở thành hiệu trưởng Đại học Grenoble. Sau đó, vào năm 1902, ông tiếp tục được bổ nhiệm làm hiệu trưởng Đại học Dijon. Những vị trí này khẳng định uy tín và tầm ảnh hưởng của ông trong giới học thuật Pháp.
3. Hoạt động và đóng góp chính
Émile Boirac đã để lại dấu ấn quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ triết học, tâm lý học đến nghiên cứu khoa học tâm linh và đặc biệt là phong trào Esperanto.
3.1. Triết học và Tâm lý học
Émile Boirac là một trong những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "déjà vu" (cảm giác đã thấy) trong một bài viết gửi tới ban biên tập của tạp chí Revue philosophique de la France et de l'étranger vào năm 1876. Sau đó, thuật ngữ này tiếp tục xuất hiện trong cuốn sách L'Avenir des Sciences Psychiques của ông. Trong tác phẩm này, ông cũng đề xuất thuật ngữ "metagnomy" (kiến thức về những điều nằm ngoài khả năng nhận thức thông thường của chúng ta) như một mô tả chính xác hơn cho cái mà lúc bấy giờ thường được gọi là thấu thị.
3.2. Nghiên cứu Khoa học Tâm linh
Boirac là thành viên của một nhóm các nhà nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm với nhà ngoại cảm người Ý Eusapia Palladino. Ông cũng đã điều tra từ trường động vật và nhiều hiện tượng thôi miên khác nhau, bao gồm việc gây ngủ, "chuyển đổi giác quan" (transposition of senses), "mối liên hệ từ tính" (magnetic rapport), "ngoại hiện cảm giác" (exteriorisation of sensitiveness) và "ngoại hiện lực thần kinh vận động" (exteriorisation of motor nerve force). Những nghiên cứu này thể hiện sự quan tâm sâu sắc của ông đối với các khía cạnh bí ẩn của tâm trí và ý thức con người.
3.3. Phong trào Esperanto
Émile Boirac là một người ủng hộ nổi bật cho Esperanto, ngôn ngữ quốc tế được tạo ra nhằm thúc đẩy giao tiếp toàn cầu. Ông đã chủ trì Đại hội Esperanto Thế giới lần thứ nhất, diễn ra tại Boulogne-sur-Mer, Pháp, từ ngày 7 đến ngày 12 tháng 8 năm 1905. Sau đó, ông còn giữ vai trò giám đốc Viện Hàn lâm Esperanto (Academy of Esperanto), một tổ chức có nhiệm vụ bảo vệ và phát triển ngôn ngữ này.
4. Hoạt động Viết lách
Émile Boirac là một tác giả sung mãn, với nhiều tác phẩm đa dạng thuộc các lĩnh vực mà ông quan tâm.
4.1. Sách về Khoa học Tâm linh
Trong lĩnh vực khoa học tâm linh, Boirac đã xuất bản các tác phẩm quan trọng như:
- [https://archive.org/details/ourhiddenforcesl00boirrich Our hidden forces (La psychologie inconnue)], một nghiên cứu thực nghiệm về các khoa học tâm linh (New York, Frederick A. Stokes company, 1917).
- [https://archive.org/details/psychologyoffutu00boiruoft The psychology of the future (L'avenir des sciences psychiques)], khám phá tâm lý học tương lai (London, Paul, 1918).
4.2. Sách về Triết học và Giáo dục
Các tác phẩm của ông về triết học và tâm lý học giáo dục bao gồm:
- Oeuvres philosophiques de Leibniz [https://archive.org/details/oeuvresphilosop01boirgoog Tập 1] [https://archive.org/details/oeuvresphilosop00boirgoog Tập 2] (F. Alcan, 1900).
- [https://archive.org/stream/leonsdepsychol00boir#page/n7/mode/2up Leçons de psychologie appliquée à l'éducation] (Các bài học về tâm lý học ứng dụng trong giáo dục), đồng tác giả với A. Magendie (Paris, F. Alcan, 1902).
- [https://archive.org/details/esquisseduneinte00foui Esquisse d'une interpretation du monde: d'après les manuscrits de l'auteur] (Phác thảo về một cách giải thích thế giới: theo các bản thảo của tác giả), đồng tác giả với Alfred Fouillée (Paris: F. Alcan, 1913).
4.3. Sách về Esperanto
Boirac đã đóng góp đáng kể cho văn học Esperanto thông qua các bản dịch và tác phẩm gốc:
- Bản dịch sang Esperanto tác phẩm Monodalogy của Gottfried Wilhelm Leibniz (1902).
- Ŝlosileto kvarlingva (1903).
- Perdita kaj retrovita (1905).
- Qu'est-ce que l'espéranto? (Esperanto là gì?) (1906).
- Le Congrès espérantiste de Genève (Đại hội Esperanto Genève) (1906).
- Pri la homa radiado (Về bức xạ con người) (1906).
- Bản dịch sang Esperanto tác phẩm Don Juan của Molière (1909).
- Bản dịch sang Esperanto tác phẩm The Other Wise Man của Henry van Dyke (1909).
- Plena Vortaro E-E-a (Từ điển Esperanto-Esperanto đầy đủ) (1909).
- Le problème de la langue internationale (Vấn đề ngôn ngữ quốc tế) (1911).
- Vortaro de la Oficialaj Radikoj (Từ điển các gốc từ chính thức) (1911).
- Fundamentaj principoj de la vortaro esperanta (Các nguyên tắc cơ bản của từ điển Esperanto) (1911).
5. Qua đời
Émile Boirac qua đời tại Dijon, Pháp, vào ngày 20 tháng 9 năm 1917, để lại một di sản phong phú trong các lĩnh vực mà ông đã cống hiến.
6. Ảnh hưởng và Đánh giá

Émile Boirac được nhớ đến là một nhân vật tiên phong trong tâm lý học, đặc biệt với việc giới thiệu thuật ngữ "déjà vu" và đề xuất "metagnomy", góp phần mở rộng vốn từ vựng và khái niệm trong lĩnh vực này. Các nghiên cứu của ông về khoa học tâm linh, bao gồm các thí nghiệm với Eusapia Palladino và điều tra về thôi miên, đã đặt nền móng cho sự phát triển của cận tâm lý học. Ngoài ra, vai trò lãnh đạo của ông trong phong trào Esperanto, đặc biệt là việc chủ trì Đại hội Thế giới lần thứ nhất và điều hành Viện Hàn lâm Esperanto, đã củng cố vị thế của ông như một trong những người ủng hộ quan trọng nhất của ngôn ngữ quốc tế này. Di sản của Boirac là sự kết hợp độc đáo giữa tư duy triết học, nghiên cứu khoa học và hoạt động xã hội.