1. Tổng quan
Đỗ Quỳnh, tự Bá Du, là một quan lại, nhà thiên văn học và chiêm tinh gia nổi tiếng của nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông được biết đến với kiến thức uyên bác về Kinh Dịch, thiên văn học và thuật chiêm tinh, cùng với tính cách trầm tĩnh, ít nói và sự tận tâm với công việc. Đỗ Quỳnh đã đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích Lưu Bị xưng đế, góp phần thành lập nhà Thục Hán, và sau đó phục vụ dưới thời Lưu Thiện với nhiều chức vụ quan trọng. Những cuộc trao đổi và diễn giải của ông về các hiện tượng thiên văn và sấm ngữ, đặc biệt là với Tiều Chu, đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến các học giả đời sau và được coi là những dự đoán đáng chú ý về vận mệnh quốc gia.
2. Cuộc đời ban đầu và bối cảnh
Đỗ Quỳnh sinh vào khoảng thập niên 160 hoặc trước năm 170 và mất năm 250, thọ hơn 80 tuổi. Ông là người huyện Thành Đô, quận Thục, nay thuộc Thành Đô, Tứ Xuyên.
2.1. Nền tảng học vấn
Thời trẻ, Đỗ Quỳnh theo học danh sĩ Nhâm An, một học giả nổi tiếng về thuật số và bói toán. Ông tinh thông sâu sắc về Kinh Dịch, chuyên sâu vào thiên văn học và thuật chiêm tinh (còn gọi là sấm vĩ hoặc đồ sấm), tức là những phương pháp dự đoán tương lai dựa trên các hiện tượng thiên văn và các câu sấm truyền. Đỗ Quỳnh là đồng môn với Hà Tông và Đỗ Vi.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Vào cuối thời Đông Hán, khi Lưu Chương đang cai trị Ích Châu, Đỗ Quỳnh được tuyển dụng và bổ nhiệm làm chức Tùng sự. Năm 214, sau khi Lưu Bị bình định Ích Châu từ tay Lưu Chương, ông đã trọng dụng Đỗ Quỳnh, bổ nhiệm ông làm Nghị tào Tùng sự trong bộ máy hành chính của mình.
3. Sự nghiệp tại Thục Hán
Sự nghiệp quan lại của Đỗ Quỳnh trong nhà Thục Hán trải dài từ giai đoạn thành lập cho đến những năm cuối của triều đại này.
3.1. Khuyến khích Lưu Bị xưng đế
Sau khi Đông Hán sụp đổ vào năm 220 với việc Tào Phi cướp ngôi Hán Hiến Đế và thành lập nhà Tào Ngụy, Đỗ Quỳnh cùng với nhiều quan lại khác như Trương Duệ, Hoàng Quyền, Hà Tông, Dương Hồng, và Doãn Mặc đã trích dẫn các sách sấm truyền để khuyên Lưu Bị lên ngôi Hoàng đế. Lời đề xuất của ông và các đồng sự đã góp phần thúc đẩy Lưu Bị xưng đế vào năm 221, chính thức thành lập nhà Thục Hán thời Tam Quốc.
3.2. Phục vụ dưới thời Lưu Thiện
Sau khi Lưu Bị qua đời vào năm 223, Đỗ Quỳnh tiếp tục phục vụ dưới triều đại của con trai và người kế vị Lưu Bị là Lưu Thiện. Dưới thời Lưu Thiện (từ 223 đến 263), Đỗ Quỳnh đã nắm giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình. Ban đầu, ông được bổ nhiệm làm Gián nghị đại phu, một chức quan có nhiệm vụ can gián Hoàng đế. Sau đó, ông được thăng lên các chức vụ như Tả Trung lang tướng, Đại hồng lư, và Thái thường.
Năm 234, khi Gia Cát Lượng, Thừa tướng của Thục Hán, qua đời tại gò Ngũ Trượng, Lưu Thiện đã ra lệnh cho Đỗ Quỳnh mang theo chiếu chỉ truy điệu đến mộ Gia Cát Lượng để đọc, thể hiện sự kính trọng của triều đình đối với vị Thừa tướng quá cố. Trong thời kỳ chấp chính của các danh thần như Tưởng Uyển và Phí Y (từ 234 đến 253), Đỗ Quỳnh vẫn tiếp tục giữ các chức vụ quan trọng và được họ kính trọng.
4. Chuyên môn Thiên văn học và Chiêm tinh
Đỗ Quỳnh nổi tiếng với kiến thức uyên bác về thiên văn học và chiêm tinh, mặc dù ban đầu ông không thường xuyên công khai bàn luận về lĩnh vực này. Tuy nhiên, sự uyên thâm của ông đã được hậu bối Tiều Chu, một học giả thông thái, thường xuyên tìm đến để hỏi ý kiến về thiên văn học.
Đỗ Quỳnh từng giải thích với Tiều Chu về sự phức tạp của thuật thiên văn: "Việc muốn hiểu rõ thuật này rất khó. Cần phải tự mình quan sát, nhận biết hình thái và màu sắc của các hiện tượng thiên văn, chứ không thể tin vào lời người khác. Phải trải qua nhiều đêm ngày khổ cực mới có thể hiểu được. Nhưng sau khi hiểu rồi, lại lo sợ sẽ làm lộ bí mật của tương lai. Ta nghĩ tốt nhất là không biết, nên ta không còn quan sát thiên văn nữa."
Trong một cuộc trao đổi khác, Tiều Chu hỏi Đỗ Quỳnh về câu sấm "đương đồ cao giả Ngụy dã" (當塗高者魏也Chinese), tức "kẻ ở nơi đường cao là Ngụy", mà Chu Quần từng nói, ý nghĩa của nó là gì. Đỗ Quỳnh giải thích: "Ngụy (魏Chinese) cũng là tên gọi của cửa khuyết, tức là hai tòa tháp cao ở mỗi cổng cung điện, nhìn ra đường và nổi bật như một cấu trúc rất cao từ xa. Thánh nhân đã dùng từ này để tạo ra một ẩn dụ kép (double entendre)." Khi Tiều Chu muốn làm rõ thêm, Đỗ Quỳnh tiếp tục giải thích: "Thời cổ, các chức quan không dùng chữ 'Tào' (曹Chinese) trong tên gọi. Việc này chỉ bắt đầu từ thời nhà Hán: các thư lại được gọi là 'Thuộc tào' (屬曹Chinese) và lính gác được gọi là 'Thị tào' (侍曹Chinese). Đây có lẽ là ý trời." Đỗ Quỳnh ngụ ý rằng sự thay thế nhà Đông Hán bởi nhà Tào Ngụy là do ý trời, vì họ Tào (曹Chinese) là dòng họ cai trị nhà Tào Ngụy.
5. Tính cách và Đánh giá
Đỗ Quỳnh được miêu tả là người trầm tĩnh, ít nói và luôn giữ mình kín đáo trong suốt sự nghiệp. Ông hiếm khi giao tiếp với đồng nghiệp bên ngoài công việc và thường ở trong nhà vào những giờ không làm việc. Dù vậy, ông vẫn nhận được sự kính trọng và đánh giá cao từ các danh thần đương thời như Tưởng Uyển và Phí Y, những người lần lượt giữ chức vụ đứng đầu chính quyền trung ương Thục Hán trong giai đoạn từ năm 234 đến 253. Điều này cho thấy tài năng và phẩm hạnh của ông được công nhận rộng rãi.
6. Tác phẩm và Di sản học thuật
Trong suốt cuộc đời mình, Đỗ Quỳnh đã biên soạn tác phẩm Hàn thi chương cú (韓詩章句Chinese), một bộ chú giải chi tiết cho phiên bản Kinh Thi của Hàn Anh, với dung lượng hơn 10 vạn chữ. Tuy nhiên, ông không truyền dạy lại học thuật của mình cho con cái hay bất kỳ học trò nào, dẫn đến việc kiến thức uyên bác của ông về thuật số và thiên văn học không có người kế thừa trực tiếp. Mặc dù vậy, có một ghi chép trong Hoa Dương quốc chí cho rằng Cao Ngoạn là một học trò của Đỗ Quỳnh. Cao Ngoạn sau này phục vụ dưới thời nhà Tấn với chức vụ Thái sử lệnh (quan chức phụ trách thiên văn học), cho thấy ông có thể đã kế thừa một phần kiến thức của Đỗ Quỳnh.
7. Cái chết
Đỗ Quỳnh qua đời vào năm 250, thọ hơn 80 tuổi. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp dài cống hiến cho nhà Thục Hán, từ những ngày đầu thành lập cho đến giai đoạn giữa của triều đại Lưu Thiện.
8. Ảnh hưởng sau này
Những cuộc trao đổi và diễn giải của Đỗ Quỳnh về chiêm tinh đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các học giả đời sau, đặc biệt là Tiều Chu. Dựa trên những gì học được từ Đỗ Quỳnh, Tiều Chu đã phát triển những ý tưởng chiêm tinh của riêng mình và đưa ra nhiều dự đoán quan trọng.
Một trong những dự đoán nổi bật của Tiều Chu, được xây dựng dựa trên phong cách của Đỗ Quỳnh, là về vận mệnh của nhà Thục Hán. Ông đã phân tích tên của các vị vua:
- Xuân Thu ghi lại rằng Tấn Mục hầu đặt tên con trai cả và người thừa kế là "Cừu" (仇Chinese) và con trai út là "Thành Sư" (成師Chinese). Cố vấn Sư Phục nói với ông: "Tên mà ngài đặt cho các con thật kỳ lạ! Một vị vua gọi các phi tần yêu thích của mình là 'phi' (妃Chinese) và các phi tần ít được yêu thích hơn là 'cừu' (仇Chinese). Nay ngài đặt tên con trai cả là 'cừu' và con trai út là 'thành sư' (nghĩa đen: 'lập quân'), chẳng phải ngài đang gieo mầm cho một cuộc xung đột nội bộ bằng cách xúi giục con trai út (lập quân và nổi loạn) để thay thế anh trai mình (một người thừa kế 'ít được yêu thích') sao?" Kịch bản mà Sư Phục mô tả sau này đã trở thành hiện thực.
- Hán Linh Đế đặt tên hai con trai mình là "Sử hầu" (史侯Chinese) và "Đổng hầu" (董侯Chinese). Mặc dù cả hai đều từng là Hoàng đế trong một thời điểm nào đó trong đời, nhưng cuối cùng họ đều bị phế truất khỏi ngai vàng và bị giáng xuống thân phận quý tộc thấp hơn. Điều này tương đồng với những gì Sư Phục đã nói.
- Tên húy của Tiên đế Lưu Bị là "Bị" (備Chinese), có nghĩa là "chuẩn bị đầy đủ"; tên húy của Bệ hạ Lưu Thiện là "Thiện" (禪Chinese), có nghĩa là "nhường lại". Điều này có nghĩa là nhà họ Lưu đã "chuẩn bị đầy đủ" đến mức họ nên "nhường lại" (ngai vàng) chăng? Tên của họ thậm chí còn kém may mắn hơn tên của Tấn Mục hầu và Hán Linh Đế.
Vào năm 262, khi hoạn quan Hoàng Hạo nắm quyền ở Thục Hán, một cây cổ thụ lớn trong hoàng cung bỗng nhiên đổ sập không rõ nguyên nhân. Tiều Chu lo lắng nhưng không tìm được ai để chia sẻ, nên ông đã viết một câu sấm 12 chữ lên một cây cột, báo trước sự kiện Thục Hán bị Tào Ngụy chinh phục một năm sau đó. Sau khi Thục Hán sụp đổ, khi mọi người ca ngợi Tiều Chu vì đã đưa ra một dự đoán chính xác, ông nói: "Điều này tuy là do chính ta suy luận, nhưng nó có nguyên do, là từ lời của Đỗ quân mà suy rộng ra thôi, tuyệt không có tài năng thần diệu hay sự độc đáo kỳ lạ nào." Điều này cho thấy Tiều Chu đã công nhận ảnh hưởng sâu sắc từ những lời dạy và tư tưởng của Đỗ Quỳnh đối với khả năng tiên đoán của mình.
9. Miêu tả trong Tam Quốc Diễn Nghĩa
Trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc Diễn Nghĩa của La Quán Trung, Đỗ Quỳnh xuất hiện ở một số hồi và được khắc họa với vai trò khác biệt so với ghi chép lịch sử.
- Ở hồi 80, ông xuất hiện với chức vụ Nghị tào, cùng các quan viên khác khuyên Lưu Bị lên ngôi Hoàng đế sau khi Tào Phi cướp ngôi nhà Hán.
- Ở hồi 85, khi Tào Phi phát động năm đạo quân tấn công Thục, Hậu chủ Lưu Thiện đã phái Hoàng môn Thị lang Đổng Doãn cùng Gián nghị đại phu Đỗ Quỳnh đến hỏi kế Thừa tướng Gia Cát Lượng. Ban đầu, Gia Cát Lượng từ chối tiếp kiến, khiến Đỗ Quỳnh phải hô lớn: "Tiên đế đem con côi nhờ cậy thừa tướng. Nay chúa thượng mới lên ngôi. Tào Phi sai năm đạo quân đến xâm phạm, quân tình cấp lắm, cớ sao thừa tướng lại thác bệnh không ra?" Sau đó, Đỗ Quỳnh khuyên Lưu Thiện đích thân đến phủ Thừa tướng để hỏi kế.
- Ở hồi 100, Đỗ Quỳnh còn được miêu tả là một tướng lĩnh theo Gia Cát Lượng ra Kỳ Cốc trong chiến dịch Bắc phạt. Ông cùng Ngụy Diên, Trương Dực và Trần Thức xuất quân theo lệnh Gia Cát Lượng. Khi Trần Thức và Ngụy Diên không tuân theo lời dặn dò của Đặng Chi về việc đề phòng phục binh của Tư Mã Ý, họ đã bị đánh bại nặng nề. Đỗ Quỳnh và Trương Dực đã tiếp ứng, đẩy lùi quân Ngụy đang truy kích. Sau đó, ông cùng các tướng lĩnh khác trở về Kỳ Sơn và xin chịu tội. Gia Cát Lượng đã xử tử Trần Thức và giáng chức Ngụy Diên. Tuy nhiên, trong các ghi chép lịch sử, không có tướng lĩnh nào trùng tên với đại thần Đỗ Quỳnh. Có khả năng tác giả tiểu thuyết đã dựa vào chức vụ Tả Trung lang tướng của Đỗ Quỳnh để hư cấu vai trò tướng lĩnh này.