1. Sự nghiệp ban đầu và Bối cảnh
Abidal sinh ra tại Saint-Genis-Laval, ngoại ô Lyon, Pháp. Cha mẹ anh là người gốc Martinique. Ngay từ nhỏ, anh đã bộc lộ niềm đam mê với bóng đá và bắt đầu sự nghiệp của mình tại một câu lạc bộ nghiệp dư địa phương.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Abidal bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại AS Lyon Duchère, một câu lạc bộ nghiệp dư ở ngoại ô Lyon. Anh đã trải qua những năm tháng đầu tiên của sự nghiệp cầu thủ tại đây, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Éric Abidal bắt đầu từ những câu lạc bộ Pháp và đạt đến đỉnh cao tại Tây Ban Nha, trước khi anh kết thúc sự nghiệp ở Hy Lạp.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Abidal bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại AS Monaco FC. Anh có trận ra mắt tại Ligue 1 vào ngày 16 tháng 9 năm 2000, trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Toulouse FC. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 22 trận trong hai mùa giải đầy đủ tại câu lạc bộ này.
Sau đó, Abidal chuyển đến Lille OSC vào mùa giải 2002-03, tái hợp với người thầy cũ Claude Puel. Tại Lille, anh trở thành lựa chọn hàng đầu cho vị trí hậu vệ, thi đấu ổn định trong suốt thời gian ở đây.
2.2. Olympique Lyonnais
Sau quãng thời gian thành công tại Lille, Abidal trở về quê hương và gia nhập Olympique Lyonnais vào mùa hè năm 2004. Trong những năm tháng cuối sự nghiệp ở Pháp, anh đã cùng Lyon giành ba chức vô địch quốc gia liên tiếp (trong tổng số bảy danh hiệu mà đội bóng giành được trong giai đoạn đó). Sự tự tin trong lối chơi của anh được thể hiện rõ khi Lyon đối đầu với Manchester United, và anh được giao nhiệm vụ kèm Cristiano Ronaldo. Abidal giải thích: "Là một hậu vệ, mục tiêu của tôi là làm cho đối thủ khó chịu. Tôi muốn anh ta chán đến nỗi phải di chuyển sang vị trí khác trên sân để tránh tôi."
Tại Lyon, anh là một phần của hàng thủ vững chắc cùng với các đồng đội như François Clerc, Grégory Coupet, Anthony Réveillère, cũng như các tuyển thủ Brasil Cláudio Caçapa và Cris. Vào ngày 10 tháng 11 năm 2004, Abidal ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của mình, trong trận thua 2-3 trước câu lạc bộ cũ Lille tại vòng hai Coupe de la Ligue. Nhờ bàn thắng này, cha mẹ anh đã đồng ý kết hôn sau 35 năm chung sống.
Abidal bỏ lỡ những tháng đầu của mùa giải Ligue 1 2005-06 sau khi bị gãy xương xương bàn trong một trận giao hữu với Once Caldas. Dù vậy, anh vẫn kịp ra sân 15 trận, giúp Lyon giành chức vô địch quốc gia thứ năm liên tiếp.
2.3. FC Barcelona


2.3.1. Gia nhập Barcelona và những hoạt động ban đầu
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2007, Éric Abidal ký hợp đồng bốn năm với FC Barcelona với giá chuyển nhượng 9.00 M EUR, sau khi liên tục khẳng định rằng anh sẽ không trở lại tập luyện cùng Lyon nếu không được phép ra đi. Anh được trao áo số 22, vì số 20 mà anh từng mặc ở Lyon đã được Deco sử dụng. Chủ tịch câu lạc bộ Joan Laporta cũng tiết lộ rằng hợp đồng của Abidal có điều khoản giải phóng hợp đồng là 90.00 M EUR, và Lyon sẽ nhận thêm 500.00 K EUR nếu Barcelona vô địch UEFA Champions League trong bất kỳ mùa giải nào trong bốn mùa giải tiếp theo.
Abidal có trận ra mắt tại La Liga vào ngày 26 tháng 8 năm 2007, trong trận hòa 0-0 trên sân khách trước Racing de Santander. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên La Liga 2007-08 với 30 trận ra sân, khi Barcelona đứng thứ ba tại giải vô địch quốc gia. Anh đã bỏ lỡ trận chung kết UEFA Champions League 2009 gặp Manchester United sau khi nhận thẻ đỏ ở trận bán kết gặp Chelsea: trọng tài cho rằng Abidal đã phạm lỗi với đồng hương Nicolas Anelka và ngăn cản cơ hội ghi bàn, mặc dù bằng chứng video cho thấy bất kỳ sự va chạm nào cũng là rất nhỏ. Do bị treo giò, anh cũng không thể tham gia trận chung kết Copa del Rey 2009, trong mùa giải mà đội bóng giành ăn ba.
Trong mùa giải La Liga 2009-10, Abidal tiếp tục là cầu thủ đá chính dưới sự dẫn dắt của Pep Guardiola, ngay cả sau khi Maxwell chuyển đến từ Inter Milan. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào ngày 5 tháng 1 năm 2011, tại Sân vận động San Mamés (1913) ở trận lượt về vòng 16 đội Copa del Rey 2010-11 (hòa 1-1 trên sân khách, Barcelona giành quyền đi tiếp nhờ luật bàn thắng sân khách). Vào ngày 18 tháng 1 năm 2012, Abidal ghi bàn thắng thứ hai cho Barcelona, cũng trong cúp quốc nội, giúp đội khách lội ngược dòng giành chiến thắng 2-1 trước Real Madrid (chung cuộc 4-3). Anh gia hạn hợp đồng vào đầu tháng tiếp theo, giữ anh lại Camp Nou đến ngày 30 tháng 6 năm 2013, nhưng vào ngày 30 tháng 5 cùng năm, câu lạc bộ đã thông báo sẽ không gia hạn hợp đồng thêm.
2.3.2. Vấn đề sức khỏe và sự hồi phục
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2011, Barcelona thông báo rằng Abidal đã được chẩn đoán mắc bệnh u gan. Anh đã phải trải qua phẫu thuật hai ngày sau đó. Do lo ngại về quyền riêng tư theo mong muốn của cầu thủ, câu lạc bộ đã không công bố thêm thông tin chi tiết về tình trạng của anh. Phản ứng trước thông báo này, các cầu thủ và người hâm mộ trên khắp thế giới đã gửi lời chúc tốt đẹp đến anh trên nhiều trang mạng xã hội và thể thao.
Trước trận đấu lượt về vòng 16 đội UEFA Champions League 2010-11, cả cầu thủ Real Madrid và Lyon đều ra sân với áo phông in dòng chữ Ánimo Abidal (Mau chóng bình phục, Abidal), cùng một thông điệp được hiển thị trên bảng tỉ số của Sân vận động Santiago Bernabéu, thể hiện sự ủng hộ và đoàn kết. Trong trận đấu của Barcelona với Getafe CF vào ngày 19 tháng 3 năm 2011, người hâm mộ trên sân đã vỗ tay trong suốt phút thứ 22 (số áo của Abidal). Vào ngày 28 tháng 5 năm 2011, trong trận chung kết UEFA Champions League 2011 gặp Manchester United, anh đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3-1 của Barcelona. Để vinh danh sự hồi phục của anh, Carles Puyol đã trao cho anh băng đội trưởng và để anh là người đầu tiên nâng cao chiếc cúp vô địch trước 85.000 người tại Sân vận động Wembley ở Luân Đôn.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2012, có thông báo rằng Abidal sẽ phải trải qua ca ghép gan do những vấn đề chưa được giải quyết từ ca phẫu thuật trước. Vào ngày 10 tháng 4, anh đã phẫu thuật, với người anh em họ Gérard là người hiến tạng. Cùng ngày, Barcelona đánh bại Getafe 4-0, và chiến thắng đó đã được dành tặng cho Abidal trong buổi họp báo sau trận đấu. Anh sau đó tiết lộ rằng người bạn và đồng đội Dani Alves đã đề nghị hiến một phần gan của mình để cấy ghép, nhưng anh đã từ chối vì điều đó sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp thi đấu của Alves. Các chuyên gia y tế ban đầu nhận định rằng việc Abidal trở lại thi đấu chuyên nghiệp sau ca ghép gan là "cực kỳ khó khăn". Tuy nhiên, Abidal đã vượt qua mọi dự đoán. Anh được xuất viện vào ngày 21 tháng 5 năm 2012 và trở lại tập luyện ở Pyrénées vào tháng 10 năm 2012, mặc dù ban đầu anh tuyên bố ưu tiên của mình là hồi phục sức khỏe hoàn toàn hơn là tiếp tục sự nghiệp bóng đá. Chính Abidal đã chia sẻ về những khó khăn trong quá trình điều trị, bao gồm việc phải trải qua 4-5 ca phẫu thuật trong thời gian ngắn và giảm 19 kg cân nặng. Anh thậm chí đã từng yêu cầu bác sĩ cho mình vào trạng thái hôn mê vì không thể chịu đựng được những cơn đau.
2.3.3. Trở lại và mùa giải cuối cùng
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2012, Abidal được bật đèn xanh để bắt đầu tập luyện trở lại, và anh đã trở lại tập luyện tích cực vào tháng 1 năm sau. Vào ngày 19 tháng 3 cùng năm, anh đã thi đấu 65 phút cho FC Barcelona B trong một trận đấu tập với FC Istres, và vào ngày 6 tháng 4, anh trở lại thi đấu chính thức, thay thế Gerard Piqué trong 20 phút cuối của trận thắng 5-0 trên sân nhà trước RCD Mallorca. Hai tuần sau, anh thi đấu trọn vẹn 90 phút lần đầu tiên kể từ khi trở lại, trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Levante UD. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2013, Abidal thông báo rằng anh sẽ rời Barcelona sau khi mùa giải kết thúc, một quyết định đầy cảm xúc.
2.4. Trở lại AS Monaco
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2013, ở tuổi 33, Abidal trở lại Monaco sau hơn một thập kỷ, ký hợp đồng một mùa giải với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Sau khi giúp đội bóng công quốc giành suất tham dự UEFA Champions League 2014-15 trong mùa giải đầu tiên, anh đã đồng ý gia hạn hợp đồng thêm một năm. Tuy nhiên, anh đã rời câu lạc bộ do một số bất đồng về chuyển nhượng, đặc biệt là việc Monaco từ chối ký hợp đồng với Víctor Valdés từ Barcelona, điều này khiến Abidal thất vọng.
2.5. Olympiacos và giải nghệ
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2014, hai ngày sau khi gia hạn hợp đồng với Monaco, Abidal ký hợp đồng hai năm với Olympiacos FC của Hy Lạp. Tuy nhiên, vào ngày 19 tháng 12 cùng năm, anh đã tuyên bố giải nghệ vì lý do cá nhân.
3. Sự nghiệp quốc tế
Abidal đã có 67 lần ra sân cho đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp, trận ra mắt đầu tiên là vào ngày 18 tháng 8 năm 2004, trong một trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Bosna và Hercegovina.
3.1. Tham gia các giải đấu quốc tế lớn
Anh được chọn tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, thi đấu tất cả các trận và đầy đủ thời gian ở vị trí hậu vệ cánh trái trong chiến dịch giành vị trí á quân của đội, ngoại trừ trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Togo, nơi anh bị treo giò sau khi nhận hai thẻ vàng trong hai trận đấu đầu tiên. Trong trận chung kết với Ý, anh đã thực hiện thành công cú sút phạt đền của mình trong loạt sút luân lưu.
Tiếp tục dưới sự dẫn dắt của Raymond Domenech, Abidal là lựa chọn hàng đầu trong chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008. Ở vòng chung kết, anh ra sân trong trận gặp Ý với tư cách là một trung vệ, nhưng đã phạm lỗi dẫn đến một quả phạt đền và bị đuổi khỏi sân trong hiệp một của trận thua 0-2, khiến Pháp bị loại ngay từ vòng bảng. Anh thi đấu trong các trận gặp Uruguay và México tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, một lần nữa ở vị trí trung vệ. Tuy nhiên, màn trình diễn của anh trong giải đấu này bị đánh giá là tệ hại. Trong trận thua 0-2 trước México, anh được cho là đã mắc lỗi trong cả hai bàn thua: bàn đầu tiên là việc anh cố gắng bẫy việt vị nhưng không thành công, tạo cơ hội đối mặt 1-1 cho đối thủ; bàn thứ hai là việc anh phạm lỗi với Pablo Barrera trong vòng cấm, dẫn đến một quả phạt đền mà Cuauhtémoc Blanco đã thực hiện thành công. Anh đã không tham gia trận đấu tiếp theo với đội chủ nhà đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Phi vì lý do cá nhân, khi đội tuyển Pháp một lần nữa rời giải đấu chỉ sau ba trận.
3.2. Giải nghệ đội tuyển quốc gia
Sau ca ghép gan, Abidal đã vắng mặt ở đội tuyển quốc gia trong một năm rưỡi. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 8 năm 2013, anh được triệu tập trở lại đội tuyển và đã ra sân trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ vào ngày 14 tháng 8. Abidal không được chọn vào đội hình tuyển Pháp tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014, và vào ngày 15 tháng 8 năm 2014, anh chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế.
4. Phong cách thi đấu
Được xem là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế giới vào thời kỳ đỉnh cao, Abidal là một hậu vệ thông minh về mặt chiến thuật và cực kỳ linh hoạt. Anh có khả năng thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ cánh trái nhờ vào óc phán đoán vị trí và khả năng đọc trận đấu xuất sắc. Khi đạt phong độ cao nhất, anh còn sở hữu tốc độ và sức mạnh vượt trội. Cùng với kỹ thuật cá nhân và khả năng chuyền bóng, những yếu tố này cho phép anh không chỉ hỗ trợ đội bóng trong phòng ngự mà còn tích cực dâng cao tấn công ở hành lang cánh.
5. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Éric Abidal tiếp tục gắn bó với bóng đá trong vai trò quản lý. Vào tháng 6 năm 2018, anh trở lại FC Barcelona, thay thế Roberto Fernández làm giám đốc thể thao của câu lạc bộ. Tuy nhiên, anh đã bị sa thải vào ngày 18 tháng 8 năm 2020, sau thất bại 2-8 của Barcelona trước FC Bayern München tại tứ kết UEFA Champions League 2019-20.
6. Đời tư
Éric Abidal được nuôi dưỡng trong một gia đình theo đạo Công giáo và đã chuyển sang đạo Hồi giáo khi ở độ tuổi đôi mươi. Anh kết hôn với cựu vận động viên thể dục dụng cụ Hayet Kebir vào năm 2003 và có năm người con: Méliana, Canélia, Leyna, Kenya và Edan.
Vào tháng 11 năm 2021, Hayet đã đệ đơn ly hôn sau khi Abidal thừa nhận có quan hệ ngoại tình với cầu thủ Paris Saint-Germain Kheira Hamraoui. Vụ việc này được tiết lộ trong quá trình điều tra một vụ tấn công nhằm vào Hamraoui, gây ra tranh cãi lớn trong dư luận.
7. Thành tích và giải thưởng
Lyon
- Ligue 1: 2004-05, 2005-06, 2006-07
- Trophée des Champions: 2004
Barcelona
- La Liga: 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13
- Copa del Rey: 2008-09, 2011-12
- Supercopa de España: 2009, 2010, 2011
- UEFA Champions League: 2008-09, 2010-11
- UEFA Super Cup: 2009, 2011
- FIFA Club World Cup: 2009, 2011
Olympiacos
- Super League Greece: 2014-15
Pháp
- Á quân FIFA World Cup: 2006
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu của năm Ligue 1: 2005, 2006, 2007
- Đội hình tiêu biểu của năm UEFA: 2007
- Hậu vệ xuất sắc nhất La Liga: 2011
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của FC Barcelona (Trofeo Aldo Rovira): 2012
- Globe Soccer Awards: Giải thưởng Thành tựu Sự nghiệp Cầu thủ 2012
- Premio internazionale Giacinto Facchetti: 2013
8. Tranh cãi và đánh giá
Sự nghiệp của Abidal, mặc dù đầy vinh quang, cũng không tránh khỏi những tranh cãi và đánh giá trái chiều. Đặc biệt, màn trình diễn của anh tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 bị chỉ trích là kém cỏi, và anh được coi là nguyên nhân dẫn đến các bàn thua của đội tuyển Pháp trong trận gặp México. Việc anh rời Barcelona và Monaco cũng vướng phải những tin đồn và tranh cãi, đặc biệt là lý do anh rời Monaco liên quan đến việc câu lạc bộ từ chối chuyển nhượng Víctor Valdés, điều này khiến Abidal thất vọng.
Trong đời tư, vào tháng 11 năm 2021, Abidal thừa nhận có quan hệ ngoại tình với nữ cầu thủ Kheira Hamraoui, dẫn đến việc vợ anh là Hayet đệ đơn ly hôn. Vụ việc này đã làm dấy lên những cuộc tranh cãi lớn trong công chúng và ảnh hưởng đáng kể đến hình ảnh của anh.
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lyon-Duchère | 1996-97 | Division d'Honneur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1997-98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1998-99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1999-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Monaco B | 2000-01 | CFA | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Monaco | 2000-01 | Ligue 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
2001-02 | 14 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | ||
Tổng cộng | 22 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||
Lille | 2002-03 | Ligue 1 | 27 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 |
2003-04 | 35 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0 | ||
Tổng cộng | 62 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 0 | ||
Lyon | 2004-05 | Ligue 1 | 29 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1 |
2005-06 | 14 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
2006-07 | 33 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1 | ||
Tổng cộng | 76 | 0 | 5 | 0 | 5 | 2 | 20 | 0 | 0 | 0 | 106 | 2 | ||
Barcelona | 2007-08 | La Liga | 30 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 46 | 0 |
2008-09 | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | ||
2009-10 | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 3 | 0 | 32 | 0 | ||
2010-11 | 26 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 39 | 1 | ||
2011-12 | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 3 | 0 | 39 | 1 | ||
2012-13 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 125 | 0 | 20 | 2 | 0 | 0 | 42 | 0 | 6 | 0 | 193 | 2 | ||
Monaco | 2013-14 | Ligue 1 | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 |
Olympiacos | 2014-15 | Super League Greece | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Tổng sự nghiệp | 328 | 0 | 32 | 2 | 10 | 2 | 69 | 0 | 6 | 0 | 445 | 4 |
9.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2004 | 1 | 0 |
2005 | 3 | 0 | |
2006 | 15 | 0 | |
2007 | 12 | 0 | |
2008 | 9 | 0 | |
2009 | 5 | 0 | |
2010 | 6 | 0 | |
2011 | 9 | 0 | |
2012 | 1 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 67 | 0 |