1. Xuất thân và Gia tộc
Yun Kwan sinh ngày 12 tháng 7 năm 1040 (tức ngày 1 tháng 6 âm lịch năm 1040) tại huyện Papyeong. Ông là hậu duệ đời thứ tư của Yun Sin-dal (윤신달Doãn Tân ĐạtKorean), người sáng lập gia tộc Papyeong Yun và là công thần Tam Hàn. Cha của ông là Yun Jip-hyeong (윤집형Doãn Chấp HànhKorean), giữ chức Kiểm hiệu Thiếu phủ Thiếu giám. Không có ghi chép về mẹ của ông.
Vợ của Yun Kwan là phu nhân Yi thuộc gia tộc Incheon Yi (인천 이씨Nhân Xuyên Lý thịKorean), con gái của Tướng quân Yi Seong-gan. Ông có năm người con trai và hai người con gái. Các con trai của ông bao gồm Yun Eon-in (윤언인Doãn Ngạn NhânKorean), Yun Eon-sun (윤언순Doãn Ngạn ThuầnKorean), Yun Eon-sik (윤언식Doãn Ngạn ThựcKorean; mất năm 1149), Yun Eon-i (윤언이Doãn Ngạn DiKorean; mất tháng 5 năm 1149), và Yun Eon-min (윤언민Doãn Ngạn MẫnKorean; 1095 - 23 tháng 4 năm 1154). Trong số đó, hai người con trai đã trở thành tăng lữ. Yun Eon-i có liệt truyện trong bộ sử Goryeosa, còn Yun Eon-sun từng giữ chức Thị Ngự sử dưới thời Duệ Tông và sau đó là Namwon Bus. Yun Eon-sik có tư chất cao quý, tao nhã, thích tiếp đãi khách và đạt tới chức Thủ Tư không Tả Bộc xạ. Yun Eon-min thông minh hơn người, giỏi thư họa và được phong chức Thượng thực Bổng ngự dưới thời Nhân Tông. Gia tộc của ông đã phát triển rất thịnh vượng, sau này còn kết hôn với hoàng tộc và trở thành một trong những gia tộc danh giá nhất đương thời.
2. Sự nghiệp Quan chức Ban đầu
Yun Kwan đã đỗ kỳ thi khoa cử dưới triều đại Văn Tông và bắt đầu sự nghiệp quan chức với các chức vụ như Thập di (拾遺) và Bổ khuyết (補闕).
Năm 1087 (năm thứ 4 triều Tuyên Tông), ông được bổ nhiệm làm Cáp môn Chi hậu (閤門祗候). Cùng năm đó, với tư cách là Cáp môn Chi hậu Xuất Thôi sứ (出推使), ông đã đi thị sát các vùng Gwangju, Chungju và Cheongju.
Năm 1095, khi Túc Tông lên ngôi, Yun Kwan được phong làm Tả Tư lang trung (佐司郞中). Cùng với Hình bộ Thị lang Im Ui (임의Nhậm ÝKorean), ông được cử làm Quốc tín sứ (國信 sứ) sang Liêu triều để thông báo về việc Túc Tông đăng cơ. Năm 1098 (năm thứ 3 triều Túc Tông), ông giữ chức Trung thư Xá nhân (中書舍人) và sau đó là Đông cung Thị học sĩ (東宮侍學士). Trong thời gian tại chức Đông cung Thị học sĩ, ông cùng với Jo Gyu (조규Triệu KhuêKorean) một lần nữa được cử làm sứ giả sang Tống triều để thông báo việc Túc Tông lên ngôi và sau đó trở về.
Năm 1099, ông được bổ nhiệm làm Hữu Gián nghị đại phu (右諫議大夫) kiêm Hàn lâm Thị giảng học sĩ (翰林侍講學士). Tuy nhiên, do có quan hệ thông gia với Tả Gián nghị đại phu Im Ui, Trung thư tỉnh (中書省) đã kiến nghị rằng họ không nên cùng phục vụ trong Gián viện (諫院) hay Ngự sử đài (御史臺), và ông đã tự nguyện từ chức.
Năm 1101, ông trở thành Xu mật viện Tri tấu sự (樞密院知奏事). Tháng 9 cùng năm, khi Nam Kinh Khai sang Đô giám (南京開創都監) được thành lập, ông cùng với Bình chương sự Choi Sa-chu (최사추Thôi Tư TrâuKorean) và những người khác được cử đến Yangju để tìm kiếm địa điểm xây dựng cung điện. Ông đã tích cực thúc đẩy dự án xây dựng Nam Kinh (Seoul ngày nay). Đến tháng 5 năm 1104, Nam Kinh cung (南京宮) đã được hoàn thành tại khu vực Seoul hiện nay.
Năm 1102, ông giữ chức Tri Cống cử (知貢擧), chủ trì kỳ thi Tiến sĩ cùng với Yi Hoeng (이굉Lý HoànhKorean). Sau đó, ông lần lượt giữ các chức Ngự sử đại phu (御史大夫) và Xu mật viện Phó sứ (樞密院副 sứ). Năm 1103, ông được thăng lên chức Lại bộ Thượng thư (吏部尙書) kiêm Đồng tri Xu mật viện sự (同知樞密院事), rồi Tri Xu mật viện sự kiêm Hàn lâm Học sĩ Thừa chỉ (知樞密院事兼翰林學士承旨).
3. Chính sách Cải cách
Trong thời gian trị vì của Túc Tông, Yun Kwan đã giữ nhiều chức vụ quan trọng như Đông cung Thị giảng, Ngự sử đại phu, Lại bộ Thượng thư, Hàn lâm Học sĩ Thừa chỉ. Ông cùng với Đại giác Quốc sư Uicheon (의천Nghĩa ThiênKorean) trở thành những cận thần thân tín của Túc Tông.
Cùng với Uicheon, ông đã thực hiện nhiều chính sách cải cách nhằm củng cố quyền lực hoàng gia. Các chính sách này bao gồm việc xây dựng Nam Kinh (Seoul ngày nay), thúc đẩy việc lưu thông tiền tệ kim loại, và ban hành các bộ luật mới. Ngoài ra, ông còn trấn áp các gia tộc quyền quý cũ và tuyển chọn các quan lại mới thông qua kỳ thi khoa cử và chế độ tiến cử.
Vào thời điểm đó, các bộ lạc Nữ Chân sinh sống ở khu vực Galajeon (曷懶甸) nối liền với vùng Đông Bắc của Cao Ly thường xuyên qua lại biên giới để trao đổi sản vật địa phương lấy các nhu yếu phẩm. Một số thủ lĩnh bộ lạc Nữ Chân đã thần phục Cao Ly, và Cao Ly đã ban cho họ các chức quan võ hoặc hương chức để chiêu dụ, đồng thời cấp đất cho những người Nữ Chân đầu hàng để họ định cư.
Vào đầu triều Túc Tông, Yun Kwan đã gặp gỡ các thủ lĩnh Nữ Chân, với tư cách là đại diện của nhà vua, ban chức quan cho họ và tiến hành các cuộc hội đàm. Tuy nhiên, khoảng năm 1106, các thủ lĩnh Nữ Chân đã tập hợp lực lượng dưới sự lãnh đạo của Uya-so (오야소Ô Nha TúcKorean) và lên kế hoạch tấn công Cao Ly.
Năm 1103 (năm thứ 8 triều Túc Tông), quân của Uya-so đã tiến đến gần Hamheung và đóng quân tại đó. Quân Cao Ly và quân Nữ Chân của Uya-so đứng trước nguy cơ xung đột trực tiếp. Năm sau, kỵ binh của bộ lạc Wanyan đã xâm nhập đến bên ngoài cửa ải Jeongju (定州關). Từ khoảng năm 1103, dư luận về việc chinh phạt người Nữ Chân ngày càng mạnh mẽ, và Yun Kwan cũng kiên quyết giữ lập trường rằng cần phải dẹp yên người Nữ Chân. Quan điểm về việc chinh phạt người Nữ Chân vào cuối triều Túc Tông không chỉ xuất phát từ sự trỗi dậy của người Nữ Chân và các cuộc xâm nhập vào vùng Đông Bắc của Cao Ly, mà còn bị ảnh hưởng bởi tình hình chính trị nội bộ.
Năm 1104, khi người Nữ Chân xâm lược Cao Ly, Yun Kwan được bổ nhiệm làm Đông Bắc diện Binh mã Hành doanh sứ và tiến hành cuộc chinh phạt Nữ Chân đầu tiên. Tuy nhiên, cuộc chinh phạt này đã thất bại, và do tình hình chiến sự bất lợi, ông đã tạm thời ký hòa ước rồi rút quân.
4. Chinh phạt người Nữ Chân và Chính sách Bắc tiến
Các bộ lạc Nữ Chân sinh sống ở phía bắc Cao Ly. Ban đầu, họ thường cống nạp cho các vị vua Cao Ly. Tuy nhiên, các bộ lạc Nữ Chân ngày càng lớn mạnh và sớm thống nhất dưới sự lãnh đạo của gia tộc Wanyan. Họ bắt đầu vi phạm biên giới Cao Ly-Nữ Chân và cuối cùng đã xâm lược Cao Ly. Tuy nhiên, Cao Ly vào thời điểm đó không có một đội quân hùng mạnh, một phần là do đã trải qua một thế kỷ hòa bình. Với cuộc xâm lược của người Nữ Chân, Vua Túc Tông đã ra lệnh cho tất cả binh lính sẵn có ra trận, nhưng cuộc chiến này đã kết thúc bằng thất bại. Tướng quân Yun Kwan đã thuyết phục các thủ lĩnh Nữ Chân rút quân, và điều này đã chấm dứt cuộc xâm lược.
Sau cuộc xâm lược của người Nữ Chân, Yun Kwan nhận ra rằng Cao Ly thiếu các đơn vị kỵ binh hiệu quả. Ông đã xin phép Vua Túc Tông để huấn luyện và tái tổ chức quân đội Cao Ly hiện có thành một đội quân chuyên nghiệp bao gồm các đơn vị kỵ binh được huấn luyện tốt.
4.1. Tổ chức Byeolmuban và Cuộc viễn chinh lần thứ ba

Năm 1107 (năm thứ 2 triều Duệ Tông), khi nhận được báo cáo khẩn cấp từ một biên tướng về tình hình bất thường của người Nữ Chân, Yun Kwan đã kiến nghị chinh phạt họ. Theo lệnh của nhà vua, ông được bổ nhiệm làm Nguyên soái của quân chinh phạt Nữ Chân, dẫn đầu một đơn vị đặc biệt gọi là Byeolmuban (Biệt Vũ Ban), cùng với Phó Nguyên soái O Yeon-chung (오연총Ngô Diên SủngKorean) và đội quân 17 vạn người.
Byeolmuban là một lực lượng dự bị đặc biệt được thành lập dưới thời Túc Tông theo đề nghị của Yun Kwan để chuẩn bị đối phó với người Nữ Chân, chủ yếu tập trung vào kỵ binh. Tất cả những người có ngựa trên toàn quốc đều được biên chế vào Thần Kỵ (神騎 - kỵ binh), còn những người đàn ông từ 20 tuổi trở lên không tham gia khoa cử đều được biên chế vào Thần Bộ (神步 - bộ binh). Các tăng lữ cũng được tổ chức thành quân đội. Tức là, Byeolmuban được biên chế từ Thần Kỵ và Thần Bộ, cùng với các lực lượng quân sự phụ trợ khác. Byeolmuban được huấn luyện thường xuyên suốt bốn mùa như quân đội chính quy.
Vào thời điểm đó, người Nữ Chân sống ở vùng đông bắc Triều Tiên và Mãn Châu, đe dọa khu vực biên giới phía bắc Hamheung, gây cản trở cho chính sách Bắc tiến của Cao Ly. Yun Kwan đã nhiều lần xuất chinh để quét sạch người Nữ Chân nhưng đều thất bại. Sau nhiều trăn trở, ông nhận ra nguyên nhân là do kỵ binh của người Nữ Chân quá mạnh. Nhận lệnh vua, Yun Kwan cùng O Yeon-chung và 17 vạn quân đặc nhiệm đã tấn công 135 thôn làng của người Nữ Chân, bắt giữ 1.030 tù binh, tiêu diệt 4.940 quân địch, lập được công lớn.
Tháng 12 năm 1107, Yun Kwan, với tư cách là Nguyên soái, cùng O Yeon-chung đã tổ chức 17 vạn quân thành ba đạo: Trung quân, Tả quân, Hữu quân, và còn huy động cả thủy quân để chinh phạt người Nữ Chân. Quân Cao Ly đã tấn công dồn dập, đánh đuổi người Nữ Chân và xây dựng chín pháo đài.
4.2. Chiến thuật và Xây dựng Cửu thành
Yun Kwan đã áp dụng chiến thuật lừa địch bằng cách giả vờ tấn công rồi rút lui. Sau đó, ông cử sứ giả đến thủ lĩnh Nữ Chân, thông báo sai rằng Cao Ly sẽ trả lại các tù binh Nữ Chân như Heo Jeong (허정Hứa TrinhKorean) và Na Bul (나불La BấtKorean) mà họ đã bắt giữ trước đó. Khi thủ lĩnh Nữ Chân cử khoảng 400 quân hộ tống đến, Yun Kwan và O Yeon-chung đã dụ dỗ, tiêu diệt gần như toàn bộ và bắt sống họ. Sử dụng những tù binh này làm mồi nhử, Yun Kwan sau đó đã tổ chức một lực lượng riêng gồm 53.000 quân và tiến đến Jeongju. Ông giao Trung quân cho Kim Han-chung (김한충Kim Hán TrungKorean), Tả quân cho Mun Gwan (문관Văn QuanKorean), và Hữu quân cho Kim Deok-jin (김덕진Kim Đức TrânKorean). Thủy quân do Thuyền binh Biệt giám Yang Yu-song (양유송Lương Duy TốngKorean) chỉ huy 2.600 quân, tấn công từ biển ở Dorinpo (都鱗浦).
Trước cuộc tấn công bất ngờ của quân Yun Kwan, người Nữ Chân đã rút lui và ẩn náu trong thành Dong-eum (冬音城). Yun Kwan đã tổ chức một đội quân tinh nhuệ truy kích, không cho người Nữ Chân có cơ hội phản công và nhanh chóng đánh tan họ. Đối với thành Seokseong (石城), nơi quân Nữ Chân khác ẩn náu, ông đã ra lệnh cho Cheok Jun-gyeong (척준경Thác Tuấn KinhKorean) tấn công, khiến quân địch phải bỏ chạy và bị tiêu diệt.

Các cuộc tấn công của quân Cao Ly đã phá hủy 135 cứ điểm chiến lược của người Nữ Chân, khiến 4.940 quân địch tử trận và bắt sống 130 tù binh. Sau đó, Yun Kwan đã báo cáo chiến thắng lên triều đình và cử các tướng lĩnh đến các vùng đất đã chiếm được để phân định lãnh thổ. Cùng với O Yeon-chung, ông đã giám sát việc xây dựng chín pháo đài. Mặc dù vị trí chính xác của chín pháo đài này hiện vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng chúng thường được cho là nằm ở các vị trí sau: Hamju (Hàm Châu), Yeongju (Anh Châu), Ungju (Hùng Châu), Gilju (Cát Châu), Bokju (Phúc Châu), Gongheomjin (Công Hiểm Trấn), Tongtaejin (Thông Thái Trấn), Jinyangjin (Chân Dương Trấn), và Sungnyeongjin (Sùng Ninh Trấn). Một số học giả lại cho rằng Uiju (Nghĩa Châu) và Pyeongyungjin (Bình Nhung Trấn) thay thế cho Jinyangjin và Sungnyeongjin. Tuy nhiên, vị trí thực tế của Cửu thành đã được làm rõ gần như hoàn toàn nhờ cuộc khảo sát thực địa của Hiroshi Ikeuchi.
Yun Kwan đã đề nghị Duệ Tông di dời dân từ các vùng phía nam đến định cư tại đây. Theo "Yeongju Cheongbyeokgi" (英州廳壁記) được ghi lại trong "Cao Ly sử", tổng số hộ gia đình di cư vào thời điểm đó là 6.466 hộ binh dân tại Hamju, Yeongju, Ungju, Gilju, Bokju và Gongheomjin. Sau khi xây dựng sáu thành đầu tiên với dân cư di cư từ phía nam, ông đã tổ chức một lực lượng quân đội riêng để bảo vệ chúng. Ngoài sáu thành này, vào đầu năm 1108, ông đã ra lệnh giám sát việc tu sửa ba thành còn lại là Sungnyeong, Tongtae và Jinyang, hoàn thành việc thiết lập chín pháo đài.
Đặc biệt, ông đã đặt Đại đô đốc phủ (大都督府) tại Hamju ở đồng bằng Hamheung, biến nơi đây thành một vị trí chiến lược quan trọng nhất. Sau khi hoàn thành các pháo đài, ông đã dẹp yên các cuộc tái xâm lược của người Nữ Chân và rút quân vào năm 1108 (năm thứ 3 triều Duệ Tông). Khi ông cùng O Yeon-chung trở về sau khi xây dựng chín thành lũy vững chắc và củng cố biên giới, Duệ Tông đã ban tặng danh hiệu công thần cho cả hai. Nhờ công lao đẩy lùi người Nữ Chân và hoàn thành chính sách Bắc tiến của Cao Ly, ông được phong tước Vĩnh Bình Bá (鈴平縣開國伯), và hậu duệ của ông đã lấy Papyeong làm bổn quán. Tuy nhiên, việc Cao Ly chiếm đóng chín pháo đài đã khiến bộ lạc Wanyan dưới sự lãnh đạo của Uya-so, vốn coi nơi đây là căn cứ địa của mình, phản đối dữ dội. Vào đầu năm 1108, Uya-so đã dẫn quân tái xâm lược khu vực Hamgyong Bắc và đối đầu trực diện với quân Cao Ly.
4.3. Cuộc viễn chinh lần thứ tư và Hậu quả

Người Nữ Chân một lần nữa tấn công biên giới. Tháng 1 năm 1108 (năm thứ 3 triều Duệ Tông), Yun Kwan lại xuất quân cùng với O Yeon-chung, Cheok Jun-gyeong và Wang Jaji (왕자지Vương Tự ChiKorean) dẫn đầu Byeolmuban. Trong trận chiến tại Gahan Village (加漢村), Yun Kwan và O Yeon-chung đã bị quân Nữ Chân bao vây trong một thung lũng hiểm trở. Tuy nhiên, Cheok Jun-gyeong đã dẫn quân tiếp viện tấn công bất ngờ và giải cứu họ.
Trong cuộc tấn công thành Yeongju, quân đội do Wang Jaji chỉ huy đã thất bại, nhưng nhờ sự dũng cảm và mưu trí của Cheok Jun-gyeong, Wang Jaji đã được giải cứu và quân Nữ Chân cuối cùng đã bị đánh bại. Sau đó, Uya-so lại dẫn hàng vạn quân Nữ Chân tấn công và bao vây thành Ungju. Lần này, nhờ tài trí và dũng khí của Cheok Jun-gyeong, quân địch cũng đã bị đánh bại.
Ngày 30 tháng 3 năm 1108, Yun Kwan đã bắt giữ 346 tù binh, thu 96 con ngựa và 300 con bò. Ông trở về Khai Kinh với các tù binh và chiến lợi phẩm, được phong làm Thôi trung Tả lý Bình nhung Thác địa Trấn quốc Công thần (推忠佐理平戎 拓地鎭國功臣), và được bổ nhiệm làm Môn hạ Thị trung (Môn hạ Thị trung) kiêm Phán Thượng thư Lại bộ sự Tri Quân quốc Trọng sự (Phán Thượng thư Lại bộ sự Tri Quân quốc Trọng sự). Tiếp đó, ông được phong tước Vĩnh Bình huyện Khai quốc bá (鈴平縣開國伯) với thực ấp 2.000 hộ và thực phong 300 hộ.
5. Xung đột Chính trị và Cuối đời
Trong khi đó, một số quan lại có cái nhìn tiêu cực về việc Yun Kwan được Duệ Tông tin tưởng đã phỉ báng ông, nhưng nhà vua không để tâm. Người Nữ Chân, sau khi mất đi sinh kế do cuộc chinh phạt và việc thiết lập chín pháo đài của Cao Ly, đã tập hợp lực lượng dưới sự lãnh đạo của bộ lạc Wanyan và tiếp tục các cuộc kháng chiến vũ trang. Họ cử sứ giả đến Cao Ly, cầu xin trả lại chín pháo đài và hứa rằng nếu được trả lại đất đai để an cư lạc nghiệp, họ sẽ cống nạp trung thành qua nhiều thế hệ.
Một số quan lại chủ hòa đã đề nghị trả lại chín pháo đài, trong khi Yun Kwan và O Yeon-chung kiên quyết phản đối, cho rằng phải giữ vững các thành này. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Cao Ly đang gặp khó khăn trong việc giữ vững chín pháo đài trước các cuộc tấn công của người Nữ Chân. Hơn nữa, khoảng cách giữa các pháo đài quá xa khiến việc phòng thủ trở nên khó khăn, và việc huy động quân đội quá mức đã gây ra sự oán giận trong dân chúng. Cuối cùng, phe chủ hòa đã chiếm ưu thế trong triều đình.
Người Nữ Chân, vốn giáp với Liêu triều hùng mạnh ở phía tây, rất cần khôi phục hòa bình với Cao Ly. Tuy nhiên, việc Yun Kwan xây dựng chín pháo đài và di dời nông dân đã tước đoạt đất canh tác của người Nữ Chân bản địa, khiến họ phải phản đối mạnh mẽ. Cuối cùng, người Nữ Chân đã bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình tích cực. Ngày 3 tháng 7, Duệ Tông đã triệu tập Lục bộ để thảo luận về việc trả lại chín pháo đài cho Uya-so của Đông Nữ Chân. Bình chương sự Choi Hong-sa (최홍사Thôi Hoằng TứKorean) và 27 người khác đã tán thành, trong khi Yun Kwan, O Yeon-chung và Lễ bộ Lang trung Han Sang (한상Hàn TươngKorean) phản đối. Tuy nhiên, triều đình lúc đó đã nghiêng về phía hòa bình, và cuối cùng, quyết định trả lại chín pháo đài cho người Nữ Chân đã được đưa ra. Từ ngày 18 tháng 7, quân Cao Ly bắt đầu rút khỏi chín pháo đài.
Có quan điểm cho rằng việc người Nữ Chân giành lại chín pháo đài là một trong những nền tảng quan trọng giúp A-gu-da (阿骨打) sau này thành lập nhà Kim và trở thành một quốc gia hùng mạnh.
Tháng 5 năm 1109, khi thành Gilju đứng trước nguy cơ bị quân Nữ Chân chiếm đóng, Yun Kwan cùng với Đông giới Binh mã Phó Nguyên soái O Yeon-chung đã xuất quân. Tuy nhiên, khi cố gắng tấn công quân Nữ Chân đang bao vây thành Gilju, họ đã bị tập kích tại Gongheomjin và thất bại trong cuộc tấn công. Sau đó, họ đã ký hòa ước và trở về. Tháng 11 cùng năm, do không ngăn chặn được các cuộc xâm phạm liên tục của người Nữ Chân, ông đã bị Tể tướng Choi Hong-sa và những người khác đàn hạch, khiến ông tạm thời bị tước bỏ chức quan và tư cách công thần, đồng thời bị bãi nhiệm. Cũng có ý kiến cho rằng ông nên bị trừng phạt vì đã lãng phí quốc lực vào một cuộc chiến tranh không có lý do chính đáng. Sau khi rút quân, ông không thể gặp vua và phải trở về nhà.
Tuy nhiên, vì ông là một thế lực chính trị đã trung thành thực hiện các chính sách củng cố vương quyền dưới thời Túc Tông và cả Duệ Tông, khác với các tướng bại trận thường bị tước quan vĩnh viễn, ông đã được Duệ Tông đặc biệt ưu ái và phục chức. Năm 1110 (năm thứ 5 triều Duệ Tông), ông được phục chức và thậm chí Duệ Tông còn ban cho ông chức Môn hạ Thị lang Bình chương sự (門下侍郎平章事) và giữ ông ở gần bên. Tuy nhiên, Yun Kwan lúc đó đã già yếu, không thể làm việc hiệu quả. Ông đã xin từ chức để tập trung vào việc đọc sách, nhưng Duệ Tông không chấp thuận. Mặc dù vậy, ông vẫn tiếp tục xin từ chức.
Yun Kwan qua đời vào ngày 15 tháng 6 năm 1111 (tức ngày 8 tháng 5 âm lịch năm 1111), hưởng thọ 72 tuổi.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng sau này
Yun Kwan được đánh giá cao về công lao dẹp yên người Nữ Chân và xây dựng chín pháo đài, góp phần nâng cao khả năng phòng thủ biên giới phía bắc của Cao Ly. Ngoài ra, dư luận cũng bày tỏ sự đồng cảm với ông vì đã phải đối mặt với số phận bất hạnh khi bị tước bỏ danh hiệu công thần và qua đời trong cảnh không mấy vẻ vang vào cuối đời.
Sau khi ông qua đời, thụy hiệu ban đầu của ông là Văn Kính (文敬). Tuy nhiên, dưới thời Nhân Tông, thụy hiệu này đã được đổi thành Văn Túc (文肅) để tránh phạm húy với Văn Kính Vương thái hậu (文敬王 thái hậu), tức phi tần của Duệ Tông được truy tôn. Năm 1130 (năm thứ 8 triều Nhân Tông), ông được phối thờ tại miếu đình của Duệ Tông. Sau khi qua đời, ông còn được thờ cúng như một vị thần trong tín ngưỡng Shaman giáo. Mộ của ông nằm ở Gwangtan-myeon, Paju, tỉnh Gyeonggi-do, và đã được công nhận là Di tích lịch sử số 323.
7. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Gia tộc của Yun Kwan đã phát triển rất thịnh vượng. Trong số năm người con trai của ông, hậu duệ của người con trai cả là Yun Eon-in đã phân nhánh thành Gia tộc Namwon Yun và Gia tộc Haman Yun.
Hậu duệ của người con trai thứ tư là Yun Eon-i đã sinh ra nhiều vị vương hậu và phi tần nổi tiếng thời Joseon, bao gồm Hi tần Yun thị, Trinh Hi vương hậu, Trinh Hiển vương hậu, Trang Kính vương hậu, Văn Định vương hậu, và Thục tần Yun thị.
Cụ thể, từ người con trai thứ ba của Yun Eon-i là Yun Don-sin (윤돈신Doãn Đôn TínKorean), dòng họ tiếp tục với Yun Sang-gye (윤상계Doãn Thượng QuýKorean), Yun Bok-won (윤복원Doãn Phục NguyênKorean), Yun Sun (윤순Doãn ThuầnKorean), và sau đó là Vĩnh Bình quân Yun Bo (윤보Doãn BảoKorean; mất năm 1329), thụy hiệu Văn Hiển công. Con trai cả của Vĩnh Bình quân Yun Bo là Yun Gye-jong (윤계종Doãn Kế TôngKorean), có con gái là Hi tần Yun thị, một hậu cung của Trung Huệ Vương Cao Ly, và là ông ngoại của Trung Tĩnh Vương.
Con trai thứ tư của Yun Bo, cũng là em trai của Yun Gye-jong, là Yanggan-gong Yun An-suk (윤안숙Doãn An ThụcKorean). Con trai của Yun An-suk là Yun Cheok (윤척Doãn ThíchKorean) đã sinh ra các anh em Yun Seung-hyu (Phán Điện nghị Thị sự), Yun Seung-do, Munha Pyeongni Yun Seung-sun (윤승순Doãn Thừa ThuậnKorean), Yun Seung-gyeong, và Pando Panseo Yun Seung-rye (윤승례Doãn Thừa LễKorean).
Con trai của Yun Seung-sun là Yun Gon (윤곤Doãn CổnKorean). Con trai của Yun Gon là Yun Sam-san (윤삼산Doãn Tam SơnKorean), và cháu nội là Yun Ho (윤호Doãn HạoKorean), cha của Trinh Hiển vương hậu. Con trai của Yun Gon và anh trai của Sam-san là Yun Hui-je (윤희제Korean). Dòng họ tiếp tục với Yun Hui-je - Yun Eun (윤은Doãn ÂnKorean) - Yun Sa-ro, người đã kết hôn với Trinh Hiển Ông chúa, con gái của Thế Tông. Yun Sa-ro sau này có mối quan hệ cô tổ - cháu họ với Trinh Hiển vương hậu. Yun Pil-sang (윤필상Doãn Bật TườngKorean) cũng là chắt của Yun Gon (Gon - Hui-je - Gyeong - Pil-sang).
Pando Panseo Yun Seung-rye có con trai là Trinh Tĩnh công Yun Beon (윤번Doãn PhiênKorean), cha của Trinh Hi vương hậu, vương hậu của Thế Tổ. Trong số các con trai của Yun Beon và anh em của Trinh Hi vương hậu là Yun Sa-yun (윤사윤Doãn Sĩ DoãnKorean), Yun Sa-heun (윤사흔Doãn Sĩ HânKorean), và Yun Sa-bun (윤사분Doãn Sĩ PhânKorean).
Người con trai thứ hai, Yun Sa-yun, có con là Yun Bo (윤보Doãn PhủKorean), người đã sinh ra hai anh em Yun Yeo-pil (윤여필Doãn Dư BậtKorean) và Yun Yeo-hae (윤여해Doãn Dư HảiKorean). Yun Yeo-pil là cha của Trang Kính vương hậu, kế phi của Trung Tông, và là cha của Yun Im (윤임Doãn NhậmKorean).
Chắt gái của người con trai thứ ba, Yun Sa-heun, là Văn Định vương hậu, và chắt gái đời thứ năm là Thục tần Yun thị, hậu cung của Nhân Tông. Dòng họ tiếp tục với Yun Sa-heun - Yun Gye-gyeom (윤계겸Doãn Kế KhiêmKorean) - Yun Uk (윤욱Doãn ÚcKorean). Con trai của Yun Uk là Yun Ji-im (윤지임Doãn Chi NhậmKorean), người đã sinh ra năm anh em: Yun Won-gae (윤원개Doãn Nguyên KhảiKorean), Yun Won-ryang (윤원량Doãn Nguyên LượngKorean), Yun Won-pil (윤원필Doãn Nguyên BậtKorean), Yun Won-ro (윤원로Doãn Nguyên LãoKorean), Yun Won-hyeong (윤원형Doãn Nguyên HànhKorean), và con gái là Văn Định vương hậu (vị phi thứ ba của Trung Tông). Thục tần Yun thị, hậu cung của Nhân Tông, là con gái của người con trai thứ hai, Yun Won-ryang.
Hi tần của Trung Túc Vương Cao Ly là hậu duệ đời thứ 8 của Yun Kwan. Phế phi Yun thị của Thành Tông là hậu duệ đời thứ 12. Trinh Hi vương hậu của Thế Tổ là hậu duệ đời thứ 11. Trinh Hiển vương hậu của Thành Tông là hậu duệ đời thứ 13. Trang Kính vương hậu của Trung Tông là hậu duệ đời thứ 14. Văn Định vương hậu của Trung Tông là hậu duệ đời thứ 15. Và Thục tần Yun thị của Nhân Tông là hậu duệ đời thứ 16.
8. Tranh chấp Mộ bia và Truyền thuyết
q=37.8488, 126.8525|position=right
Khu mộ của Tướng quân Yun Kwan (Di tích lịch sử số 323), nằm tại San 4-1, Bunsu-ri, Gwangtan-myeon, Paju, tỉnh Gyeonggi-do, nổi tiếng với cuộc tranh chấp mộ địa kéo dài hơn 400 năm từ thời Joseon.
Năm 1614, Sim Ji-won (심지원Thẩm Chi NguyênKorean), người từng giữ chức Lãnh nghị chính, đã khai quật mộ của Tướng quân Yun Kwan và liên tiếp xây dựng mộ cho cha mình cùng các thành viên gia tộc. Gia tộc Papyeong Yun đã phản đối hành động này và vào năm 1763, họ đã khai quật một phần mộ của Sim Ji-won, đồng thời yêu cầu trừng phạt gia tộc Cheongsong Sim. Quan quân ở vùng Goyang, nơi xảy ra tranh chấp, ngần ngại can thiệp vào cuộc tranh chấp giữa các gia tộc danh giá và đã chuyển vấn đề này lên triều đình. Cuối cùng, Vua Anh Tổ đã ra lệnh giữ nguyên mộ của Yun Kwan và Sim Ji-won, đồng thời khuyến khích hai gia tộc đạt được thỏa thuận. Lý do là vì cả gia tộc Papyeong Yun và Cheongsong Sim đều là những gia tộc ngoại thích quyền lực, đã sinh ra lần lượt 4 và 3 vị vương hậu trong triều Joseon, nên Vua Anh Tổ không thể dễ dàng đứng về phía nào. Tuy nhiên, gia tộc Papyeong Yun đã không chấp nhận quyết định này và tiếp tục yêu cầu di dời mộ của Sim Ji-won, dẫn đến việc một số thành viên bị đánh đòn và đi đày, thậm chí có người bệnh chết, khiến mâu thuẫn giữa hai gia tộc càng thêm sâu sắc. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giải quyết vấn đề này cho đến ngày nay, nhưng đều không thành công.
Ngày 10 tháng 4 âm lịch năm 2006, Đại tông hội gia tộc Papyeong Yun và Đại tông hội gia tộc Cheongsong Sim đã đạt được thỏa thuận chấm dứt cuộc tranh chấp mộ địa kéo dài 392 năm từ thời Joseon. Theo thỏa thuận, gia tộc Papyeong Yun sẽ cung cấp đất cần thiết để di dời, và gia tộc Cheongsong Sim sẽ di dời 19 ngôi mộ tổ tiên của gia tộc Cheongsong Sim đã được xây dựng trong khu mộ của Tướng quân Yun Kwan.
Ngoài ra, có một truyền thuyết kể rằng khi Yun Kwan bị quân Khiết Đan truy đuổi tại Gwangpo (廣浦), Seondeokjin, Hamheung, một con cá chép đã giúp ông vượt sông. Vì vậy, cho đến ngày nay, gia tộc Papyeong Yun vẫn không ăn cá chép.
9. Các mục liên quan
- Lịch sử Triều Tiên
- Lịch sử quân sự Triều Tiên
- Duệ Tông (Cao Ly)
- Gia tộc Papyeong Yun
- Byeolmuban
- Cheok Jun-gyeong
- O Yeon-chung
- Cửu thành Đông Bắc
- Nữ Chân
- Uya-so
- Yun Sin-dal
- Kim Bu-sik
- Nhà Liêu
- Chính sách Bắc tiến của Cao Ly