1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Victor Leandro Bagy sinh ngày 21 tháng 1 năm 1983 tại Santo Anastácio, Brasil. Năm 1997, khi mới 14 tuổi, anh gia nhập lò đào tạo trẻ của São Paulo FC. Tuy nhiên, một năm sau đó, anh đã chuyển đến Paulista FC do triển vọng thi đấu ở đội một tại São Paulo còn hạn chế.
1.1. Paulista FC
Victor được triệu tập vào đội hình chính của Paulista FC vào năm 2000 nhưng phải đợi đến năm 2003 mới có trận ra mắt chuyên nghiệp. Trong những năm đầu tiên, anh chủ yếu đóng vai trò dự bị cho Rafael Bracalli. Tuy nhiên, vào năm 2006, sau khi Bracalli chuyển đến C.D. Nacional, Victor được chọn làm thủ môn số một. Anh cũng là một phần của đội hình đã giành Copa do Brasil năm 2005, mặc dù anh vẫn là cầu thủ dự bị trong cả hai lượt trận chung kết.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Victor chứng kiến anh thi đấu nổi bật cho nhiều đội bóng lớn ở Brazil, đặc biệt là Grêmio và Atlético Mineiro, nơi anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng và khẳng định vị thế là một trong những thủ môn xuất sắc nhất quốc gia.
2.1. Grêmio FBPA
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2007, Victor gia nhập Grêmio với mức phí chuyển nhượng 400.00 K BRL cho một nửa quyền đăng ký của anh. Anh nhanh chóng giữ được vị trí xuất phát trong những trận đấu đầu tiên tại câu lạc bộ nhưng đã phải đối mặt với chấn thương vào ngày 24 tháng 2 năm 2008, khiến anh phải ngồi ngoài một tháng rưỡi do chấn thương thận. Sau khi trở lại từ chấn thương, Victor trở thành thủ môn không thể tranh cãi trong suốt năm đó, xuất hiện trong tất cả các trận đấu của Brasileirão 2008 và giành giải Prêmio Craque do Brasileirão cho thủ môn xuất sắc nhất giải đấu.
Năm 2009, anh một lần nữa được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất giải vô địch, giành cả Bola de Prata và Craque do Brasileirão. Tuy nhiên, đóng góp của anh bị giảm sút do những lần được triệu tập lên đội tuyển quốc gia. Trong mùa hè, Victor được liên hệ với A.S. Bari và S.L. Benfica, nhưng không có vụ chuyển nhượng nào thành công. Vào ngày 18 tháng 6 năm 2010, anh đã ký hợp đồng mới với Grêmio, kéo dài đến năm 2015. Victor tiếp tục là thủ môn chính, và đội bóng của anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư. Tuy nhiên, trong những năm tiếp theo, Grêmio gặp khó khăn trong việc duy trì phong độ như các mùa giải trước, dù anh vẫn xuất hiện trong 32 trận đấu vào năm 2011.
2.2. Clube Atlético Mineiro
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2012, Victor gia nhập Atlético Mineiro với mức phí chuyển nhượng 3.50 M EUR và ký hợp đồng 5 năm. Anh ngay lập tức trở thành thủ môn số một tại câu lạc bộ mới, xuất hiện trong 29 trận đấu khi Galo kết thúc ở vị trí thứ hai trong Campeonato Brasileiro 2012.
Năm 2013, Victor là một trong những nhân vật chủ chốt trong hành trình giành Copa Libertadores 2013 của Atlético Mineiro. Một khoảnh khắc đáng nhớ cho anh và câu lạc bộ diễn ra ở trận lượt về vòng tứ kết của giải đấu đó, khi một quả phạt đền được trao cho Club Tijuana vào những phút bù giờ. Nếu bàn thắng đó được ghi, Atlético đã bị loại, nhưng Victor đã cứu thua bằng chân của mình. Theo các nhà bình luận thể thao và người hâm mộ, pha cứu thua này đã "đánh đuổi" vận rủi lịch sử của câu lạc bộ. Victor cũng đã thực hiện những pha cứu thua quan trọng trong các loạt sút luân lưu chống lại Newell's Old Boys ở bán kết và Club Olimpia trong trận chung kết, và anh đã được bầu chọn là thủ môn xuất sắc nhất giải đấu.
3. Sự nghiệp quốc tế
Victor đã có vinh dự được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brazil từ năm 2005.

Vào ngày 21 tháng 5 năm 2009, Victor lần thứ hai được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brazil (lần đầu là năm 2005) cho Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 và Cúp Liên đoàn FIFA 2009. Vào ngày 10 tháng 8 năm 2010, anh có trận ra mắt đội hình chính, bắt chính trong chiến thắng giao hữu 2-0 trước Hoa Kỳ. Anh được triệu tập làm thủ môn dự bị trong đội hình Brazil tham dự Cúp Liên đoàn FIFA 2009 và là một phần của đội hình tham dự Copa América 2011. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2014, Victor được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014.
3.1. Các giải đấu lớn
Victor đã tham gia vào một số giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển Brazil:
- Cúp Liên đoàn FIFA 2009: Brazil giành chức vô địch.
- Copa América 2011: Brazil lọt vào vòng tứ kết.
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2014: Brazil giành vị trí thứ tư.
4. Đời tư
Victor là một tín hữu Công giáo La Mã.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Victor cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải bang | Cúp | Liên lục địa | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Paulista | 2004 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2005 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||||
2006 | 28 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 30 | 0 | ||||
2007 | 37 | 0 | 18 | 0 | - | - | - | 55 | 0 | |||||
Tổng cộng | 66 | 0 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 87 | 0 | |||
Grêmio | 2008 | 38 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | - | - | 47 | 0 | |||
2009 | 28 | 0 | 16 | 0 | - | 10 | 0 | - | 54 | 0 | ||||
2010 | 35 | 0 | 21 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | - | 66 | 0 | |||
2011 | 32 | 0 | 14 | 0 | - | 8 | 0 | - | 54 | 0 | ||||
2012 | 6 | 0 | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | 36 | 0 | |||
Tổng cộng | 139 | 0 | 79 | 0 | 20 | 0 | 19 | 0 | - | 257 | 0 | |||
Atlético Mineiro | 2012 | 29 | 0 | - | - | - | - | 29 | 0 | |||||
2013 | 29 | 0 | 13 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 | 2 | 0 | 60 | 0 | ||
2014 | 32 | 0 | 10 | 0 | 8 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 59 | 0 | ||
2015 | 38 | 0 | 15 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | - | 63 | 0 | |||
2016 | 32 | 0 | 10 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 59 | 0 | ||
2017 | 36 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 49 | 0 | ||
2018 | 38 | 0 | 15 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | - | 63 | 0 | |||
2019 | 10 | 0 | 10 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | - | 34 | 0 | |||
2020 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2021 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 245 | 0 | 80 | 0 | 35 | 0 | 53 | 0 | 8 | 0 | 421 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 450 | 0 | 180 | 0 | 55 | 0 | 72 | 0 | 8 | 0 | 776 | 0 |
5.2. Đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Victor cho đội tuyển quốc gia Brazil:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brazil | 2009 | 0 | 0 |
2010 | 4 | 0 | |
2011 | 1 | 0 | |
2013 | 1 | 0 | |
2014 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 6 | 0 |
6. Danh hiệu
Victor đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
6.1. Câu lạc bộ
- Paulista
- Copa do Brasil: 2005
- Grêmio
- Campeonato Gaúcho: 2010
- Atlético Mineiro
- Copa Libertadores: 2013
- Recopa Sudamericana: 2014
- Copa do Brasil: 2014
- Campeonato Mineiro: 2013, 2015, 2017, 2020, 2021
6.2. Đội tuyển quốc gia
- Brazil
- Cúp Liên đoàn FIFA: 2009
6.3. Cá nhân
- Campeonato Brasileiro Série A Đội hình tiêu biểu của năm: 2008, 2009
- Bola de Prata: 2009
- Thủ môn xuất sắc nhất năm của Copa Libertadores: 2013