1. Tiểu sử
Vua Văn Tông, tên húy là Lý Hướng, là con trai trưởng của Triều Tiên Thế Tông Lý Đào và Chiêu Hiến vương hậu Thẩm thị. Ông sinh ngày 15 tháng 11 năm 1414 (ngày 3 tháng 10 âm lịch) tại Hán Thành, Triều Tiên.
1.1. Tuổi trẻ và Giáo dục
Ngay từ khi còn nhỏ, Lý Hướng đã thể hiện tư chất thông minh và lòng hiếu học. Vào tháng 1 năm 1421, khi mới 8 tuổi, vua Triều Tiên Thế Tông đã chỉ thị các học giả từ Tập Hiền điện (Hall of Worthies) trực tiếp giáo dục ông. Đến tháng 10 cùng năm, ông được sắc phong làm Vương thế tử và được gửi đến học tại Thành Quân Quán (Sungkyunkwan), trung tâm giáo dục cao nhất của Triều Tiên.
Trong suốt thời gian học tập, Thái tử Lý Hướng đã lấy Hà Diên (Ha Yeon), một học giả uyên bác, làm thầy. Ông nổi tiếng là người có nhân cách rộng lượng, khoan dung và được mọi người yêu mến. Ông đặc biệt yêu thích học thuật, không chỉ giỏi văn chương mà còn xuất sắc trong các lĩnh vực thiên văn học, dịch học, toán học và thư pháp.
1.2. Thời kỳ Thái tử và Nhiếp chính
Lý Hướng giữ vị trí Vương thế tử trong 29 năm (từ 1421 đến 1450), là Thái tử tại vị lâu nhất trong lịch sử Nhà Triều Tiên. Giai đoạn này chứng kiến những đóng góp quan trọng nhất của ông.
Từ năm 1442, khi vua Triều Tiên Thế Tông bắt đầu mắc nhiều bệnh tật và sức khỏe suy yếu, Thái tử Lý Hướng đã đảm nhiệm vai trò nhiếp chính, thay vua cha xử lý các công việc triều chính. Ban đầu, có một số quan lại phản đối việc Thái tử nhiếp chính khi nhà vua vẫn còn tại vị, cho rằng "nhà vua vẫn còn đó, không thể để Thái tử quyết định chính sự". Tuy nhiên, Triều Tiên Thế Tông đã kiên quyết trao quyền quyết định các công việc hành chính cho Thái tử, đồng thời thành lập một cơ quan đặc biệt là `擔事院` (Đảm sự viện) để Thái tử quản lý các công việc thường nhật của quốc gia, ngoại trừ những vấn đề trọng đại.
Trong thời gian nhiếp chính, Thái tử Lý Hướng đã thể hiện tài năng quản lý xuất chúng. Ông đã đóng góp vào việc phát triển chữ viết tiếng Triều Tiên (ngày nay gọi là Hangul) do vua cha sáng tạo. Mặc dù Trương Anh Thực (Jang Yeong-sil) thường được biết đến là người phát minh ra thước đo mưa, nhưng 《Triều Tiên vương triều thực lục》 (Annals of the Joseon Dynasty) khẳng định rằng chính Thái tử Lý Hướng là người đã tìm ra các phương pháp đo lường mực nước trong lòng đất, đặt nền móng cho việc phát minh ra Thước đo mưa (Cheugugi) - dụng cụ đo lượng mưa định lượng đầu tiên trên thế giới. Ông cũng tích cực tuyển dụng cả văn thần và võ thần, đồng thời khuyến khích tự do ngôn luận của các Ngự sử (Eon-gwan) để nắm bắt tâm tư nguyện vọng của dân chúng.

2. Thời kỳ Trị vì
Vào tháng 2 năm 1450, sau khi vua Triều Tiên Thế Tông qua đời, Thái tử Lý Hướng chính thức lên ngôi, trở thành Triều Tiên Văn Tông. Ngay sau đó, vào tháng 3, ông đã cử sứ thần sang Nhà Minh để xin sắc phong. Đến tháng 5 cùng năm, ông nhận được chiếu thư sắc phong từ nhà Minh, chính thức trở thành Quốc vương.
Triều đại của Văn Tông chỉ kéo dài 2 năm 3 tháng, từ năm 1450 đến năm 1452. Trong thời gian trị vì ngắn ngủi này, ông đã tiếp tục các chính sách của vua cha và để lại một số thành tựu đáng kể. Ông đặc biệt chú trọng đến việc khuyến khích tự do ngôn luận, cho phép các quan lại từ phẩm cấp 6 trở lên được phép trình bày ý kiến trực tiếp với nhà vua, lắng nghe mọi lời nói từ cấp dưới để nắm bắt tình hình dân chúng.
Triều đại của Văn Tông cũng chứng kiến việc phá bỏ Sảnh Gyejodang, một tòa nhà trong Cảnh Phúc Cung từng được Văn Tông sử dụng khi còn là Thái tử để xử lý các công việc triều chính thay vua cha Triều Tiên Thế Tông và tiếp đón các sứ thần nước ngoài.
Tuy nhiên, triều đại của Văn Tông cũng chứng kiến sự mất cân bằng quyền lực tại triều đình. Các nhà sử học mô tả rằng sự tương tác giữa quyền lực hoàng gia, quyền lực hành chính, quyền lực can gián và quyền lực tập thể của các học giả bên ngoài triều đình đã từng giúp Triều Tiên vận hành một cách có trật tự. Nhưng dưới thời Văn Tông, sự cân bằng này đã bị phá vỡ, tạo tiền đề cho việc Triều Tiên Thế Tổ (em trai của Văn Tông) thực hiện một cuộc đảo chính vào năm 1452 chống lại con trai ông, Triều Tiên Đoan Tông.
Văn Tông cũng quan tâm đến việc biên soạn lịch sử và củng cố quốc phòng. Ông đã cho biên soạn các bộ sách quan trọng như 《Cao Ly sử》 (Goryeosa), 《Cao Ly sử tiết yếu》 (Goryeosa Jeolyo) và 《Đông Quốc Binh Giám》 (Dongguk Byeonggam). Ông cũng tiếp tục cải cách quân đội, tổ chức lại quân đội thành năm `sa` (sư đoàn) từ mười hai `sa` trước đó, và phát triển các khí tài quân sự như Hỏa xa (Hwacha) để chuẩn bị cho quốc phòng.
Sức khỏe của Văn Tông suy yếu nhanh chóng do liên tục phải chịu tang ba năm cho cha và mẹ. Cuối cùng, ông qua đời vào tháng 5 âm lịch năm 1452 (10 tháng 6 năm 1452) tại điện Thiên Thu (Cheonchu Hall) trong Cảnh Phúc Cung (Gyeongbokgung), hưởng dương 37 tuổi.
3. Thành tựu và Hoạt động Chính
Các thành tựu và hoạt động chính của Vua Văn Tông trải dài từ thời kỳ ông làm Thái tử đến khi lên ngôi Quốc vương, phản ánh sự uyên bác và tầm nhìn xa của ông trong nhiều lĩnh vực.
3.1. Văn trị và Học thuật
Văn Tông là một người rất coi trọng học thuật và văn trị. Ông đã khuyến khích các học giả và thúc đẩy việc biên soạn các bộ sách quan trọng, nhằm củng cố nền tảng văn hóa và hệ thống pháp chế của quốc gia:
- Ông đã chỉ đạo biên soạn 《Cao Ly sử》 (Goryeosa), một bộ sử chính thức về Cao Ly (Goryeo), và 《Cao Ly sử tiết yếu》 (Goryeosa Jeolyo), một bản tóm tắt quan trọng của lịch sử Cao Ly.
- Ông cũng tham gia vào việc biên soạn 《Đông Quốc Binh Giám》 (Dongguk Byeonggam), một bộ sách về chiến thuật quân sự và lịch sử quân sự Triều Tiên. Mục đích của việc biên soạn các tác phẩm này là để ổn định nền tảng xã hội và thiết lập các thể chế một cách vững chắc.
- Văn Tông luôn lắng nghe ý kiến từ các quan lại cấp thấp, thể hiện một chính sách cởi mở và quan tâm đến dân chúng. Ông cho phép các quan lại từ phẩm cấp 6 trở lên được phép trình bày ý kiến trực tiếp với nhà vua, qua đó khuyến khích tự do ngôn luận và giúp ông nắm bắt được tâm tư nguyện vọng của thần dân.
3.2. Quốc phòng và Quân sự
Văn Tông có niềm đam mê đặc biệt với các vấn đề quân sự và quốc phòng ngay từ khi còn là Thái tử. Ông đã biên soạn các binh pháp và thực hiện nhiều cải cách để củng cố sức mạnh quân sự của Triều Tiên:
- Ông đã cải tổ quân đội, chuyển từ hệ thống 12 `sa` (sư đoàn) trước đây thành 5 `sa` mới, nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức và tác chiến.
- Một trong những đóng góp nổi bật của ông là việc phát triển và cải tiến Hỏa xa (Hwacha), một loại pháo phản lực di động được sử dụng để phóng nhiều mũi tên lửa cùng lúc. Hỏa xa đã được phát minh dưới thời Triều Tiên Thái Tông, nhưng Văn Tông đã cải tiến nó, biến nó thành một khí tài quân sự mạnh mẽ, sẵn sàng đối phó với các mối đe dọa và bảo vệ biên cương. Ông đã cùng với em trai mình, Lý Cầu (Yi Gu), Lâm Huỳnh Đại quân (Imyeong Daegun), cải tiến Hỏa xa thành một loại vũ khí nổi tiếng vào thời đó.
3.3. Khoa học và Phát minh
Văn Tông cũng là một nhà khoa học và phát minh tài năng, đặc biệt trong lĩnh vực thiên văn học và đo lường:
- Ông được ghi nhận là người có vai trò quan trọng trong việc phát minh hoặc cải tiến Thước đo mưa (Cheugugi). Mặc dù Trương Anh Thực thường được ghi nhận là người phát minh chính, nhưng các ghi chép lịch sử cho thấy chính Thái tử Văn Tông đã nghiên cứu và tìm ra các phương pháp đo lường mực nước trong lòng đất. Điều này đã đặt nền móng cho việc phát triển thước đo mưa định lượng đầu tiên trên thế giới, cho phép đo lượng mưa một cách chính xác.
- Ông cũng có những đóng góp vào sự phát triển của chữ viết tiếng Triều Tiên (Hangul), một trong những thành tựu vĩ đại nhất của Triều Tiên Thế Tông.
4. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Cuộc đời cá nhân của Vua Văn Tông khá phức tạp, đặc biệt là về các mối quan hệ hôn nhân và hậu phi.
4.1. Cha mẹ và Anh chị em
- Cha: Triều Tiên Thế Tông (조선 세종Joseon SejongKorean; 15 tháng 5 năm 1397 - 8 tháng 4 năm 1450).
- Mẹ: Chiêu Hiến vương hậu (소헌왕후 심씨Soheon Wanghu Shim-ssiKorean; 12 tháng 10 năm 1395 - 19 tháng 4 năm 1446), thuộc Thanh Tùng Thẩm thị.
- Anh chị em:
- Trinh Chiêu công chúa (정소공주; 1412 - 1424).
- Trinh Ý công chúa (정의공주; 1415 - 1477).
- Thủ Dương Đại quân (수양대군; 1417 - 1468).
- An Bình Đại quân (안평대군; 1418 - 1453).
- Lâm Huỳnh Đại quân (임영대군; 1420 - 1469).
- Quảng Bình Đại quân (광평대군; 1425 - 1444).
- Cẩm Thành Đại quân (금성대군; 1426 - 1457).
- Bình Nguyên Đại quân (평원대군; 1427 - 1445).
- Vĩnh Ưng Đại quân (영응대군; 1434 - 1467).
4.2. Hậu phi và Con cái
Văn Tông có ba vị chính thất (Thái tử tần) và nhiều hậu cung khác, nhưng chỉ có Hiển Đức vương hậu là người ông thực sự yêu mến và là mẹ của người kế vị ông.
- Phế Thái tử tần Huy tần Kim thị (휘빈 김씨Hwi-bin Gim-ssiKorean; 1410 - 1429), thuộc An Đông Kim thị. Con gái của Kim Ngũ Văn.
- Kết hôn năm 1427. Bị phế truất năm 1429 vì bị phát hiện dùng tà thuật để giành được tình yêu của Thái tử, bao gồm việc đốt giày của một cung tần và bắt cô này uống tro với rượu. Không có con.
- Phế Thái tử tần Thuần tần Phụng thị (순빈 봉씨Sun-bin Bong-ssiKorean; 1414 - 1436), thuộc Hà Âm Phụng thị. Con gái của Phụng Lệ.
- Kết hôn năm 1429 sau khi Huy tần bị phế. Bị phế truất năm 1436 vì tính cách bạo lực, uống rượu và có quan hệ đồng tính luyến ái với một cung nữ tên là So-ssang (소쌍So-ssangKorean). Không có con.
- Hiển Đức vương hậu Quyền thị (현덕왕후 권씨Hyeondeok Wanghu Gwon-ssiKorean; 17 tháng 4 năm 1418 - 10 tháng 8 năm 1441), thuộc An Đông Quyền thị. Con gái của Hoa Sơn phủ viện quân Quyền Chuyên. Ban đầu là một hậu cung cấp Thừa huy (Seung-hwi).
- Trở thành chính thất năm 1437. Bà là người vợ duy nhất mà Văn Tông yêu mến.
- Con cái:
- Một con gái (1432 - 1433), qua đời khi còn nhỏ.
- Kính Huệ công chúa (경혜공주Gyeonghye GongjuKorean; 1436 - 30 tháng 12 năm 1473). Hạ giá lấy Ninh Dương úy Trịnh Tông (Jeong Jong).
- Thái tử Lý Hoằng Vĩ (왕세자 이홍위Wangseja Yi Hong-wiKorean; 9 tháng 8 năm 1441 - 7 tháng 11 năm 1457). Con trai duy nhất còn sống của Văn Tông, sau này là Triều Tiên Đoan Tông. Hiển Đức vương hậu qua đời ngay sau khi sinh Đoan Tông vì bệnh hậu sản. Khi Văn Tông lên ngôi, bà được truy phong là "Hiển Đức vương hậu".
- Túc tần Hồng thị (숙빈 홍씨Suk-bin Hong-ssiKorean; 1418 - ?), thuộc Nam Dương Hồng thị. Con gái của Hồng Thâm.
- Con cái:
- Một con gái (1441 - 1444), qua đời khi còn nhỏ.
- Thục nghi Văn thị (숙의 문씨Sug-ui Mun-ssiKorean; 1426 - 1508), thuộc Nam Bình Văn thị. Con gái của Văn Mẫn.
- Chiêu dung Liễu thị (소용 유씨So-yong Yu-ssiKorean), thuộc Văn Hóa Liễu thị.
- Chiêu dung Quyền thị (소용 권씨So-yong Gwon-ssiKorean), thuộc An Đông Quyền thị.
- Chiêu dung Trịnh thị (소용 정씨So-yong Jeong-ssiKorean), thuộc Đông Lai Trịnh thị.
- Con cái:
- Một con trai, qua đời khi còn nhỏ.
- Chiêu dung Doãn thị (소용 윤씨So-yong Yun-ssiKorean), thuộc Pha Bình Doãn thị.
- Tư tắc Dương thị (사칙 양씨Sa-chik Yang-ssiKorean).
- Con cái:
- Kính Thục ông chúa (경숙옹주Gyeongsuk OngjuKorean; 1439 - 1482). Hạ giá lấy Ban Thành úy Khương Tử Thuận (Kang Ja-sun).
- Một con gái (1450 - 1451), qua đời khi còn nhỏ.
- Thượng cung Trương thị (상궁 장씨Sang-gung Jang-ssiKorean).
- Con cái:
- Một con trai, qua đời khi còn nhỏ.
- Con cái:
- Con cái:
- Con cái:
- Con cái:
5. Gia phả
Vua Văn Tông là hậu duệ trực tiếp của Triều Tiên Thái Tổ qua dòng dõi của Triều Tiên Thái Tông và Triều Tiên Thế Tông.
Cha mẹ | Ông bà | Cụ kỵ | ||
---|---|---|---|---|
Triều Tiên Văn Tông | Lý Hướng | Triều Tiên Thế Tông | Triều Tiên Thái Tông | Triều Tiên Thái Tổ |
Nguyên Kính vương hậu Mẫn thị | Mẫn Tế | |||
Chiêu Hiến vương hậu Thẩm thị | Thẩm Ôn, Thanh Xuyên phủ viện quân | Thẩm Đức Phủ | ||
An thị, Tam Hàn Quốc Đại phu nhân | An Thiên Bảo |
6. Qua đời
Vua Văn Tông qua đời vào ngày 10 tháng 6 năm 1452 (ngày 14 tháng 5 âm lịch), hưởng dương 37 tuổi, tại điện Thiên Thu (Cheonchu Hall) trong Cảnh Phúc Cung (Gyeongbokgung). Sức khỏe của ông đã suy giảm nhanh chóng do phải liên tục chịu tang ba năm cho vua cha Triều Tiên Thế Tông và mẹ là Chiêu Hiến vương hậu. Thậm chí, Kim Tông Thụy (Kim Jong-seo), một trong những Cố mệnh đại thần (Gomyeong Daesin) của Triều Tiên Thế Tông, đã phải tạm thời nhiếp chính trong giai đoạn cuối đời của ông.

Sau khi Văn Tông qua đời, ông được an táng tại Hiển lăng (Hyeolleung), nằm trong quần thể Đông Cửu lăng (Donggureung) ở Guri, tỉnh Gyeonggi. Hiển Đức vương hậu Quyền thị, mẹ của Triều Tiên Đoan Tông, ban đầu được an táng tại lăng So-reung. Tuy nhiên, sau Quý Dậu Tĩnh Nan (Gyeyujeongnan) vào năm 1457, bà bị phế truất và mộ phần bị bỏ mặc gần bờ biển. Đến năm 1512 (năm thứ 7 triều Triều Tiên Trung Tông), bà được phục vị và di cốt được hợp táng cùng Văn Tông tại Hiển lăng.
Một giai thoại thú vị liên quan đến chân dung của Văn Tông được ghi lại. Khoảng 180 năm sau khi ông qua đời, vào năm 1636 (năm thứ 14 triều Triều Tiên Nhân Tổ), sau Bính Tý Hồ loạn (Byeongja Horan), các đại thần đã tìm thấy một bức chân dung trong điện Seonwonjeon. Bức chân dung miêu tả một vị vua với phong thái uy nghiêm, râu quai nón dài và đậm. Ban đầu, các đại thần tranh cãi về việc liệu đó có phải là chân dung của Triều Tiên Nhân Tông hay không. Sau đó, một đại thần đã tháo lớp giấy bồi phía sau bức tranh và phát hiện dòng chữ "Văn Tông Đại vương ngự chân" (文宗大王御眞), xác nhận đó chính là chân dung của Vua Văn Tông.
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
Mặc dù triều đại của Vua Văn Tông chỉ kéo dài hai năm, ông vẫn được lịch sử đánh giá cao về tài năng và nhân cách. Phần lớn những đóng góp quan trọng của ông được thực hiện trong suốt 29 năm làm Thái tử và nhiếp chính dưới thời Triều Tiên Thế Tông.
Văn Tông được ca ngợi là một người có nhân cách rộng lượng, yêu thích học thuật và thận trọng trong mọi quyết định. Ông đã kế thừa và phát huy di sản của vua cha, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, quân sự và biên soạn lịch sử. Những nỗ lực của ông trong việc phát triển Thước đo mưa, cải tiến Hỏa xa, và biên soạn các bộ sử như 《Cao Ly sử》 và 《Đông Quốc Binh Giám》 đã góp phần củng cố nền tảng văn hóa, khoa học và quốc phòng của Triều Tiên.
Tuy nhiên, triều đại ngắn ngủi của ông cũng chứng kiến sự mất cân bằng quyền lực tại triều đình, một yếu tố đã tạo điều kiện cho những biến động chính trị sau này, đặc biệt là cuộc đảo chính của Triều Tiên Thế Tổ nhằm phế truất con trai ông là Triều Tiên Đoan Tông. Dù vậy, Văn Tông vẫn được nhớ đến như một vị vua thông minh, có trách nhiệm, luôn nỗ lực vì sự ổn định và phát triển của đất nước.
8. Hình ảnh trong Văn hóa Đại chúng
Vua Văn Tông đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng của Triều Tiên, bao gồm phim truyền hình, phim điện ảnh và tiểu thuyết:
- Phim truyền hình:
- 《Phá Thiên Vũ》 (파천무, KBS, 1980), do Bạch Doãn Thực (Baek Yoon-sik) thủ vai.
- 《Tuyết Trung Mai》 (설중매, MBC, 1984), do Lâm Chính Hà (Im Jeong-ha) thủ vai.
- 《Phá Thiên Vũ》 (파천무, KBS, 1990), do Hồng Thắng Nhất (Hong Seung-il) thủ vai.
- 《Hàn Minh Hối》 (한명회, KBS, 1994), do Tống Thừa Hoan (Song Seung-hwan) thủ vai.
- 《Vương và Phi》 (왕과 비, KBS, 1998), do Toàn Vô Tống (Jeon Moo-song) thủ vai.
- 《Đại vương Thế Tông》 (대왕 세종, KBS, 2008), do Lý Tương Diệp (Lee Sang-yeob), Khương Bích (Kang Bit) và Oh Eun-chan thủ vai.
- 《Công chúa của đàn ông》 (공주의 남자, KBS, 2011), do Trịnh Đông Hoàn (Jung Dong-hwan) thủ vai.
- 《Nhân Tú Đại phi》 (인수대비, JTBC, 2011), do Tiên Vũ Tái Đức (Sunwoo Jae-duk) thủ vai.
- 《Trương Anh Thực》 (장영실, KBS, 2016), do Hàn Chính Vũ (Han Jeong-woo) và Thôi Thắng Huân (Choi Seung-hoon) thủ vai.
- 《Đại quân - Hãy vẽ tình yêu》 (대군 - 사랑을 그리다, TV Chosun, 2018), do Tống Jae Hee (Song Jae-hee) thủ vai.
- Phim điện ảnh:
- 《Thần Cơ Tiễn》 (신기전, 2008), do Phác Chính Triết (Park Jung-chul) thủ vai.
- 《Quan Tướng》 (관상, 2013), do Kim Tae Woo (Kim Tae-woo) thủ vai.
- 《Thiên văn: Hỏi trời》 (천문: 하늘에 묻는다, 2019), do Phác Thành Huân (Park Sung-hoon) thủ vai.
- Tiểu thuyết:
- 《Thải Hồng》 (채홍), của Kim Byeol-a, xuất bản năm 2011.
- 《Hợi Thời Thần Lâu》 (해시의 신루), của Yoon Yi-su, xuất bản trên Naver Web Novel từ 2015-2016, sau đó được xuất bản thành sách năm 2016.