1. Sự nghiệp thi đấu
Thiago Ribeiro đã trải qua một hành trình sự nghiệp bóng đá đa dạng, từ những bước khởi đầu tại Brasil cho đến các giải đấu hàng đầu ở châu Âu và châu Á, rồi trở lại quê nhà.
1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Sinh ra tại Pontes Gestal, bang São Paulo, Thiago Ribeiro bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Rio Branco-SP. Anh ra sân 5 trận và ghi được 2 bàn thắng trong năm đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2004, trong đó có một bàn trong trận thua 1-2 trước Corinthians tại Campeonato Paulista vào ngày 24 tháng 1 năm 2004.
Vào tháng 6 năm 2004, Thiago Ribeiro cùng với Adonis Soares Pavani được cho mượn đến câu lạc bộ Bordeaux thuộc giải Ligue 1 của Pháp cho mùa giải 2004-05. Anh có trận ra mắt tại giải đấu này vào ngày 28 tháng 8, vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Juan Pablo Francia trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Sochaux.
1.2. São Paulo FC
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2005, Thiago Ribeiro trở về quê nhà Brasil, ký hợp đồng với São Paulo FC. Anh có trận ra mắt cho câu lạc bộ vào ngày 14 tháng 8, thay thế Amoroso trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Fortaleza. Bàn thắng đầu tiên của anh đến vào ngày 16 tháng 10 trong chiến thắng đậm 6-1 trên sân khách trước Flamengo.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2005, Thiago Ribeiro đã lập một hat-trick trong chiến thắng 4-2 trên sân nhà trước Figueirense. Anh cũng có tên trong đội hình 23 người tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ FIFA 2005, nhưng không được sử dụng trong cả hai trận đấu khi đội bóng của anh lên ngôi vô địch. Ribeiro cũng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của São Paulo trong Campeonato Paulista 2006. Tuy nhiên, anh đã gặp khó khăn trong việc duy trì vị trí thường xuyên trong năm tiếp theo và rời câu lạc bộ.
1.3. Al Rayyan
Thiago Ribeiro được cho mượn đến câu lạc bộ Al Rayyan của Qatar vào năm 2007, nơi câu lạc bộ này cũng đã mua lại một nửa quyền sở hữu cầu thủ của anh. Anh đã ghi một bàn thắng tại AFC Champions League 2007.
1.4. Cruzeiro
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2008, Thiago Ribeiro trở lại Brasil sau khi đồng ý ký hợp đồng 5 năm với Cruzeiro thuộc giải đấu hàng đầu. Một tập đoàn đầu tư đã mua lại 50% quyền kinh tế của anh với giá 2.00 M USD cho Cruzeiro.
Thiago Ribeiro có trận ra mắt cho câu lạc bộ vào ngày 14 tháng 9 năm 2008, đá chính trong trận thua 0-1 trên sân nhà trước Palmeiras. Bàn thắng đầu tiên của anh đến 7 ngày sau đó, trong chiến thắng 4-3 trên sân khách trước Figueirense.
Thiago Ribeiro đã trở thành vua phá lưới của Copa Libertadores 2010 với 8 bàn thắng. Các điểm nhấn bao gồm một cú hat-trick trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Nacional vào ngày 30 tháng 4. Vào ngày 24 tháng 10, anh ghi hai bàn trong trận thua 3-4 trên sân nhà trước đối thủ Atlético Mineiro.
1.5. Cagliari Calcio
Thiago Ribeiro gia nhập Cagliari từ CA Rentistas với mức phí 3.35 M EUR cùng điều khoản tùy chọn mua đứt. Anh có trận ra mắt tại Serie A vào ngày 11 tháng 9, đá chính trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Roma. Bàn thắng đầu tiên của anh đến 8 ngày sau đó, trong chiến thắng trên sân nhà trước Novara với cùng tỷ số.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2012, Thiago Ribeiro đã ghi hai bàn trong chiến thắng 4-3 trên sân nhà trước Roma. Anh kết thúc mùa giải với tư cách là cầu thủ đá chính, đóng góp 5 bàn thắng trong 35 trận đấu giúp đội bóng của anh tránh khỏi việc xuống hạng. Vào ngày 3 tháng 7 năm 2012, Cagliari đã mua đứt Thiago Ribeiro với mức phí thêm 2.12 M EUR. Tổng cộng, Cagliari đã trả cho Rentistas 5.47 M EUR cho cầu thủ này.
1.6. Santos FC

Vào ngày 19 tháng 7 năm 2013, Thiago Ribeiro trở về quê nhà khi ký hợp đồng 4 năm với Santos, với mức phí 3.32 M EUR (khoảng 10.81 M BRL cộng thêm các biến số). Anh được giao chiếc áo số 11, vốn trước đây thuộc về Neymar, trong bối cảnh câu lạc bộ đang tái cấu trúc.
Thiago Ribeiro có trận ra mắt cho Santos vào ngày 11 tháng 8 năm 2013, đá chính và ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Internacional. Là một cầu thủ thường xuyên ra sân, anh kết thúc năm 2013 với 7 bàn thắng trong 24 lần ra sân.
Thiago Ribeiro tiếp tục là một cầu thủ đá chính không thể tranh cãi trong mùa giải tiếp theo, ghi hai bàn vào lưới Corinthians (chiến thắng 5-1 trên sân nhà) và Oeste (chiến thắng 4-1 trên sân nhà), và kết thúc Campeonato Paulista 2014 với 6 bàn thắng. Tuy nhiên, vào tháng 5, anh đã phải vật lộn với nhiều chấn thương trong năm, phải nghỉ thi đấu hơn 3 tháng.
Vào tháng 2 năm 2015, Thiago Ribeiro đã được Santos đưa vào danh sách chuyển nhượng do câu lạc bộ đang đối mặt với các vấn đề tài chính nghiêm trọng, chủ yếu là do mức lương cao của anh.
1.6.1. Atlético Mineiro (cho mượn)
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2015, Thiago Ribeiro được cho mượn đến câu lạc bộ cùng giải đấu Atlético Mineiro cho đến tháng 5 năm 2016. Anh nhanh chóng khẳng định mình là một cầu thủ đá chính, kết thúc mùa giải 2015 với 36 lần ra sân và 9 bàn thắng, giúp Atlético cán đích ở vị trí thứ hai trong Giải vô địch Brasil năm đó.
Trong giai đoạn tiền mùa giải 2016, Thiago Ribeiro đã có hai lần ra sân tại Florida Cup 2016, giải đấu mà Atlético đã lên ngôi vô địch. Sau đó, anh gặp chấn thương và dành tháng tiếp theo để hồi phục. Vào tháng 3, sau khi câu lạc bộ ký hợp đồng với Robinho và Hyuri, anh bị giảm sút vị trí và đã chấm dứt hợp đồng cho mượn với Atlético theo thỏa thuận chung, hai tháng trước khi hợp đồng hết hạn.
1.6.2. EC Bahia (cho mượn)
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2016, Thiago Ribeiro được cho mượn đến câu lạc bộ Bahia thuộc Série B cho đến cuối năm. Anh bị loại khỏi đội hình vào tháng 7 và sau đó tiết lộ rằng vấn đề trầm cảm đã ảnh hưởng đến phong độ của anh từ cuối năm 2014.
1.6.3. Trở lại Santos FC
Trở lại Santos trước mùa giải 2017, Thiago Ribeiro chơi trận đầu tiên vào ngày 3 tháng 2 bằng cách vào sân thay cho Jonathan Copete và ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng đậm 6-2 trên sân nhà trước Linense.
1.7. Giai đoạn sau của sự nghiệp
Sau khi rời Santos, Thiago Ribeiro tiếp tục thi đấu cho một số câu lạc bộ khác tại Brasil. Năm 2018, anh khoác áo Londrina tại Série B, ra sân 23 lần và ghi 3 bàn. Đến năm 2019, anh chuyển đến Guarani FC, có 11 lần ra sân và ghi 2 bàn tại giải bang, cùng 1 lần ra sân ở Cúp. Sau đó, vào ngày 20 tháng 4 năm 2019, anh ký hợp đồng với Red Bull Bragantino đến tháng 12, thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série B 2019, ra sân 20 lần và ghi 5 bàn.
Vào năm 2020, anh có 4 lần ra sân cho Novorizontino tại Campeonato Paulista và 1 lần ra sân ở Cúp, nhưng không ghi bàn. Sau đó, anh gia nhập Chapecoense, ra sân 4 trận tại Série B năm 2020 mà không ghi bàn nào, và không ra sân trong mùa giải 2021. Năm 2022, anh trở lại Londrina, ra sân 4 lần ở giải bang và 1 lần ở Cúp. Gần đây nhất, vào năm 2023, anh đã có 6 lần ra sân cho Democrata-SL tại Campeonato Mineiro và hiện đang thi đấu cho Catanduva.
2. Đời tư
Thiago Ribeiro đã công khai chia sẻ về cuộc chiến của mình với chứng trầm cảm. Anh tiết lộ rằng vấn đề này đã ảnh hưởng đến phong độ thi đấu của anh kể từ cuối năm 2014, một yếu tố được anh nhắc đến khi thi đấu cho EC Bahia.
3. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải bang | Cúp | Lục địa | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Rio Branco-SP | 2004 | Série C | 0 | 0 | 5 | 2 | - | - | - | 5 | 2 | |||
Bordeaux | 2004-05 | Ligue 1 | 7 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 7 | 0 | |||
São Paulo | 2005 | Série A | 11 | 4 | - | - | 1 | 0 | - | 12 | 4 | |||
2006 | 29 | 3 | 17 | 10 | - | 10 | 1 | - | 56 | 14 | ||||
2007 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 0 | 0 | - | 6 | 0 | ||||
Tổng cộng | 40 | 7 | 23 | 10 | - | 11 | 1 | - | 74 | 18 | ||||
Al-Rayyan | 2006-07 | Qatar Stars League | 8 | 1 | - | - | 6 | 1 | - | 14 | 1 | |||
2007-08 | 20 | 7 | - | - | - | - | 20 | 7 | ||||||
Tổng cộng | 28 | 8 | - | - | 6 | 1 | - | 34 | 9 | |||||
Cruzeiro | 2008 | Série A | 13 | 3 | - | - | - | - | 13 | 3 | ||||
2009 | 30 | 8 | 6 | 0 | - | 9 | 1 | - | 45 | 9 | ||||
2010 | 35 | 8 | 10 | 5 | - | 12 | 8 | - | 57 | 21 | ||||
2011 | 7 | 1 | 12 | 8 | - | 6 | 4 | - | 25 | 13 | ||||
Tổng cộng | 85 | 20 | 28 | 13 | - | 27 | 13 | - | 140 | 46 | ||||
Cagliari | 2011-12 | Serie A | 35 | 5 | - | 1 | 0 | - | - | 36 | 5 | |||
2012-13 | 29 | 2 | - | 3 | 3 | - | - | 32 | 5 | |||||
Tổng cộng | 64 | 7 | - | 4 | 3 | - | - | 68 | 10 | |||||
Santos | 2013 | Série A | 24 | 7 | - | 2 | 0 | - | - | 26 | 7 | |||
2014 | 21 | 4 | 17 | 6 | 4 | 1 | - | - | 42 | 11 | ||||
2015 | 0 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0 | - | - | 10 | 2 | ||||
2017 | 10 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 22 | 2 | |||
Tổng cộng | 55 | 11 | 33 | 10 | 9 | 1 | 3 | 0 | - | 100 | 22 | |||
Atlético Mineiro (cho mượn) | 2015 | Série A | 33 | 9 | 3 | 1 | - | 2 | 0 | - | 38 | 10 | ||
2016 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 33 | 9 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 41 | 10 | ||
Bahia (cho mượn) | 2016 | Série B | 12 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | 23 | 2 | |
Londrina | 2018 | Série B | 23 | 3 | - | - | - | - | 23 | 3 | ||||
Guarani | 2019 | Série B | - | 11 | 2 | 1 | 0 | - | - | 12 | 2 | |||
Bragantino | 2019 | Série B | 20 | 5 | - | - | - | - | 20 | 5 | ||||
Novorizontino | 2020 | Série D | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
Chapecoense | 2020 | Série B | 4 | 0 | - | - | - | - | 4 | 0 | ||||
2021 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||
Londrina | 2022 | Série B | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||
Democrata-SL | 2023 | Mineiro | - | 6 | 0 | - | - | - | 6 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 373 | 71 | 122 | 39 | 18 | 4 | 49 | 15 | 5 | 0 | 567 | 129 |
3.1. Chú thích về giải đấu
- ACL: Số lần ra sân tại AFC Champions League
- COL: Số lần ra sân tại Copa Libertadores
- COS: Số lần ra sân tại Copa Sudamericana
- CDN: Số lần ra sân tại Copa do Nordeste
- PRL: Số lần ra sân tại Primeira Liga (Brazil)
4. Danh hiệu
São Paulo
- Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ FIFA: 2005
- Giải vô địch bóng đá Brasil Série A: 2006
Cruzeiro
- Campeonato Mineiro: 2009, 2011
Atlético Mineiro
- Campeonato Mineiro: 2015
Bragantino
- Campeonato Brasileiro Série B: 2019
Cá nhân
- Vua phá lưới Copa Libertadores: 2010 (8 bàn thắng)