1. Tổng quan
Sérgio Antônio Soler de Oliveira Júnior (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1995), thường được biết đến với tên gọi Serginho, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil. Anh chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo thứ hai. Hiện tại, Serginho đang thi đấu cho câu lạc bộ Beijing Guoan tại Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc. Trong sự nghiệp của mình, anh đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý, bao gồm hai lần vô địch Campeonato Paulista với Santos và AFC Champions League cùng Kashima Antlers. Anh nổi bật với khả năng không chiến, thể lực tốt và độ chính xác trong cú sút.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp ban đầu
Serginho bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ tại các học viện đào tạo ở Brasil, trải qua những thử thách ban đầu để trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.
2.1. Sự nghiệp trẻ và đào tạo
Serginho sinh ra tại Monte Aprazível, bang São Paulo, Brasil. Anh bắt đầu chơi bóng đá trong hệ thống đào tạo trẻ của São Paulo FC từ năm 2008. Tuy nhiên, vào năm 2011, anh phải rời câu lạc bộ này do một chấn thương lưng tái phát. Cùng năm đó, ở tuổi 15, Serginho gia nhập học viện trẻ của Santos FC. Tại Santos, anh nhanh chóng nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ những màn trình diễn xuất sắc với đội U20, trở thành một nhân tố tiền vệ chủ chốt trong chiến dịch giành chiến thắng tại Copa São Paulo de Futebol Júnior năm 2014.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu (Santos và các hợp đồng cho mượn đầu tiên)
Vào ngày 9 tháng 3 năm 2014, Serginho có trận ra mắt đội một của Santos khi vào sân từ ghế dự bị trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà trước Oeste tại giải Campeonato Paulista. Anh ra mắt Série A vào ngày 11 tháng 9 cùng năm, cũng từ băng ghế dự bị, trong trận thua 1-3 trước Sport Recife.
Ngày 15 tháng 1 năm 2016, Serginho gia hạn hợp đồng với Santos đến năm 2018. Vào ngày 7 tháng 7 cùng năm, anh được cho câu lạc bộ đồng hạng Vitória mượn đến cuối năm. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 17 tháng 11 năm 2016, đó là bàn thứ hai cho Vitória trong trận thua 2-3 trên sân khách trước câu lạc bộ cũ Santos. Ngày 17 tháng 2 năm sau, anh chuyển sang Santo André theo dạng cho mượn cho đến khi kết thúc giải Campeonato Paulista 2017.
Sau khi trở về Santos, Serginho không có cơ hội ra sân nhiều cho đến tháng 7 năm 2017, trong trận thắng 1-0 trên sân khách trước Atlético Mineiro. Anh bắt đầu được ra sân thường xuyên hơn vào cuối tháng 9, chủ yếu là từ băng ghế dự bị. Ngày 23 tháng 1 năm 2018, Serginho tiếp tục được cho câu lạc bộ América Mineiro mượn trong một năm. Vào ngày 15 tháng 4, anh lập cú đúp trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Sport. Trước khi chuyển đến Kashima Antlers, anh đã có 12 trận ra sân và ghi 4 bàn thắng tại Série A trong năm đó, và tổng cộng 24 trận đấu chính thức với 7 bàn thắng.
3. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ lớn
Serginho đã có những đóng góp quan trọng tại các câu lạc bộ mà anh đã thi đấu trong sự nghiệp chuyên nghiệp, đặc biệt là ở châu Á.
3.1. Kashima Antlers
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2018, Serginho chuyển đến câu lạc bộ J1 League Kashima Antlers của Nhật Bản. Anh có một màn trình diễn ấn tượng tại AFC Champions League 2018. Vào ngày 28 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên trên đất Nhật Bản trong trận đấu tứ kết lượt đi AFC Champions League 2018 gặp Tianjin Quanjian với một cú sút không xoáy có quỹ đạo thấp. Anh cũng ghi một bàn thắng trong trận chung kết lượt đi gặp Persepolis. Serginho đã ghi bàn trong 5 trận liên tiếp tại AFC Champions League cho đến trận chung kết lượt đi, góp công lớn vào chức vô địch châu Á của đội bóng.
Mặc dù được đăng ký ở vị trí tiền vệ, Serginho thường xuyên được sử dụng như một trong hai tiền đạo tại Kashima, tận dụng khả năng không chiến, thể lực mạnh mẽ và độ chính xác cao trong các cú sút của mình. Năm 2019, anh được sử dụng ở vị trí tiền vệ cánh phải sở trường, trở thành mũi nhọn tấn công của đội bóng nhờ khả năng chuyền bóng ngắn và dài chính xác, cùng kỹ năng giữ bóng tốt. Trong mùa giải đó, anh đã có một thành tích ấn tượng với 12 bàn thắng sau 33 trận đấu tại giải vô địch quốc gia.

3.2. Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc (Changchun Yatai và Beijing Guoan)
Vào tháng 1 năm 2020, Serginho được công bố sẽ chuyển đến câu lạc bộ Changchun Yatai ở Trung Quốc. Anh đã thi đấu cho Changchun Yatai cho đến khi hợp đồng kết thúc vào ngày 27 tháng 1 năm 2025. Ngay sau đó, vào ngày 2 tháng 2 năm 2025, câu lạc bộ đồng hạng Chinese Super League Beijing Guoan đã thông báo hoàn tất việc chiêu mộ Serginho. Anh đã chọn chiếc áo số 7 tại câu lạc bộ mới.
4. Phong cách chơi bóng
Serginho là một cầu thủ đa năng, có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trên sân, chủ yếu là tiền vệ tấn công và tiền đạo thứ hai. Anh còn được biết đến với khả năng chơi ở vị trí tiền vệ cánh phải. Điểm mạnh nổi bật của anh bao gồm khả năng tranh chấp bóng bổng và thể lực bền bỉ. Serginho sở hữu cú sút có độ chính xác cao, cùng với kỹ năng chuyền bóng tốt, cả những đường chuyền ngắn và dài. Khả năng giữ bóng chắc chắn cũng là một trong những đặc điểm kỹ thuật giúp anh kiểm soát khu vực giữa sân và hỗ trợ tấn công hiệu quả.
5. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Serginho trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải vô địch bang | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Santos | 2014 | Série A | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 9 | 0 | |||
2015 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 13 | 0 | |||||
2016 | 5 | 0 | 11 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 18 | 0 | |||||
2017 | 9 | 0 | - | - | - | - | - | 9 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 29 | 0 | 12 | 0 | 8 | 0 | - | 0 | 0 | - | 49 | 0 | ||||
Vitória (cho mượn) | 2016 | Série A | 16 | 1 | - | - | - | 2 | 0 | - | 18 | 1 | ||||
Santo André (cho mượn) | 2017 | Paulista | - | 13 | 0 | - | - | - | - | 13 | 0 | |||||
América Mineiro (cho mượn) | 2018 | Série A | 12 | 4 | 10 | 1 | 2 | 2 | - | - | - | 24 | 7 | |||
Kashima Antlers | 2018 | J.League | 10 | 3 | - | 3 | 0 | 4 | 2 | 6 | 5 | - | 23 | 10 | ||
2019 | 33 | 12 | - | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 3 | 1 | 53 | 21 | |||
Tổng cộng | 43 | 15 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 | 2 | 17 | 11 | 3 | 1 | 76 | 31 | ||
Changchun Yatai | 2020 | China League One | 15 | 3 | - | 2 | 1 | - | - | - | 17 | 4 | ||||
2021 | Chinese Super League | 15 | 3 | - | 0 | 0 | - | - | - | 15 | 3 | |||||
2022 | 25 | 9 | - | 0 | 0 | - | - | - | 25 | 9 | ||||||
2023 | 17 | 4 | - | 1 | 2 | - | - | - | 18 | 6 | ||||||
2024 | 24 | 8 | - | 1 | 0 | - | - | - | 25 | 8 | ||||||
Tổng cộng | 96 | 27 | 0 | 0 | 4 | 3 | - | - | - | 100 | 30 | |||||
Beijing Guoan | 2025 | Chinese Super League | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 196 | 47 | 35 | 1 | 21 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 3 | 1 | 280 | 69 |
6. Danh hiệu
Serginho đã giành được nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ và một số giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Santos
- Campeonato Paulista: 2015, 2016
- Copa São Paulo de Futebol Júnior: 2014
- Kashima Antlers
- AFC Champions League: 2018
- Changchun Yatai
- China League One: 2020
6.2. Danh hiệu cá nhân
- J1 League Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: tháng 7 năm 2019
7. Liên kết ngoài
- [http://www.santosfc.com.br/elenco/serginho/ Hồ sơ chính thức của Serginho tại Santos FC]
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=14092 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site]