1. Cuộc sống ban đầu
Alice Suki Waterhouse sinh ra tại Hammersmith, Luân Đôn, Anh và lớn lên ở Chiswick, Luân Đôn. Cô là con gái của bà Elizabeth, một y tá chuyên về chăm sóc bệnh nhân ung thư, và ông Norman Waterhouse, một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ. Cô có một anh trai tên là Charlie, và hai em gái là Madeleine và Imogen ("Immy"), cả hai đều là người mẫu và diễn viên.
2. Sự nghiệp
Waterhouse đã phát triển một sự nghiệp đa dạng, bao gồm các hoạt động nổi bật trong ngành người mẫu, diễn xuất, kinh doanh và âm nhạc.
2.1. Người mẫu
Waterhouse bắt đầu sự nghiệp người mẫu của mình khi được phát hiện ở Luân Đôn lúc 16 tuổi, tại một cửa hàng của Topshop hoặc H&M. Đến năm 19 tuổi, cô đã trở thành người mẫu đồ lót cho Marks & Spencer. Cô đã làm việc cho nhiều thương hiệu thời trang lớn như Burberry, Tommy Hilfiger, Hugo Boss, Laura Mercier, Salvatore Ferragamo, RS McColl, Redken, Swatch, Lucy in Disguise, H&M, Alice + Olivia, Sass & bide và Pepe Jeans.
Waterhouse đã xuất hiện trên trang bìa của các tạp chí danh tiếng như Vogue (phiên bản Anh, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan và Thổ Nhĩ Kỳ), Tatler, Elle (phiên bản Anh và Hàn Quốc), Lucky, L'Officiel, Marie Claire (phiên bản Mỹ), Grazia (phiên bản Pháp) và 1883 Magazine. Cô cũng đã thực hiện nhiều bộ ảnh thời trang cho các phiên bản Vogue của Mỹ, Trung Quốc, Nga và Nhật Bản, cùng với các tạp chí khác như Love, Elle (phiên bản Mỹ), Velour và Stylist Magazine. Cô còn trình diễn trên sàn diễn cho các thương hiệu như Burberry, Alexander Wang và Balenciaga, đồng thời thường xuyên góp mặt ở hàng ghế đầu tại các tuần lễ thời trang. Vào tháng 4 năm 2017, Waterhouse được chọn làm "Nàng thơ Mercier" cho thương hiệu mỹ phẩm Laura Mercier. Gần đây, vào tháng 8 năm 2023, Hugo Boss đã ra mắt bộ sưu tập mới với sự góp mặt của Waterhouse cùng nhiều người nổi tiếng khác trong chiến dịch quảng bá.

2.1.1. Nhiếp ảnh
Waterhouse cũng thể hiện tài năng trong lĩnh vực nhiếp ảnh. Cô đã trưng bày các tác phẩm của mình tại phòng trưng bày Eb and Flow ở Luân Đôn trong một triển lãm có tên 'I'll Be Your Mirror', cùng với Reggie Yates và Imogen Morris Clarke, do Next Model Management tổ chức. Vào tháng 2 năm 2014, cô đã chụp ảnh khỏa thân hoàn toàn cho chiến dịch thu đông của Dominic Jones Jewellery tại Tuần lễ thời trang Luân Đôn.
2.2. Diễn xuất

Sự nghiệp diễn xuất của Waterhouse bắt đầu với một vai nhỏ trong bộ phim Pusher (2012). Đến năm 2014, cô đóng vai Bethany Williams trong bộ phim hài lãng mạn Love, Rosie. Cô cũng đảm nhận vai Marlene trong phần tiếp theo của Divergent, The Divergent Series: Insurgent (2015), dựa trên tiểu thuyết cùng tên.
Năm 2016, Waterhouse đóng vai Arlen trong bộ phim giật gân lãng mạn The Bad Batch của đạo diễn Ana Lily Amirpour. Vào tháng 6 cùng năm, có thông báo rằng cô sẽ đóng vai Cecily xứ York trong loạt phim ngắn The White Princess của Starz, chuyển thể từ tiểu thuyết của Philippa Gregory. Tháng 9 năm 2016, cô được công bố sẽ đóng cặp với Ansel Elgort trong bộ phim Jonathan. Cô cũng đóng vai "The Girl" trong bộ phim chính kịch The Girl Who Invented Kissing (2017), do Tom Sierchio viết kịch bản và đạo diễn, và vai Quintana trong Billionaire Boys Club (2018).
Năm 2023, Waterhouse thủ vai nghệ sĩ chơi keyboard Karen Sirko trong loạt phim Daisy Jones & the Six của Amazon Prime. Mặc dù nhân vật trong tiểu thuyết cùng tên là người Mỹ, nhưng nhà sản xuất Scott Neustadter đã quyết định để nhân vật này là người Anh để "nhấn mạnh sự cống hiến của Karen cho âm nhạc và cuộc sống cống hiến để trở thành thành viên của một ban nhạc rock vĩ đại".
2.3. Pop & Suki
Vào tháng 9 năm 2016, Waterhouse đã công bố ra mắt Pop & Suki, một thương hiệu phụ kiện mà cô đồng sáng lập với người bạn thân nhất Poppy Jamie và CEO Leo Seigal. Kể từ đó, Pop & Suki đã được giới thiệu trên các tạp chí Vogue, Harper's Bazaar, W và Elle.
Các nhân vật nổi tiếng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu bao gồm Jessica Alba, Lady Gaga, Cara Delevingne, Emily Ratajkowski, Lena Dunham và Taylor Hill. Túi máy ảnh của thương hiệu được Who What Wear gọi là "Chiếc túi mà mọi It Girl đều sở hữu". Thương hiệu này cũng đã thiết kế vali cho Away.
2.4. Âm nhạc

Waterhouse phát hành đĩa đơn đầu tay của mình, "Brutally", vào tháng 11 năm 2016. Tiếp theo đó là đĩa đơn "Good Looking" vào năm 2017, sau này trở thành một hit viral vào năm 2022. Bản nhạc này đã đạt hơn 400 triệu lượt phát trên Spotify.
Năm 2019, Waterhouse phát hành một đĩa đơn khác, "Johanna". Vào tháng 5 năm 2022, cô phát hành album phòng thu đầu tay của mình, I Can't Let Go. Cuối năm đó, Waterhouse đã tổng hợp một số đĩa đơn của mình vào EP đầu tay, Milk Teeth, phát hành vào tháng 11 năm 2022. Album phòng thu thứ hai của cô, Memoir of a Sparklemuffin, được phát hành vào ngày 13 tháng 9 năm 2024. Chuyến lưu diễn quảng bá album này của cô bắt đầu vào ngày 28 tháng 9 năm 2024 và kết thúc vào ngày 21 tháng 12 năm 2024. Cô cũng đã biểu diễn tại các lễ hội âm nhạc lớn như Lollapalooza và Coachella. Vào tháng 8 năm 2024, cô là nghệ sĩ mở màn cho Taylor Swift trong chuyến lưu diễn The Eras Tour tại Sân vận động Wembley. Vào tháng 2 năm 2025, cô phát hành đĩa đơn đầu tiên kể từ album thứ hai, mang tên "Dream Woman".
3. Đời tư
Waterhouse đã hẹn hò với nhạc sĩ Luke Pritchard vào năm 2011, nhạc sĩ Miles Kane từ năm 2012 đến 2013, diễn viên Bradley Cooper từ năm 2013 đến 2015, và diễn viên Diego Luna từ năm 2015 đến 2017.
Khi ở Los Angeles vào năm 2018, Waterhouse đã gặp diễn viên người Anh Robert Pattinson trong một buổi tối chơi trò "Ma sói" đầy sao. Họ bắt đầu mối quan hệ vào khoảng tháng 7 năm 2018. Trong buổi biểu diễn tại Corona Capital vào tháng 11 năm 2023, Waterhouse tiết lộ rằng cô đang mang thai. Ngay sau đó, một nguồn tin cho biết Waterhouse và Pattinson đã đính hôn. Vào tháng 3 năm 2024, con đầu lòng của họ, một bé gái, đã chào đời. Gia đình cô hiện đang sinh sống tại Los Angeles và Luân Đôn.
4. Danh sách phim
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Rachael | Rachael | Phim ngắn |
Pusher | Mandy | ||
2014 | Love, Rosie | Bethany Williams | |
2015 | The Divergent Series: Insurgent | Marlene | |
2016 | Pride and Prejudice and Zombies | Catherine "Kitty" Bennet | |
Absolutely Fabulous: The Movie | Chính cô | ||
The Bad Batch | Arlen | ||
Sound of Sun | Woman | Phim ngắn | |
2017 | The Girl Who Invented Kissing | The Girl | |
2018 | Assassination Nation | Sarah Lacey | |
Jonathan | Elena | ||
Future World | Ash | ||
Billionaire Boys Club | Quintana 'Q' Bisset | ||
Charlie Says | Mary Brunner | ||
2019 | Carte Blanche | Lulu | Phim ngắn |
Detective Pikachu | Cô Norman / Ditto | ||
Bittersweet Symphony | Iris Evans | ||
Killers Anonymous | Violet | ||
A Rainy Day in New York | Tiffany | ||
Burn | Sheila | ||
2020 | Misbehaviour | Sandra Wolsfeld | |
The Broken Hearts Gallery | Chloe | ||
2021 | Seance | Camille | |
Creation Stories | Gemma | ||
2022 | Dalíland | Ginesta |
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2010 | Material Girl | Lourdes | 1 tập |
2017 | The White Princess | Cecily xứ York | Loạt phim ngắn |
2018 | Into the Dark | Alexis | Tập: "New Year, New You" |
2023 | Daisy Jones & the Six | Karen Sirko | Loạt phim ngắn |
Năm | Bài hát | Nghệ sĩ | Đạo diễn |
---|---|---|---|
2014 | "Imagine" (UNICEF: Phiên bản thế giới) | Nhiều nghệ sĩ | Michael Jurkovac |
2019 | "Nightmare" | Halsey | Hannah Lux Davis |
"Permanent High School" | The Voidz | Hala Matar |
5. Danh sách đĩa nhạc
5.1. Album
Tên | Chi tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I Can't Let Go |
>- | Memoir of a Sparklemuffin |
>} |
Tên | Chi tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milk Teeth |
>} |
Tên | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | Album/EP | |
---|---|---|---|---|---|
UK | |||||
"Brutally" | 2016 | ||||
Milk Teeth | |||||
"Good Looking" | 2017 | 92 |
>- | "Valentine" | 2018 |
"Coolest Place in the World" | 2019 | ||||
"Johanna" | |||||
"My Mind" | 2021 | ||||
I Can't Let Go | |||||
"Moves" | |||||
"Melrose Meltdown" | 2022 | ||||
"Devil I Know" | |||||
"Wild Side" | |||||
"Nostalgia" | |||||
Đĩa đơn không album | |||||
"Neon Signs" | |||||
Milk Teeth | |||||
"To Love" | 2023 | ||||
Memoir of a Sparklemuffin | |||||
"OMG" | 2024 | ||||
"My Fun" | |||||
"Faded" | |||||
"Supersad" | |||||
"Blackout Drunk" | |||||
"Dream Woman" | 2025 | ||||
Đĩa đơn không album | |||||