1. Cuộc đời
Stefano Dionisi có một sự nghiệp diễn xuất bền bỉ, bắt đầu từ giữa thập niên 1980.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Stefano Dionisi sinh ngày 1 tháng 10 năm 1966 tại Roma, Ý. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu của ông không được công bố rộng rãi.
1.2. Giáo dục
Thông tin chi tiết về quá trình học vấn chính thức và không chính thức của Stefano Dionisi, cũng như những người thầy hoặc cố vấn có ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông, không được đề cập trong các nguồn tài liệu hiện có.
1.3. Phát triển sự nghiệp ban đầu
Stefano Dionisi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1986. Trong những năm đầu, ông đã tham gia vào nhiều dự án phim khác nhau, dần xây dựng kinh nghiệm và tên tuổi trong ngành điện ảnh Ý.
2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Sự nghiệp của Stefano Dionisi nổi bật với nhiều vai diễn đa dạng, trong đó vai Farinelli được xem là dấu ấn quan trọng nhất.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Stefano Dionisi được công chúng biết đến nhiều nhất qua vai diễn ca sĩ opera castrato Farinelli (tên thật là Carlo Broschi) trong bộ phim tiểu sử "Farinelli" (1994). Vai diễn này đã mang lại cho ông sự công nhận rộng rãi và khẳng định khả năng hóa thân vào những nhân vật phức tạp. Kể từ khi ra mắt vào năm 1986, ông đã tham gia hơn sáu mươi bộ phim. Các vai diễn đáng chú ý khác của ông bao gồm Antonio Vivaldi trong "Antonio Vivaldi, un prince à Venise" (2007), András Aradi trong "Gloomy Sunday" (1999), và Johnny trong "Johnny the Partisan" (2000). Ông cũng đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm truyền hình và điện ảnh khác, thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất.
2.2. Phim đã tham gia
Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu mà Stefano Dionisi đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | L'amore fa male | Aldo | |
2008 | Blood of the Losers | Kurt | |
2007 | Family Game | Vittorio | |
2007 | Era mio fratello | Sante Palmisano | Phim truyền hình |
2007 | Antonio Vivaldi, un prince à Venise | Antonio Vivaldi | Phát hành: 8 tháng 1 năm 2009 (Hàn Quốc) |
2005 | Raul: Straight to Kill | Raul | |
2004 | Ovunque sei | Leonardo | |
2002 | Ginostra | Giovanni Gigli | |
2001 | Sleepless | Giacomo Gallo | |
2000 | Johnny the Partisan | Johnny | |
1999 | Gloomy Sunday | András Aradi | Phát hành: 30 tháng 5 năm 2003 (Hàn Quốc) |
1999 | Children of the Century | Pietro Pagello | |
1999 | The Loss of Sexual Innocence | Luca | |
1998 | Shooting the Moon | Roberto | |
1997 | The Truce | Daniele | |
1996 | Bambola | Flavio | |
1996 | The Mysterious Enchanter | Giacomo Vigetti | |
1996 | Sostiene Pereira | Monteiro Rossi | |
1995 | Joseph | Pharaoh | Phim truyền hình |
1994 | Farinelli | Farinelli (Carlo Broschi) | Phát hành: 8 tháng 4 năm 1995 (Hàn Quốc) |
1994 | Father and Son | Gabriele | |
1993 | Mille bolle blu | Antonio | |
1993 | The Rebel | Franchino | |
1992 | Verso Sud | Eugenio | |
1992 | Sabato italiano | Ricky | |
1990 | The Secret | Carlo |
3. Đời tư
Thông tin chi tiết về đời tư của Stefano Dionisi, bao gồm gia đình và sở thích cá nhân, không được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông công cộng.
4. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Mặc dù các nguồn thông tin hiện có không cung cấp đánh giá chuyên sâu về tầm ảnh hưởng của Stefano Dionisi đối với ngành điện ảnh, vai diễn của ông trong "Farinelli" được coi là một trong những màn trình diễn đáng nhớ nhất, góp phần đưa câu chuyện về một nhân vật lịch sử quan trọng đến với khán giả toàn cầu. Sự nghiệp bền bỉ của ông với hơn sáu mươi bộ phim cũng cho thấy sự đóng góp liên tục của ông cho điện ảnh Ý và quốc tế qua nhiều thập kỷ.
5. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0227958/ Stefano Dionisi trên IMDb]