1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Souleymane Diawara sinh ra và trải qua giai đoạn đầu đời trước khi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, đồng thời anh cũng nhập quốc tịch Pháp vào năm 1998.
1.1. Sinh ra và khởi đầu sự nghiệp
Souleymane Diawara sinh ngày 24 tháng 12 năm 1978 tại Dakar, Sénégal. Anh bắt đầu sự nghiệp trẻ của mình tại câu lạc bộ Le Havre AC của Pháp. Trong mùa giải 1998-1999, anh đã thi đấu trong đội hình trẻ của Le Havre AC cùng với Mamadou Niang và hai người đã trở thành bạn thân từ đó. Vào ngày 2 tháng 2 năm 1998, Diawara đã nhập quốc tịch Pháp thông qua hình thức nhập tịch.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Souleymane Diawara kéo dài gần hai thập kỷ, nơi anh đã để lại dấu ấn tại nhiều câu lạc bộ khác nhau, chủ yếu ở Pháp và một thời gian ngắn ở Anh.
2.1. Le Havre AC và FC Sochaux-Montbéliard
Souleymane Diawara bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Le Havre AC vào năm 1998. Anh đã trải qua năm mùa giải tại câu lạc bộ này, trong đó có hai mùa giải ở Ligue 1 trước khi đội bóng xuống hạng. Sau ba năm thi đấu ở Ligue 2, anh rời Le Havre vào năm 2003. Trong tổng cộng 104 lần ra sân cho Le Havre AC, anh đã ghi được 2 bàn thắng.
Năm 2003, Diawara chuyển đến FC Sochaux-Montbéliard, nơi anh thi đấu trong ba mùa giải cho đến năm 2006. Tại đây, anh ra sân 84 trận và ghi được 4 bàn thắng. Cùng với Sochaux, Diawara đã giành được danh hiệu Coupe de la Ligue trong mùa giải 2003-04, đây là danh hiệu lớn đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
2.2. Charlton Athletic và FC Girondins de Bordeaux
Vào năm 2006, Souleymane Diawara chuyển đến câu lạc bộ Charlton Athletic của Anh. Tuy nhiên, thời gian của anh tại đây khá ngắn ngủi, chỉ kéo dài một mùa giải, và anh đã ra sân 23 trận mà không ghi được bàn thắng nào.
Năm sau, vào năm 2007, anh trở lại Pháp để gia nhập FC Girondins de Bordeaux. Tại Bordeaux, Diawara đã củng cố hàng phòng ngự trung tâm cùng với Marc Planus. Trong thời gian thi đấu cho Bordeaux cho đến năm 2009, anh đã ra sân 63 trận và ghi được 2 bàn thắng. Cùng với Bordeaux, anh đã có một mùa giải 2008-09 rất thành công, giành được chức vô địch Ligue 1, Coupe de la Ligue và Trophée des Champions.
2.3. Olympique de Marseille và OGC Nice

Tháng 7 năm 2009, Souleymane Diawara ký hợp đồng bốn năm với Olympique de Marseille với mức phí chuyển nhượng ước tính khoảng 7.00 M EUR. Vào ngày 8 tháng 8 năm 2009, anh có trận đấu đầu tiên cho câu lạc bộ mới của mình trong trận gặp Grenoble Foot 38, trận đấu mà Marseille đã giành chiến thắng 2-0. Anh thi đấu cho Marseille cho đến năm 2014, ra sân tổng cộng 154 trận và ghi được 9 bàn thắng.
Trong thời gian ở Marseille, Diawara tiếp tục gặt hái thành công. Anh giành chức vô địch Ligue 1 mùa giải 2009-10, và hai danh hiệu Coupe de la Ligue liên tiếp vào các mùa 2009-10 và 2010-11. Ngoài ra, anh còn giành hai chức vô địch Trophée des Champions vào các năm 2010 và 2011. Đặc biệt, vào ngày 23 tháng 4 năm 2011, sau khi Marseille giành Coupe de la Ligue năm thứ hai liên tiếp, Diawara đã trở thành cầu thủ giữ kỷ lục về số lần vô địch Coupe de la Ligue nhiều nhất, với tổng cộng bốn danh hiệu (một với Sochaux năm 2004, một với Bordeaux năm 2009, và hai với Marseille năm 2010, 2011).
Sau khi rời Marseille, Diawara chuyển đến OGC Nice vào năm 2014 và thi đấu một mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình cho đến năm 2015. Anh ra sân 14 trận cho Nice mà không ghi được bàn thắng nào.
2.4. Giải nghệ
Vào tháng 9 năm 2015, Souleymane Diawara chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, khép lại hành trình 17 năm gắn bó với bóng đá đỉnh cao. Tổng cộng trong sự nghiệp câu lạc bộ, anh đã ra sân 442 trận và ghi được 17 bàn thắng.
3. Sự nghiệp quốc tế
Souleymane Diawara là một trụ cột của đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal trong nhiều năm, tham gia các giải đấu lớn và đối mặt với các vấn đề kỷ luật.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và tham gia giải đấu
Souleymane Diawara ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal vào ngày 19 tháng 11 năm 2002 trong một trận đấu giao hữu với Nam Phi. Anh khoác áo đội tuyển quốc gia từ năm 2002 đến năm 2012, ra sân tổng cộng 48 trận mà không ghi được bàn thắng nào.
Anh đã đại diện cho Sénégal tham dự nhiều giải đấu Cúp bóng đá châu Phi, bao gồm các giải năm 2004, 2006, 2008 và 2012. Tại Cúp bóng đá châu Phi 2006, đội tuyển Sénégal của anh đã giành vị trí thứ tư, đây là lần thứ ba trong lịch sử đội bóng đạt được thành tích này.
3.2. Vấn đề kỷ luật
Vào tháng 8 năm 2006, Souleymane Diawara đã bị loại khỏi đội hình đội tuyển Sénégal trước trận giao hữu với Bờ Biển Ngà do vi phạm kỷ luật.
4. Đời tư và những giai thoại
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Souleymane Diawara còn được biết đến với một số đặc điểm cá nhân và những câu chuyện thú vị.
4.1. Những giai thoại đáng chú ý
Một trong những đặc điểm nổi bật của Souleymane Diawara là thói quen luôn đeo găng tay đen khi thi đấu, bất kể thời tiết hay nhiệt độ. Thói quen này bắt đầu từ khi anh chuyển đến FC Sochaux-Montbéliard, một khu vực khá lạnh ở Pháp. Anh tiếp tục đeo găng tay ngay cả khi thi đấu ở Olympique de Marseille ấm áp hay trong điều kiện nóng bức ở Châu Phi khi khoác áo đội tuyển Sénégal. Đây không phải là một sự mê tín mà đơn thuần là một thói quen cá nhân của anh.
Anh cũng có một tình bạn thân thiết và lâu năm với cầu thủ đồng hương Mamadou Niang. Cả hai từng chơi cùng nhau ở đội trẻ của Le Havre AC vào mùa giải 1998-99 và rất thân thiết. Đến năm 2009, khi Diawara chuyển đến Olympique de Marseille, họ lại có dịp tái hợp và chơi cùng đội sau 10 năm xa cách.
5. Danh hiệu
Souleymane Diawara đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình, đồng thời cũng đạt được thành tích nhất định ở cấp độ quốc tế và nhận được sự công nhận cá nhân.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải |
|---|---|---|
| FC Sochaux-Montbéliard | Coupe de la Ligue | 2003-04 |
| FC Girondins de Bordeaux | Ligue 1 | 2008-09 |
| FC Girondins de Bordeaux | Coupe de la Ligue | 2008-09 |
| FC Girondins de Bordeaux | Trophée des Champions | 2008 |
| Olympique de Marseille | Ligue 1 | 2009-10 |
| Olympique de Marseille | Coupe de la Ligue | 2009-10 |
| Olympique de Marseille | Coupe de la Ligue | 2010-11 |
| Olympique de Marseille | Trophée des Champions | 2010 |
| Olympique de Marseille | Trophée des Champions | 2011 |
5.2. Danh hiệu quốc tế
- Cúp bóng đá châu Phi: Hạng tư năm 2006 (cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal)
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Ligue 1 của năm: 2008-09, 2009-10