1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Simon McBurney trải qua những năm tháng hình thành tại Anh, nơi ông sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống học thuật và văn hóa đa dạng. Quá trình giáo dục và đào tạo ban đầu đã định hình nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sân khấu và điện ảnh sau này của ông.
1.1. Sinh và Gia đình
Simon Montagu McBurney sinh ngày 25 tháng 8 năm 1957 tại Cambridge, Anh. Cha ông, Charles McBurney, là một nhà khảo cổ học và học giả người Mỹ gốc Scotland. Ông nội của cha ông là bác sĩ phẫu thuật người Mỹ Charles McBurney, người nổi tiếng với việc mô tả dấu hiệu y học Điểm McBurney. Mẹ của Simon McBurney, Anne Francis Edmondstone (họ gốc Charles), là một thư ký người Anh, có tổ tiên là người Anh, Scotland và Ireland. Cha mẹ ông là những người anh em họ xa và gặp nhau trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Anh trai của ông là Gerard McBurney, một nhà soạn nhạc và nhà văn.
1.2. Giáo dục và Đào tạo
McBurney theo học Văn học Anh tại Peterhouse, thuộc Đại học Cambridge, và tốt nghiệp vào năm 1980. Sau khi tốt nghiệp, ông chuyển đến Paris và theo học ngành sân khấu tại Học viện Jacques Lecoq, nơi ông được đào tạo chuyên sâu về kịch nghệ và phát triển phong cách biểu diễn độc đáo của mình.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Simon McBurney trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ sân khấu, điện ảnh đến truyền hình, với vai trò là diễn viên, đạo diễn và nhà văn. Ông được biết đến nhiều nhất với vai trò sáng lập và lãnh đạo công ty sân khấu Complicité, cũng như những đóng góp đáng kể trong các tác phẩm điện ảnh và truyền hình.
2.1. Thành lập và Lãnh đạo Complicité
McBurney là người sáng lập và giám đốc nghệ thuật của công ty sân khấu có trụ sở tại Vương quốc Anh, Théâtre de Complicité, được thành lập vào năm 1983. Công ty này nổi tiếng với các buổi biểu diễn sáng tạo và thường xuyên lưu diễn khắp thế giới. Năm 1997, ông và Complicité đã được trao Giải thưởng Sân khấu Châu Âu (Europe Prize Theatrical Realities) vì những đóng góp xuất sắc cho nghệ thuật sân khấu.
2.2. Đạo diễn Sân khấu và Opera
Với Complicité, McBurney đã đạo diễn nhiều tác phẩm nổi tiếng, bao gồm Street of Crocodiles (1992); The Three Lives of Lucie Cabrol (1994), được chuyển thể từ bộ ba tác phẩm Into Their Labours của John Berger; To the Wedding (một tác phẩm hợp tác khác với Berger); Mnemonic (1999); The Elephant Vanishes (2003); A Disappearing Number (2007); A Dog's Heart (2010); The Master and Margarita (2011); và The Kid Stays in the Picture (2017).
A Disappearing Number là một tác phẩm được McBurney hình thành và đạo diễn, lấy cảm hứng từ câu chuyện hợp tác giữa hai nhà toán học thuần túy xuất sắc nhất thế kỷ 20: thiên tài người Ấn Độ Srinivasa Ramanujan và học giả Cambridge G. H. Hardy. Tác phẩm này đã được trình diễn tại Trung tâm Nghệ thuật Barbican vào mùa thu năm 2008 và lưu diễn quốc tế. Vào tháng 2 năm 2009, McBurney đạo diễn vở Shun-kin của Complicité, dựa trên hai văn bản của Jun'ichiro Tanizaki, được sản xuất ở London và Tokyo vào năm 2010. Vở Shun-kin đã mang về cho ông Giải thưởng Sân khấu Yomiuri lần thứ 16 cho Đạo diễn xuất sắc nhất vào năm 2008.
Ngoài các tác phẩm của Complicité, McBurney còn đạo diễn tự do các vở kịch như Sự trỗi dậy không thể cưỡng lại của Arturo Ui và Tất cả các con trai tôi (2008), cả hai đều được trình diễn tại Thành phố New York. Ông cũng đạo diễn các chương trình hài kịch trực tiếp, bao gồm So Much Things To Say của Lenny Henry và Live in 2000 của French and Saunders.

Trong lĩnh vực opera, McBurney đã đạo diễn vở Cây sáo thần của Mozart cho Nhà hát Opera Quốc gia Anh tại Nhà hát Coliseum London vào năm 2013, và cũng đạo diễn vở opera tương tự tại Nhà hát Opera Metropolitan ở New York vào năm 2023. Ông cũng đạo diễn vở opera A Dog's Heart của Alexandre Raskatov (dựa trên tiểu thuyết Trái tim chó của Mikhail Bulgakov) được ủy quyền bởi De Nationale Opera (Nhà hát Opera Quốc gia Hà Lan) và công chiếu tại Lễ hội Hà Lan năm 2010, đồng sản xuất với Nhà hát Opera Quốc gia Anh.
Tháng 9 năm 2019, vở The Encounter của Complicité được các nhà văn của The Guardian xếp hạng là chương trình sân khấu hay thứ 13 kể từ năm 2000.
2.3. Sự nghiệp Diễn xuất
McBurney là một diễn viên màn ảnh có tiếng. Ông đóng vai Cecil, người chỉ huy dàn hợp xướng trong The Vicar of Dibley, Garland, chuyên gia máy tính của CIA trong Body of Lies, Tiến sĩ Atticus Noyle trong Ứng cử viên Manchuria (2004), nhà ngoại giao Anh Nigel Stone trong Vua cuối cùng của Scotland, người chồng metrosexual Aaron trong Bạn bè có tiền, Fra Pavel trong La bàn vàng, Charles James Fox trong Nữ công tước, và Oliver Lacon trong Thợ may thợ gián điệp.
Từ năm 2010 đến 2014, ông xuất hiện trong loạt phim hài Rev. của BBC, đóng vai Archdeacon Robert. McBurney lồng tiếng cho Kreacher trong Harry Potter và Bảo bối Tử thần - Phần 1 (2010). Trong loạt phim Gia đình Borgia, ông đóng vai chuyên gia luật giáo hội Johannes Burchart. Ông là Nghệ sĩ Liên kết của Liên hoan Avignon lần thứ 66 (2012). Ông đóng vai chính trong The Encounter, một tác phẩm về nhiếp ảnh gia Loren McIntyre bị lạc ở Thung lũng Javari ở Brazil và những trải nghiệm của ông với người dân địa phương, ra mắt tại Lễ hội Quốc tế Edinburgh năm 2015. Tháng 7 năm 2015, ông đóng vai Atlee, giám đốc MI6 trong phim Nhiệm vụ bất khả thi - Quốc gia bí ẩn, và vào năm 2016, ông đóng vai nhà điều tra hiện tượng siêu nhiên Maurice Grosse trong phần tiếp theo của phim kinh dị Ám ảnh kinh hoàng 2.
2.4. Viết kịch bản và Sản xuất
McBurney cũng đóng góp với tư cách là nhà văn và nhà sản xuất. Ông đã viết kịch bản và là nhà sản xuất điều hành cho bộ phim Kỳ nghỉ của Mr. Bean.
3. Phim và Truyền hình
Simon McBurney đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình qua các vai diễn khác nhau.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991 | Kafka | Trợ lý Oscar | |
1994 | A Business Affair | Người bán hàng | |
Being Human | Hermas | ||
Tom & Viv | Tiến sĩ Reginald Miller | ||
Mesmer | Franz | ||
1996 | The Ogre | Chuẩn tướng | |
1997 | The Caucasian Chalk Circle | Thẩm phán Azdak | Video |
1998 | Cousin Bette | Vauvinet | |
1999 | Onegin | Monsieur Triquet | |
2000 | Eisenstein | Sergei Eisenstein | |
2003 | Bright Young Things | Sneath (Photo-Rat) | |
Skagerrak | Thomas | ||
The Reckoning | Stephen | ||
2004 | Ứng cử viên Manchuria | Tiến sĩ Atticus Noyle | |
Human Touch | Bernard | ||
2006 | Bạn bè có tiền | Aaron | |
Vua cuối cùng của Scotland | Nigel Stone | ||
2007 | La bàn vàng | Fra Pavel | |
2008 | Body of Lies | Garland | |
Nữ công tước | Charles James Fox | ||
2009 | Boogie Woogie | Robert Freign | |
2010 | Robin Hood | Cha Tancred | |
Harry Potter và Bảo bối Tử thần - Phần 1 | Kreacher | Lồng tiếng | |
2011 | Jane Eyre | Ông Brocklehurst | |
Thợ may thợ gián điệp | Oliver Lacon | ||
2013 | For Those Who Can Tell No Tales | Tim Clancy | |
2014 | Phép thuật dưới ánh trăng | Howard Burkan | |
Thuyết vạn vật | Frank Hawking | ||
2015 | Nhiệm vụ bất khả thi - Quốc gia bí ẩn | Giám đốc Atlee | |
2016 | Ám ảnh kinh hoàng 2 | Maurice Grosse | |
Đồng minh | Quan chức S.O.E. | ||
2018 | The Mercy | Sir Francis Chichester | |
2020 | Siberia | Pháp sư | |
Wolfwalkers | Chúa bảo hộ Oliver Cromwell | Lồng tiếng | |
2022 | The Pale Blue Eye | Đại úy Hitchcock | |
2024 | A Mistake | Andrew McGrath | |
Nosferatu | Herr Knock | ||
2025 | The Actor | Đang hậu kỳ |
3.2. Truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1988 | Screenplay | Martin | Tập: "Burning Ambition" |
1989 | The Two of Us | Người đàn ông | Tập: "Trust" |
1992 | The Bill | Shaun Anderton | Tập: "Man of the People" |
1992-1993 | The Comic Strip Presents | Mick / Madman | 2 tập |
1994-2004 | The Vicar of Dibley | Chỉ huy dàn hợp xướng Cecil | 4 tập |
1995 | Performance | Ancient Pistol | Tập: "Henry IV" |
1996 | Absolutely Fabulous | Nhạc trưởng | Tập: "The Last Shout (Phần 1)" |
1999 | Midsomer Murders | Henry Carstairs | Tập: "Death of a Stranger" |
2010-2014 | Rev. | Archdeacon Robert | 19 tập |
2011-2013 | Gia đình Borgia | Johannes Burchart | 6 tập |
2013 | Utopia | Christian Donaldson | 3 tập |
2014 | Knifeman | Houdyshell | Tập thí điểm chưa bán |
2015 | The Casual Vacancy | Colin "Cubby" Wall | Phim truyền hình ngắn tập; 3 tập |
2019 | The Loudest Voice | Rupert Murdoch | Phim truyền hình ngắn tập |
2019-2023 | Carnival Row | Runyan Millworthy | Vai định kỳ |
2023 | Hijack | Edgar | Phim truyền hình ngắn tập |
4. Giải thưởng và Vinh danh
Simon McBurney đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp xuất sắc của ông cho nghệ thuật sân khấu và điện ảnh.
- 1997: Giải thưởng Sân khấu Châu Âu (Europe Prize Theatrical Realities) (cùng với Théâtre de Complicité)
- 1998: Giải Laurence Olivier - Giải thưởng Biên đạo xuất sắc nhất (cho "The Caucasian Chalk Circle" tại Nhà hát Quốc gia Hoàng gia, Sân khấu Olivier, London)
- 1999: Giải thưởng Nhà phê bình Sân khấu - Vở kịch mới xuất sắc nhất (cho "Mnemonic" tại Nhà hát Riverside)
- 2005: Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE), trong "Danh sách Vinh danh Năm mới" của Nữ hoàng Elizabeth II.
- 2007: Giải thưởng Sân khấu Nestroy (đề cử Đạo diễn xuất sắc nhất cho "A Disappearing Number" tại Wiener Festwochen)
- 2007: Giải thưởng Nhà phê bình Sân khấu - Vở kịch mới xuất sắc nhất (cho "A Disappearing Number" tại Théâtre de Complicité)
- 2008: Giải thưởng Konrad Wolf
- 2008: Giải thưởng Sân khấu Yomiuri lần thứ 16 - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho vở Shun-kin)
5. Đời tư và Hoạt động Xã hội
Bên cạnh sự nghiệp nghệ thuật, Simon McBurney còn có một đời sống cá nhân kín đáo và tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là bảo vệ quyền của các dân tộc bản địa.
5.1. Đời tư
Năm 2007, ông gặp nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc Cassandra "Cassie" Yukawa. Họ từng sống ở Bắc London và có ba người con. Em dâu của ông là nghệ sĩ violin Diana Yukawa.
5.2. Hoạt động Xã hội
Simon McBurney là Đại sứ cho Survival International, một phong trào toàn cầu vì quyền của các dân tộc bản địa. Với vai trò này, ông đã cam kết bảo vệ và đấu tranh cho quyền lợi của các cộng đồng bản địa trên khắp thế giới, nâng cao nhận thức về những thách thức mà họ phải đối mặt.