1. Tổng quan
Sergio Castellitto (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1953) là một diễn viên, đạo diễn phim và biên kịch người Ý. Ông là một trong những nhân vật quan trọng của điện ảnh Ý đương đại, nổi tiếng với khả năng diễn xuất đa dạng và các tác phẩm đạo diễn mang đậm dấu ấn cá nhân. Sự nghiệp của ông trải dài từ sân khấu kịch, truyền hình đến điện ảnh, gặt hái nhiều giải thưởng danh giá trong nước và quốc tế.
2. Tiểu sử
Sergio Castellitto có một sự nghiệp nghệ thuật phong phú, bắt đầu từ sân khấu kịch và dần mở rộng sang điện ảnh và truyền hình, trở thành một trong những nghệ sĩ đa tài của Ý.
2.1. Nơi sinh và bối cảnh
Sergio Castellitto sinh năm 1953 tại Roma, Ý. Cha mẹ ông đến từ các vùng Molise và Abruzzo ở miền Nam nước Ý. Bối cảnh gia đình và nguồn gốc khu vực đã góp phần định hình con người và sự nghiệp của ông.
2.2. Học vấn và sự nghiệp sân khấu ban đầu
Sau khi tốt nghiệp Học viện Nghệ thuật Kịch Quốc gia Silvio D'Amico vào năm 1978, Sergio Castellitto bắt đầu sự nghiệp sân khấu của mình tại các nhà hát công cộng của Ý. Ông đã tham gia nhiều vở kịch kinh điển, bao gồm Measure for Measure của William Shakespeare tại Teatro di Roma, cũng như các vai diễn trong La Madre của Bertolt Brecht, Người lái buôn thành Venice và Candelaio của Giordano Bruno. Tại Teatro di Genova, ông thủ vai Tuzenbach trong vở Ba chị em của Anton Chekhov và Jean trong vở Cô Julie của August Strindberg, cả hai đều dưới sự chỉ đạo của Otomar Krejča. Trong những năm tiếp theo, ông còn xuất hiện trong các vở kịch như L'infelicità senza desideri và Piccoli equivoci tại Liên hoan Hai Thế giới ở Spoleto, cũng như Barefoot in the Park của Neil Simon. Trong thời gian hoạt động sân khấu, ông đã có cơ hội làm việc cùng nhiều diễn viên nổi tiếng như Luigi Squarzina, Aldo Trionfo và Enzo Muzii.
2.3. Bước vào lĩnh vực điện ảnh và truyền hình
Năm 1983, Castellitto bắt đầu sự nghiệp điện ảnh bên cạnh Marcello Mastroianni và Michel Piccoli trong bộ phim The General of the Dead Army của Luciano Tovoli. Ông tiếp tục xuất hiện trong nhiều bộ phim khác như Sembra morto...ma è solo svenuto của đạo diễn Felice Farina, Piccoli equivoci của Ricky Tognazzi và Stasera a casa di Alice của Carlo Verdone. Cuối những năm 1980, Castellitto cũng tham gia một số loạt phim truyền hình ngắn tập của Ý, bao gồm Un siciliano in Sicilia (1987), Cinque storie inquietanti (1987), Piazza Navona (1988), Cinéma (1988) và Come stanno bene insieme (1989). Ông cũng xuất hiện trong loạt phim ngắn Victoire, ou la douleur des femmes (2000).
3. Sự nghiệp và Thành tựu
Sergio Castellitto đã khẳng định vị thế của mình trong ngành điện ảnh qua cả vai trò diễn viên và đạo diễn, với nhiều tác phẩm được giới phê bình đánh giá cao và gặt hái nhiều giải thưởng.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Sergio Castellitto thực sự thăng hoa với các bộ phim như The Great Pumpkin (1993) của Francesca Archibugi và The Star Maker (1995) của Giuseppe Tornatore. Ông cũng trở nên nổi tiếng hơn nữa qua các tác phẩm như La famiglia, The Last Kiss, Caterina in the Big City, My Mother's Smile, Mostly Martha, và đặc biệt là Don't Move, bộ phim được viết bởi vợ ông, Margaret Mazzantini. Các bộ phim đáng chú ý khác mà ông tham gia bao gồm Il regista di matrimoni của Marco Bellocchio và La stella che không có của Gianni Amelio.
Tại Pháp, Castellitto đóng vai chính cùng Jeanne Balibar trong bộ phim Va savoir (2001) của Jacques Rivette. Một trong những vai diễn nổi bật nhất trong sự nghiệp của ông là vai Padre Pio: Miracle Man (2000), được coi là vai diễn định hình sự nghiệp của ông. Ông cũng thủ vai phản diện Vua Miraz trong bộ phim Biên niên sử Narnia: Hoàng tử Caspian (2008). Gần đây nhất, Castellitto đã hóa thân thành Hồng y Tedesco bảo thủ trong Conclave (2024), một vai diễn được giới phê bình điện ảnh đánh giá cao.
3.2. Sự nghiệp đạo diễn
Bộ phim đầu tiên mà Sergio Castellitto đạo diễn là Libero Burro (1999), tiếp theo là Don't Move (2004), bộ phim mà ông cũng đóng vai chính và đồng biên kịch với vợ mình. Các tác phẩm đạo diễn khác bao gồm Love & Slaps (2010), Twice Born (2012) - bộ phim được trình chiếu tại Liên hoan phim quốc tế Toronto năm 2012 nhưng không được giới báo chí nói tiếng Anh đón nhận nồng nhiệt. Ông tiếp tục đạo diễn các phim You Can't Save Yourself Alone (2015) và Lucky (2017).
3.3. Sự nghiệp truyền hình
Bên cạnh điện ảnh, Sergio Castellitto cũng có nhiều hoạt động đáng chú ý trong lĩnh vực truyền hình. Ông đã tham gia nhiều loạt phim ngắn tập của Ý từ cuối những năm 1980. Đặc biệt, ông thủ vai Enzo Ferrari trong bộ phim truyền hình Ferrari (2003), một vai diễn mang lại cho ông Giải thưởng quốc tế Flaiano Golden Pegasus cho Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất. Gần đây hơn, ông xuất hiện trong loạt phim truyền hình In Treatment (2013-2015) với vai Giovanni Mari trong 37 tập.
4. Đời tư
Sergio Castellitto kết hôn với Margaret Mazzantini, một nữ diễn viên và nhà văn nổi tiếng, vào năm 1987. Họ có bốn người con, trong đó có Pietro Castellitto, người cũng là một diễn viên và đạo diễn phim. Ngoài tiếng Ý, Castellitto còn nói trôi chảy tiếng Anh và tiếng Pháp.

5. Giải thưởng
Sergio Castellitto đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1990: Giải David di Donatello cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (cho Tre colonne in cronaca)
- 1993: Giải David di Donatello cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho Il grande cocomero)
- 1993: Giải Quả cầu vàng Ý cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho Il grande cocomero)
- 1995: Giải Pasinetti tại Liên hoan phim Venice cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho The Star Maker)
- 1996: Nastro d'Argento của Hiệp hội Phóng viên Phim Quốc gia Ý cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho The Star Maker)
- 2000: Giải thưởng lớn Liên hoan phim quốc tế Mons (cho Libero Burro)
- 2002: Giải thưởng Phim châu Âu cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho Mostly Martha)
- 2002: Giải thưởng Khán giả Liên hoan phim Flaiano cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho My Mother's Smile)
- 2002: Giải Quả cầu vàng Ý cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho My Mother's Smile)
- 2002: Nastro d'Argento của Hiệp hội Phóng viên Phim Quốc gia Ý cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho My Mother's Smile)
- 2002: Giải thưởng Liên hoan phim quốc tế Mons cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho Mostly Martha)
- 2003: Giải thưởng quốc tế Flaiano Golden Pegasus cho Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất (cho Ferrari)
- 2003: Giải Sant Jordi cho Nam diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất (cho Mostly Martha, Unfair Competition và Who Knows?)
- 2004: Giải David di Donatello cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho Don't Move)
- 2004: Giải thưởng Khán giả Liên hoan phim Flaiano cho Phim xuất sắc nhất (cho Don't Move)
- 2004: Giải Quả cầu vàng Ý cho Phim xuất sắc nhất (cho Don't Move)
- 2005: Nastro d'Argento của Hiệp hội Phóng viên Phim Quốc gia Ý cho Kịch bản xuất sắc nhất (cho Don't Move)
- 2006: Giải Pasinetti tại Liên hoan phim Venice cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho The Missing Star)
- 2007: Nastro d'Argento châu Âu của Hiệp hội Phóng viên Phim Quốc gia Ý (cho buổi học chuyên sâu của ông tại Liên hoan phim Cannes)
- 2009: Giải thưởng Liên hoan phim Roma cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (cho Raise Your Head)
- 2020: Giải Prix Iris cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (cho Mafia Inc.)
- 2024: Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong một phim điện ảnh (cho Conclave)
6. Phim đã tham gia
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Sergio Castellitto đã tham gia với nhiều vai trò khác nhau.
6.1. Diễn viên
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1981 | Three Brothers | Kẻ khủng bố | Không được ghi danh |
1981 | Carcerato | Scapricciatiello | |
1983 | The General of the Dead Army | Chuyên gia | |
1984 | Western di cose nostre | Phim truyền hình | |
1984 | Il momento magico | Roberto | |
1986 | Carefree Giovanni | Giovanni Senzapensieri / Il Duca di Cantelmo | |
1986 | Sembra morto... ma è solo svenuto | Romano Duranti | |
1987 | The Family | Carletto, khi trưởng thành | |
1987 | Dolce assenza | Vittorio | |
1987 | Non tutto rosa | ||
1987 | Il mistero del panino assassino | ||
1988 | Love and Fear | Roberto | |
1988 | The Big Blue | Novelli | |
1989 | Little Misunderstandings | Paolo | |
1990 | Un cane sciolto | Magistrato De Santis | Phim truyền hình |
1990 | Tre colonne in cronaca | Quinto Cecconi - nhà báo | |
1990 | Alberto Express | Alberto Capuano | |
1990 | I taràssachi | ||
1990 | Una fredda mattina di maggio | Ruggero Manni | |
1990 | Stasera a casa di Alice | Filippo | |
1991 | Un cane sciolto 2 | Dario De Santis | Phim truyền hình |
1991 | The Flesh | Paolo | |
1991 | Rossini! Rossini! | Gioacchino Rossini, trẻ | |
1992 | Un cane sciolto 3 | Magistrato De Santis | Phim truyền hình |
1992 | Nero | Federico | |
1992 | Nessuno | Elio Tropia | |
1993 | The Great Pumpkin | Arturo | |
1993 | Toxic Affair | Mister Ray-Ban | |
1994 | With Closed Eyes | Alberto | |
1995 | The Star Maker | Joe Morelli | |
1995 | Il grande Fausto | Fausto Coppi | Phim truyền hình |
1996 | Le cri de la soie | Gabriel de Villemer | |
1996 | Portraits chinois | Guido | |
1996 | Hotel paura | Carlo Ruggeri | |
1996 | Silenzio... si nasce | Il Forte | |
1997 | Quadrille | Carl Herickson | |
1997 | Pronto | Tommy 'the Zip' Bucks | Phim truyền hình |
1997 | Don Milani: Il priore di Barbiana | Don Lorenzo Milani | Phim truyền hình |
1998 | Que la lumière soit | Dieu le touriste | |
1998 | For Sale | Luigi Primo | |
1999 | Libero Burro | Libero Burro | |
2000 | Padre Pio: Miracle Man | Padre Pio da Pietrelcina / Francesco Forgione | Phim truyền hình |
2001 | The Last Kiss | Prof. Eugenio Bonetti | |
2001 | Unfair Competition | Leone DellaRocca | |
2001 | Laguna | Joe / Chú của Thomas | |
2001 | Who Knows? | Ugo | |
2001 | Mostly Martha | Mario | |
2002 | My Mother's Smile | Ernesto Picciafuocco | |
2003 | Ferrari | Enzo Ferrari | Phim truyền hình |
2003 | Caterina in the Big City | Giancarlo Iacovoni | |
2004 | Don't Move | Timoteo | |
2004 | Ne quittez pas! | Félix Mandel | |
2004 | Maigret: La trappola | Jules Maigret | Phim truyền hình |
2004 | Maigret: L'ombra cinese | Jules Maigret | Phim truyền hình |
2006 | The Wedding Director | Franco Elica | |
2006 | Paris, je t'aime | Le mari | (phân đoạn "Bastille") |
2006 | The Missing Star | Vincenzo Buonavolontà | |
2006 | Arthur and the Invisibles | Le chef de gare | Phiên bản tiếng Pháp, Lồng tiếng |
2008 | Fuga per la libertà: L'aviatore | Massimo Teglio | Phim truyền hình |
2008 | Biên niên sử Narnia: Hoàng tử Caspian | Vua Miraz | |
2008 | O professore | Pietro Filodomini | |
2009 | Italians | Fortunato | (phân đoạn đầu tiên) |
2009 | Around a Small Mountain | Vittorio | |
2009 | Bets and Wedding Dresses | Franco Campanella | |
2009 | Raise Your Head | Mero | |
2010 | Love & Slaps | Marcello Sinibaldi | |
2012 | Twice Born | Giuliano | |
2012 | A Perfect Family | Leone | |
2013-2015 | In Treatment | Giovanni Mari | 37 tập |
2014 | La buca | Oscar | |
2017 | Piccoli crimini coniugali | ||
2017 | Fortunata | Y tá / Carabiniere | |
2018 | Il tuttofare | Toti Bellastella | |
2018 | Dreamfools | Sergio | |
2020 | Mafia Inc. | Frank Paternò | |
2020 | The Bad Poet | Gabriele D'Annunzio | |
2022 | Dante | Giovanni Boccaccio | |
2023 | The Best Century of My Life | Gustavo Diotallevi | |
2023 | Enea | Celeste | |
2024 | Romeo Is Juliet | Federico Landi Porrini | |
2024 | Conclave | Hồng y Tedesco |
6.2. Đạo diễn
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1999 | Libero Burro | |
2004 | Don't Move | |
2010 | Love & Slaps | |
2012 | Twice Born | |
2015 | You Can't Save Yourself Alone | |
2017 | Lucky | |
7. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0144812/ Sergio Castellitto] trên IMDb