1. Tổng quan
Giuseppe Saverio Raffaele Mercadante (rửa tội ngày 17 tháng 9 năm 1795 - 17 tháng 12 năm 1870) là một nhà soạn nhạc Ý, đặc biệt nổi tiếng với các opera của mình. Mặc dù không giữ được danh tiếng quốc tế như Vincenzo Bellini, Gaetano Donizetti hay Gioachino Rossini sau khi qua đời, Mercadante đã sáng tác rất nhiều và có những đóng góp đáng kể vào sự phát triển cấu trúc opera, phong cách giai điệu và phối khí. Những cải cách của ông đã đặt nền móng vững chắc cho kỹ thuật kịch tính mà Giuseppe Verdi sau này phát triển. Ông được xem là một nhà soạn nhạc chuyển tiếp quan trọng, kết nối giai đoạn opera đầu thế kỷ 19 với phong cách sau này, và là một nhà cải cách quan trọng của opera Ý.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Saverio Mercadante được đánh dấu bằng quá trình học tập âm nhạc xuất sắc, sự nghiệp sáng tác opera đầy thành công và những nỗ lực không ngừng trong việc cải cách thể loại này, cùng với vai trò quản lý quan trọng tại Nhạc viện Napoli.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Mercadante sinh ra ngoài giá thú tại Altamura, gần Bari thuộc vùng Apulia, Ý. Ngày sinh chính xác của ông không được ghi nhận rõ ràng, nhưng có hai giả thuyết: ông được rửa tội vào ngày 17 tháng 9 năm 1795 tại Altamura hoặc ngày 26 tháng 6 năm 1797 tại Napoli. Ban đầu, ông học nhạc từ người anh cùng cha khác mẹ của mình. Năm 1808, Mercadante vào Nhạc viện San Sebastiano ở Napoli, nơi ông học chơi nhiều nhạc cụ khác nhau như sáo và violin, và bắt đầu học sáng tác từ năm 1813.
Tài năng của Mercadante sớm được công nhận. Năm 1817, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy dàn nhạc của nhạc viện và đã sáng tác một số giao hưởng cũng như concerto cho nhiều nhạc cụ khác nhau, trong đó có sáu bản concerto cho sáo được sáng tác vào khoảng năm 1818-1819. Các bản nhạc gốc của những tác phẩm này hiện đang được lưu giữ tại Nhạc viện Napoli, nơi chúng có lẽ đã được ông trình diễn lần đầu tiên với vai trò nghệ sĩ độc tấu. Nhà soạn nhạc opera nổi tiếng Gioachino Rossini từng nhận xét với giám đốc nhạc viện, Niccolò Antonio Zingarelli, rằng: "Xin chúc mừng, Thưa Thầy - học trò trẻ Mercadante của ngài bắt đầu từ nơi chúng tôi kết thúc."

2.2. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt opera
Sự khích lệ của Rossini đã thúc đẩy Mercadante chuyển hướng sáng tác opera. Ông gặt hái thành công đáng kể với tác phẩm opera thứ hai của mình, Violenza e Costanza (1820). Opera đầu tiên của ông là L'apoteosi d'ErcoleL'a-pô-tê-ô-di d'Er-cô-lêItalian (Thần thánh hóa Hercules), được trình diễn tại Nhà hát San Carlo ở Napoli vào năm 1819. Tiếp theo là Elisa e Claudio, ossia L'amore protetto dall'amiciziaÊ-li-sa ê Clau-đi-ô, ô-xi-a L'a-mô-rê prô-tet-tô đan-l'a-mi-xit-zi-aItalian (Elisa và Claudio, hay Tình yêu được bảo vệ bởi tình bạn) ra mắt tại Nhà hát La Scala ở Milano vào năm 1821, đạt được thành công vang dội và giúp Mercadante nổi tiếng khắp nước Ý. Tác phẩm này thậm chí còn được phục hồi và trình diễn lại vào thế kỷ 20, gần đây nhất là tại Liên hoan Opera Wexford năm 1988.
Năm 1821, opera Maria Stuarda, regina di ScoziaMa-ri-a Stu-a-đa, rê-gi-na đi Xcô-zi-aItalian (Mary Stuart, Nữ hoàng Scotland) của ông được trình diễn ở Bologna và gây chú ý như một tác phẩm hiện đại dựa trên vở kịch của Friedrich von Schiller. Trong các năm 1822 và 1823, ông đã mời giọng castrato Giovanni Battista Velluti vào vai chính trong các tác phẩm Andronico (tại Nhà hát La Fenice, Venezia) và Alfonso ed Elisa (tại Mantova).
Sau khi Gioachino Rossini chuyển đến Pháp vào năm 1823, impresario Domenico Barbaia đã bổ nhiệm Mercadante làm nhà soạn nhạc thường trú cho Nhà hát San Carlo. Tuy nhiên, hợp đồng này bị phá vỡ vào năm sau, và Mercadante được yêu cầu sáng tác cho Nhà hát Kärntnertor ở Viên, nhưng các tác phẩm của ông không mấy thành công tại đây.
Năm 1826, opera Caritea, regina di Spagna, ossia La morte di Don Alfonso re di PortogalloCa-ri-tê-a, rê-gi-na đi Xpan-nya, ô-xi-a La môt-tê đi Đôn An-phon-sô rê đi Pôt-tô-gal-lôItalian (Caritea, Nữ hoàng Tây Ban Nha, hay Cái chết của Don Alfonso, Vua Bồ Đào Nha), còn gọi là Donna Caritea, được trình diễn tại Nhà hát La Fenice và đạt được thành công lớn. Ca khúc "Chi per la patria muorKi-pe-rơ la pa-tri-a mu-o-rơItalian" (Ai chết vì Tổ quốc) trong tác phẩm này đã trở thành một bài hát biểu tượng cho Phong trào Thống nhất Ý, được hát trong cuộc nổi dậy ở Bologna năm 1831 và bởi Anh em Bandiera vào năm 1844.

2.3. Hoạt động ở châu Âu và sự thay đổi phong cách
Sau thành công của Caritea, Mercadante đã đảm nhiệm vị trí giám đốc âm nhạc của đoàn opera Ý tại Madrid, và đã trình diễn các tác phẩm của mình tại Madrid, Cádiz và Lisbon. Trong thời gian này, ông đã chịu ảnh hưởng từ âm nhạc dân gian của Bán đảo Iberia. Năm 1831, ông quay trở lại Ý và tái lập vị trí của mình tại đây. Năm 1832, ông ký hợp đồng với nhà hát opera ở Genoa. Năm 1833, Mercadante kết hôn với Sofia Gambaro và cũng nhận chức vụ chỉ huy hợp xướng tại một nhà thờ ở Novara, nơi ông tiếp tục sáng tác nhạc nhà thờ cho đến năm 1840.
Năm 1836, theo lời mời của Gioachino Rossini, Mercadante đã đến Paris, nơi ông sáng tác vở I brigantiI bri-gan-tiItalian (Những tên cướp) dựa trên tác phẩm của Friedrich von Schiller cho bốn ca sĩ nổi tiếng nhất thời bấy giờ: Giulia Grisi, Giovanni Battista Rubini, Antonio Tamburini và Luigi Lablache. Mặc dù tác phẩm này không hoàn toàn thành công tại Paris, chuyến đi này đã mang lại cho ông cơ hội tiếp xúc và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các vở grand opera của Pháp, đặc biệt là từ các nhà soạn nhạc như Giacomo Meyerbeer và Fromental Halévy (đặc biệt là vở La Juive của Halévy).
Sau khi trở về Ý, phong cách sáng tác của Mercadante đã thay đổi đáng kể, tập trung hơn vào khía cạnh kịch tính và thể hiện một xu hướng "cải cách opera". Ông bắt đầu áp dụng các hình thức đa dạng hơn, loại bỏ cabaletta (đoạn kết nhanh, hoa mỹ trong aria), giảm bớt các đoạn cao trào, đơn giản hóa các giai điệu để tập trung vào cảm xúc, giảm lặp lại và tăng cường sự độc đáo trong các đoạn kết. Đặc biệt, ông chú trọng đến việc phối khí phong phú nhưng không lấn át giọng hát, tránh các đoạn solo dài trong các bản hòa tấu và giảm sử dụng các nhạc cụ kèn đồng quá mức.
Vở opera đầu tiên theo phong cách mới này là Il giuramentoIn giu-ra-men-tôItalian (Lời thề), ra mắt tại Nhà hát La Scala vào ngày 11 tháng 3 năm 1837 và được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông. Một điểm đột phá trong vở này là nó đánh dấu nỗ lực thành công đầu tiên trong một vở opera Ý được công diễn tại Ý, tước bỏ quyền "độc diễn" trên sân khấu của ca sĩ chính (prima donna) ở đoạn kết. Điều này được coi là hồi chuông báo tử cho thời đại bel canto.
Ngay sau đó, khi đang sáng tác Elena da FeltreÊ-lê-na đa Fen-tơ-rêItalian (công chiếu tháng 1 năm 1839), Mercadante đã viết cho Francesco Florimo để trình bày những ý tưởng của mình về cấu trúc opera theo "cuộc cách mạng" mà ông đã khởi xướng. Elena da Feltre cũng nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình nhờ tính táo bạo về hòa âm, sự tinh tế và phối khí độc đáo, mang lại sự mạch lạc tổng thể giống như các tác phẩm của Giuseppe Verdi ở giai đoạn giữa và cuối sự nghiệp, một sự dự đoán đáng ngạc nhiên khi Elena da Feltre ra đời vào năm 1838, một năm trước vở opera đầu tiên của Verdi. Những tác phẩm này đã tạm thời đưa ông lên vị trí hàng đầu trong số các nhà soạn nhạc hoạt động tại Ý, mặc dù sau đó ông sớm bị vượt qua bởi Giovanni Pacini với Saffo và Giuseppe Verdi với nhiều opera khác, đặc biệt là Ernani.
2.4. Giám đốc Nhạc viện Napoli và những năm cuối đời
Năm 1840, Mercadante trở lại Napoli và đảm nhiệm chức vụ Giám đốc Nhạc viện Napoli, một vị trí ông giữ trong suốt ba mươi năm cuối đời. Trong giai đoạn này, tốc độ sáng tác của ông chậm lại do thị lực ngày càng suy giảm và công việc quản lý nhạc viện.
Từ năm 1862, ông gần như bị mù hoàn toàn, nhưng vẫn tiếp tục sáng tác bằng cách đọc chính tả cho người khác chép. Tác phẩm sân khấu cuối cùng của ông là PelagioPê-la-gi-ôItalian, được công diễn tại Nhà hát San Carlo vào năm 1857. Sau khi Vương quốc Ý được thành lập, ông đã sáng tác các bản nhạc ca ngợi Victor Emmanuel II của Ý và Giuseppe Garibaldi.
Mercadante sống lâu hơn hầu hết các nhà soạn nhạc opera lớn cùng thời trong nửa đầu thế kỷ 19. Ông qua đời tại Napoli vào ngày 17 tháng 12 năm 1870.

3. Các tác phẩm chính
Mercadante là một nhà soạn nhạc rất phong phú, để lại một di sản đồ sộ gồm cả opera và các tác phẩm khí nhạc.
3.1. Opera
Mercadante đã sáng tác khoảng 60 vở opera. Các tác phẩm nổi bật bao gồm:
- Violenza e costanzaVi-ô-len-za ê Côt-stan-zaItalian (1820)
- Elisa e ClaudioÊ-li-sa ê Clau-đi-ôItalian (1821), đã mang lại cho ông danh tiếng ở Ý.
- Maria Stuarda, regina di ScoziaMa-ri-a Stu-a-đa, Nữ hoàng ScotlandItalian (1821), được chú ý vì tính hiện đại dựa trên kịch của Friedrich von Schiller.
- Caritea, regina di SpagnaCa-ri-tê-a, Nữ hoàng Tây Ban NhaItalian (1826), thành công lớn và bài hát "Chi per la patria muor" trở thành biểu tượng cho phong trào thống nhất Ý.
- Il giuramentoIn giu-ra-men-tôItalian (1837), được coi là tác phẩm xuất sắc nhất của ông và là khởi đầu cho các cải cách opera của ông.
- Elena da FeltreÊ-lê-na đa Fen-tơ-rêItalian (1839), được ca ngợi về hòa âm táo bạo và phối khí độc đáo, mang tính dự báo cho Verdi.
- Il bravoIn bra-vôItalian (1839), đánh dấu đỉnh cao của phong cách mới.
- La vestaleLa ve-sta-lêItalian (1840), được cho là đã có ảnh hưởng lớn đến vở opera Aida của Giuseppe Verdi.
- Orazi e CuriaziÔ-ra-zi ê Cu-ri-a-ziItalian (1846), một trong những tác phẩm sau này của ông cũng khá thành công.
- PelagioPê-la-gi-ôItalian (1857), tác phẩm sân khấu cuối cùng của ông.
Nhiều vở opera của ông đã được trình diễn rộng rãi trong suốt thế kỷ 19. Đáng chú ý là một số vở như Il giuramentoIn giu-ra-men-tôItalian đã có khoảng 400 buổi trình diễn và La vestaleLa ve-sta-lêItalian có 150 buổi, vượt xa số buổi trình diễn của một số vở opera đầu tiên của Verdi trong cùng thời kỳ.
Các đặc điểm đổi mới trong opera của Mercadante bao gồm việc nhấn mạnh yếu tố kịch tính, đơn giản hóa phần hát để tăng cường biểu cảm, làm phong phú phối khí, sử dụng các hình thức đa dạng hơn, và loại bỏ các đoạn cabaletta dài.
Tên ! Thể loại ! Số màn ! Sách lời ! Ngày công diễn ! Địa điểm công diễn ! Ghi chú | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
L'apoteosi d'ErcoleL'a-pô-tê-ô-di d'Er-cô-lêItalian | dramma per musica | 2 màn | Giovanni Schmidt | 19 tháng 8 năm 1819 | Napoli, Nhà hát San Carlo | |
Violenza e costanza, ossia I falsi monetariVi-ô-len-za ê Côt-stan-za, Ô-xi-a I fan-xi mô-nê-ta-riItalian | dramma per musica | 2 màn | Andrea Leone Tottola | 19 tháng 1 năm 1820 | Napoli, Nhà hát Nuovo (Napoli) | Được sửa đổi thành: Il castello dei spiriti: Lisbon, 14 tháng 3 năm 1825 |
Anacreonte in SamoA-na-cre-ôn-tê in Sa-môItalian | dramma per musica | 2 màn | Giovanni Schmidt | 1 tháng 8 năm 1820 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Anacréon chez Polycrate của Jean Henri Guy. |
Il geloso ravvedutoIn giê-lô-sô ra-ve-đu-tôItalian | melodramma buffo | 2 màn | Bartolomeo Signorini | Tháng 10 năm 1820 | Roma, Nhà hát Valle | |
Scipione in CartagineSi-pi-ô-nê in Car-ta-gi-nêItalian | melodramma serio | 2 màn | Jacopo Ferretti | 26 tháng 12 năm 1820 | Roma, Nhà hát Argentina | |
Maria Stuarda, regina di ScoziaMa-ri-a Stu-a-đa, rê-gi-na đi Xcô-zi-aItalian | dramma serio | 2 màn | Gaetano Rossi | 29 tháng 5 năm 1821 | Bologna, Nhà hát Comunale di Bologna | |
Elisa e Claudio, ossia L'amore protetto dall'amiciziaÊ-li-sa ê Clau-đi-ô, ô-xi-a L'a-mô-rê prô-tet-tô đan-l'a-mi-xit-zi-aItalian | melodramma semiserio | 2 màn | Luigi Romanelli | 30 tháng 10 năm 1821 | Milano, Nhà hát La Scala | Dựa trên Rosella, ossia Amore e crudeltà của Filippo Casari |
AndronicoAn-đrô-ni-côItalian | melodramma tragico | 2 màn | Giovanni Kreglianovich | 26 tháng 12 năm 1821 | Venezia, Nhà hát La Fenice | |
Il posto abbandonato, ossia Adele ed EmericoIn pô-stô ab-ban-đô-na-tô, ô-xi-a A-đê-lê ê-đơ Ê-me-ri-côItalian | melodramma semiserio | 2 màn | Felice Romani | 21 tháng 9 năm 1822 | Milano, Nhà hát La Scala | |
AmletoAm-lê-tôItalian | melodramma tragico | 2 màn | Felice Romani | 26 tháng 12 năm 1822 | Milano, Nhà hát La Scala | Dựa trên vở kịch Hamlet của William Shakespeare. |
Alfonso ed ElisaAn-phon-sô ê-đơ Ê-li-saItalian | melodramma serio | 2 màn | 26 tháng 12 năm 1822 | Mantova, Nhà hát Nuovo | Dựa trên Filippo của Alfieri; Được sửa đổi thành Aminta ed Argira cho Reggio Emilia, Nhà hát Pubblico, 23 tháng 4 năm 1823 | |
Didone abbandonataĐi-đô-nê ab-ban-đô-na-taItalian | dramma per musica | 2 màn | Andrea Leone Tottola | 18 tháng 1 năm 1823 | Torino, Nhà hát Regio | Dựa trên Metastasio |
Gli scitiGli xi-tiItalian | dramma per musica | 2 màn | Andrea Leone Tottola | 18 tháng 3 năm 1823 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Les scythes của Voltaire. |
Costanzo ed AlmeriskaCôt-stan-zô ê-đơ An-me-rit-xkaItalian | dramma per musica | 2 màn | Andrea Leone Tottola | 22 tháng 11 năm 1823 | Napoli, Nhà hát San Carlo | |
Gli amici di SiracusaGli a-mi-ci đi Si-ra-cu-saItalian | melodramma eroico | 2 màn | Jacopo Ferretti | 7 tháng 2 năm 1824 | Roma, Nhà hát Argentina | Dựa trên Plutarch. |
DoraliceĐô-ra-li-xêItalian | melodramma | 2 màn | 18 tháng 9 năm 1824 | Viên, Kärntnertortheater | ||
Le nozze di Telemaco ed AntiopeLê not-zê đi Tê-lê-ma-cô ê-đơ An-ti-ô-pêItalian | azione lirica | 7 màn | Calisto Bassi | 5 tháng 11 năm 1824 | Viên, Kärntnertortheater | Pastice, với âm nhạc của các nhà soạn nhạc khác. |
Il podestà di Burgos, ossia Il signore del villaggioIn pô-đê-sta đi Bur-gôt, ô-xi-a In xi-nyo-rê đen vil-la-gi-ôItalian | melodramma giocoso | 2 màn | Calisto Bassi | 20 tháng 11 năm 1824 | Viên, Kärntnertortheater | Dưới tên Il signore del villaggio được trình diễn ở Napoli tại Teatro del Fondo vào ngày 28 tháng 5 năm 1825 (bằng tiếng địa phương Napoli); Tiêu đề Eduardo ed Angelica, được trình diễn ở Napoli tại Teatro del Fondo vào năm 1828. |
NitocriNi-tô-cờ-riItalian | dramma per musica | 2 màn | Lodovico Piossasco Feys | 26 tháng 12 năm 1824 | Torino, Nhà hát Regio | Với các đoạn đối thoại của Apostolo Zeno |
IpermestraI-pê-mê-straItalian | dramma tragico | 2 màn | Luigi Ricciuti | 29 tháng 12 năm 1825 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Aeschylus |
Erode, ossia MariannaÊ-rô-đê, ô-xi-a Ma-ri-an-naItalian | dramma tragico | 2 màn | Luigi Ricciuti | 12 tháng 12 năm 1824 | Venezia, Nhà hát La Fenice | Dựa trên Voltaire |
Caritea regina di Spagna, ossia La morte di Don Alfonso re di PortogalloCa-ri-tê-a rê-gi-na đi Xpan-nya, ô-xi-a La môt-tê đi Đôn An-phon-sô rê đi Pôt-tô-gal-lôItalian (Donna Caritea) | melodramma serio | 2 màn | Paolo Pola | 21 tháng 2 năm 1826 | Venezia, Nhà hát La Fenice | |
EzioÊ-xi-ôItalian | dramma per musica | 2 màn | Pietro Metastasio | 2 tháng 2 năm 1827 | Torino, Nhà hát Regio | |
Il montanaroIn môn-ta-na-rôItalian | melodramma comico | 2 màn | Felice Romani | 16 tháng 4 năm 1827 | Milano, Nhà hát La Scala | Dựa trên August Lafontaine |
La testa di bronzo, ossia La capanna solitariaLa te-sta đi brôn-zô, ô-xi-a La ca-pan-na sô-li-ta-ri-aItalian | melodramma eroicomico | 2 màn | Felice Romani | 3 tháng 12 năm 1827 | Lisbon, Nhà hát privato dei Baroni Quintella a Laranjeiras | |
Adriano in SiriaA-đri-a-nô in Si-ri-aItalian | dramma eroico | 2 màn | Pietro Metastasio | 24 tháng 2 năm 1828 | Lisbon, Nhà hát de São Carlos | |
Gabriella di VergyGa-bri-el-la đi Ver-giItalian | dramma tragico | 2 màn | Antonio Profumo | 8 tháng 8 năm 1828 | Lisbon, Nhà hát de São Carlos | Dựa trên Gabrielle de Vergy của Dormont de Belloy; Sửa đổi với lời của Emanuele Bidera cho Genoa, Nhà hát Carlo Felice, 16 tháng 6 năm 1832 |
La rappresagliaLa rap-rê-xa-gi-aItalian | melodramma buffo | 2 màn | Cesare Sterbini | 21 tháng 2 năm 1829 | Cadiz, Nhà hát Principal | |
Don Chisciotte alle nozze di GamaccioĐôn Ki-si-ot-tê al-lê not-zê đi Ga-mat-ci-ôItalian | melodramma giocoso | 1 màn | Stefano Ferrero | 10 tháng 2 năm 1830 | Cadiz, Nhà hát Principal | Dựa trên Miguel de Cervantes |
Francesca da RiminiFran-xét-xka đa Ri-mi-niItalian | melodramma | 2 màn | Felice Romani | 1831 | Sáng tác cho Madrid nhưng có lẽ không được trình diễn ở đó. | |
ZairaDai-raItalian | melodramma tragico | 2 màn | Felice Romani | 31 tháng 8 năm 1831 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Voltaire |
I normanni a ParigiI nôm-man-ni a Pa-ri-giItalian | tragedia lirica | 4 màn | Felice Romani | 7 tháng 2 năm 1832 | Torino, Nhà hát Regio | |
Ismalia, ossia Amore e morteIt-ma-li-a, ô-xi-a A-mô-rê ê môt-têItalian | melodramma | 3 màn | Felice Romani | 27 tháng 10 năm 1832 | Milano, Nhà hát La Scala | |
Il conte di EssexIn côn-tê đi Et-xétItalian | melodramma | 3 màn | Felice Romani | 10 tháng 3 năm 1833 | Milano, Nhà hát La Scala | |
Emma d'AntiochiaEm-ma đan-ti-ô-ki-aItalian | tragedia lirica | 3 màn | Felice Romani | 8 tháng 3 năm 1834 | Venezia, Nhà hát La Fenice | |
Uggero il daneseUd-ger-rô in đa-nê-sêItalian | melodramma | 4 màn | Felice Romani | 11 tháng 8 năm 1834 | Bergamo, Nhà hát Riccardi | |
La gioventù di Enrico VLa giô-ven-tù đi Ên-ri-cô VItalian | melodramma | 4 màn | Felice Romani | 25 tháng 11 năm 1834 | Milano, Nhà hát La Scala | Một phần dựa trên Shakespeare |
I due FigaroI đu-ê Fi-ga-rôItalian | melodramma buffo | 2 màn | Felice Romani | 26 tháng 1 năm 1835 | Madrid, Nhà hát Principe | Dựa trên Les deux Figaro của Honoré-Antoine Richaud Martelly; Sáng tác năm 1826. |
Francesca Donato, ossia Corinto distruttaFran-xét-xka Đô-na-tô, ô-xi-a Cô-rin-tô đi-xrut-taItalian | melodramma | 3 màn | Felice Romani | 14 tháng 2 năm 1835 | Torino, Nhà hát Regio | Dựa trên Byron; Sửa đổi bởi Salvatore Cammarano cho Nhà hát San Carlo, Napoli, 5 tháng 1 năm 1845. |
I brigantiI bri-gan-tiItalian | melodramma | 3 màn | Jacopo Crescini | 22 tháng 3 năm 1836 | Paris, Théâtre-Italien | Dựa trên Die Räuber của Schiller; Sửa đổi cho Nhà hát La Scala của Milano, 6 tháng 11 năm 1837. |
Il giuramentoIn giu-ra-men-tôItalian | melodramma | 3 màn | Gaetano Rossi | 11 tháng 3 năm 1837 | Milano, Nhà hát La Scala | Dưới tên Amore e dovere được trình diễn ở Roma vào năm 1839. |
Le due illustri rivaliLê đu-ê il-lu-stri ri-va-liItalian | melodramma | 3 màn | Gaetano Rossi | 10 tháng 3 năm 1838 | Venezia, Nhà hát La Fenice | Sửa đổi cho Nhà hát La Scala, 26 tháng 12 năm 1839. |
Elena da FeltreÊ-lê-na đa Fen-tơ-rêItalian | dramma tragico | 3 màn | Salvatore Cammarano | 1 tháng 1 năm 1839 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Hoàn thành vào mùa thu năm 1837. |
Il bravo, ossia La venezianaIn bra-vô, ô-xi-a La vê-nê-zi-a-naItalian | melodramma | 3 màn | Gaetano Rossi | 9 tháng 3 năm 1839 | Milano, Nhà hát La Scala | Dựa trên La vénitienne của Auguste Anicet-Bourgeois và The Bravo, a tale của James Fenimore Cooper. |
La vestaleLa ve-sta-lêItalian | tragedia lirica | 3 màn | Salvatore Cammarano | 10 tháng 3 năm 1840 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dưới tên Emilia được trình diễn ở Roma vào mùa thu năm 1842; Với tên San Camillo được trình diễn ở Roma vào năm 1851. |
La solitaria delle Asturie, ossia La Spagna ricuperataLa sô-li-ta-ri-a đel-lê A-stu-ri-ê, ô-xi-a La Xpan-nya ri-cu-pê-ra-taItalian | melodramma | 5 màn | Felice Romani | 12 tháng 3 năm 1840 | Venezia, Nhà hát La Fenice | |
Il proscrittoIn prô-xit-tôItalian | melodramma tragico | 3 màn | Salvatore Cammarano | 4 tháng 1 năm 1842 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Le proscrit của F. Soulié. |
Il reggenteIn re-gê-en-têItalian | dramma lirico | 3 màn | Salvatore Cammarano | 2 tháng 2 năm 1843 | Torino, Nhà hát Regio | Dựa trên Gustave III ou Le bal masqué của Eugène Scribe; Sửa đổi với những thay đổi cho Trieste, 11 tháng 11 năm 1843. |
LeonoraLê-ô-nô-raItalian | melodramma | 4 màn | Marco D'Arienzo | 5 tháng 12 năm 1844 | Napoli, Nhà hát Nuovo | Dựa trên Lenore của Gottfried August Bürger; Chuyển thể thành I cacciatori delle Alpi cho Mantova vào năm 1859. |
Il Vascello de GamaIn va-xê-lô đê Ga-maItalian | melodramma romantico | 1 lời nói đầu và 3 màn | Salvatore Cammarano | 6 tháng 3 năm 1845 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Le naufrage de la Meduse của Desnoyers de Biéville. |
Orazi e CuriaziÔ-ra-zi ê Cu-ri-a-ziItalian | tragedia lirica | 3 màn | Salvatore Cammarano | 10 tháng 11 năm 1846 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Horace của Pierre Corneille. |
La schiava saracena, ovvero Il campo dei crociatiLa ski-a-va sa-ra-xe-na, ô-ve-rô In cam-pô đay crô-xi-a-tiItalian | melodramma tragico | 4 màn | Francesco Maria Piave | 26 tháng 12 năm 1848 | Milano, Nhà hát La Scala | Sửa đổi cho Nhà hát San Carlo, Napoli, 29 tháng 10 năm 1850. |
MedeaMê-đê-aItalian | tragedia lirica | 3 màn | Salvatore Cammarano Felice Romani | 1 tháng 3 năm 1851 | Napoli, Nhà hát San Carlo | |
StatiraSta-ti-raItalian | tragedia lirica | 3 màn | Domenico Bolognese | 8 tháng 1 năm 1853 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Olympie của Voltaire |
ViolettaVi-ô-let-taItalian | melodramma | 4 màn | Marco D'Arienzo | 10 tháng 1 năm 1853 | Napoli, Nhà hát Nuovo | |
PelagioPê-la-gi-ôItalian | tragedia lirica | 4 màn | Marco D'Arienzo | 12 tháng 2 năm 1857 | Napoli, Nhà hát San Carlo | |
VirginiaVir-gi-ni-aItalian | tragedia lirica | 3 màn | Salvatore Cammarano | 7 tháng 4 năm 1866 | Napoli, Nhà hát San Carlo | Dựa trên Alfieri; Sáng tác từ tháng 12 năm 1849 đến tháng 3 năm 1850. |
L'orfano di Brono, ossia Caterina dei MediciL'ôt-fa-nô đi Brô-nô, ô-xi-a Ca-tê-ri-na đay Mê-đi-xiItalian (Caterina di Brono) | melodramma | 3 màn | Salvatore Cammarano | Chưa hoàn thành; chỉ tồn tại màn một. Sáng tác năm 1869/1870 |
3.2. Tác phẩm khí nhạc
Ngoài các opera, Mercadante còn sáng tác một lượng lớn các tác phẩm khí nhạc, điều này ít thấy ở các nhà soạn nhạc opera cùng thời do ông luôn chú trọng đến phối khí. Tổng cộng, ông đã để lại khoảng 60 bản giao hưởng, 20 bản concerto (bao gồm cả các bản cho sáo và clarinet), cùng nhiều tác phẩm cho dàn nhạc và nhạc thính phòng.
Đặc biệt, 6 bản concerto cho sáo của ông, đặc biệt là bản Concerto giọng Mi thứ, đã trở nên nổi tiếng và được các nghệ sĩ sáo hòa nhạc ưa chuộng. Nghệ sĩ sáo nổi tiếng người Pháp Jean-Pierre Rampal đã thu âm một số bản concerto của Mercadante cho sáo và dàn nhạc dây, góp phần đưa các tác phẩm này trở lại với công chúng.
4. Di sản âm nhạc và đánh giá
Di sản âm nhạc của Mercadante, đặc biệt là những cải cách trong opera, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau, mặc dù ông đã từng bị lãng quên trong một thời gian.
4.1. Cải cách opera và ảnh hưởng đến Verdi
Mercadante được coi là một nhà cải cách quan trọng của opera Ý. Những đóng góp của ông trong việc thay đổi hình thức và phong cách opera bao gồm:
- Nhấn mạnh yếu tố kịch tính**: Ông tập trung vào việc thể hiện cảm xúc và diễn biến kịch tính một cách mạnh mẽ hơn.
- Loại bỏ cabaletta**: Ông đã loại bỏ các đoạn kết hoa mỹ, phức tạp của aria (cabaletta), giúp ca sĩ tập trung vào biểu cảm kịch tính thay vì phô diễn kỹ thuật.
- Phối khí phong phú**: Ông sử dụng dàn nhạc một cách sáng tạo và đầy màu sắc hơn, hỗ trợ đắc lực cho phần hát và tổng thể kịch tính.
- Đơn giản hóa phần hát**: Ông giảm bớt các đoạn trang trí phức tạp, hướng tới một phong cách hát trực diện và giàu cảm xúc hơn.
Những đổi mới này của Mercadante đã đặt nền móng cho các nhà soạn nhạc sau này, đặc biệt là Giuseppe Verdi. Các cải cách trong phong cách kịch âm nhạc của Mercadante, được khởi xướng từ tác phẩm I Normanni a ParigiI nôm-man-ni a Pa-ri-giItalian (1832) và đỉnh cao là các "opera cải cách" của ông từ năm 1837, đã thực sự báo trước sự xuất hiện của Verdi. Vở La vestaleLa ve-sta-lêItalian của Mercadante thậm chí còn được cho là đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến vở Aida nổi tiếng của Verdi. Mặc dù ông tạm thời dẫn đầu trong số các nhà soạn nhạc Ý đương thời, Mercadante sau đó đã bị vượt qua khi Verdi khẳng định vị thế của mình.
4.2. Đánh giá lại hiện đại
Trong những thập kỷ sau khi Mercadante qua đời vào năm 1870, các tác phẩm của ông phần lớn đã bị lãng quên. Tuy nhiên, sau Thế chiến thứ hai, âm nhạc của ông dần được hồi sinh, được trình diễn và thu âm trở lại một cách thường xuyên hơn.
Trong thời hiện đại, có một quá trình đánh giá lại giá trị âm nhạc của Mercadante. Mặc dù các tác phẩm opera của ông vẫn chưa đạt được mức độ phổ biến như các tác phẩm nổi tiếng nhất của những người cùng thời trẻ hơn ông như Bellini hay Donizetti, nhưng các tác phẩm khí nhạc của ông, đặc biệt là các bản concerto cho sáo, ngày càng trở nên phổ biến và được các nghệ sĩ cũng như khán giả đón nhận rộng rãi.
5. Thông tin bên lề
Nhà và nơi sinh của Mercadante tại đường corso Federico II di Svevia ở Altamura có một tấm bia kỷ niệm, tấm bia này có từ thời kỳ Chủ nghĩa phát xít ở Ý.