1. Tổng quan
Robert Fitzgerald Earle (sinh ngày 27 tháng 1 năm 1965) là một cựu cầu thủ bóng đá người Jamaica và hiện là bình luận viên truyền hình. Sinh ra tại Anh, ông đã đại diện cho Jamaica thi đấu quốc tế. Với vai trò là một tiền vệ tấn công, ông đã chơi 578 trận đấu cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp, ghi được 136 bàn thắng.
Earle bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Port Vale vào năm 1982, trải qua chín năm và giúp câu lạc bộ thăng hạng nhiều lần. Sau đó, ông chuyển đến Wimbledon vào năm 1991, nơi ông cũng gắn bó chín năm và trở thành một phần quan trọng của "Crazy Gang" nổi tiếng. Ông được biết đến với khả năng xâm nhập vòng cấm, dứt điểm và đánh đầu tốt. Sự nghiệp thi đấu của ông kết thúc vào năm 2000 do một chấn thương nghiêm trọng.
Ở cấp độ quốc tế, Earle đã ghi dấu ấn khi ghi bàn thắng đầu tiên trong lịch sử World Cup cho Jamaica tại FIFA World Cup 1998 ở Pháp. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang lĩnh vực báo chí thể thao, làm bình luận viên cho nhiều kênh truyền thông lớn như ITV, BBC và ESPN. Tuy nhiên, sự nghiệp truyền thông của ông bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối vé FIFA World Cup năm 2010. Hiện tại, ông là bình luận viên cho Premier League trên NBC Sports. Earle cũng tích cực tham gia các hoạt động xã hội và đã được trao tặng MBE vào năm 1999 vì những đóng góp cho bóng đá.
2. Thời thơ ấu và bắt đầu sự nghiệp bóng đá
Robbie Earle sinh ngày 27 tháng 1 năm 1965. Khi còn là một cầu thủ trẻ, ông theo học tại Trường trung học Longton ở Longton, Stoke-on-Trent. Ông khởi đầu sự nghiệp tại đội trẻ của Stoke City. Tuy nhiên, sau khi bị gãy chân, ông đã rời khỏi Victoria Ground. Sau đó, ông được đối thủ địa phương của Stoke là Port Vale chiêu mộ và ký hợp đồng chuyên nghiệp vào năm 1982. Ông được phát hiện bởi tuyển trạch viên Ray Williams.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp cầu thủ của Robbie Earle chủ yếu được định hình qua chín năm thi đấu tại Port Vale và chín năm tại Wimbledon, nơi ông đã tạo nên những dấu ấn đáng kể và đóng góp lớn vào thành công của cả hai đội.
3.1. Port Vale
Earle ra mắt cho Port Vale dưới thời huấn luyện viên John McGrath trong trận thua 1-0 trước Swindon Town tại County Ground vào ngày 28 tháng 8 năm 1982. Ông ghi bàn thắng đầu tiên trong lần ra sân tiếp theo, trong chiến thắng 4-1 trước Aldershot tại Recreation Ground. Ông kết thúc mùa giải 1982-83 với một bàn thắng sau chín lần ra sân, khi câu lạc bộ "Valiants" giành quyền thăng hạng từ Hạng Tư. Ông có 13 lần ra sân trong mùa giải 1983-84; John Rudge thay thế McGrath làm huấn luyện viên vào tháng 12, nhưng không thể ngăn câu lạc bộ rơi thẳng trở lại Hạng Ba.
Earle giành được một vị trí thường xuyên trong đội hình chính vào tháng 8 năm 1984. Ông ghi 19 bàn sau 56 trận trong mùa giải 1984-85, bao gồm một hat-trick vào lưới Hereford United tại Vale Park vào ngày 2 tháng 2; sự hợp tác giữa Earle và Alistair Brown đã giúp câu lạc bộ có tổng cộng 40 bàn thắng. Luôn có mặt trong đội hình thăng hạng Hạng Tư mùa giải 1985-86, ông ghi 17 bàn sau 58 trận; ông và đối tác tấn công Andy Jones đã ghi tổng cộng 35 bàn cho câu lạc bộ. Earle đã có 142 lần ra sân liên tiếp từ tháng 9 năm 1984 đến tháng 1 năm 1987, chuỗi trận này kết thúc do căng cơ háng. Chấn thương này dẫn đến một cuộc phẫu thuật thoát vị vào mùa thu năm 1987, nhưng ông đã trở lại đội hình chính vào tháng 1 năm 1988. Ông ghi bảy bàn sau 35 trận trong mùa giải 1986-87 và ghi bốn bàn sau 11 trận trong mùa giải 1987-88. Mùa giải đó, ông đã góp mặt trong trận đấu tại Cúp FA khi Vale đánh bại Tottenham Hotspur.
Là một cầu thủ thường xuyên trong mùa giải 1988-89, huấn luyện viên Rudge khẳng định rằng Earle và Ray Walker là một trong những cặp tiền vệ xuất sắc nhất từng chơi cho Vale. Ông ghi cả hai bàn thắng vào lưới Bristol Rovers trong trận chung kết play-off hai lượt 1989 giúp Vale lên Hạng Nhì. Sau trận đấu, Earle đã bật khóc trong đường hầm, thể hiện cảm xúc mãnh liệt khi đưa đội bóng quê hương giành chiến thắng trong trận chung kết play-off. Trong suốt chiến dịch 1988-89, ông ghi 19 bàn sau 57 lần ra sân.
Ông ghi 12 bàn sau 52 trận trong mùa giải 1989-90, bao gồm một bàn trong trận hòa 1-1 với Stoke City tại Victoria Ground vào ngày 23 tháng 9. Ông vẫn là một cầu thủ quan trọng trong mùa giải 1990-91, ghi 11 bàn sau 37 lần ra sân. Được biết đến với biệt danh 'Viên ngọc đen', ông đã chơi 357 trận cho "Valiants" và ghi 90 bàn thắng. Được coi là một biểu tượng, ông được xem là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất từng chơi cho câu lạc bộ. Vào tháng 7 năm 1991, ông được chuyển nhượng đến Wimbledon với mức phí 775.00 K GBP (và 30% phí chuyển nhượng trong tương lai vượt quá con số này). Sau đó, có thông tin cho rằng chủ tịch của Wimbledon, Sam Hammam, đã khóa Earle trong một căn phòng trong quá trình đàm phán chuyển nhượng và chỉ thả ông ra khi ông đồng ý ký hợp đồng với Wimbledon.
3.2. Wimbledon
Earle đóng vai trò quan trọng trong thành công của câu lạc bộ ở Nam London trong những năm chín mươi, đặc biệt là trong tinh thần "Crazy Gang" của câu lạc bộ, điều đã thúc đẩy tinh thần đồng đội và đe dọa các cầu thủ đối phương. Ông đã chơi cùng với các cầu thủ biểu tượng như Aidan Newhouse, John Fashanu, Vinnie Jones, Lawrie Sanchez, Jason Euell, Dean Holdsworth, Marcus Gayle, Andy Clarke và Efan Ekoku. Earle được biết đến với khả năng di chuyển muộn vào vòng cấm, khả năng dứt điểm và sự nhanh nhẹn trong việc đánh đầu bóng.
Mùa giải đầu tiên của ông tại câu lạc bộ đầy biến động, khi huấn luyện viên Ray Harford bị thay thế bởi Peter Withe, người sau đó lại bị thay thế bởi Joe Kinnear; tuy nhiên, Earle đã ghi 14 bàn thắng ở giải VĐQG để giúp "Dons" duy trì vị thế của họ ở giải đấu hàng đầu. Ông ghi bảy bàn thắng ở Premier League mới thành lập trong mùa giải 1992-93, bao gồm hai bàn trong chiến thắng 3-2 trước Liverpool tại Anfield, và chín bàn trong mùa giải 1993-94 - khi Wimbledon kết thúc ở vị trí thứ sáu, thành tích tốt nhất của câu lạc bộ.
Sau khi chấn thương chỉ cho phép ông ra sân chín trận không bàn thắng trong mùa giải 1994-95 (khi Wimbledon vẫn kết thúc ở vị trí thứ chín), ông đã lấy lại thể lực cho mùa giải tiếp theo. Ông được bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ. 11 bàn thắng của ông trong mùa giải 1995-96 đã góp phần đảm bảo sự sống sót của Wimbledon ở vị trí thứ 15; ông đã ghi bàn vào lưới Manchester United, Tottenham Hotspur, Chelsea, Arsenal, Manchester City, Blackburn Rovers và Bolton Wanderers. Dưới sự dẫn dắt của ông với tư cách đội trưởng trong mùa giải 1996-97, đội bóng Selhurst Park đã lọt vào bán kết cả Cúp FA và Cúp Liên đoàn, nơi họ lần lượt bị đánh bại bởi nhà vô địch sau đó là Chelsea và Leicester City. Vào tháng 2 năm 1997, ông đã nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League.
Câu lạc bộ đã trụ hạng thành công một lần nữa trong mùa giải 1997-98, mặc dù đã tụt từ vị trí thứ tư vào tháng 12 xuống vị trí thứ 15 vào cuối mùa giải. Ông ghi bảy bàn thắng trong tất cả các giải đấu trong mùa giải 1998-99 khi Wimbledon một lần nữa lọt vào bán kết Cúp Liên đoàn; tuy nhiên, họ chỉ kết thúc trên khu vực xuống hạng của Premier League hai bậc và sáu điểm. "Dons" sau đó đã gặp khó khăn dưới thời huấn luyện viên mới Egil Olsen, và bị xuống hạng vào ngày cuối cùng của mùa giải 1999-2000 sau khi thua 2-0 trước Southampton tại The Dell.
Trong một trận đấu của đội dự bị cho Wimbledon vào năm 2000, Earle bị một cú đánh mạnh vào bụng và trở nên ốm nặng với một tuyến tụy bị vỡ. Ở tuổi 35, ông buộc phải ngừng thi đấu vào tháng 11 năm 2000. Việc ông giải nghệ trùng hợp với sự kết thúc của 'Crazy Gang'. Trong chín năm là cầu thủ của Wimbledon, ông đã có 244 lần ra sân ở giải VĐQG cho câu lạc bộ Nam London, ghi 59 bàn thắng. Vào cuối thời gian ở câu lạc bộ, ông bắt đầu huấn luyện đội dự bị.
Ông từng chia sẻ: "Một buổi chiều trong bệnh viện, tôi được thông báo rằng tôi lại bị nhiễm trùng. Lúc này tôi đã giảm khoảng 25 kg. Hơi thở của tôi không đều, tôi đau đớn tột cùng. Nếu ai đó nói với tôi rằng cái chết là lựa chọn tốt nhất, tôi đã chấp nhận - bất cứ điều gì để xua đi nỗi đau."
4. Sự nghiệp quốc tế
Mặc dù sinh ra ở Anh, Earle đủ điều kiện chơi cho Jamaica ở cấp độ quốc tế vì cha mẹ ông là người Jamaica. Ông từng hy vọng được triệu tập vào đội tuyển Anh, trước khi ông chấp nhận lời mời từ Jamaica ở tuổi 32. Earle là người ghi bàn thắng đầu tiên trong lịch sử World Cup của Jamaica, trong trận thua 3-1 trước Croatia tại Stade Félix-Bollaert, trong khuôn khổ World Cup 1998 tại Pháp. Ông đã chơi trong cả ba trận đấu ở bảng H của World Cup 1998, khi Jamaica thua 5-0 trước Argentina tại Parc des Princes và thắng 2-1 trước Nhật Bản tại Stade de Gerland. Tổng cộng, ông đã ra sân 8 trận và ghi 1 bàn cho đội tuyển quốc gia Jamaica.
5. Phong cách thi đấu
Robbie Earle là một tiền vệ tấn công nổi bật với khả năng di chuyển thông minh vào vòng cấm đối phương. Ông được biết đến với khả năng dứt điểm chính xác và kỹ năng đánh đầu xuất sắc, giúp ông trở thành một mối đe dọa thường xuyên trong khu vực 16m50. Phong cách thi đấu của ông tập trung vào việc tạo ra và tận dụng các cơ hội ghi bàn từ tuyến hai.
6. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Robbie Earle đã chuyển sang nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành truyền thông và báo chí thể thao.
6.1. Hoạt động truyền thông và báo chí
Sau khi giải nghệ, Earle đã trở thành một nhà báo thể thao. Ông đã làm việc cho các đài phát thanh như Capital Radio và BBC Radio 5 Live, cũng như các kênh truyền hình như BBC, ESPN, ITV, Sky Sports và OnDigital. Earle là một bình luận viên thường xuyên trên chương trình bóng đá của ITV, cũng như chương trình World Football Daily, và đôi khi tham gia đội ngũ của ESPN PressPass. Ông cũng đã viết các chuyên mục cho tờ Evening Standard ở London và tờ Evening Sentinel ở Stoke-on-Trent.
Vào năm 2005, ông tham gia chương trình Strictly African Dancing của BBC trong khuôn khổ mùa Africa Lives; ông đạt 33 điểm và giành chiến thắng cuộc thi. Ông cũng xuất hiện trong phiên bản năm 2007 của MasterChef.
Vào tháng 3 năm 2011, ông trở thành một nhà phân tích truyền hình cho đội bóng Portland Timbers thuộc Major League Soccer của Mỹ. Năm 2013, ông trở thành một trong những nhà phân tích chính tại trường quay cho chương trình tường thuật Premier League của NBC Sports và là bình luận viên đồng hành trên các chương trình Match of the Day và Premier League Download của họ.
6.2. Vụ bê bối vé World Cup FIFA
Vào tháng 6 năm 2010, hợp đồng 150.00 K GBP một năm của ông với ITV đã bị hủy bỏ vì ông đã đưa vé World Cup trận đấu giữa Hà Lan và Đan Mạch cho một bên thứ ba. Những tấm vé này vốn dành cho gia đình và bạn bè, nhưng ông đã chuyển chúng cho một người bạn, người này sau đó đã bán chúng cho Bavaria Brewery. Công ty bia này đã tổ chức một sự kiện tiếp thị phục kích vi phạm các quy định của FIFA. Vụ việc này cũng khiến ông mất vai trò đại sứ cho đề xuất đăng cai World Cup 2018 của Anh. Earle mô tả hành động của mình là "ngây thơ" và khẳng định rằng ông "không hề kiếm lời theo bất kỳ cách nào". Sau đó, người ta tiết lộ rằng ITV đã cấp cho Earle 400 vé miễn phí cho giải đấu, bao gồm 40 vé cho trận chung kết. Phân bổ này có giá bán lẻ khoảng 70.00 K GBP. Không được phép bán vé, Earle đã tự do tặng chúng cho bạn bè và gia đình, không biết rằng một 'người bạn thân' sau đó sẽ bán một số lượng đáng kể cho công ty Hà Lan.
6.3. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp truyền thông, Robbie Earle còn tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và cộng đồng. Năm 2004, ông được vinh danh và đưa vào Đại sảnh danh vọng của chiến dịch "Show Racism the Red Card" (Chống phân biệt chủng tộc bằng thẻ đỏ), một tổ chức hoạt động để chống phân biệt chủng tộc trong bóng đá và xã hội. Ông cũng đã xuất hiện trong các quảng cáo truyền hình nhằm khuyến khích hiến máu.
7. Đời tư
Earle đã kết hôn vào mùa hè năm 1989. Con trai của ông, Otis, cũng là một cầu thủ bóng đá và được FC Dallas lựa chọn tại MLS SuperDraft 2015. Tạp chí The Vegetarian Society của Vương quốc Anh đã tuyên bố rằng Earle là một người ăn chay.
8. Các giải thưởng và vinh dự
Dưới đây là các giải thưởng cá nhân và danh hiệu tập thể quan trọng mà Robbie Earle đã đạt được trong sự nghiệp của mình:
8.1. Port Vale
- Thăng hạng vị trí thứ ba Hạng Tư: 1982-83
- Thăng hạng vị trí thứ tư Hạng Tư: 1985-86
- Play-off Giải bóng đá Hạng Ba Anh (1989)
8.2. Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League: Tháng 2 năm 1997
- Cầu thủ được người hâm mộ yêu thích nhất PFA (Port Vale): 2007
- Vinh danh vào Đại sảnh danh vọng bóng đá Anh với tư cách 'Nhà vô địch cộng đồng của Quỹ bóng đá': 2009
- Huân chương MBE: 1999
- Vinh danh vào Đại sảnh danh vọng thể thao Stoke-on-Trent: Tháng 5 năm 2018
- Được bình chọn vào "Đội hình Port Vale XI xuất sắc nhất mọi thời đại" bởi các thành viên trang web người hâm mộ OneValeFan: Tháng 5 năm 2019
9. Di sản và đánh giá
Robbie Earle để lại một di sản đáng kể trong bóng đá Anh và Jamaica. Với vai trò là một tiền vệ tấn công năng nổ, ông đã ghi dấu ấn mạnh mẽ tại hai câu lạc bộ chính là Port Vale và Wimbledon. Tại Port Vale, ông được coi là một "người hùng" và là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất lịch sử câu lạc bộ, góp công lớn vào các lần thăng hạng của đội bóng. Ở Wimbledon, ông là thành viên chủ chốt của "Crazy Gang", được biết đến với lối chơi không khoan nhượng và tinh thần đồng đội mạnh mẽ, giúp đội bóng duy trì vị thế ở Premier League trong nhiều năm.
Trong sự nghiệp quốc tế, Earle đã làm nên lịch sử khi ghi bàn thắng đầu tiên cho Jamaica tại FIFA World Cup 1998, một khoảnh khắc đáng nhớ cho bóng đá Caribe. Sau khi giải nghệ, ông chuyển mình thành công sang vai trò bình luận viên và nhà báo thể thao, trở thành một tiếng nói quen thuộc trên các kênh truyền thông lớn, mặc dù sự nghiệp này có một vết đen do vụ bê bối vé World Cup năm 2010. Dù vậy, ông đã nhận được MBE và được vinh danh trong các Đại sảnh danh vọng khác nhau, công nhận những đóng góp tổng thể của ông cho thể thao và cộng đồng, bao gồm cả các hoạt động chống phân biệt chủng tộc. Di sản của Robbie Earle không chỉ nằm ở những bàn thắng và danh hiệu, mà còn ở tinh thần chiến đấu, sự cống hiến cho bóng đá, và nỗ lực đóng góp cho xã hội sau khi treo giày.
10. Thống kê sự nghiệp
10.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp FA | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Port Vale | 1982-83 | Hạng Tư | 8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | 1 |
1983-84 | Hạng Ba | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 | |
1984-85 | Hạng Tư | 46 | 15 | 3 | 1 | 7 | 3 | 56 | 19 | |
1985-86 | Hạng Tư | 46 | 15 | 4 | 1 | 8 | 1 | 58 | 17 | |
1986-87 | Hạng Ba | 35 | 6 | 2 | 1 | 7 | 0 | 44 | 7 | |
1987-88 | Hạng Ba | 25 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 30 | 4 | |
1988-89 | Hạng Ba | 44 | 13 | 3 | 1 | 10 | 5 | 57 | 19 | |
1989-90 | Hạng Nhì | 43 | 12 | 3 | 0 | 6 | 0 | 49 | 12 | |
1990-91 | Hạng Nhì | 35 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 11 | |
Tổng cộng | 294 | 77 | 21 | 4 | 42 | 9 | 357 | 90 | ||
Wimbledon | 1991-92 | Hạng Nhất | 40 | 14 | 2 | 0 | 3 | 1 | 45 | 15 |
1992-93 | Premier League | 42 | 7 | 5 | 1 | 4 | 0 | 51 | 8 | |
1993-94 | Premier League | 42 | 9 | 3 | 0 | 6 | 3 | 51 | 12 | |
1994-95 | Premier League | 9 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 13 | 1 | |
1995-96 | Premier League | 37 | 11 | 7 | 1 | 2 | 2 | 46 | 14 | |
1996-97 | Premier League | 32 | 7 | 7 | 4 | 6 | 0 | 45 | 11 | |
1997-98 | Premier League | 22 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 26 | 3 | |
1998-99 | Premier League | 35 | 5 | 3 | 1 | 5 | 1 | 43 | 7 | |
1999-00 | Premier League | 25 | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 30 | 5 | |
Tổng cộng | 284 | 59 | 35 | 8 | 31 | 9 | 350 | 76 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 578 | 136 | 56 | 12 | 73 | 18 | 707 | 166 |
10.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jamaica | 1997 | 4 | 0 |
1998 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 8 | 1 |
:Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Jamaica trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Earle.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 6 năm 1998 | Stade Félix-Bollaert, Lens, Pháp | Croatia | 1-1 | 1-3 | FIFA World Cup 1998 |