1. Tiểu sử
Quyền Thượng Hạ đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu với tài năng xuất chúng, quá trình học vấn dưới sự hướng dẫn của các học giả lớn, đến sự nghiệp chính trị đầy thăng trầm và những đóng góp to lớn cho học thuật và giáo dục.
1.1. Thời thơ ấu và quá trình học vấn
Quyền Thượng Hạ sinh năm 1641 tại Hán Thành Phủ (한성부HanseongbuKorean). Ông là con trai của Quyền Cách (權格Chinese, 권격Kwon GyeokKorean, 1620-1671), người từng giữ chức Tư Hiến Phủ Chấp Nghị (司憲府執義Chinese). Ông còn là anh trai của các học giả Quyền Thượng Du (권상유Kwon Sang-yuKorean, 權尙游Chinese) và Quyền Thượng Minh (권상명Kwon Sang-myeongKorean, 勸尙明Chinese).
Ngay từ nhỏ, Quyền Thượng Hạ đã bộc lộ tài năng thiên bẩm, được Du Khải (유계Yu GyeKorean, 兪棨Chinese) khen ngợi. Ông bắt đầu học vấn dưới sự hướng dẫn của Du Khải, sau đó trở thành môn đệ của Tống Thời Liệt (송시열Song Si-yeolKorean) và Tống Tuấn Cát (송준길Song Jun-gilKorean, 宋浚吉Chinese). Ông đặc biệt được Tống Thời Liệt ưu ái và được coi là đệ tử xuất sắc nhất, người kế thừa học thuật của thầy.
Năm 1660 (Hiển Tông nguyên niên), ông đỗ Tiến sĩ (進士Chinese) và theo học tại Thành Quân Quán (성균관SungkyunkwanKorean). Sau cuộc tranh luận Lễ Tụng (예송YesongKorean) lần thứ nhất năm 1659, khi Tống Thời Liệt bị lưu đày, Quyền Thượng Hạ quyết định từ bỏ con đường quan lộ và chuyên tâm vào nghiên cứu học thuật. Ông cũng cùng người em Quyền Thượng Du học dưới sự chỉ dẫn của Tống Thời Liệt và Tống Tuấn Cát, sau này Quyền Thượng Du tiếp tục học với Quyền Thượng Hạ.
1.2. Sự nghiệp chính trị và các chức vụ
Ban đầu, Quyền Thượng Hạ tập trung vào học thuật, tránh xa các hoạt động chính trị, đặc biệt là sau cuộc tranh luận Lễ Tụng. Năm 1668, khi Tống Thời Liệt từ chức Hữu Nghị Chính (右議政Chinese) do mâu thuẫn với phái Nam Nhân (남인NaminKorean), Quyền Thượng Hạ đã dâng sớ xin giữ thầy lại.
Năm 1672, ông chứng kiến Tống Tuấn Cát qua đời và để tang ba năm. Năm 1674, khi phái Tây Nhân (서인SeoinKorean) thất thế và các sớ cáo buộc Tống Thời Liệt liên tục được dâng lên, Quyền Thượng Hạ đã biện hộ cho thầy mình và trở về quê hương để giảng dạy.
Mặc dù ban đầu không mặn mà với quan trường, ông đã giữ nhiều chức vụ khác nhau: Cung Lăng Tham Phụng (恭陵參奉Chinese), Thuận Lăng Tham Phụng (順陵參奉Chinese), Nghĩa Cấm Phủ Đô Sự (義禁府都事Chinese), Thượng Y Viện Chủ Bộ (尙衣院主簿Chinese), Công Tào Chính Lang (工曹正郞Chinese). Ông được bổ nhiệm làm Tư Hiến Phủ Chỉ Bình (司憲府持平Chinese), sau đó là Chưởng Lệnh (掌令Chinese), Chấp Nghị (執義Chinese), Tư Nghiệp Thành Quân Quán (成均館司業Chinese), Thị Giảng Viện Tiến Thiện (侍講院進善Chinese) và Tông Phủ Tự Chính (宗簿寺正Chinese).
Ông liên tục dâng sớ xin phục hồi miếu hiệu cho Triều Tiên Đoan Tông (단종DanjongKorean) và vinh danh các trung thần như Tử Lục Thần (사육신SayuksinKorean) và Sinh Lục Thần (생육신SaengyuksinKorean).
Sau sự kiện Giáp Tuất Hoán Cục (갑술환국GapsulhwangukKorean) năm 1694, khi phái Nam Nhân sụp đổ, ông lại từ chức và chuyên tâm vào học thuật. Năm 1698, ông được thăng đặc cách lên Hộ Tào Tham Nghị (戶曹參議Chinese), sau đó là Lại Tào Tham Nghị (吏曹參議Chinese), kiêm nhiệm Thế Tử Thị Giảng Viện Tán Thiện (世子侍講院贊善Chinese) và Tế Tửu Thành Quân Quán (成均館祭酒Chinese).
Mặc dù sự kiện Vu Cổ Chi Ngục (무고의 옥Mugo-ui OkKorean) năm 1701 củng cố quyền lực của phái Lão Luận, ông vẫn tập trung vào học thuật. Năm 1703, ông được bổ nhiệm làm Thế Tử Thị Giảng Viện Tán Thiện, và năm 1704, được đặc cách thăng Hộ Tào Tham Phán (戶曹參判Chinese). Cùng năm, ông giữ chức Lại Tào Tham Phán và Tán Thiện. Ông từ chức năm 1705, nhưng ngay lập tức được bổ nhiệm làm Đại Tư Hiến (大司憲Chinese), một chức vụ mà ông liên tục từ chối trong 13 năm cho đến năm 1716.
Năm 1712, ông trở thành Hán Thành Phủ Phán Doãn (漢城府判尹Chinese) và sau đó là Lại Tào Phán Thư (吏曹判書Chinese). Năm 1717, ông được đặc cách thăng Nghĩa Chính Phủ Tả Tán Thành (議政府左贊成Chinese), rồi Hữu Nghị Chính (右議政Chinese), và sau đó là Tả Nghị Chính (左議政Chinese). Tuy nhiên, ông đã từ chức những vị trí cao nhất này. Năm 1721 (Cảnh Tông nguyên niên), ông được bổ nhiệm làm Phán Trung Xu Phủ Sự (判中樞府事Chinese) nhưng lại dâng sớ từ chức và không nhậm chức.
1.3. Nghiên cứu học thuật và tư tưởng
Quyền Thượng Hạ là một nhân vật hàng đầu của học phái Kỳ Hồ (기호학파GihohakpaKorean), kế thừa dòng học thuật từ Lý Nhị (이이Yi IKorean) và Thành Hồn (성혼Seong HonKorean), qua Kim Trường Sinh (김장생Kim Jang-saengKorean) và Kim Tập (김집Kim JipKorean), đến Tống Thời Liệt. Ông kiên quyết ủng hộ thuyết "Khí phát Lý thừa Nhất Đồ thuyết" (氣發理乘一途說Chinese) của Lý Nhị, tuyên bố đó là lý thuyết đúng đắn.
Ông đóng vai trò quan trọng trong việc khởi xướng cuộc tranh luận Hồ-Lạc (호락논변Horak nonbyeonKorean), một cuộc thảo luận trí tuệ lớn về bản tính con người (人性Chinese) và bản tính vật chất (物性Chinese). Khi các môn đệ của ông là Lý Gián (이간Yi GanKorean) và Hàn Nguyên Chấn (한원진Han Won-jinKorean) tranh luận về vấn đề này, Quyền Thượng Hạ đã đứng về phía thuyết "Nhân tính Vật tính Tương Dị luận" (人性物性相異論Chinese) của Hàn Nguyên Chấn, cho rằng bản tính con người và bản tính vật chất về cơ bản là khác nhau.
Lý do ông ủng hộ thuyết "tương dị" này dựa trên thuyết "Lý thông Khí cục" (理通氣局Chinese) của Lý Nhị, cho rằng "Lý" (理Chinese - nguyên lý) là phổ quát, nhưng "Khí" (氣Chinese - khí chất) thì hữu hạn, tạo ra sự khác biệt giữa bản tính con người và bản tính vật chất. Ông tin rằng bản tính con người phải kiểm soát bản tính vật chất. Quan điểm này nhằm phân biệt và bảo vệ bản tính con người khỏi bản năng động vật, dẫn đến một sự khám phá siêu hình học sâu sắc hơn về "Lý" và "Khí" trong Tân Khổng giáo Triều Tiên. Tuy nhiên, cuộc tranh luận này cũng góp phần chia học phái Kỳ Hồ thành các phái Hồ Luận (호론HoronKorean) và Lạc Luận (낙론NakronKorean).
Ông cũng nỗ lực thúc đẩy không khí học thuật và khuyến khích đọc sách, thậm chí in các bản dịch tiếng Hàn của "Tứ Tự Tiểu Học" (四字小學Chinese) và "Tứ Thư Tam Kinh" (四書三經Chinese) cho phụ nữ, chịu ảnh hưởng từ Tống Thời Liệt.
1.4. Quan hệ với thầy và những người cùng thời
Quyền Thượng Hạ có những mối quan hệ phức tạp với các học giả cùng thời, đặc biệt là với thầy mình và những người đối lập.

- Với các thầy:
- Tống Thời Liệt: Quyền Thượng Hạ là đệ tử tin cậy nhất và người kế nhiệm được Tống Thời Liệt chỉ định. Ông thường được gọi là "người kế thừa học thuật của sư môn". Ông đã đồng hành cùng Tống Thời Liệt trong chuyến đi cuối cùng từ Quang Dương đến Trịnh Ếp, nơi Tống Thời Liệt bị xử tử vào năm 1689. Tống Thời Liệt đã trao quần áo và sách của mình cho Quyền Thượng Hạ, đồng thời dặn dò ông phải giữ vững "Tôn Chu Đại Nghĩa" (尊周大義Chinese - đại nghĩa tôn thờ nhà Minh) và luôn hành động theo "Trực" (直Chinese - ngay thẳng). Quyền Thượng Hạ đã để tang Tống Thời Liệt ba năm.
- Tống Tuấn Cát: Ông cũng học dưới sự hướng dẫn của Tống Tuấn Cát và có mặt khi thầy qua đời vào năm 1672, sau đó để tang ba năm.
Đồng môn Doãn Trưng - Xung đột với những người cùng thời:
- Doãn Trưng: Ban đầu, Quyền Thượng Hạ có mối quan hệ với Doãn Trưng, người cũng là môn đệ của Tống Thời Liệt. Tuy nhiên, mối quan hệ của họ xấu đi đáng kể do cuộc tranh luận "Hoài Ni Thị Phi" (회니시비Hweni SibiKorean), xuất phát từ những bất đồng giữa Tống Thời Liệt và Doãn Trưng về bia mộ của Doãn Tuyên Cử (윤선거Yun Seon-geoKorean) và việc tiếp nhận lời chia buồn của Doãn Hưu (윤휴Yun HyuKorean). Quyền Thượng Hạ kiên quyết đứng về phía Tống Thời Liệt, tuyên bố cắt đứt tình bạn với Doãn Trưng và coi ông là kẻ thù. Mối thù này càng sâu sắc trong cuộc tranh luận về quyền tác giả của "Gia Lễ Nguyên Lưu" (가례원류Garye WonryuKorean) vào năm 1715. Trong lời tựa, Quyền Thượng Hạ đã gán tác phẩm này hoàn toàn cho Du Khải, mâu thuẫn với tuyên bố của Doãn Trưng rằng cha ông, Doãn Tuyên Cử, cũng là một tác giả. Quyền Thượng Hạ kịch liệt tấn công Doãn Trưng, buộc tội ông phản bội thầy. Ông thậm chí còn ghi trong bia mộ của Tống Thời Liệt rằng những bất hạnh của Tống là "do Doãn Trưng, Doãn Hưu và Hứa Mục (허목Heo MokKorean) bịa đặt vì động cơ ích kỷ", dẫn đến những phản đối mạnh mẽ từ các học giả phái Thiếu Luận (소론SoronKorean).
- Doãn Hưu và Hứa Mục: Quyền Thượng Hạ có mối thù sâu sắc với các đối thủ chính trị của Tống Thời Liệt là Doãn Hưu và Hứa Mục, thường xuyên gọi họ bằng những từ ngữ miệt thị như "kẻ phản bội" (적휴, 참적) và "đồ độc" (독물, 흉목) trong cả văn bản riêng tư và chính thức. Ông tin chắc rằng họ đã âm mưu gây ra cái chết của Tống Thời Liệt.
- Phác Thế Đường: Quyền Thượng Hạ cũng xung đột với Phác Thế Đường, đặc biệt là về tác phẩm "Tứ Biện Lục" (사변록SabyeonrokKorean) của Phác, trong đó đưa ra những cách giải thích độc lập về Tứ Thư Ngũ Kinh, khác với các chú giải của Chu Hi. Quyền Thượng Hạ đã lãnh đạo phái Lão Luận lên án Phác Thế Đường là "kẻ dị giáo" (사문난적 - kẻ phá hoại đạo Khổng). Ông cũng chỉ trích bia mộ của Lý Cảnh Thạch (이경석Yi Gyeong-seokKorean), do Phác Thế Đường viết, có những lời phê phán Tống Thời Liệt, dẫn đến xung đột sâu sắc hơn.
- Với các học giả khác: Ông duy trì liên lạc với các học giả nổi tiếng như Lý Đoan Hạ (이단하Yi Dan-haKorean), Phác Thế Sái (박세채Park Se-chaeKorean) và Kim Xương Hiệp (김창협Kim Chang-hyeopKorean).
1.5. Các hoạt động và thành tựu chính
Quyền Thượng Hạ đã có những đóng góp quan trọng trong cả lĩnh vực chính trị và học thuật, đặc biệt là trong việc bảo tồn và phát huy di sản của thầy mình.
- Thành lập Vạn Đông Miếu và Đại Báo Đàn: Theo di nguyện của Tống Thời Liệt trước khi qua đời, Quyền Thượng Hạ đã cho xây dựng Vạn Đông Miếu (만동묘MandongmyoKorean, 萬東廟Chinese) tại Hoa Dương Động (華陽洞Chinese), Thanh Châu. Ngôi miếu này được dùng để thờ phụng các hoàng đế nhà Minh là Minh Thần Tông (神宗Chinese) và Minh Tư Tông (毅宗Chinese, Sùng Trinh Đế), biểu tượng cho "Tôn Chu Đại Nghĩa" (尊周大義Chinese - đại nghĩa tôn thờ nhà Minh) vì sự giúp đỡ của họ trong Nhâm Thìn Oa Loạn (임진왜란Imjin WaeranKorean). Ông cũng giám sát việc xây dựng Đại Báo Đàn (대보단DaebodanKorean, 大報壇Chinese) theo lệnh đặc biệt của Triều Tiên Túc Tông (숙종SukjongKorean) để tưởng niệm các binh sĩ nhà Minh đã chiến đấu trong cuộc chiến.
- Bảo tồn di sản của Tống Thời Liệt: Ông dành phần lớn cuộc đời sau này để truyền bá các giáo huấn của Tống Thời Liệt và xuất bản các tác phẩm của thầy, đáng chú ý là "Hàn Thủy Trai Tập". Ông tự coi mình là người kế thừa trực tiếp về mặt học thuật và tư tưởng của Tống Thời Liệt.
- Lãnh đạo phái Lão Luận: Với tư cách là lãnh tụ thứ hai của phái Lão Luận, ông đã củng cố nền tảng tư tưởng của phái này, đặc biệt bằng cách ủng hộ các lý thuyết của Lý Nhị và tham gia vào cuộc tranh luận Hồ-Lạc, điều này đã định hình cục diện trí tuệ của phái Lão Luận dù gây ra những chia rẽ nội bộ.
- Đóng góp giáo dục: Ông tích cực giảng dạy và đào tạo nhiều môn đệ, góp phần đáng kể vào sự phát triển trí tuệ của thế hệ học giả Triều Tiên tiếp theo.
1.6. Cuộc sống ẩn dật và đào tạo hậu học
Sau những biến động chính trị, đặc biệt là Giáp Tuất Hoán Cục (1694) và Vu Cổ Chi Ngục (1701), Quyền Thượng Hạ phần lớn rút lui khỏi đời sống chính trị tích cực, chọn cuộc sống ẩn dật tại các vùng núi Thanh Phong và Hoàng Giang.
Ông chuyên tâm vào nghiên cứu học thuật sâu sắc, hiệu đính và dịch các tác phẩm của Trình Hạo (程顥Chinese) và Chu Hi (朱熹Chinese), đồng thời tập trung vào việc giáo dục thế hệ kế cận. Ông đã thu hút hàng trăm môn đệ. Trong số các học trò nổi bật nhất của ông có Hàn Nguyên Chấn, Lý Gián, Doãn Phượng Cửu (윤봉구Yun Bong-guKorean, 尹鳳九Chinese), Lý Di Căn (이이근Yi I-geunKorean, 李颐根Chinese), Huyền Thượng Bích (현상벽Hyeon Sang-byeokKorean, 玄尙璧Chinese), Thôi Trưng Hậu (최징후Choe Jing-huKorean, 崔徵厚Chinese), Thái Chi Hồng (채지홍Chae Ji-hongKorean, 蔡之洪Chinese) và Thành Vãn Chưng (성만징Seong Man-jingKorean, 成晩徵Chinese), họ được gọi chung là "Giang Môn Bát Học Sĩ" (강문팔학사Gangmun PalhaksaKorean, 江門八學士Chinese).
Dòng học thuật của ông tiếp tục thông qua các học giả như Lý Gián, Hàn Nguyên Chấn, Hồng Khải Hi (홍계희Hong Gye-huiKorean, 洪啓禧Chinese), Lý Tài (이재Yi JaeKorean, 李在Chinese) và Lâm Thánh Chu (임성주Im Seong-juKorean, 任聖周Chinese). Mặc dù có ảnh hưởng lớn, các môn đệ trực tiếp của ông không hoàn toàn chiếm ưu thế trong cục diện chính trị, thường bị phái Lão Luận có liên hệ với ngoại thích gạt ra rìa.
1.7. Cuối đời và cái chết
Ngay cả trong những năm cuối đời, Quyền Thượng Hạ vẫn kiên quyết từ chối các chức vụ cao trong chính phủ, bao gồm các lần bổ nhiệm làm Đại Tư Hiến (từ 1705 đến 1716) và Phán Trung Xu Phủ Sự vào năm 1721.
Năm 1717, trong khi đang dưỡng bệnh tại suối nước nóng Ôn Dương, ông bất ngờ được bổ nhiệm làm Hữu Nghị Chính. Ông lập tức trở về nhà ở Quế Sơn để dâng sớ từ chức. Tuy nhiên, Triều Tiên Túc Tông đã đặc biệt ưu ái, thúc giục ông chấp nhận chức vụ. Quyền Thượng Hạ cuối cùng đã gặp nhà vua, khuyên ông trị vì bằng "Trực" (ngay thẳng) và giữ vững "Xuân Thu Đại Nghĩa" (春秋大義Chinese - đại nghĩa của Kinh Xuân Thu) như ý nguyện của Triều Tiên Hiếu Tông (효종HyojongKorean). Ông cũng khuyên nhà vua đã lớn tuổi đừng lơ là việc nước. Ngay sau đó, ông lại từ chức và trở về quê hương, thậm chí từ chối một lần thăng chức Tả Nghị Chính.
Ông chứng kiến cái chết của con trai mình, Quyền Úc, vào năm 1717.
Quyền Thượng Hạ qua đời vào ngày 2 tháng 9 năm 1721, hưởng thọ 80 tuổi. Khi ông mất, nhiều học sinh Thành Quân Quán và hàng trăm môn đệ của ông đã tập trung để tang. Thụy hiệu của ông là Văn Thuần.
Ông được an táng tại thôn Tôn Động, xã Đông Lương, thành phố Trung Châu (충주시ChungjuKorean), tỉnh Trung Thanh Bắc (충청북도Chungcheongbuk-doKorean), với mộ của con trai ông, Quyền Úc, nằm gần đó.
2. Tác phẩm
Quyền Thượng Hạ là một nhà văn sung mãn, nổi tiếng với văn phong tinh tế và thư pháp mạnh mẽ. Các tác phẩm sưu tập chính của ông bao gồm:
- Hàn Thủy Trai Tập (한수재집HansujaejipKorean, 寒水齋集Chinese)
- Tam Thư Tập Nghi (삼서집의SamseojibuiKorean, 三書輯疑Chinese)
Các tác phẩm đáng chú ý khác bao gồm:
- Kibaegitaeyeonpyo (기백이태연표KibaegitaeyeonpyoKorean, 箕伯李泰淵表Chinese)
- Hyeongchamgwongeukhwapyo (형참권극화표HyeongchamgwongeukhwapyoKorean, 刑參權克和表Chinese)
- Busagwaisukpyo (부사과이숙표BusagwaisukpyoKorean, 副司果李塾表Chinese)
3. Đời tư
- Tổ tiên:
- Ông nội: Quyền Thánh Nguyên (권성원Kwon Seong-wonKorean, 權聖源Chinese, 1602-1662)
- Bà nội: Phu nhân Khương thị ở Tấn Châu (진주 강씨Jinju GangssiKorean), con gái của Khương Thiện Dư (姜善餘Chinese).
- Cha mẹ:
- Cha: Quyền Cách (권격Kwon GyeokKorean, 權格Chinese, 1620-1671), từng giữ chức Tư Hiến Phủ Chấp Nghị.
- Mẹ: Phu nhân Lý thị ở Hàm Bình (함평 이씨Hampyeong IssiKorean, 咸平李氏Chinese, 1622-?), con gái của Lý Sở Lão (이초로Yi Cho-roKorean, 李楚老Chinese, 1603-1678).
- Bà ngoại: Phu nhân Biện thị ở Mật Dương (밀양 변씨Miryang ByeonssiKorean), con gái của Biện Đệ Nguyên (卞悌元Chinese).
- Anh chị em:
- Em trai: Quyền Thượng Minh (권상명Kwon Sang-myeongKorean, 勸尙明Chinese, 1652-1684)
- Em trai: Quyền Thượng Du (권상유Kwon Sang-yuKorean, 權尙游Chinese, 1656-1724), cũng là một học giả Tân Khổng giáo nổi tiếng và là môn đệ của ông.
- Em gái: Quyền Quý Khương (권계강Kwon Gye-gangKorean, 權季姜Chinese, 1657-?)
- Em gái: Quyền Thứ Khương (권차강Kwon Cha-gangKorean, 權次姜Chinese, 1663-?)
- Vợ và con cháu:
- Vợ: Phu nhân Lý thị ở Toàn Châu (전주 이씨Jeonju IssiKorean, 全州李氏Chinese), con gái của Lý Trọng Huy (李重輝Chinese).
- Con trai: Quyền Úc (권욱Kwon UkKorean, 權煜Chinese, 1658-1717).
- Cháu trai: Quyền Dưỡng Tính (권양성Kwon Yang-seongKorean, 權養性Chinese, 1675-1746), Quyền Định Tính (권정성Kwon Jeong-seongKorean, 權定性Chinese).
- Cháu gái: Phu nhân Quyền thị ở An Đông (안동 권씨Andong KwonssiKorean, 安東權氏Chinese, 1687-1723), là vợ đầu của Hoàng Tái.
4. Đánh giá sau khi mất và di sản
Quyền Thượng Hạ được coi là người kế thừa chính thống dòng học thuật của Tống Thời Liệt trong phái Lão Luận và học phái Kỳ Hồ. Mặc dù không được thờ trong Văn Miếu (문묘MunmyoKorean - Đền thờ Khổng Tử Quốc gia), những đóng góp học thuật và vai trò lãnh đạo của ông vẫn được đánh giá cao.
Sau khi ông qua đời, chức quan của ông tạm thời bị tước bỏ vào năm 1721 do một thỉnh cầu của học giả Thiếu Luận Thân Trí Vân (신치운Shin Chi-unKorean). Tuy nhiên, chức tước của ông đã được phục hồi vào năm 1724 khi Triều Tiên Anh Tổ (영조YeongjoKorean) lên ngôi, và ông được ban thụy hiệu Văn Thuần (文純Chinese), bỏ qua quy trình xem xét thông thường.
Ông được thờ phụng tại nhiều thư viện (học viện Khổng giáo tư thục) trên khắp Triều Tiên, bao gồm Lâu Nham Thư Viện (樓巖書院Chinese) ở Trung Châu, Hoàng Giang Thư Viện (황강서원Hwanggang SeowonKorean, 黃岡書院Chinese) ở Thanh Phong, Cổ Nham Thư Viện (考巖書院Chinese) ở Trịnh Ếp, Sơn Ngưỡng Từ (山仰祠Chinese) ở Bảo Ân, Lão Giang Thư Viện (老江書院Chinese) ở Tinh Châu, Tập Thành Từ (集成祠Chinese) ở Du Sơn, và Ảnh Đường (影堂Chinese) ở Tùng Hoa. Ông là một trong số ít học giả Kỳ Hồ, cùng với Tống Tuấn Cát, được thờ phụng tại các thư viện ở vùng Lĩnh Nam (영남YeongnamKorean).
Di sản trí tuệ của ông được đánh marks bởi lập trường kiên định trong cuộc tranh luận Hồ-Lạc, đặc biệt là sự ủng hộ của ông đối với thuyết "Nhân tính Vật tính Tương Dị luận" của Hàn Nguyên Chấn, điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của siêu hình học Tân Khổng giáo Triều Tiên. Tuy nhiên, cuộc tranh luận này cũng dẫn đến sự chia rẽ sâu hơn của học phái Kỳ Hồ thành các phái Hồ Luận và Lạc Luận, góp phần vào sự phân mảnh trí tuệ và chính trị.
Ông kế thừa mối thù sâu sắc của Tống Thời Liệt đối với Doãn Hưu và Hứa Mục, liên tục gọi họ bằng những từ ngữ miệt thị, ngay cả trong các văn bản chính thức. Sự tuân thủ cứng nhắc các quan điểm của thầy và lập trường gay gắt chống lại những "kẻ dị giáo" đã góp phần vào sự bè phái gay gắt của thời kỳ cuối Triều Tiên. Việc ông giải thích cái chết của Tống Thời Liệt là một sự tử đạo, do Doãn Trưng, Doãn Hưu và Hứa Mục dàn dựng, càng làm trầm trọng thêm xung đột giữa Lão Luận và Thiếu Luận.
Các nỗ lực của ông trong việc xuất bản và truyền bá các tác phẩm của Tống Thời Liệt là rất quan trọng cho sự tiếp nối dòng học thuật của Tống. Mặc dù các môn đệ trực tiếp của ông không phải lúc nào cũng nắm giữ quyền lực trung tâm, ảnh hưởng học thuật của ông vẫn tiếp tục thông qua các nhân vật như Lý Gián và Hàn Nguyên Chấn, định hình các thế hệ học giả tiếp theo.