1. Cuộc đời và Sự nghiệp cầu thủ
Edvaldo Oliveira Chaves, nổi tiếng với biệt danh Pita, đã có một sự nghiệp lẫy lừng trong bóng đá, khởi đầu từ những năm tháng tuổi trẻ và phát triển thành một cầu thủ tài năng trước khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
1.1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
Pita, tên đầy đủ là Edvaldo Oliveira ChavesEdvaldo Oliveira ChavesPortuguese, sinh ngày 4 tháng 8 năm 1958 tại Nilópolis, một thành phố thuộc bang Rio de Janeiro, Brasil. Với chiều cao 1.72 m và cân nặng 68 kg, ông nổi bật với khả năng chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, đồng thời cũng có thể thi đấu như một tiền đạo.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ cấp câu lạc bộ
Pita đã có một sự nghiệp cầu thủ phong phú, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở ba quốc gia khác nhau:
- Santos FC (1977-1984): Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Santos FC, nơi ông thi đấu trong suốt bảy mùa giải và là một phần quan trọng của đội bóng trong giai đoạn này.
- São Paulo FC (1985-1988): Sau Santos, Pita chuyển đến São Paulo FC, nơi ông tiếp tục khẳng định tài năng của mình và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
- RC Strasbourg (1988-1989): Pita có một khoảng thời gian ngắn thi đấu ở châu Âu, gia nhập câu lạc bộ RC Strasbourg của Pháp.
- Guarani FC (1989-1990): Sau khi rời châu Âu, ông trở về Brasil và chơi cho Guarani FC.
- Fujita Industries (tiền thân của Shonan Bellmare) (1991-1992): Pita chuyển đến Nhật Bản và thi đấu cho Fujita Industries ở Giải bóng đá Hạng hai Nhật Bản.
- Nagoya Grampus (1993): Ông tiếp tục sự nghiệp tại Nhật Bản với Nagoya Grampus, thi đấu tại J1 League sau khi giải đấu này được thành lập.
- AA Internacional (Limeira) (1994): Pita kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ này ở Brasil.
1.3. Sự nghiệp cầu thủ đội tuyển quốc gia
Pita đã có vinh dự khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil trong giai đoạn từ năm 1980 đến 1987. Trong suốt thời gian này, ông đã có tổng cộng 7 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và không ghi được bàn thắng nào. Điểm nhấn trong sự nghiệp quốc tế của ông là việc giành Huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1987, một thành tích đáng tự hào cùng đội tuyển Brasil.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Pita chuyển sang công tác huấn luyện, đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau ở cả Brasil và Nhật Bản.
Ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình với vai trò huấn luyện viên đội trẻ của São Paulo FC từ năm 1996 đến 1998. Sau đó, vào năm 1999, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tạm quyền của đội một São Paulo FC. Năm 2000, Pita tiếp tục sự nghiệp huấn luyện khi dẫn dắt Santos FC, câu lạc bộ đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ của ông.
Vào tháng 2 năm 2001, Pita chuyển đến Nhật Bản, nhận lời làm trợ lý huấn luyện viên cho Kawasaki Frontale. Trong thời gian này, Marcio Emerson Passos, một cựu cầu thủ của São Paulo FC và là người hâm mộ Pita, cũng theo ông sang Nhật Bản. Vào tháng 8 cùng năm, Pita tiếp tục cùng Emerson chuyển đến Urawa Red Diamonds với vai trò trợ lý huấn luyện viên. Cùng tháng đó, sau khi huấn luyện viên Tita từ chức, Pita đã được thăng chức làm huấn luyện viên trưởng của Urawa Red Diamonds. Dưới sự dẫn dắt của ông, đội bóng gặp nhiều khó khăn và phải đối mặt với cuộc chiến trụ hạng tại J1 League. Tuy nhiên, nhờ những đóng góp quan trọng của Emerson, Urawa Red Diamonds đã thành công trong việc trụ lại giải đấu. Sau khi mùa giải kết thúc vào tháng 12 năm 2001, Pita đã từ chức và trở về Brasil, chấm dứt mối quan hệ thầy trò với Emerson tại Nhật Bản.
3. Danh hiệu và Giải thưởng
Pita đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
3.1. Khi còn là cầu thủ
- Với Santos FC:
- Campeonato Paulista: 1978
- Với São Paulo FC:
- Campeonato Paulista: 1985, 1987
- Campeonato Brasileiro Série A: 1986
- Với đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil:
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ: Huy chương vàng 1987
- Giải thưởng cá nhân:
- Bola de PrataBola de PrataPortuguese (Quả bóng Bạc): 1982, 1983, 1986
3.2. Khi còn là huấn luyện viên
- Với São Paulo FC (đội trẻ):
- Copa São Paulo de Futebol Júnior: 2000
4. Thống kê sự nghiệp
Pita đã có một sự nghiệp thi đấu và huấn luyện viên lâu dài, với các số liệu thống kê chi tiết như sau:
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Pita tại các giải đấu quốc nội và cúp quốc gia trong sự nghiệp cầu thủ:
Thành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp QG | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Brasil | ||||||||||
1977 | Santos FC | Série A | 3 | 1 | - | - | - | - | 3 | 1 |
1978 | 13 | 3 | - | - | - | - | 13 | 3 | ||
1979 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||
1980 | Série A | 18 | 1 | - | - | - | - | 18 | 1 | |
1981 | 4 | 1 | - | - | - | - | 4 | 1 | ||
1982 | 15 | 3 | - | - | - | - | 15 | 3 | ||
1983 | 24 | 4 | - | - | - | - | 24 | 4 | ||
1984 | 17 | 3 | - | - | - | - | 17 | 3 | ||
1985 | São Paulo FC | Série A | 20 | 4 | - | - | - | - | 20 | 4 |
1986 | 30 | 5 | - | - | - | - | 30 | 5 | ||
1987 | 14 | 2 | - | - | - | - | 14 | 2 | ||
1988 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||
Pháp | ||||||||||
1988/89 | RC Strasbourg | Division 1 | 20 | 6 | - | - | - | - | 20 | 6 |
Brasil | ||||||||||
1989 | Guarani FC | Série A | 15 | 0 | - | - | - | - | 15 | 0 |
1990 | Série B | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |
Nhật Bản | ||||||||||
1991/92 | Fujita Industries | JSL Division 2 | 27 | 12 | - | - | 2 | 0 | 29 | 12 |
1992 | Football League | 15 | 4 | 4 | 0 | - | - | 19 | 4 | |
1993 | Nagoya Grampus | J1 League | 8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | 3 |
1994 | AA Internacional (Limeira) | 12 | 1 | - | - | - | - | 12 | 1 | |
Tổng cộng | Brasil | 173 | 27 | - | - | - | - | 173 | 27 | |
Pháp | 20 | 6 | - | - | - | - | 20 | 6 | ||
Nhật Bản | 50 | 18 | 6 | 0 | 2 | 1 | 58 | 19 | ||
Tổng sự nghiệp | 243 | 51 | 6 | 0 | 2 | 1 | 251 | 52 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Pita cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil:
Đội tuyển quốc gia Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1980 | 2 | 0 |
1981 | 1 | 0 |
1982 | 0 | 0 |
1983 | 2 | 0 |
1984 | 0 | 0 |
1985 | 0 | 0 |
1986 | 0 | 0 |
1987 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 7 | 0 |
4.3. Thống kê huấn luyện viên
Thống kê thành tích huấn luyện của Pita tại các câu lạc bộ:
Đội bóng | Từ | Đến | Hồ sơ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
São Paulo FC | 1999 | 1999 | 2 | 1 | 1 | 0 | 50.00 |
Urawa Red Diamonds | 2001 | 2001 | 12 | 3 | 3 | 6 | 25.00 |
Tổng cộng | 14 | 4 | 4 | 6 | 28.57 |