1. Tổng quan
Pierre Marie René Ernest Waldeck-Rousseau (Pierre Marie René Ernest Waldeck-Rousseaupjɛʁ valdɛk ʁusoFrench; 2 tháng 12 năm 1846 - 10 tháng 8 năm 1904) là một chính khách và luật sư theo chủ nghĩa Cộng hòa và chủ nghĩa tự do của Pháp. Ông nổi tiếng với vai trò Thủ tướng trong Đệ tam Cộng hòa Pháp từ năm 1899 đến 1902, và là người đã thúc đẩy việc hợp pháp hóa các công đoàn thông qua Pháp lệnh Waldeck-Rousseau năm 1884 cũng như Pháp lệnh về Hiệp hội năm 1901. Sự nghiệp của ông đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển xã hội và chính trị Pháp theo hướng tự do và dân chủ, đặc biệt trong việc giải quyết Vụ án Dreyfus và củng cố quyền lực dân sự.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Pierre Waldeck-Rousseau sinh ngày 2 tháng 12 năm 1846 tại Nantes, Brittany, là con trai của René Waldeck-Rousseau, một luật sư nổi tiếng tại tòa án Nantes và là lãnh đạo của đảng Cộng hòa địa phương. Cha ông từng là đại biểu được bầu vào Hội đồng Lập hiến cho vùng Loire Inférieure trong Cách mạng Pháp năm 1848.
Ngay từ nhỏ, Pierre là một đứa trẻ yếu ớt và thị lực kém, khiến việc đọc sách trở nên khó khăn. Do đó, quá trình giáo dục ban đầu của ông hoàn toàn thông qua phương pháp truyền khẩu. Ông theo học luật tại Poitiers và Paris, nơi ông nhận bằng cử nhân luật vào tháng 1 năm 1869. Nhờ danh tiếng của cha mình trong giới cộng hòa, Pierre được đón nhận vào các vòng tròn cấp cao của đảng. Jules Grévy đã đứng ra bảo trợ cho ông tại đoàn luật sư Paris. Ông cũng thường xuyên được mời đến các dinh thự của các nhân vật nổi bật như Jules Armand Dufaure và Jules Simon.
Sau sáu tháng chờ đợi các vụ án ở Paris mà không có kết quả, ông quyết định trở về quê hương và gia nhập đoàn luật sư Saint-Nazaire vào đầu năm 1870. Tháng 9 cùng năm, mặc dù còn trẻ (23 tuổi), ông đã trở thành thư ký cho ủy ban thành phố tạm thời được chỉ định để điều hành công việc của thị trấn. Ông đã tổ chức Quốc phòng tại Saint-Nazaire và đích thân cùng đội quân của mình hành quân, mặc dù họ không tham gia vào bất kỳ hoạt động chiến đấu nào do thiếu đạn dược, vì kho dự trữ riêng của họ đã bị nhà nước trưng dụng. Sau đó, vào năm 1873, ông chuyển đến đoàn luật sư Rennes và tiếp tục hành nghề luật sư.
3. Sự nghiệp Luật sư
Sau khi hành nghề luật sư tại Saint-Nazaire và Rennes, Pierre Waldeck-Rousseau bắt đầu hành nghề tại đoàn luật sư Paris vào năm 1886. Đến năm 1889, ông quyết định không tái tranh cử vào Hạ viện để tập trung hoàn toàn vào công việc pháp lý của mình.
Trong số nhiều vụ án đáng chú ý mà ông tham gia, vụ án nổi tiếng nhất là việc ông bào chữa cho Gustave Eiffel trong Vụ án Panama năm 1893. Với trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích sâu sắc và kỹ năng trình bày rõ ràng, ông đã đạt được danh tiếng lớn trong giới pháp lý thông qua các vụ án này.
4. Sự nghiệp Chính trị
Pierre Waldeck-Rousseau đã có một hành trình chính trị nổi bật dưới thời Đệ tam Cộng hòa Pháp, từ một thành viên Hạ viện đến vị trí Thủ tướng, đóng góp vào nhiều cải cách quan trọng.
4.1. Thành viên Hạ viện
Năm 1879, Waldeck-Rousseau được bầu vào Hạ viện. Trong cương lĩnh tranh cử của mình, ông tuyên bố sẵn sàng tôn trọng mọi quyền tự do, ngoại trừ những âm mưu chống lại các thể chế của đất nước và việc giáo dục giới trẻ lòng căm ghét trật tự xã hội hiện đại. Tại Hạ viện, ông gia nhập nhóm nghị sĩ Liên minh Cộng hòa (Union républicaine) và ủng hộ chính sách của Léon Gambetta.
Mặc dù gia đình Waldeck-Rousseau theo Công giáo nghiêm ngặt, nhưng Pierre vẫn ủng hộ Luật Jules Ferry về giáo dục công lập, thế tục và bắt buộc, được ban hành vào năm 1881-1882. Ông cũng bỏ phiếu bãi bỏ đạo luật năm 1814 cấm lao động vào Chủ Nhật và các ngày lễ, ủng hộ việc thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc một năm đối với các chủng sinh, và tái lập luật ly hôn. Ông đã tạo dựng danh tiếng của mình trong Hạ viện thông qua một báo cáo quan trọng mà ông soạn thảo vào năm 1880, thay mặt ủy ban được chỉ định để điều tra hệ thống tư pháp Pháp.
4.2. Hoạt động trong Nội các
Năm 1881, Waldeck-Rousseau trở thành Bộ trưởng Nội vụ trong nội các lớn của Gambetta. Sau đó, ông tiếp tục giữ chức Bộ trưởng Nội vụ trong nội các của Jules Ferry từ năm 1883 đến 1885, nơi ông thể hiện năng lực hành chính đáng kể. Ông đã tìm cách chấm dứt hệ thống mà theo đó các vị trí dân sự được bổ nhiệm thông qua các nghị sĩ địa phương, và ông khẳng định rõ ràng rằng chính quyền trung ương không thể bị thách thức bởi các quan chức địa phương.
Trong thời gian này, ông cũng đóng góp lớn vào việc đảm bảo sự công nhận của các công đoàn vào năm 1884. Waldeck-Rousseau cũng là người đã đề xuất dự luật trở thành đạo luật ngày 27 tháng 5 năm 1885, thiết lập các thuộc địa hình sự, được mệnh danh là "Luật về việc lưu đày những người tái phạm", cùng với Martin Feuillée. Đạo luật này đã nhận được sự ủng hộ từ Gambetta và người bạn của ông, nhà tội phạm học Alexandre Lacassagne.
4.3. Thủ tướng (1899-1902)
Năm 1894, Waldeck-Rousseau trở lại chính trường với tư cách là Thượng nghị sĩ đại diện cho tỉnh Loire. Năm 1895, ông tranh cử tổng thống Cộng hòa chống lại Félix Faure và Henri Brisson, nhận được sự ủng hộ từ các đảng Bảo thủ, những người sau này trở thành đối thủ gay gắt của ông. Ông nhận được 184 phiếu bầu nhưng đã rút lui trước vòng bỏ phiếu thứ hai để cho phép Faure đạt được đa số tuyệt đối.
Trong cuộc khủng hoảng chính trị những năm tiếp theo, ông được các Đảng Cộng hòa Cơ hội công nhận là người kế nhiệm của Jules Ferry và Gambetta. Vào thời điểm khủng hoảng năm 1899, sau sự sụp đổ của nội các Charles Dupuy, ông được Tổng thống Émile Loubet yêu cầu thành lập chính phủ. Sau một thất bại ban đầu, ông đã thành công trong việc thành lập một nội các liên minh "Phòng thủ Cộng hòa", được hỗ trợ bởi các đảng Cấp tiến-Xã hội và Xã hội chủ nghĩa. Nội các này bao gồm các chính trị gia đa dạng như Alexandre Millerand (thuộc Đảng Xã hội) và Tướng de Galliffet (người được mệnh danh là "người đàn áp Công xã Paris").

Bản thân Waldeck-Rousseau trở lại vị trí cũ tại Bộ Nội vụ và bắt tay vào việc dập tắt sự bất mãn đang sôi sục trong nước, chấm dứt các phong trào gây rối khác nhau (như các liên đoàn cực hữu, khủng hoảng Boulanger) nhằm chống lại các thể chế cộng hòa, và khôi phục sự độc lập cho cơ quan tư pháp. Lời kêu gọi của ông tới tất cả những người cộng hòa hãy gác lại những khác biệt trước mối nguy chung đã đạt được một mức độ thành công nhất định, cho phép chính phủ để cho tòa án quân sự thứ hai của Alfred Dreyfus tại Rennes hoàn toàn tự do hành động, và sau đó tìm ra một giải pháp thỏa hiệp bằng cách đàm phán ân xá tổng thống cho Dreyfus. Waldeck-Rousseau đã đạt được thành công cá nhân đáng kể vào tháng 10 năm 1899 nhờ sự can thiệp thành công của ông vào các cuộc đình công tại Le Creusot.
Với việc Paul Deroulède và những người theo chủ nghĩa dân tộc của ông bị Tòa án Tối cao kết án vào tháng 1 năm 1900, mối nguy hiểm tồi tệ nhất đã qua đi. Waldeck-Rousseau đã giữ gìn trật tự ở Paris mà không cần đến những màn phô trương vũ lực gây khó chịu. Thượng viện kiên định ủng hộ Waldeck-Rousseau, và tại Hạ viện, ông đã thể hiện sự khôn khéo đáng kể trong việc giành được sự ủng hộ từ các nhóm khác nhau. Dự luật Ân xá, được thông qua vào ngày 19 tháng 12 năm 1900, chủ yếu nhờ sự vận động không mệt mỏi của ông, đã góp phần làm dịu đi sự gay gắt của những năm trước đó.
Với mục đích hỗ trợ ngành sản xuất rượu vang và ngăn chặn việc tiêu thụ rượu mạnh cùng các loại đồ uống có hại khác, chính phủ đã thông qua một dự luật bãi bỏ thuế octroi đối với ba loại đồ uống "hợp vệ sinh" là rượu vang, rượu táo và bia. Đạo luật này có hiệu lực vào đầu năm 1901. Một năm trước đó, vào năm 1900, các ghế đã được quy định cho các nữ thư ký.
Khi cuộc Tổng tuyển cử Pháp năm 1902 đến gần, tất cả các phe đối lập đã hợp lực dưới tên Bloc des gauches (Khối cánh tả), và tên của Waldeck-Rousseau trở thành khẩu hiệu chiến đấu cho một bên, và là mục tiêu lăng mạ cho bên kia. Kết quả là một chiến thắng quyết định cho phe cánh tả, và Waldeck-Rousseau coi nhiệm vụ của mình đã kết thúc. Do đó, vào ngày 3 tháng 6 năm 1902, ông từ chức, tự chứng tỏ mình là "nhân vật mạnh mẽ nhất trong chính trường Pháp kể từ cái chết của Gambetta."
Sau khi nghỉ hưu, ông đã lên tiếng phản đối tại Thượng viện về cách giải thích Pháp lệnh về Hiệp hội của mình bởi Émile Combes, người đã từ chối hàng loạt các đơn xin công nhận chính thức của các hội dòng giảng dạy và thuyết giáo.
| Chức vụ | Người giữ chức |
|---|---|
| Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng và Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Tôn giáo | Pierre Waldeck-Rousseau |
| Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Théophile Delcassé |
| Bộ trưởng Bộ Chiến tranh | Gaston, Hầu tước de Gallifet (đến 20 tháng 5 năm 1900) |
| Bộ trưởng Bộ Chiến tranh | Louis André (từ 20 tháng 5 năm 1900) |
| Bộ trưởng Bộ Tài chính | Joseph Caillaux |
| Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ernest Monis |
| Bộ trưởng Bộ Hải quân | Jean-Marie de Lanessan |
| Bộ trưởng Bộ Giáo dục Công cộng và Mỹ thuật | Georges Leygues |
| Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Jean Dupuy |
| Bộ trưởng Bộ Thuộc địa | Albert Decrais |
| Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải | Pierre Baudin |
| Bộ trưởng Bộ Thương mại, Công nghiệp, Bưu chính và Điện tín | Alexandre Millerand |
5. Các Hoạt động Lập pháp và Thành tựu Chính
Trong sự nghiệp của mình, Pierre Waldeck-Rousseau đã ban hành nhiều đạo luật và thúc đẩy các chính sách có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và chính trị Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực lao động, quyền tự do lập hội và cải cách tư pháp.
5.1. Pháp lệnh về Công đoàn (1884)
Mối quan tâm chính của Waldeck-Rousseau là mối quan hệ giữa tư bản và lao động. Ông đã có một phần lớn công sức trong việc đảm bảo sự công nhận của các công đoàn vào năm 1884. Đạo luật này, thường được gọi là Pháp lệnh Waldeck-Rousseau, đã hợp pháp hóa các công đoàn, cho phép người lao động tự do lập hội và bảo vệ quyền lợi của mình. Đây là một bước tiến quan trọng trong lịch sử lao động Pháp, mở đường cho sự phát triển của phong trào công nhân và cải thiện điều kiện làm việc.
5.2. Pháp lệnh về Hiệp hội (1901)
Biện pháp quan trọng nhất trong giai đoạn sau của chính quyền Waldeck-Rousseau là Pháp lệnh về Hiệp hội năm 1901. Với quan điểm chống giáo sĩ mạnh mẽ, ông tin rằng sự ổn định của Cộng hòa đòi hỏi phải kiềm chế các hiệp hội tôn giáo. Tất cả các nỗ lực trước đây theo hướng này đều đã thất bại.
Trong bài phát biểu của mình tại Hạ viện, Waldeck-Rousseau nhắc lại rằng ông đã cố gắng thông qua một dự luật về Hiệp hội vào năm 1882 và một lần nữa vào năm 1883. Ông tuyên bố rằng các hiệp hội tôn giáo giờ đây lần đầu tiên phải tuân thủ các quy định chung áp dụng cho tất cả các hiệp hội khác, và mục tiêu của dự luật là đảm bảo quyền tối cao của quyền lực dân sự. Sự ủng hộ của các chủng viện tôn giáo đối với chủ nghĩa bảo hoàng là một nguyên nhân chính dẫn đến việc thông qua dự luật này. Chính phủ đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để đảm bảo sự hiện diện của các sĩ quan trung thành tuyệt đối với Cộng hòa ở các vị trí cao hơn trong bộ máy. Các bài phát biểu của ông về vấn đề tôn giáo đã được xuất bản vào năm 1901 dưới tựa đề Associations et congregations (Các hiệp hội và hội dòng), tiếp nối một tập các bài phát biểu về Questions sociales (Các vấn đề xã hội) năm 1900.
Tất cả các đảng bảo thủ đều phản đối chính sách của Waldeck-Rousseau, đặc biệt là việc đóng cửa hàng loạt các trường học của nhà thờ, coi đó là sự đàn áp tôn giáo. Ông đã lãnh đạo liên minh chống giáo sĩ ở cánh tả, đối mặt với sự phản đối chủ yếu từ Hành động Tự do Bình dân (Action libérale populaire, ALP) thân Công giáo. ALP có cơ sở quần chúng mạnh hơn, được tài trợ tốt hơn và có mạng lưới báo chí rộng khắp, nhưng lại có ít ghế hơn nhiều trong quốc hội.
5.3. Vai trò trong Vụ án Dreyfus
Trong bối cảnh Vụ án Dreyfus gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội Pháp, Waldeck-Rousseau đã đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định tình hình và khôi phục niềm tin vào hệ thống tư pháp. Ông đã nỗ lực khôi phục sự độc lập cho cơ quan tư pháp, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi vụ án.
Chính phủ của ông đã cho phép tòa án quân sự thứ hai xét xử Alfred Dreyfus tại Rennes hoàn toàn tự do hành động, không can thiệp vào quá trình này. Sau đó, để tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp và xoa dịu căng thẳng chính trị, ông đã đàm phán để Tổng thống ân xá cho Dreyfus. Quyết định này, dù gây tranh cãi, đã giúp khép lại một trong những giai đoạn hỗn loạn nhất trong lịch sử Đệ tam Cộng hòa, cho phép Pháp chuyển hướng sang các vấn đề cải cách xã hội và chính trị khác.
5.4. Các Chính sách Quan trọng Khác
Ngoài các đạo luật về công đoàn và hiệp hội, Waldeck-Rousseau còn thúc đẩy nhiều chính sách cải cách khác:
- Ông đã bỏ phiếu bãi bỏ đạo luật năm 1814 cấm lao động vào Chủ Nhật và các ngày lễ, một động thái nhằm hiện đại hóa luật lao động và phù hợp hơn với thực tiễn xã hội.
- Ông ủng hộ việc tái lập luật ly hôn, vốn đã bị bãi bỏ trước đó, thể hiện quan điểm tiến bộ về quyền cá nhân và gia đình.
- Ông cũng là người đã giới thiệu dự luật thiết lập các thuộc địa hình sự vào năm 1885, nhằm cải cách hệ thống hình sự và quản lý những người tái phạm.
- Để hỗ trợ ngành sản xuất rượu vang và ngăn chặn việc tiêu thụ rượu mạnh, chính phủ của ông đã thông qua dự luật bãi bỏ thuế octroi (thuế địa phương đánh vào hàng hóa nhập khẩu vào thành phố) đối với rượu vang, rượu táo và bia, có hiệu lực vào đầu năm 1901.
- Năm 1900, dưới thời chính quyền của ông, các quy định về việc dành ghế cho nữ thư ký đã được ban hành, thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi và vị trí của phụ nữ trong lực lượng lao động.
6. Tư tưởng và Hệ tư tưởng
Pierre Waldeck-Rousseau là một chính trị gia theo chủ nghĩa Cộng hòa và chủ nghĩa tự do. Ông kiên định với các nguyên tắc cộng hòa, tin tưởng vào sự cần thiết của một nền cộng hòa ổn định và mạnh mẽ. Mặc dù xuất thân từ một gia đình Công giáo, ông lại có tư tưởng chống giáo sĩ mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc kiểm soát ảnh hưởng của các tổ chức tôn giáo đối với đời sống công cộng và chính trị. Ông tin rằng việc kiềm chế các hiệp hội tôn giáo là cần thiết để đảm bảo quyền tối cao của quyền lực dân sự và sự ổn định của Cộng hòa. Các chính sách của ông, đặc biệt là Pháp lệnh về Hiệp hội năm 1901, đã phản ánh rõ nét tư tưởng này, nhằm củng cố quyền lực nhà nước và định hình một xã hội thế tục hơn.
7. Cái chết
Vào tháng 1 năm 1904, Pierre Waldeck-Rousseau thông báo rằng ông đang mắc bệnh "sỏi gan". Vào tháng 5, ông đã trải qua phẫu thuật. Sau đó, người ta tiết lộ rằng ông đã cố gắng tự sát. Ông qua đời vào ngày 10 tháng 8 năm 1904 tại Corbeil-Essonnes, sau một cuộc phẫu thuật nữa.
8. Đánh giá và Tác động
Di sản chính trị và lập pháp của Pierre Waldeck-Rousseau đã được lịch sử ghi nhận với cả những đánh giá tích cực và những tranh cãi.
8.1. Đánh giá Tích cực
Waldeck-Rousseau được coi là một trong những nhân vật mạnh mẽ và có ảnh hưởng nhất trong chính trường Pháp kể từ sau cái chết của Léon Gambetta. Các thành tựu chính của ông bao gồm việc hợp pháp hóa các công đoàn vào năm 1884 và ban hành Pháp lệnh về Hiệp hội năm 1901, những đạo luật đã định hình sâu sắc quyền tự do lập hội và quan hệ xã hội ở Pháp.
Ông được ca ngợi vì vai trò của mình trong việc ổn định chính trị Pháp trong giai đoạn khủng hoảng của Vụ án Dreyfus, khi ông khôi phục độc lập tư pháp và tìm kiếm giải pháp hòa giải thông qua việc ân xá cho Dreyfus. Sự can thiệp thành công của ông vào các cuộc đình công tại Le Creusot vào tháng 10 năm 1899 cũng là một điểm sáng, cho thấy khả năng giải quyết xung đột xã hội của ông. Việc thông qua Dự luật Ân xá vào tháng 12 năm 1900, chủ yếu nhờ sự vận động không mệt mỏi của ông, đã góp phần làm dịu đi sự gay gắt của những năm trước đó, mang lại sự ổn định cho đất nước.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có nhiều thành tựu, các chính sách của Waldeck-Rousseau cũng vấp phải nhiều chỉ trích, đặc biệt là từ các đảng bảo thủ. Tất cả các đảng bảo thủ đã phản đối mạnh mẽ các chính sách của ông, đặc biệt là việc đóng cửa hàng loạt các trường học của nhà thờ, coi đó là sự đàn áp tôn giáo. Ông đã lãnh đạo một liên minh chống giáo sĩ ở cánh tả, đối mặt với sự phản đối gay gắt từ Hành động Tự do Bình dân (Action libérale populaire, ALP) thân Công giáo, một tổ chức có cơ sở quần chúng mạnh mẽ và mạng lưới báo chí rộng khắp.
Hơn nữa, sau khi ông từ chức, cách Émile Combes giải thích và áp dụng Pháp lệnh về Hiệp hội của ông đã gây ra tranh cãi. Combes đã từ chối hàng loạt các đơn xin công nhận chính thức của các hội dòng giảng dạy và thuyết giáo, điều này khiến Waldeck-Rousseau phải lên tiếng phản đối tại Thượng viện, cho thấy ngay cả những người cùng phe cũng có thể có những diễn giải khác nhau về di sản lập pháp của ông.
9. Tác phẩm và Diễn văn
Các bài diễn văn và tác phẩm chính của Pierre Waldeck-Rousseau đã được xuất bản thành nhiều tập, phản ánh tư tưởng và đóng góp của ông vào các vấn đề chính trị và xã hội Pháp:
- Discours parlementaires (Các bài diễn văn nghị viện) (1889)
- Questions sociales (Các vấn đề xã hội) (1900)
- Associations et congregations (Các hiệp hội và hội dòng) (1901) - tập hợp các bài phát biểu của ông về vấn đề tôn giáo và Pháp lệnh về Hiệp hội năm 1901.
- Pour la République, 1883-1903 (Vì Cộng hòa, 1883-1903) (1904), do H. Leyret biên tập.
- L'État et la liberté (Nhà nước và tự do) (1906)
- Plaidoyers (Các bài bào chữa) (1906), do H. Barboux biên tập.
10. Huân chương và Danh hiệu
Vào tháng 7 năm 1902, trong một bữa trưa với Vua Oscar II của Thụy Điển và Na Uy, Pierre Waldeck-Rousseau đã được trao Huân chương Thánh Olav của Na Uy.