1. Cuộc đời
Cuộc đời của Philippe Léotard được đánh dấu bằng những trải nghiệm thời thơ ấu đầy thử thách, mối quan hệ gia đình sâu sắc và những ảnh hưởng nghệ thuật ban đầu đã định hình sự nghiệp đa tài của ông.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Philippe Léotard sinh ra tại Nice, Pháp, là con cả trong số bảy người con (bốn gái và ba trai). Thời thơ ấu của ông diễn ra bình thường cho đến khi ông mắc phải bệnh thấp khớp (rheumatic feverbệnh thấp khớpEnglish), buộc ông phải nằm liệt giường trong nhiều ngày. Chính trong khoảng thời gian này, ông đã dành thời gian đọc rất nhiều sách, đặc biệt say mê các nhà thơ như Baudelaire, Rimbaud, Lautréamont và Blaise Cendrars. Những tác phẩm này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn và con đường nghệ thuật sau này của ông. Năm 1964, ông gặp Ariane Mnouchkine tại Sorbonne. Cùng với các sinh viên từ L'École Internationale de Théâtre Jacques Lecoq, họ đã thành lập đoàn kịch Théâtre du Soleil theo phong cách nghệ thuật tiên phong tại Paris.
1.2. Gia đình
Philippe Léotard có tên khai sinh đầy đủ là Ange Philippe Paul André Léotard-Tomasi. Ông là anh trai của chính trị gia François Léotard, người sau này cũng trở thành một nhân vật nổi bật trong đời sống công cộng Pháp.
2. Hoạt động nghệ thuật
Philippe Léotard đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, từ sân khấu, điện ảnh đến âm nhạc và thơ ca.
2.1. Hoạt động sân khấu
Sự nghiệp sân khấu của Philippe Léotard bắt đầu với một cột mốc quan trọng vào năm 1964 khi ông gặp Ariane Mnouchkine tại Sorbonne. Cùng với một nhóm sinh viên từ L'École Internationale de Théâtre Jacques Lecoq, họ đã đồng sáng lập Théâtre du Soleil, một đoàn kịch nghệ thuật tiên phong có trụ sở tại Paris. Đoàn kịch này nhanh chóng trở thành một trong những nhóm sân khấu có ảnh hưởng nhất của Pháp, nổi tiếng với các vở diễn thử nghiệm và mang tính xã hội.
2.2. Hoạt động điện ảnh
Philippe Léotard có một sự nghiệp điện ảnh phong phú với nhiều vai diễn đáng chú ý. Ông đã xuất hiện trong bộ phim giật gân tiếng Anh The Day of the Jackal năm 1973 với một vai khách mời nhỏ. Năm 1974, ông đóng vai Philippe, người con trai đầy đau khổ của một phụ nữ mắc bệnh nan y, trong bộ phim chính kịch La Gueule ouverte của đạo diễn gây tranh cãi Maurice Pialat. Ông cũng đồng đóng vai "Jacques" trong bộ phim French Connection II năm 1975 của John Frankenheimer, đóng cùng Gene Hackman và Fernando Rey, đây là phần tiếp theo của The French Connection. Vai diễn Dede Laffont trong bộ phim La Balance năm 1982 đã mang về cho ông Giải César cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, khẳng định tài năng diễn xuất của ông. Một trong những vai diễn đáng nhớ khác của ông là Thénardier trong phim Những người khốn khổ (1995) của Claude Lelouch.
2.3. Hoạt động âm nhạc và thơ ca
Ngoài diễn xuất, Philippe Léotard còn là một nhà thơ và ca sĩ tài năng. Ông đã phát hành một số album trong sự nghiệp của mình, thể hiện khả năng sáng tác và biểu diễn âm nhạc độc đáo. Các album của ông thường mang đậm chất thơ và thể hiện chiều sâu nội tâm của một nghệ sĩ đa tài.
3. Danh mục tác phẩm
Philippe Léotard đã có một sự nghiệp nghệ thuật đáng kể với nhiều vai diễn điện ảnh và các sản phẩm âm nhạc.
3.1. Danh mục phim đã tham gia
Dưới đây là danh sách các bộ phim mà Philippe Léotard đã tham gia:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1957 | Paths of Glory | A Poilu | Stanley Kubrick | Không ghi danh |
1970 | Bed and Board | Người say rượu | François Truffaut | Không ghi danh |
1971 | Max et les Ferrailleurs | Losfeld | Claude Sautet | |
Two English Girls | Diurka | François Truffaut | ||
Le mot frère et le mot camarade | ||||
1972 | Rak | Lucien | Charles Belmont | |
To Be Twenty in the Aures | Trung úy Perrin | René Vautier | ||
Such a Gorgeous Kid Like Me | Clovis Bliss | François Truffaut | ||
Le franc-tireur | Michel Perrat | Jean-Max Causse | ||
1973 | Kamouraska | Antoine Tassy | Claude Jutra | |
The Day of the Jackal | Hiến binh | Fred Zinnemann | ||
1974 | Juliette and Juliette | Le dragueur de Juliette Vidal | Rémo Forlani | |
The Mouth Agape | Philippe | Maurice Pialat | ||
The Middle of the World | Paul | Alain Tanner | ||
1975 | Pas si méchant que ça | Julien | Claude Goretta | |
The Track | Paul Danville | Serge Leroy | ||
French Connection II | Jacques | John Frankenheimer | ||
La guerre du pétrole n'aura pas lieu | Padovani | Souheil Ben-Barka | ||
Le Chat et la souris | Pierre Chemin | Claude Lelouch | ||
1976 | The Good and the Bad | Le vendeur de Citroën | Claude Lelouch | |
Les conquistadores | Marco Pauly | |||
1977 | Le Juge Fayard dit Le Shériff | Thanh tra Marec | Yves Boisset | |
Solemn Communion | Jacques Gravet | René Féret | ||
Shadow of the Castles | Luigi | Daniel Duval | ||
La comédie du train des pignes | François de Chavanes | |||
1978 | Va voir maman, papa travaille | Vincent | François Leterrier | |
Judith Therpauve | Jean-Pierre Maurier | Patrice Chéreau | ||
1979 | La Mémoire courte | Frank Barila | Eduardo de Gregorio | |
1980 | L'Empreinte des géants | Lucien Chabaud | Robert Enrico | |
A Week's Vacation | Bác sĩ Sabouret | Bertrand Tavernier | ||
La Petite Sirène | Georges Maréchal | Roger Andrieux | ||
1981 | Les Babas Cool | Blaise | François Leterrier | |
1982 | Le Choc | Félix | Robin Davis | |
Paradis pour tous | Marc Lebel | Alain Jessua | ||
La Balance | Dede Laffont | Bob Swaim | ||
Mora | Mora | Léon Desclozeaux | ||
1983 | Winter 1960 | André | Thierry Michel | |
So Long, Stooge | Bauer | Claude Berri | ||
1984 | Femmes de personne | Antoine | Christopher Frank | |
Les Fauves | Léandro Santini | Jean-Louis Daniel | ||
The Pirate | Số 5 | Jacques Doillon | ||
Une rébellion à Romans | Jean Serve, dit 'Paulmier' | Philippe Venault | ||
1985 | Tangos, l'exil de Gardel | Pierre | Fernando E. Solanas | |
Rouge-gorge | Louis Ducasse | Pierre Zucca | ||
Farewell Blaireau | Fred | Bob Decout | ||
Tangos, the Exile of Gardel | Pierre | Fernando E. Solanas | ||
1986 | Dawn | Gad | Miklós Jancsó | |
Exit-exil | Duke | Luc Monheim | ||
Le Paltoquet | The Honourable Tradesman | Michel Deville | ||
State of Grace | Pierre-Julien | Jacques Rouffio | ||
Ça n'arrive jamais | ||||
1987 | Si le soleil ne revenait pas | Anzerul | Claude Goretta | |
1988 | Le testament d'un poète juif assassiné | Bernard Hauptmann | Frank Cassenti | |
Jane B. par Agnès V. | Le peintre / Kẻ giết người | Agnès Varda | ||
South | Roberto | Fernando Ezequiel Solanas | ||
The Abyss | Henri-Maximilien | André Delvaux | ||
Snack Bar Budapest | Sapo | Tinto Brass | ||
Ada dans la jungle | Rudi | Gérard Zingg | ||
La Couleur du vent | Pierre | Pierre Granier-Deferre | ||
1990 | Le grand ruban (Truck) | Jeff | Philippe Roussel | |
Il y a des jours... et des lunes | Le chanteur abandonné / Ca sĩ bị bỏ rơi | Claude Lelouch | ||
Le dénommé (Oublie que tu es un homme) | Auclair | Jean-Claude Dague | ||
In the Eye of the Snake | Phil Anzer - Bố của Marc | Max Reid | ||
Gavre Princip - Himmel unter Steinen | Bác sĩ Levin | Peter Patzak | ||
1991 | The Flesh | Nicola | Marco Ferreri | |
1992 | Ville à vendre | Jean Boulard - một nhà vật lý trị liệu | Jean-Pierre Mocky | |
1994 | Élisa | Jeff | Jean Becker | Vai khách mời |
1995 | Pandora | Raúl | António da Cunha Telles | |
Élisa | Người hút thuốc Gitane | Jean Becker | ||
Les Misérables | Thénardier | Claude Lelouch | ||
Philippe Léotard chante et parle | Chính ông | Nils Tavernier | ||
1997 | Black Dju | Thanh tra Plettschette | Pol Cruchten | |
Gueules d'amour | Philippe Dajoux |
3.2. Danh mục đĩa nhạc
Philippe Léotard đã phát hành các album sau:
- 1990: À l'amour comme à la guerre
- 1994: Philippe Léotard chante Léo Ferré (album tri ân Léo Ferré)
- 1996: Je rêve que je dors
- 2000: Demi-mots amers
4. Qua đời
Philippe Léotard qua đời tại Paris, Pháp vào ngày 25 tháng 8 năm 2001, chỉ ba ngày trước sinh nhật lần thứ 61 của mình. Nguyên nhân cái chết được xác định là do suy hô hấp. Ông được an táng tại Nghĩa trang Montparnasse ở Paris.