1. Tổng quan
Philip III của Pháp (1 tháng 5 năm 1245 - 5 tháng 10 năm 1285), còn được gọi là "Táo bạo" (le Hardile Hac-điFrench), là Vua của Pháp từ năm 1270 đến khi ông qua đời vào năm 1285. Ông là con trai thứ hai của Louis IX của Pháp và Marguerite xứ Provence. Philip kế vị ngai vàng sau khi cha ông qua đời tại Tunis trong Thập tự chinh thứ tám. Dù bản thân cũng mắc bệnh kiết lỵ, ông đã được tuyên bố là vua tại Tunis và sau đó đăng quang tại Reims vào năm 1271.
Trong thời kỳ trị vì của mình, Philip III đã mở rộng đáng kể lãnh thổ hoàng gia Pháp, sáp nhập các vùng đất như Hạt Toulouse, một phần Auvergne, Hạt Alençon và mở rộng ảnh hưởng sang Vương quốc Navarra thông qua hôn nhân. Ông phần lớn tiếp tục các chính sách đối nội của cha mình, bao gồm củng cố các sắc lệnh chống chiến tranh phong kiến và ban hành các quy định nghiêm ngặt đối với người Do Thái. Về mặt đối ngoại, Philip đã tham gia vào các cuộc xung đột và đàm phán quan trọng, nổi bật là việc can thiệp vào Navarra và hỗ trợ Charles I của Napoli trong Sự kiện Kinh chiều Sicilia.
Điểm đáng chú ý trong triều đại của ông là Thập tự chinh Aragon, một chiến dịch quân sự do Giáo hoàng bảo trợ chống lại Vương quốc Aragon. Mặc dù ban đầu có một số thành công, cuộc thập tự chinh này đã kết thúc trong thảm họa do dịch bệnh và thất bại quân sự. Philip III qua đời vì bệnh kiết lỵ tại Perpignan trong quá trình rút quân. Các nhà sử học thường mô tả ông là một vị vua thiếu quyết đoán và dễ bị chi phối, dù ông có lòng sùng đạo và khả năng quân sự. Di sản của ông bao gồm sự mở rộng lãnh thổ nhưng cũng để lại gánh nặng tài chính đáng kể cho người kế vị.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Philip III sinh ngày 1 tháng 5 năm 1245 tại Poissy, là con trai thứ hai của Louis IX của Pháp và Marguerite xứ Provence. Ban đầu, ông không được kỳ vọng sẽ kế vị ngai vàng, nhưng sau cái chết của người anh trai cả Louis vào năm 1260, ông trở thành người thừa kế. Mẹ ông, Marguerite, đã yêu cầu ông hứa sẽ ở dưới sự giám hộ của bà cho đến năm 30 tuổi; tuy nhiên, Giáo hoàng Urbanô IV đã giải phóng ông khỏi lời thề này vào ngày 6 tháng 6 năm 1263. Kể từ đó, Pierre de la Broce, một quan chức hoàng gia thân cận của Louis IX và xuất thân từ một quý tộc nhỏ vùng Touraine, trở thành người cố vấn chính của Philip. Việc Pierre de la Broce được sủng ái đã gây ra sự bất mãn trong giới thần dân. Cha ông, Louis IX, cũng đã cung cấp lời khuyên cho ông thông qua tác phẩm Enseignements, trong đó nhấn mạnh công lý là nghĩa vụ hàng đầu của một vị vua.
Philip được mệnh danh là "Táo bạo" (le Hardile Hac-điFrench) không phải vì tính cách mà vì khả năng của ông trên chiến trường và trong việc cưỡi ngựa. Ông được mô tả là một nhà lãnh đạo sùng đạo nhưng không cuồng tín, tuy nhiên lại thiếu quyết đoán, nhút nhát và dễ bị chi phối bởi những người có ý chí mạnh mẽ hơn, như cha mẹ ông. Ông thường làm theo sự chỉ dẫn của người khác, ban đầu là Pierre de la Broce và sau này là người chú đầy tham vọng của mình, Charles I xứ Anjou.
3. Chuẩn bị kế vị và Hôn nhân đầu tiên
Sau cái chết của người anh trai cả Louis vào năm 1260, Philip trở thành người thừa kế ngai vàng. Quá trình chuẩn bị cho vai trò kế vị của ông bao gồm việc được Giáo hoàng Urbanô IV giải phóng khỏi lời thề duy trì sự giám hộ của mẹ mình vào năm 1263, cho phép ông tự chủ hơn trong các quyết định. Theo các điều khoản của Hiệp ước Corbeil (1258), được ký kết vào ngày 11 tháng 3 năm 1258 giữa Louis IX của Pháp và Jaime I của Aragon, Philip đã kết hôn với Isabella xứ Aragon vào năm 1262 tại Clermont dưới sự chủ trì của tổng giám mục Eudes Rigaud xứ Rouen.
4. Triều đại
Triều đại của Philip III kéo dài từ năm 1270 đến 1285, được đánh dấu bằng sự tiếp nối các chính sách của cha ông, Louis IX của Pháp, cùng với những nỗ lực mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực hoàng gia. Tuy nhiên, thời kỳ này cũng chứng kiến những thách thức đáng kể trong quan hệ đối nội và đối ngoại, đặc biệt là các cuộc xung đột quân sự và những chính sách gây tranh cãi.
4.1. Thập tự chinh thứ tám và Lên ngôi
Với tư cách là Bá tước xứ Orléans, Philip đã đồng hành cùng cha mình, Louis IX của Pháp, trong Thập tự chinh thứ tám đến Tunis vào năm 1270. Trước khi khởi hành, Louis IX đã giao quyền nhiếp chính vương quốc cho Mathieu de Vendôme và Simon II của Clermont, đồng thời giao phó con dấu hoàng gia cho họ. Sau khi chiếm được Carthage, quân đội Pháp bị một trận dịch kiết lỵ tấn công dữ dội. Người em trai của Philip, John Tristan, Bá tước xứ Valois, qua đời vào ngày 3 tháng 8. Đến ngày 25 tháng 8, chính nhà vua Louis IX cũng qua đời vì căn bệnh này (có thể là kiết lỵ hoặc sốt phát ban). Để ngăn chặn sự phân hủy của hài cốt, người ta quyết định thực hiện phong tục mos Teutonicus, một quy trình loại bỏ phần thịt khỏi xương để thuận tiện cho việc vận chuyển thi thể.
Philip, khi đó mới 25 tuổi và cũng đang mắc bệnh kiết lỵ, đã được tuyên bố là vua tại Tunis. Người chú của ông, Charles I của Napoli, đã đàm phán với Muhammad I al-Mustansir, Khalip của triều đại Hafsid ở Tunis. Một hiệp ước đã được ký kết vào ngày 5 tháng 11 năm 1270 giữa các vị vua của Pháp, Sicilia, Navarra và Khalip của Tunis.
Sau thảm họa này, nhiều thành viên hoàng gia khác cũng qua đời. Vào tháng 12, tại Trapani, Sicilia, anh rể của Philip là Thibaut II của Navarra qua đời. Đến tháng 2 năm sau, vợ của Philip, Isabella, cũng qua đời ở Cosenza (Calabria) sau khi ngã ngựa khi đang mang thai đứa con thứ năm. Vào tháng 4, góa phụ của Thibaut và cũng là chị gái của Philip, Isabelle, cũng qua đời.
Philip III đến Paris vào ngày 21 tháng 5 năm 1271 và bày tỏ lòng kính trọng đối với những người đã khuất. Ngày hôm sau, tang lễ của cha ông được tổ chức. Vị quốc vương mới đã được làm lễ đăng quang tại Reims vào ngày 15 tháng 8 năm 1271.

4.2. Mở rộng lãnh thổ và Củng cố Vương quyền
Trong thời kỳ trị vì của Philip III, lãnh thổ hoàng gia Pháp đã được mở rộng đáng kể. Vào ngày 21 tháng 8 năm 1271, người chú của Philip, Alphonse, Bá tước xứ Poitiers và Toulouse, qua đời mà không có con cái tại Savona. Philip đã thừa kế các vùng đất của Alphonse và sáp nhập chúng vào lãnh địa hoàng gia. Quyền thừa kế này bao gồm một phần của Auvergne (sau này trở thành Công quốc Auvergne) và Agenais. Theo di nguyện của Alphonse, Philip đã trao Comtat Venaissin cho Giáo hoàng Grêgôriô X vào năm 1274. Vài năm sau, Hiệp ước Amiens (1279) được ký kết với Edward I của Anh, theo đó Agenais được trả lại cho người Anh.
Ngoài ra, Philip còn có được Hạt Guînes vào năm 1281 và Hạt Alençon vào năm 1286, sau cái chết không con của người em trai Peter. Thông qua cuộc hôn nhân của con trai ông, Philippe IV của Pháp, với Juana I của Navarra, Vương quốc Navarra cũng được sáp nhập vào ảnh hưởng của Pháp.
Về mặt củng cố vương quyền, Philip đã phải đối mặt với các cuộc nổi dậy và xung đột nội bộ. Vào ngày 19 tháng 9 năm 1271, Philip ra lệnh cho Nguyên lão xứ Toulouse ghi nhận lời thề trung thành từ các quý tộc và hội đồng thị trấn. Năm sau, Roger-Bernard III, Bá tước xứ Foix, đã xâm lược Hạt Toulouse, giết hại một số quan chức hoàng gia và chiếm thị trấn Sombuy. Nguyên lão hoàng gia của Philip, Eustache de Beaumarchès, đã dẫn đầu một cuộc phản công vào Hạt Foix. Philip và quân đội của ông đến Toulouse vào ngày 25 tháng 5 năm 1272. Vào ngày 1 tháng 6, tại Boulbonne, ông gặp Jaime I của Aragon, người đã cố gắng hòa giải vấn đề, nhưng Roger-Bernard đã từ chối. Philip sau đó tiến hành một chiến dịch tàn phá và buộc người dân phải rời khỏi Hạt Foix. Đến ngày 5 tháng 6, Roger-Bernard đầu hàng, bị giam tại Carcassonne và bị xiềng xích. Philip đã bỏ tù ông ta một năm, nhưng sau đó trả tự do và trả lại vùng đất của Roger-Bernard.
4.3. Chính sách đối nội
Philip III đã duy trì phần lớn các chính sách đối nội của cha mình, Louis IX của Pháp. Ông củng cố các sắc lệnh hoàng gia chống lại chiến tranh phong kiến do cha ông ban hành vào năm 1258, bằng cách thông qua sắc lệnh của riêng mình vào tháng 10 năm 1274.
Về vấn đề người Do Thái ở Pháp, Philip tiếp tục đường lối của cha mình, tuyên bố lòng mộ đạo là động lực cho các hành động của ông. Khi trở về Paris vào ngày 23 tháng 9 năm 1271, Philip đã tái ban hành lệnh của cha mình yêu cầu người Do Thái phải đeo huy hiệu đặc biệt. Hiến chương của ông vào năm 1283 đã cấm xây dựng và sửa chữa các giáo đường và nghĩa trang Do Thái. Ngoài ra, ông còn cấm người Do Thái thuê mướn người Kitô giáo và tìm cách hạn chế strepiti (việc tụng kinh quá lớn) của người Do Thái.
4.4. Quan hệ ngoại giao và Xung đột
Philip III đã tham gia vào nhiều mối quan hệ ngoại giao và xung đột quan trọng trong thời kỳ trị vì của mình, đặc biệt là với Vương quốc Navarra và liên quan đến Sự kiện Kinh chiều Sicilia.
Vào năm 1274, sau cái chết của Enrique I của Navarra, Alfonso X của Castilla đã cố gắng giành lấy ngai vàng Navarra cho người thừa kế của Enrique, Nữ vương Juana mới một tuổi. Ferdinand de la Cerda, con trai của Alfonso X, đã đến Viana cùng một đội quân. Cùng lúc đó, Alfonso tìm kiếm sự chấp thuận của Giáo hoàng cho cuộc hôn nhân giữa một trong những cháu trai của ông và Juana. Góa phụ của Enrique, Blanche xứ Artois, cũng nhận được lời cầu hôn Juana từ Anh và Aragon. Đối mặt với một đội quân xâm lược và các đề xuất hôn nhân từ nước ngoài, Blanche đã tìm kiếm sự trợ giúp từ người anh họ của bà, Philip. Philip nhận thấy cơ hội mở rộng lãnh thổ, trong khi Juana sẽ có được sự hỗ trợ quân sự để bảo vệ vương quốc của mình. Hiệp ước Orléans (1275), ký kết giữa Philip và Blanche, đã sắp xếp cuộc hôn nhân giữa một trong các con trai của Philip (Louis hoặc Philip) và con gái của Blanche, Juana. Hiệp ước này quy định rằng Navarra sẽ được quản lý từ Paris bởi các thống đốc được bổ nhiệm. Đến tháng 5 năm 1276, các thống đốc Pháp đã đi khắp Navarra để thu thập lời thề trung thành với vị Nữ hoàng trẻ. Tuy nhiên, dân chúng Navarra không hài lòng với hiệp ước thân Pháp và các thống đốc Pháp, đã thành lập hai phe nổi loạn: một phe ủng hộ Castilla và phe kia ủng hộ Aragon.
Vào tháng 9 năm 1276, đối mặt với cuộc nổi dậy công khai, Philip đã cử Robert II, Bá tước xứ Artois đến Pamplona cùng một đội quân để bình định tình hình. Philip sau đó đến Bearn vào tháng 11 năm 1276 với một đội quân khác. Đến lúc đó, Robert đã ổn định được tình hình và thu thập lời tuyên thệ trung thành từ các quý tộc và lãnh chúa Navarra. Mặc dù cuộc nổi dậy nhanh chóng được bình định, nhưng phải đến mùa xuân năm 1277, các Vương quốc Castilla và Aragon mới từ bỏ ý định hôn nhân của họ. Philip đã nhận được lời quở trách chính thức từ Giáo hoàng Nicôla III vì những thiệt hại gây ra trên khắp Navarra.
Vào năm 1282, Vương quốc Sicilia đã nổi dậy chống lại Charles I của Napoli, chú của Philip. Tức giận vì nhiều năm bị đánh thuế nặng nề, đám đông người Sicilia đã tàn sát nhiều người Anjou và Pháp. Peter III của Aragon sau đó đã đổ bộ lên Sicilia để hỗ trợ quân nổi dậy và tự xưng vương Sicilia vào ngày 4 tháng 9 năm 1282. Giáo hoàng Máctinô IV đã ra vạ tuyệt thông cho Peter và tuyên bố vương quốc của ông bị tước bỏ. Máctinô sau đó trao Aragon cho con trai của Philip, Charles, Bá tước xứ Valois. Người em trai của Philip, Peter, Bá tước xứ Perche, người đã cùng Charles dẹp loạn, đã bị giết ở Reggio Calabria. Ông qua đời mà không có con cái, và Hạt Alençon đã được trả lại cho lãnh địa hoàng gia vào năm 1286.
4.5. Thập tự chinh Aragon
Dưới sự thúc giục của vợ mình, Marie xứ Brabant, và người chú Charles xứ Napoli, Philip đã phát động một cuộc chiến chống lại Vương quốc Aragon. Cuộc chiến này được gọi là "Thập tự chinh Aragon" do có sự phê chuẩn của Giáo hoàng; tuy nhiên, một nhà sử học đã mô tả đây là "có lẽ là một việc làm bất công, không cần thiết và tai họa nhất từng được thực hiện bởi chế độ quân chủ Capet".
Philip, cùng với các con trai của mình, đã tiến vào Roussillon với một đội quân lớn. Đến ngày 26 tháng 6 năm 1285, ông đã đóng quân trước Girona và bao vây thành phố. Mặc dù gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ, Philip đã chiếm được Girona vào ngày 7 tháng 9 năm 1285.
Tuy nhiên, Philip nhanh chóng phải đối mặt với một bước ngoặt bất lợi khi một trận dịch kiết lỵ bùng phát trong trại quân Pháp và ảnh hưởng trực tiếp đến ông. Quân Pháp bắt đầu rút lui, nhưng đã bị quân Aragon tấn công và dễ dàng đánh bại trong Trận Col de Panissars vào ngày 1 tháng 10. Philip qua đời vì bệnh kiết lỵ tại Perpignan vào ngày 5 tháng 10 năm 1285, ở tuổi 40. Con trai của ông, Philip IV, đã kế vị ông làm vua nước Pháp. Theo phong tục mos Teutonicus, thi thể của ông được chia thành nhiều phần và chôn cất ở những nơi khác nhau: phần thịt được gửi đến Nhà thờ Narbonne, nội tạng đến Tu viện La Noë ở Normandy, trái tim đến Nhà thờ Couvent des Jacobins (nay đã bị phá hủy) ở Paris, và xương cốt đến Vương cung thánh đường Thánh Denis, phía bắc Paris.
5. Hôn nhân và Con cái
Philip III đã có hai cuộc hôn nhân quan trọng trong đời, mang lại cho ông nhiều người con, những người sau này đóng vai trò nhất định trong lịch sử châu Âu.
5.1. Hôn nhân đầu tiên với Isabella xứ Aragon
Vào ngày 28 tháng 5 năm 1262, Philip kết hôn với Isabella xứ Aragon, con gái của Jaime I của Aragon và người vợ thứ hai của ông là Violant của Hungary. Họ có năm người con:
- Louis (1264 - tháng 5 năm 1276). Có giả thuyết cho rằng ông bị đầu độc, có thể là do mẹ kế.
- Philippe IV của Pháp (1268 - 29 tháng 11 năm 1314), người kế vị ngai vàng, kết hôn với Juana I của Navarra.
- Robert (1269-1271).
- Charles (12 tháng 3 năm 1270 - 16 tháng 12 năm 1325), Bá tước xứ Valois từ năm 1284 và là tổ tiên của Nhà Valois. Ông kết hôn lần đầu với Margaret xứ Napoli (Nữ bá tước xứ Anjou) vào năm 1290, lần thứ hai với Catherine I của Courtenay vào năm 1302, và cuối cùng là Mahaut xứ Châtillon vào năm 1308.
- Một con trai chết lưu (1271).
5.2. Hôn nhân thứ hai với Marie xứ Brabant
Sau cái chết của Vương hậu Isabella, Philip tái hôn vào ngày 21 tháng 8 năm 1274 với Marie xứ Brabant, con gái của Henry III, Công tước xứ Brabant và Adelaide xứ Bourgogne, Nữ công tước xứ Brabant. Họ có ba người con:
- Louis, Bá tước xứ Évreux (tháng 5 năm 1276 - 19 tháng 5 năm 1319), Bá tước xứ Évreux từ năm 1298 và là tổ tiên của Nhà Évreux. Ông kết hôn với Margaret xứ Artois.
- Blanche (1278 - 19 tháng 3 năm 1305 tại Viên), kết hôn với Công tước, sau này là vua Rudolf I của Bohemia và Ba Lan, vào ngày 25 tháng 5 năm 1300.
- Marguerite (1282 - 14 tháng 2 năm 1318), kết hôn với Edward I của Anh vào ngày 8 tháng 9 năm 1299.

6. Cái chết
Philip III qua đời vì bệnh kiết lỵ tại Perpignan vào ngày 5 tháng 10 năm 1285, khi đang rút quân sau thất bại trong Thập tự chinh Aragon. Ông hưởng dương 40 tuổi. Theo phong tục mos Teutonicus, thi thể của ông đã được xử lý đặc biệt để bảo quản trong quá trình vận chuyển. Thi thể được chia thành nhiều phần và chôn cất ở những nơi khác nhau: phần thịt được gửi đến Nhà thờ Narbonne, nội tạng đến Tu viện La Noë ở Normandy, trái tim đến Nhà thờ Couvent des Jacobins (nay đã bị phá hủy) ở Paris, và xương cốt đến Vương cung thánh đường Thánh Denis, phía bắc Paris.

7. Di sản và Đánh giá
Triều đại của Philip III đã để lại những dấu ấn đáng kể đối với Vương quốc Pháp, đặc biệt là về mặt lãnh thổ và tài chính, đồng thời cũng nhận được những đánh giá đa chiều từ các nhà sử học và tác phẩm văn học.
7.1. Đánh giá lịch sử
Trong thời trị vì của Philip III, lãnh địa hoàng gia đã được mở rộng đáng kể, bao gồm việc sáp nhập Hạt Guînes vào năm 1281, Hạt Toulouse vào năm 1271, Hạt Alençon vào năm 1286, Công quốc Auvergne vào năm 1271, và còn thông qua cuộc hôn nhân của con trai ông, Philippe IV của Pháp, Vương quốc Navarra cũng được thêm vào ảnh hưởng của Pháp. Ông phần lớn tiếp tục các chính sách của cha mình và giữ lại các quản trị viên của Louis IX.
Tuy nhiên, Philip III được các nhà sử học đánh giá là một vị vua thiếu quyết đoán, yếu đuối, nhút nhát và dường như bị chi phối bởi thái độ nghiêm khắc của cha mẹ. Ông thường hành động theo sự chỉ dẫn của người khác, ban đầu là Pierre de la Broce và sau này là người chú đầy tham vọng Charles xứ Napoli. Mặc dù được mệnh danh là "Táo bạo" nhờ khả năng chiến đấu và cưỡi ngựa, chứ không phải vì tính cách, và là một nhà lãnh đạo sùng đạo nhưng không cuồng tín, những điểm yếu cá nhân này đã ảnh hưởng đến triều đại của ông.
Nỗ lực của ông nhằm chinh phục Vương quốc Aragon trong Thập tự chinh Aragon đã gần như làm phá sản chế độ quân chủ Pháp, gây ra những thách thức tài chính lớn cho người kế vị. Cuộc thập tự chinh này được một số nhà sử học coi là "có lẽ là một việc làm bất công, không cần thiết và tai họa nhất từng được thực hiện bởi chế độ quân chủ Capet".
Trong tác phẩm Thần khúc, nhà thơ Ý Dante đã hình dung linh hồn của Philip bên ngoài cổng Luyện ngục cùng với một số nhà cai trị châu Âu đương thời khác. Dante không trực tiếp gọi tên Philip, nhưng ông ám chỉ đến ông là "kẻ mũi nhỏ" và "cha đẻ của Sâu bọ nước Pháp," trong đó "sâu bọ" ám chỉ đến con trai ông, Vua Philippe IV của Pháp.