1. Cuộc đời và xuất thân

Peter Hochschorner sinh ngày 7 tháng 9 năm 1979 tại Bratislava, khi đó thuộc Tiệp Khắc. Anh có một người anh em song sinh là Pavol Hochschorner, người đã cùng anh thi đấu trong suốt sự nghiệp và tạo nên một trong những cặp đôi thành công nhất lịch sử canoe slalom. Huấn luyện viên của anh là Peter Hochschorner Sr., cũng là cha của hai anh em. Hiện tại, Peter cư trú tại Čunovo, một quận của thủ đô Bratislava của Slovakia. Anh cao 1.88 m và nặng 85 kg.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Peter Hochschorner kéo dài từ năm 1996 đến 2017 trong nội dung canoe slalom, và sau đó chuyển sang wildwater canoeing cho đến năm 2021. Anh cùng người anh em song sinh Pavol đã thiết lập một kỷ nguyên thống trị trong nội dung C2.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và ra mắt
Peter Hochschorner lần đầu tiên xuất hiện trên đấu trường quốc tế tại Giải vô địch Canoe Slalom trẻ thế giới 1996, nơi anh và Pavol đứng thứ 15 ở nội dung C2 và thứ 5 ở nội dung C2 đồng đội. Một năm sau, tại Giải vô địch Canoe Slalom trẻ châu Âu 1997, hai anh em đã giành được huy chương bạc ở nội dung C2. Cùng năm đó, họ cũng có màn ra mắt tại Giải vô địch thế giới ICF Canoe Slalom dành cho vận động viên cấp cao, kết thúc ở vị trí thứ 23.
Những huy chương đầu tiên ở cấp độ chuyên nghiệp đến với Hochschorner tại Giải vô địch Canoe Slalom châu Âu 1998, nơi anh giành huy chương vàng ở nội dung cá nhân và huy chương bạc ở nội dung đồng đội. Năm sau, 1999, anh tiếp tục gặt hái thành công lớn hơn khi giành chiến thắng 3 trong số 5 chặng Cúp Thế giới Canoe Slalom 1999 và giành luôn danh hiệu tổng thể Cúp Thế giới. Anh cũng đã giành được huy chương Giải vô địch thế giới đầu tiên của mình, một huy chương bạc ở nội dung C2 đồng đội.
2.2. Thống trị nội dung C2 Slalom
Peter Hochschorner, cùng với anh trai Pavol, đã xác lập vị thế thống trị tuyệt đối trong nội dung C2 Slalom, giành được vô số danh hiệu và trở thành cặp đôi thành công nhất lịch sử môn này.
2.2.1. Thành tích Olympic
Peter Hochschorner đã giành được ba huy chương vàng Olympic liên tiếp ở nội dung C2 và một huy chương đồng.
- Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney**: Hai anh em đến Sydney với tư cách ứng cử viên hàng đầu sau khi bảo vệ thành công danh hiệu Cúp Thế giới tổng thể. Họ giành chiến thắng vòng loại hai lượt để tiến vào chung kết. Trong lượt đầu tiên của chung kết, họ bị phạt 2 giây, đẩy họ xuống vị trí thứ hai. Tuy nhiên, họ đã tạo ra thời gian nhanh nhất trong lượt thứ hai để giành huy chương vàng Olympic đầu tiên.
- Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens**: Với việc thống trị Cúp Thế giới 6 năm liên tiếp từ 1999 đến 2004, họ đến Athens không chỉ với tư cách là nhà đương kim vô địch mà còn là những ứng cử viên áp đảo. Họ đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình sau khi đạt thời gian nhanh nhất ở cả hai lượt chạy vòng loại cũng như bán kết, sau đó duy trì lợi thế trong trận chung kết.
- Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh**: Họ hoàn thành cú hat-trick vàng Olympic tại Bắc Kinh. Một lần nữa, họ giành chiến thắng vòng loại, sau đó đứng thứ hai trong lượt bán kết, nhưng đã vươn lên vị trí thứ nhất với lượt chạy trong trận chung kết.
- Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn**: Chuỗi bất bại của họ đã kết thúc tại Luân Đôn, nơi họ bị đánh bại bởi cả hai thuyền của Vương quốc Anh, nhưng vẫn giành được huy chương đồng. Đây là huy chương cá nhân lớn cuối cùng của họ, không chỉ tại Thế vận hội.

- Peter và Pavol đã bỏ lỡ Thế vận hội Mùa hè 2016 sau khi thua trong trận vòng loại nội bộ trước cặp đôi sau đó đã giành chức vô địch, Ladislav Škantár và Peter Škantár.
2.2.2. Giải vô địch thế giới và châu Âu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Peter Hochschorner đã giành được tổng cộng 14 huy chương tại Giải vô địch thế giới ICF Canoe Slalom và 17 huy chương tại Giải vô địch Canoe Slalom châu Âu.
- Giải vô địch thế giới**:
- Huy chương vàng (6)**: C2 năm 2002 tại Bourg-Saint-Maurice, 2007 tại Foz do Iguaçu, 2009 tại La Seu d'Urgell, 2010 tại Tacen, 2011 tại Bratislava; C2 đồng đội năm 2009 tại La Seu d'Urgell.
- Huy chương bạc (4)**: C2 đồng đội năm 1999 tại La Seu d'Urgell, 2011 tại Bratislava, 2013 tại Prague, 2014 tại Deep Creek Lake.
- Huy chương đồng (4)**: C2 năm 2003 tại Augsburg, 2006 tại Prague; C2 đồng đội năm 2006 tại Prague, 2007 tại Foz do Iguaçu.
- Giải vô địch châu Âu**:
- Huy chương vàng (11)**: C2 năm 1998 tại Roudnice nad Labem, 2000 tại Mezzana, 2002 tại Bratislava, 2008 tại Kraków, 2009 tại Nottingham, 2011 tại La Seu d'Urgell; C2 đồng đội năm 2002 tại Bratislava, 2005 tại Tacen, 2014 tại Vienna, 2015 tại Markkleeberg, 2016 tại Liptovský Mikuláš.
- Huy chương bạc (3)**: C2 đồng đội năm 1998 tại Roudnice nad Labem; C2 năm 2006 tại L'Argentière-la-Bessée, 2012 tại Augsburg.
- Huy chương đồng (3)**: C2 năm 2007 tại Liptovský Mikuláš; C2 đồng đội năm 2008 tại Kraków, 2011 tại La Seu d'Urgell.
- Giải vô địch trẻ châu Âu**:
- Huy chương bạc (1)**: C2 năm 1997 tại Nowy Sącz.
2.2.3. Thành tích Cúp Thế giới
Peter Hochschorner đã giành danh hiệu tổng thể Cúp Thế giới Canoe Slalom 10 lần cùng với anh trai song sinh của mình, một kỷ lục trong bất kỳ hạng mục nào của môn thể thao này. Các năm vô địch bao gồm 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2006, 2007, 2008 và 2011.
Trong các chặng đấu cá nhân của Cúp Thế giới, anh đã giành tổng cộng 44 lần lên bục vinh quang, bao gồm 30 huy chương vàng, 11 huy chương bạc và 3 huy chương đồng ở nội dung C2. Các chiến thắng đáng chú ý bao gồm nhiều lần vô địch tại các địa điểm như Tacen, Bratislava, Augsburg, La Seu d'Urgell, Prague và Penrith.
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Vị trí | Sự kiện |
---|---|---|---|---|
1999 | 20 tháng 6 năm 1999 | Tacen | Bạc | C2 |
15 tháng 8 năm 1999 | Bratislava | Vàng | C2 | |
22 tháng 8 năm 1999 | Augsburg | Vàng | C2 | |
3 tháng 10 năm 1999 | Penrith | Vàng | C2 | |
2000 | 9 tháng 7 năm 2000 | La Seu d'Urgell | Vàng | C2 |
23 tháng 7 năm 2000 | Prague | Vàng | C2 | |
30 tháng 7 năm 2000 | Augsburg | Bạc | C2 | |
2001 | 27 tháng 5 năm 2001 | Goumois | Vàng | C2 |
3 tháng 6 năm 2001 | Merano | Vàng | C2 | |
5 tháng 8 năm 2001 | Prague | Đồng | C2 | |
9 tháng 9 năm 2001 | Wausau | Vàng | C2 | |
2002 | 26 tháng 5 năm 2002 | Quảng Châu | Vàng | C2 |
20 tháng 7 năm 2002 | Augsburg | Vàng | C2 | |
14 tháng 9 năm 2002 | Tibagi | Vàng | C2 | |
2003 | 6 tháng 7 năm 2003 | La Seu d'Urgell | Vàng | C2 |
13 tháng 7 năm 2003 | Tacen | Bạc | C2 | |
31 tháng 7 năm 2003 | Bratislava | Vàng | C2 | |
3 tháng 8 năm 2003 | Bratislava | Vàng | C2 | |
2004 | 23 tháng 5 năm 2004 | La Seu d'Urgell | Vàng | C2 |
30 tháng 5 năm 2004 | Merano | Vàng | C2 | |
11 tháng 7 năm 2004 | Prague | Vàng | C2 | |
25 tháng 7 năm 2004 | Bourg-Saint-Maurice | Bạc | C2 | |
2005 | 10 tháng 7 năm 2005 | Athens | Bạc | C2 |
24 tháng 7 năm 2005 | La Seu d'Urgell | Vàng | C2 | |
2006 | 28 tháng 5 năm 2006 | Athens | Vàng | C2 |
2 tháng 7 năm 2006 | L'Argentière-la-Bessée | Bạc | C2 | |
5 tháng 8 năm 2006 | Prague | Đồng | C2 | |
2007 | 18 tháng 3 năm 2007 | Foz do Iguaçu | Bạc | C2 |
1 tháng 7 năm 2007 | Prague | Vàng | C2 | |
8 tháng 7 năm 2007 | Tacen | Vàng | C2 | |
14 tháng 7 năm 2007 | Augsburg | Vàng | C2 | |
2008 | 16 tháng 3 năm 2008 | Penrith | Bạc | C2 |
29 tháng 6 năm 2008 | Tacen | Vàng | C2 | |
5 tháng 7 năm 2008 | Augsburg | Vàng | C2 | |
2009 | 5 tháng 7 năm 2009 | Bratislava | Vàng | C2 |
11 tháng 7 năm 2009 | Augsburg | Bạc | C2 | |
2010 | 21 tháng 2 năm 2010 | Penrith | Bạc | C2 |
19 tháng 6 năm 2010 | Prague | Bạc | C2 | |
2011 | 26 tháng 6 năm 2011 | Tacen | Vàng | C2 |
10 tháng 7 năm 2011 | Markkleeberg | Vàng | C2 | |
2012 | 10 tháng 6 năm 2012 | Cardiff | Đồng | C2 |
2013 | 23 tháng 6 năm 2013 | Cardiff | Vàng | C2 |
25 tháng 8 năm 2013 | Bratislava | Vàng | C2 | |
2015 | 5 tháng 7 năm 2015 | Liptovský Mikuláš | Vàng | C2 |
2.2.4. Bảng thành tích quốc tế tổng hợp
Năm | Thế vận hội | Giải vô địch thế giới | Giải vô địch thế giới | Giải vô địch châu Âu | Giải vô địch châu Âu |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Không tổ chức | 23 | - | Không tổ chức | Không tổ chức |
1998 | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Vàng | Bạc |
1999 | Không tổ chức | 15 | Bạc | Không tổ chức | Không tổ chức |
2000 | Vàng | Không tổ chức | Không tổ chức | Vàng | 2 |
2001 | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức |
2002 | Không tổ chức | Vàng | 6 | Vàng | Vàng |
2003 | Không tổ chức | Đồng | 6 | Không tổ chức | Không tổ chức |
2004 | Vàng | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức |
2005 | Không tổ chức | 11 | - | 20 | Vàng |
2006 | Không tổ chức | Đồng | Đồng | Bạc | 5 |
2007 | Không tổ chức | Vàng | Đồng | Đồng | 6 |
2008 | Vàng | Không tổ chức | Không tổ chức | Vàng | Đồng |
2009 | Không tổ chức | Vàng | Vàng | Vàng | 6 |
2010 | Không tổ chức | Vàng | 4 | 7 | 5 |
2011 | Không tổ chức | Vàng | Bạc | Vàng | Đồng |
2012 | Đồng | Không tổ chức | Không tổ chức | Bạc | 6 |
2013 | Không tổ chức | 19 | Bạc | 7 | 4 |
2014 | Không tổ chức | 17 | Bạc | 4 | Vàng |
2015 | Không tổ chức | 12 | 6 | 9 | Vàng |
2016 | - | Không tổ chức | Không tổ chức | 9 | Vàng |
2017 | Không tổ chức | 10 | 3 | 18 | 4 |
2.3. Chuyển đổi sang Canoeing trên nước hoang dã và Giải nghệ
Sau khi nội dung C2 bị loại bỏ khỏi các giải đấu lớn, Peter Hochschorner và Pavol đã giải nghệ khỏi canoe slalom vào năm 2018 và chuyển sang thi đấu ở nội dung wildwater canoeing. Hai anh em đã giải nghệ hoàn toàn khỏi wildwater canoeing sau Giải vô địch thế giới Wildwater Canoeing 2021 được tổ chức tại quê nhà của họ ở Bratislava.
3. Đời tư
Peter Hochschorner hiện đang sinh sống tại Čunovo, một quận của thủ đô Bratislava, Slovakia.
4. Giải thưởng và vinh danh
Peter Hochschorner cùng với anh trai Pavol đã được vinh danh là Vận động viên của năm Slovakia hai lần, vào các năm 2009 và 2011, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của họ cho thể thao Slovakia.
5. Di sản và kỷ lục
Peter Hochschorner và người anh em song sinh Pavol đã để lại một di sản không thể xóa nhòa trong lịch sử canoe slalom, giữ một số kỷ lục mọi thời đại trong môn thể thao này:
- Số huy chương vàng Olympic nhiều nhất**: Họ đã giành 3 huy chương vàng Olympic, đây là kỷ lục về số huy chương vàng nhiều nhất trong lịch sử môn canoe slalom.
- Số danh hiệu Cúp Thế giới nhiều nhất**: 10 danh hiệu Cúp Thế giới tổng thể, một kỷ lục đã được duy trì trong nhiều năm.
- Số chiến thắng Cúp Thế giới nhiều nhất**: 30 chiến thắng tại các chặng Cúp Thế giới cá nhân.
Mặc dù kỷ lục về số danh hiệu Cúp Thế giới và số chiến thắng Cúp Thế giới sau đó đã bị phá vỡ bởi vận động viên người Úc Jessica Fox, cặp đôi Hochschorner vẫn giữ vững vị thế là những vận động viên C2 vĩ đại nhất mọi thời đại và là huyền thoại của canoe slalom.