1. Early life and background
Oscar Joakim Wendt sinh ngày 24 tháng 10 năm 1985 tại Skövde, Quận Västra Götaland, Göteborg, Thụy Điển. Anh là con trai của cựu cầu thủ bóng đá Joakim Wendt, người từng thi đấu hai mùa giải cho IFK Göteborg. Oscar Wendt bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện đào tạo trẻ IFK Skövde.
2. Club career
Oscar Wendt đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài và đáng chú ý, bắt đầu từ quê nhà Thụy Điển, sau đó là Đan Mạch và Đức, trước khi trở lại câu lạc bộ khởi nghiệp.
2.1. IFK Göteborg (First stint)
Sau khi thi đấu cho IFK Skövde, Oscar Wendt gia nhập IFK Göteborg vào năm 2003. Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ quan trọng trong đội hình chính, có tổng cộng 91 lần ra sân cho câu lạc bộ. Trong thời gian này, anh cũng có 14 lần ra sân cho đội tuyển U21 Thụy Điển và được triệu tập lên đội tuyển quốc gia Thụy Điển.
Vào tháng 8 năm 2006, Wendt chuyển đến đội vô địch Đan Mạch Copenhagen với bản hợp đồng bốn năm trị giá 6.00 M DKK. Sau khi anh rời đi, một khoảng trống lớn đã xuất hiện ở hàng phòng ngự của IFK Göteborg, sau đó được lấp đầy bởi hậu vệ người Argentina José Shaffer từ Racing Club.
2.2. F.C. Copenhagen
Trong hai năm đầu tiên ở Copenhagen (2006-2008), Oscar Wendt gặp khó khăn trong việc giành suất đá chính, ban đầu là dự bị cho cựu tuyển thủ Na Uy André Bergdølmo và sau đó là tuyển thủ Đan Mạch Niclas Jensen. Tuy nhiên, vào năm 2008, anh đã cố gắng trở thành lựa chọn số một ở vị trí hậu vệ cánh trái cho đội của mình, giúp anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển sau 18 tháng. Những màn trình diễn mạnh mẽ của anh cũng khiến anh được liên hệ với cả câu lạc bộ Anh West Ham United và câu lạc bộ Ý Genoa.
Với việc Bergdølmo bị chấn thương trong chiến dịch UEFA Champions League 2006-07 của Copenhagen, Wendt đã thi đấu thường xuyên ở vị trí hậu vệ trái. Trong chiến thắng 3-1 của đội trước Celtic, anh cùng với đồng đội ở hàng phòng ngự Copenhagen là Michael Gravgaard đã được chọn vào "Đội hình tiêu biểu của vòng đấu" của Eurosport.
Trong suốt thời gian thi đấu cho Copenhagen, Oscar Wendt đã có 195 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng. Anh cũng cùng câu lạc bộ giành được 4 danh hiệu Danish Superliga và 1 danh hiệu Danish Cup.
2.3. Borussia Mönchengladbach
Vào ngày 10 tháng 6 năm 2011, Wendt gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Borussia Mönchengladbach theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng ban đầu là ba năm. Anh đã có một giai đoạn thi đấu thành công và kéo dài tại câu lạc bộ này, gắn bó trong mười mùa giải từ 2011 đến 2021. Trong suốt thời gian này, anh trở thành một phần quan trọng của đội hình.
2.4. IFK Göteborg (Second stint)
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2021, IFK Göteborg thông báo rằng Oscar Wendt sẽ trở lại câu lạc bộ theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ký hợp đồng một năm rưỡi và chính thức trở lại vào ngày 1 tháng 7 năm 2021. Wendt được bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ sau khi Marcus Berg tuyên bố giải nghệ sau mùa giải 2023. Anh tiếp tục thi đấu cho IFK Göteborg cho đến năm 2024, trước khi chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ.
3. International career

Oscar Wendt đã đại diện cho Thụy Điển ở các cấp độ trẻ khác nhau, bao gồm đội tuyển U17 (2 lần ra sân), U19 (7 lần ra sân) và U21 (14 lần ra sân, ghi 1 bàn). Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Thụy Điển vào tháng 1 năm 2007 trong một trận giao hữu với Venezuela.
Mặc dù có một mùa giải mạnh mẽ ở Bundesliga, Wendt vẫn không được triệu tập vào đội hình của Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2016. Anh tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế vào tháng 3 năm 2017, sau khi đã đại diện cho đất nước tổng cộng 28 lần.
4. Retirement and post-playing career
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ vào năm 2024 tại IFK Göteborg, Oscar Wendt đã chuyển sang một vai trò mới trong lĩnh vực bóng đá. Anh được bổ nhiệm làm trợ lý giám đốc thể thao của IFK Göteborg, câu lạc bộ mà anh đã gắn bó trong phần lớn sự nghiệp của mình.
5. Career statistics
5.1. Club statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
IFK Göteborg | 2003 | Allsvenskan | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 5 | 0 | |
2004 | Allsvenskan | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | |
2005 | Allsvenskan | 21 | 1 | 3 | 0 | - | 24 | 1 | ||
2006 | Allsvenskan | 9 | 0 | 2 | 0 | - | 11 | 0 | ||
Tổng cộng | 36 | 1 | 8 | 0 | 4 | 1 | 48 | 2 | ||
Copenhagen | 2006-07 | Danish Superliga | 21 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 30 | 0 |
2007-08 | Danish Superliga | 24 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | |
2008-09 | Danish Superliga | 31 | 2 | 3 | 0 | 12 | 0 | 46 | 2 | |
2009-10 | Danish Superliga | 33 | 3 | 1 | 0 | 13 | 0 | 47 | 3 | |
2010-11 | Danish Superliga | 29 | 1 | 0 | 0 | 12 | 0 | 41 | 1 | |
Tổng cộng | 138 | 6 | 13 | 0 | 44 | 0 | 195 | 6 | ||
Borussia Mönchengladbach | 2011-12 | Bundesliga | 14 | 0 | 2 | 1 | - | 16 | 1 | |
2012-13 | Bundesliga | 21 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 28 | 1 | |
2013-14 | Bundesliga | 18 | 3 | 0 | 0 | - | 18 | 3 | ||
2014-15 | Bundesliga | 26 | 2 | 3 | 0 | 7 | 0 | 36 | 2 | |
2015-16 | Bundesliga | 30 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 38 | 3 | |
2016-17 | Bundesliga | 28 | 2 | 5 | 1 | 10 | 0 | 43 | 3 | |
2017-18 | Bundesliga | 28 | 1 | 3 | 0 | - | 31 | 1 | ||
2018-19 | Bundesliga | 32 | 1 | 2 | 0 | - | 34 | 1 | ||
2019-20 | Bundesliga | 25 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 31 | 2 | |
2020-21 | Bundesliga | 22 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 29 | 2 | |
Tổng cộng | 244 | 16 | 24 | 2 | 37 | 1 | 305 | 19 | ||
IFK Göteborg | 2021 | Allsvenskan | 18 | 0 | 1 | 0 | - | 19 | 0 | |
2022 | Allsvenskan | 28 | 2 | 1 | 0 | - | 29 | 2 | ||
2023 | Allsvenskan | 28 | 1 | 1 | 0 | - | 29 | 1 | ||
2024 | Allsvenskan | 12 | 1 | 2 | 1 | - | 14 | 2 | ||
Tổng cộng | 86 | 4 | 5 | 1 | - | 91 | 5 | |||
Tổng sự nghiệp | 504 | 27 | 50 | 3 | 85 | 2 | 639 | 32 |
5.2. International statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2007 | 3 | 0 |
2008 | 2 | 0 | |
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 5 | 0 | |
2011 | 6 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | |
2013 | 3 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 28 | 0 |
6. Honours
Oscar Wendt đã đạt được một số danh hiệu tập thể trong sự nghiệp của mình, chủ yếu với câu lạc bộ F.C. Copenhagen.
- Copenhagen
- Danish Superliga: 2006-07, 2008-09, 2009-10, 2010-11
- Danish Cup: 2008-09