1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Numa Pompilius có nguồn gốc từ bộ tộc Sabine, một trong những nền văn hóa có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành ban đầu của La Mã. Cuộc đời ông từ khi còn nhỏ đã thể hiện những khuynh hướng đặc biệt, đặt nền móng cho vai trò kiến tạo hòa bình và lập pháp sau này.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục

Theo Plutarch, Numa là con trai út trong bốn người con của Pomponius (hoặc Pompon). Ông được sinh ra vào đúng ngày La Mã được thành lập (theo truyền thống là ngày 21 tháng 4 năm 753 TCN). Numa sống một cuộc đời nghiêm khắc, kỷ luật và loại bỏ mọi sự xa hoa khỏi ngôi nhà của mình. Ngay từ khi còn trẻ, ông đã nổi tiếng là người sùng đạo và khôn ngoan. Numa có niềm yêu thích đặc biệt với triết học và thiền định, thậm chí có người nói rằng ông đã bạc tóc từ khi còn trẻ do quá đắm chìm vào tư tưởng Pythagoras. Tuy nhiên, cả Livy và Plutarch đều bác bỏ khả năng Numa thực sự được Pythagoras giảng dạy, vì lý do niên đại và địa lý không phù hợp.
1.2. Hôn nhân và ẩn dật
Numa kết hôn với Tatia, con gái duy nhất của Titus Tatius, vị vua của người Sabine và là cộng sự của Romulus. Họ có một cuộc sống giản dị và hạnh phúc tại một ngôi làng nhỏ trong khu rừng. Tuy nhiên, sau 13 năm hôn nhân, Tatia qua đời. Cái chết của vợ đã khiến Numa quyết định rút lui về vùng nông thôn, sống ẩn dật tại Cures, một thành phố của người Sabine, ngay trước khi ông được bầu làm vua. Trong thời gian này, ông được cho là đã dành thời gian cho sự chiêm nghiệm và suy tư sâu sắc.
2. Kế vị và triều đại
Sau cái chết của Romulus, La Mã trải qua một giai đoạn chuyển giao quyền lực đầy biến động trước khi Numa Pompilius được chọn làm vị vua tiếp theo, mở ra một kỷ nguyên hòa bình và ổn định.
2.1. Thời kỳ gián đoạn ngôi vua và bầu cử

Sau cái chết của Romulus vào khoảng năm 716 TCN, La Mã rơi vào một thời kỳ gián đoạn ngôi vua kéo dài một năm. Trong thời gian này, các thành viên của Viện nguyên lão luân phiên nắm giữ quyền lực hoàng gia, mỗi người trong năm ngày. Sự bất đồng giữa các phe phái của người La Mã (phe của Romulus) và người Sabine (phe của Tatius) đã dẫn đến nhiều tranh cãi. Cuối cùng, vào năm 715 TCN, một thỏa hiệp đã đạt được, và Viện nguyên lão quyết định bầu Numa, một người Sabine, làm vị vua tiếp theo. Vào thời điểm đó, Numa khoảng bốn mươi tuổi.
Ban đầu, Numa từ chối lời đề nghị lên ngôi vua. Ông lập luận rằng La Mã, dưới ảnh hưởng của Romulus, vẫn là một quốc gia hiếu chiến, cần một người lãnh đạo quân đội chứ không phải một người sống cuộc đời sùng đạo và chiêm nghiệm như ông. Tuy nhiên, cha ông, những người thân Sabine (bao gồm cả người thầy của ông và cha của con rể ông, Marcus), cùng với một phái đoàn gồm hai thượng nghị sĩ từ La Mã, đã cùng nhau thuyết phục ông chấp nhận. Theo Plutarch và Livy, sau khi được Viện nguyên lão triệu tập từ Cures, Numa đã được chào đón nồng nhiệt bởi người dân La Mã. Ông yêu cầu một nhà tiên tri phải bói toán ý kiến của các vị thần về triển vọng vương quyền của mình trước khi ông chấp nhận. Jupiter đã được tham vấn, và các điềm báo đều thuận lợi. Được cả người La Mã, người Sabine và các vị thần chấp thuận, ông đã lên ngôi Vua La Mã. Hành động đầu tiên của Numa là giải tán đội cận vệ cá nhân gồm 300 người được gọi là celeres ("những người nhanh nhẹn") mà Romulus luôn mang theo. Cử chỉ này được giải thích khác nhau: như một biện pháp tự bảo vệ trước lòng trung thành đáng ngờ của họ, một dấu hiệu của sự khiêm tốn của Numa, hoặc một dấu hiệu của hòa bình và ôn hòa.
2.2. Thời kỳ trị vì và tổng quan các thành tựu chính
Numa Pompilius trị vì trong 43 năm, từ năm 715 TCN đến năm 672 TCN. Triều đại của ông được đánh dấu bằng một giai đoạn hòa bình và ổn định kéo dài cho La Mã, một sự tương phản rõ rệt với thời kỳ thành lập đầy chiến tranh dưới thời Romulus. Livy mô tả Romulus là một vị vua của chiến tranh, trong khi Numa là một vị vua của hòa bình, nhờ đó La Mã đã trở nên tinh thông cả nghệ thuật chiến tranh lẫn nghệ thuật hòa bình.
Trong suốt thời gian trị vì, Numa đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng, chủ yếu tập trung vào việc thiết lập các thể chế tôn giáo, xã hội và luật pháp, đặt nền móng vững chắc cho nền văn hóa và tín ngưỡng La Mã cổ đại. Ông được coi là người đã đưa La Mã từ một tập hợp các bộ lạc hiếu chiến trở thành một thành phố có luật pháp, phong tục và nghi lễ được thiết lập rõ ràng.
3. Những thành tựu và hoạt động chính
Numa Pompilius được ghi nhận với nhiều cải cách và hành động cụ thể đã định hình xã hội, tôn giáo và luật pháp La Mã, tạo nên nền tảng cho sự phát triển sau này của thành phố.
3.1. Cải cách tôn giáo
Numa Pompilius được coi là người sáng lập ra nhiều thể chế và tập tục tôn giáo quan trọng của La Mã. Ông đã thiết lập một hệ thống tín ngưỡng toàn diện, nhằm mục đích mang lại sự hòa hợp và trật tự cho xã hội.
Một trong những hành động đầu tiên của Numa là xây dựng Đền thờ Janus ở chân Argiletum, một con đường trong thành phố. Ngôi đền này là một chỉ báo về hòa bình và chiến tranh: cửa đền sẽ đóng khi La Mã hòa bình và mở khi có chiến tranh. Trong suốt triều đại của Numa, cửa đền luôn đóng, một trường hợp độc nhất trong lịch sử La Mã, minh chứng cho giai đoạn hòa bình mà ông mang lại.
Numa cũng thiết lập giáo phái thờ thần Terminus, vị thần của ranh giới. Thông qua nghi lễ này, bao gồm các lễ vật tại các tài sản tư nhân, ranh giới và địa danh, Numa muốn thấm nhuần vào người La Mã sự tôn trọng tài sản hợp pháp và các mối quan hệ không bạo lực với hàng xóm. Giáo phái Terminus, theo lời Numa, bao hàm sự vắng mặt của bạo lực và giết người. Vị thần này là một minh chứng cho công lý và người giữ gìn hòa bình. Ông cũng quyết định đặt ra các ranh giới chính thức cho lãnh thổ La Mã, điều mà Romulus chưa bao giờ muốn, với cùng mối quan tâm là duy trì hòa bình.
Nhận thấy tầm quan trọng tối cao của Ancile (một chiếc khiên bằng đồng rơi từ trời xuống, được Numa tuyên bố là món quà của Jupiter để bảo vệ La Mã), Numa đã cho làm thêm mười một chiếc khiên giống hệt, hoàn hảo đến mức không ai, kể cả Numa, có thể phân biệt được bản gốc với các bản sao. Những chiếc khiên này được gọi là Ancilia, những chiếc khiên thiêng liêng của Jupiter, được các linh mục Salii mang đi diễu hành hàng năm.
Numa cũng thiết lập chức vụ và nhiệm vụ của Pontifex Maximus, vị giáo sĩ tối cao giám sát tất cả các vấn đề tôn giáo ở La Mã. Ông cũng thành lập (theo Plutarch) các flamen của Quirinus (để vinh danh Romulus), bên cạnh các flamen của Jupiter và Mars đã tồn tại. Numa còn đưa các Vestal Virgins (nữ tu sĩ Vesta) từ Alba Longa về La Mã. Ban đầu có hai nữ tu sĩ Vesta, sau đó được Servius Tullius tăng lên bốn và duy trì như vậy qua nhiều thời đại.
Livy và Dionysius của Halicarnassus đưa ra một bức tranh nhất quán về công trình sáng lập rộng lớn của Numa liên quan đến tôn giáo và các thể chế tôn giáo La Mã. Livy bắt đầu với các chức tư tế mà Numa đã thiết lập, bao gồm việc tạo ra một flamen thường trú cho Jupiter với phù hiệu hoàng gia để thực hiện các chức năng thiêng liêng của hoàng gia. Ông cũng tạo ra các flamen của Mars và Quirinus, cũng như các nữ tu sĩ Vesta và mười hai Salii của Mars Gradivus. Sau đó, ông chọn Numa Marcius làm giáo sĩ, trao cho ông tất cả các nghi lễ thiêng liêng, sách và con dấu của mình. Livy cũng liệt kê Hostiae (lễ vật), ngày, đền thờ, tiền bạc, các nghi lễ thiêng liêng khác, tang lễ và điềm báo là những thẩm quyền đầu tiên của các giáo sĩ. Numa cũng đã dâng một bàn thờ cho Jupiter Elicius như nguồn gốc của kiến thức tôn giáo và tham khảo ý kiến của vị thần này thông qua các điềm báo về những gì cần được xá tội. Ông đã thiết lập một lễ hội hàng năm cho Fides (Đức tin) và ra lệnh cho ba flamen chính được đưa đến đền thờ của bà trên một cỗ xe có mái vòm và thực hiện nghi lễ với bàn tay quấn vải đến các ngón tay, ngụ ý rằng Đức tin phải thiêng liêng như trong bàn tay phải của con người.
Dionysius của Halicarnassus dành nhiều không gian hơn cho các cải cách tôn giáo của Numa, gán cho ông việc thành lập tám chức tư tế: curiones, flamines, Celeres, augurs, vestals, salii, fetials và pontiffs. Ông cũng đề cập đến các quy tắc nghi lễ như hiến tế số lượng lễ vật lẻ cho các vị thần trên trời và số chẵn cho các vị thần dưới đất; cấm dâng lễ vật bằng rượu làm từ nho của những cây chưa được cắt tỉa; cấm hiến tế mà không có bột; và sự cần thiết phải xoay một vòng hoàn chỉnh quanh mình khi cầu nguyện và thờ cúng các vị thần. Nghi thức Spolia opima cũng được các nguồn cổ đại gán cho Numa. Arnobius cũng cho rằng Indigitamenta (danh sách các vị thần La Mã) được gán cho ông. Numa chủ yếu ưa thích các lễ vật không đổ máu và không tốn kém. Plutarch cũng kể rằng tôn giáo sơ khai của người La Mã là không có hình ảnh và mang tính tinh thần. Ông nói Numa "cấm người La Mã miêu tả thần linh dưới hình dạng người hay thú. Cũng không có bất kỳ hình ảnh hay tượng nào của Thần linh; trong một trăm bảy mươi năm đầu tiên, họ đã xây dựng các đền thờ và các mái vòm thiêng liêng khác, nhưng không đặt bất kỳ hình tượng nào trong đó; tin rằng việc miêu tả những điều thiêng liêng bằng những gì có thể hư hoại là bất kính, và chúng ta không thể có khái niệm về Chúa ngoài sự hiểu biết."
3.2. Cải cách lịch
Theo truyền thống, Numa đã ban hành một cải cách lịch quan trọng, chia năm thành mười hai tháng theo chu kỳ mặt trăng, nhưng được điều chỉnh để phù hợp với chu kỳ mặt trời. Trong thời gian này, các tháng Giêng và Hai đã được thêm vào. Numa cũng phân biệt các ngày là ngày thế tục hay ngày linh thiêng.
Plutarch trong tác phẩm Parallel Lives của mình đã đề cập rằng Numa Pompilius đã biến tháng Giêng thành tháng đầu tiên trong lịch thay vì tháng Ba. Lý do là ông muốn trong mọi trường hợp, ảnh hưởng quân sự phải nhường chỗ cho ảnh hưởng dân sự và chính trị. Đối với Janus, trong thời cổ đại xa xưa, dù là một bán thần hay một vị vua, ông là người bảo trợ cho trật tự dân sự và trật tự xã hội, và được cho là đã nâng cao cuộc sống con người thoát khỏi trạng thái hoang dã và thú tính. Vì lý do này, ông được miêu tả với hai khuôn mặt, ngụ ý rằng ông đã đưa cuộc sống của con người từ một loại hình và điều kiện này sang một loại hình và điều kiện khác.
3.3. Cải cách xã hội và luật pháp
Numa Pompilius đã giới thiệu một số cải cách xã hội và luật pháp nhằm ổn định xã hội La Mã và giảm thiểu xung đột nội bộ. Ông khuyến khích sự tôn kính các vị thần và giới thiệu nhiều nghi lễ nhằm hòa giải người La Mã và các nước láng giềng.
Một trong những cải cách của ông là thành lập các phường hội truyền thống của La Mã theo nghề nghiệp. Plutarch ghi nhận rằng Numa đã phân biệt toàn bộ dân chúng theo các ngành nghề khác nhau, thành lập các công ty nhạc sĩ, thợ vàng, thợ mộc, thợ nhuộm, thợ đóng giày, thợ thuộc da, thợ đúc đồng và thợ gốm; tất cả các thợ thủ công khác đều được ông tập hợp và giảm thành một công ty duy nhất, chỉ định cho mỗi người các tòa án, hội đồng và nghi lễ riêng của họ. William Blackstone cho rằng Numa có thể được ghi nhận là người "ban đầu đã phát minh" ra các tập đoàn.
Numa cũng được ghi nhận là đã chia lãnh thổ trực tiếp của La Mã thành các pagi (làng). Theo Plutarch, ông đã phân chia đất đai hiện có cho những người dân nghèo ở La Mã và thuyết phục họ làm nông nghiệp, cho rằng điều này sẽ giảm bớt sự hung hăng, loại bỏ nghèo đói và do đó giảm tội phạm. Ông coi nông nghiệp là một nghề nghiệp "nuôi dưỡng tính cách hơn là của cải". Plutarch gợi ý rằng việc Numa cấm hiến tế mà không có bữa ăn và từ những cây nho chưa được cắt tỉa là nhằm mục đích khuyến khích mọi người làm nông nghiệp.
Về vấn đề nô lệ, Numa cấm cha mẹ bán con trai mình làm nô lệ nếu người con đã kết hôn theo ý muốn của người cha. Theo Plutarch, Numa cho phép nô lệ ăn tiệc cùng chủ nhân trong lễ hội Saturnalia, vì "cho phép những người đã giúp sản xuất ra thành quả hàng năm của đất đai được hưởng thụ chúng". Plutarch gợi ý rằng thời điểm này có thể là để tưởng nhớ "thời đại Saturnian", "khi không có nô lệ cũng không có chủ nhân, mà tất cả đều được coi là họ hàng và bình đẳng."
Ông cũng thiết lập các thể chế như Fetiales, các linh mục đóng vai trò trung gian trong việc tuyên bố chiến tranh và hòa bình, đảm bảo rằng mọi quyết định về chiến tranh đều phải trải qua sự cân nhắc về đạo đức và tôn giáo.
4. Triết lý và tư tưởng
Numa Pompilius được tôn vinh bởi người La Mã vì trí tuệ và lòng mộ đạo của ông. Triết lý cai trị của ông dựa trên sự khôn ngoan, lòng sùng kính và sự tiết chế, nhằm mục đích chuyển hóa một cộng đồng hiếu chiến thành một xã hội có trật tự và đạo đức.

Ngoài sự ủng hộ của thần Jupiter, Numa còn được cho là có mối quan hệ trực tiếp và cá nhân với một số vị thần, nổi tiếng nhất là nữ thần Nymph Egeria. Theo truyền thuyết, Egeria đã dạy ông cách trở thành một nhà lập pháp khôn ngoan. Livy ghi lại rằng Numa tuyên bố ông thường xuyên tham vấn Egeria vào ban đêm về cách thức đúng đắn để thiết lập các nghi lễ thiêng liêng cho thành phố. Plutarch gợi ý rằng Numa đã lợi dụng sự mê tín để tạo cho mình một vẻ uy nghi và sức hấp dẫn thần thánh, nhằm mục đích khuyến khích hành vi nhẹ nhàng hơn giữa những người La Mã thời kỳ đầu hiếu chiến: tôn vinh các vị thần, tuân thủ luật pháp, đối xử nhân đạo với kẻ thù và sống một cuộc đời đúng đắn, đáng kính.

Numa được cho là tác giả của một số "sách thiêng liêng" trong đó ông đã ghi lại những lời dạy thần thánh, chủ yếu từ Egeria và các Muse. Plutarch và Livy ghi lại rằng theo yêu cầu của ông, ông đã được chôn cất cùng với những "sách thiêng liêng" này, ông muốn rằng các quy tắc và nghi lễ mà chúng quy định sẽ được bảo tồn trong ký ức sống của các linh mục nhà nước, thay vì được bảo quản như những di vật dễ bị lãng quên và không được sử dụng. Khoảng một nửa số sách này-Plutarch và Livy khác nhau về số lượng-được cho là bao gồm các chức tư tế mà ông đã thiết lập hoặc phát triển, bao gồm các flamines, pontifices, Salii và fetiales cùng các nghi lễ của họ. Các cuốn sách khác đề cập đến triết học (disciplina sapientiae).
Numa cũng được cho là đã buộc hai vị thần nhỏ Picus và Faunus phải đưa ra một số lời tiên tri về những điều sẽ xảy ra. Với sự hỗ trợ và chuẩn bị của Egeria, Numa được cho là đã có một cuộc đấu trí với chính Jupiter, thông qua một hiện hình mà Numa tìm cách đạt được một nghi lễ bảo vệ chống lại sấm sét và sấm sét. Một lần, khi một bệnh dịch đang hoành hành dân chúng, một chiếc khiên đồng (Ancile) rơi từ trên trời xuống và được mang đến cho Numa. Ông tuyên bố rằng Egeria đã nói với ông đó là một món quà từ Jupiter, để dùng bảo vệ La Mã. Ông ra lệnh tổ chức các nghi lễ tạ ơn món quà, và nhanh chóng chấm dứt bệnh dịch. Ancile trở thành một di vật thiêng liêng của người La Mã và được giao cho các Salii chăm sóc.
5. Đời sống cá nhân
Numa Pompilius có một cuộc sống cá nhân tương đối kín đáo, nhưng lại gắn liền với những câu chuyện huyền thoại, đặc biệt là mối quan hệ với nữ thần Nymph Egeria.
Cuộc hôn nhân đầu tiên của Numa là với Tatia, con gái của Titus Tatius. Sau 13 năm chung sống, Tatia qua đời. Một số tác giả cho rằng Numa có một người con gái duy nhất tên là Pompilia. Mẹ của Pompilia được xác định khác nhau là người vợ đầu tiên Tatia, hoặc người vợ thứ hai Lucretia. Pompilia được cho là đã kết hôn với con trai của vị Pontifex Maximus đầu tiên, Numa Marcius, cũng tên là Numa Marcius, và sinh ra vị vua tương lai Ancus Marcius.
Các tác giả khác, theo Plutarch, còn cho rằng Numa có năm người con trai: Pompo (hoặc Pomponius), Pinus, Calpus, Mamercus và Numa. Từ những người con này, các gia đình quý tộc (gentes) của Pomponii, Pinarii, Calpurnii, Aemilii và Pompilii lần lượt truy nguyên dòng dõi của họ. Tuy nhiên, một số tác giả hoài nghi hơn, cũng theo Plutarch, tin rằng đây là những phả hệ hư cấu nhằm nâng cao địa vị của các gia đình này.
Mối liên hệ huyền thoại nhất trong đời sống cá nhân của Numa là với nữ thần Nymph Egeria. Egeria được cho là đã cư trú trong một khu rừng gần La Mã, và Numa thường xuyên đến thăm nơi này để tham vấn cô về các vấn đề cai trị và nghi lễ tôn giáo. Nhiều cải cách tôn giáo của Numa được cho là truyền cảm hứng từ những lời dạy của Egeria.
6. Cái chết
Numa Pompilius qua đời vì tuổi già vào khoảng năm 672 TCN, sau 43 năm trị vì. Ông thọ khoảng 81 tuổi. Theo yêu cầu của ông, Numa không được hỏa táng mà thay vào đó được chôn cất trong một quan tài đá trên Đồi Janiculum, gần bàn thờ của thần Fons. Cái chết của ông diễn ra trong bình yên, và người dân La Mã vô cùng thương tiếc sự ra đi của ông. Theo truyền thuyết, ông không muốn được chôn cất cùng của cải hay biểu tượng quyền lực, mà chọn một nghi lễ đơn giản phù hợp với lối sống giản dị của mình. Tullus Hostilius là người kế nhiệm ông.
7. Di sản và đánh giá
Numa Pompilius để lại một di sản sâu sắc và lâu dài cho La Mã, được các thế hệ sau nhìn nhận như một nhà lập pháp vĩ đại, người kiến tạo hòa bình và người sáng lập các thể chế thiết yếu của La Mã.
7.1. Đánh giá tích cực
Numa được người La Mã truyền thống ca ngợi vì trí tuệ và lòng mộ đạo của ông. Ông được miêu tả là một người kiến tạo hòa bình mạnh mẽ. Việc biến người La Mã trở nên hòa bình hơn là một trong những mục tiêu chính của ông ngay từ khi lên ngôi, và nhiều hành động của ông trực tiếp hoặc gián tiếp nhằm đạt được mục tiêu này. Ông đã thành công đến mức tình hình còn tốt đẹp hơn cả những gì được mô tả trong các bài ca ngợi: "Và trên những cán khiên bọc sắt là mạng nhện màu nâu vàng"; "gỉ sét giờ đây đã khuất phục những ngọn giáo sắc nhọn và những thanh kiếm hai lưỡi; không còn nghe thấy tiếng kèn đồng vang lên, cũng không còn đôi mắt bị cướp đi giấc ngủ ngon lành."
Theo Plutarch, mọi xung đột đều bị loại trừ không chỉ khỏi La Mã mà còn từ khắp Ý. Các con đường trở nên an toàn và các lễ hội, yến tiệc thịnh hành. Không ai cố gắng làm hại Numa, hay chiếm đoạt vị trí của ông. Khi Numa qua đời vì nguyên nhân tự nhiên, những người bạn của La Mã từ nhiều nơi đã đến để vinh danh ông. Plutarch đặt điều này tương phản với các chính sách và số phận của những người tiền nhiệm và kế nhiệm ông: Romulus được miêu tả là vua chiến tranh, và năm vị vua sau ông, trong đó bốn người bị giết và một người bị lật đổ và trục xuất khỏi La Mã. Hoàng đế Antoninus Pius sau này cũng được so sánh với Numa vì sự may mắn, lòng mộ đạo, và sự tôn trọng đối với hòa bình và các nghi lễ tôn giáo.
7.2. Tranh cãi và phê bình
Mặc dù được ca ngợi rộng rãi, triều đại và các thành tựu của Numa Pompilius vẫn là chủ đề của một số tranh cãi và phê bình lịch sử, chủ yếu liên quan đến tính xác thực của các tài liệu và niên đại.
Một trong những điểm gây tranh cãi lớn nhất là câu chuyện về "sách thiêng liêng" của Numa. Livy kể rằng, vào năm 181 TCN, khi đào đất trong cánh đồng của scriba L. Petilius dưới chân Đồi Janiculum, nông dân đã tìm thấy hai chiếc rương đá, dài 2.4 m (8 ft) và rộng 1.2 m (4 ft), có khắc chữ cả bằng tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Một chiếc ghi rằng Numa Pompilius, con trai của Pompon, vua của người La Mã đã được chôn cất ở đó, và chiếc kia ghi rằng các cuốn sách của Numa nằm bên trong. Khi Petilius, theo lời khuyên của bạn bè, mở chiếc rương, chiếc rương có khắc tên nhà vua được tìm thấy trống rỗng, chiếc kia chứa hai bó, mỗi bó bảy cuốn sách, không hoàn chỉnh nhưng trông rất mới, bảy cuốn bằng tiếng Latin về luật giáo sĩ và bảy cuốn bằng tiếng Hy Lạp về triết học như nó đã có trong quá khứ xa xôi đó.
Các cuốn sách được trưng bày cho những người khác và sự việc trở nên công khai. Quan trấn thủ Q. Petilius, bạn của L. Petilius, đã yêu cầu chúng, thấy chúng rất nguy hiểm cho tôn giáo và nói với Lucius rằng ông sẽ cho đốt chúng, nhưng ông cho phép Lucius cố gắng lấy lại chúng bằng các biện pháp pháp lý hoặc các biện pháp khác. Scriba đã đưa vụ việc ra trước các quan bảo dân của dân thường, và các quan bảo dân lần lượt đưa ra trước Viện nguyên lão. Quan trấn thủ tuyên bố ông sẵn sàng thề rằng việc đọc hoặc lưu giữ những cuốn sách đó đều không tốt, và viện nguyên lão quyết định rằng lời đề nghị thề là đủ, rằng các cuốn sách phải được đốt tại Comitium càng sớm càng tốt và một khoản bồi thường do quan trấn thủ và các quan bảo dân ấn định sẽ được trả cho chủ sở hữu. Tuy nhiên, L. Petilius đã từ chối chấp nhận số tiền đó. Các cuốn sách đã bị đốt bởi các victimarii.
Hành động của quan trấn thủ được coi là có động cơ chính trị, và phù hợp với phản ứng của Catonian trong những năm đó. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là một số nhà biên niên sử thời đó hoặc chỉ vài năm sau đó, dường như không hề nghi ngờ về tính xác thực của các cuốn sách. Toàn bộ sự việc đã được nhà ngữ văn E. Peruzzi phân tích lại một cách phê phán, người đã so sánh các phiên bản khác nhau, cố gắng chứng minh tính xác thực tổng thể của các cuốn sách. Ngược lại, quan điểm của M.J. Pena thận trọng và phê phán hơn. Các học giả nói tiếng Pháp A. Delatte và J. Carcopino tin rằng sự việc này là kết quả của một sáng kiến thực sự của giáo phái Pythagoras ở La Mã. Nỗi sợ hãi của chính quyền La Mã nên được giải thích liên quan đến bản chất của các học thuyết có trong các cuốn sách, được cho là chứa một loại physikòs lógos, một cách giải thích một phần đạo đức và một phần vũ trụ học về các tín ngưỡng tôn giáo mà Delatte đã chứng minh là phù hợp với chủ nghĩa Pythagoras cổ đại. Một phần trong đó chắc hẳn đã mâu thuẫn với các tín ngưỡng về nghệ thuật sấm sét và bói toán và của Procuratio của các điềm báo. Hầu hết các tác giả cổ đại đều liên hệ đến sự hiện diện của các luận thuyết triết học Pythagoras, nhưng một số, như Sempronius Tuditanus, chỉ đề cập đến các sắc lệnh tôn giáo.
Một tranh cãi khác là mối liên hệ của Numa với Pythagoras. Mặc dù các nguồn cổ đại như Livy và Plutarch có đề cập đến việc Numa được Pythagoras hướng dẫn về triết học, nhưng họ cũng bác bỏ điều này vì lý do niên đại (Pythagoras sống sau Numa). Điều này cho thấy rằng nhiều câu chuyện về Numa có thể mang tính huyền thoại hoặc được thêm thắt để tăng thêm uy tín cho ông.
Tuy nhiên, Numa Pompilius vẫn được tưởng nhớ và ca ngợi trong các thế kỷ sau của Đế quốc Đông La Mã. Hoàng đế Justinianus I vào thế kỷ 6 đã nhắc lại Numa cùng với Romulus là hai trong số những người sáng lập nhà nước La Mã, với Numa là người đầu tiên "tổ chức và nâng cao [thành phố La Mã], bằng các luật lệ." Tương tự, giám mục Coptic Monophysite John of Nikiû đã ví Hoàng hậu Theodora, vợ của Justinian, với bốn nhân vật nổi bật trong lịch sử La Mã (Romulus, Numa, Caesar, Augustus), trích dẫn các cải cách của bà nhằm xóa bỏ nạn mại dâm. Vào thế kỷ 11, Michael Psellos đã viết Chronographia với ý định cung cấp các mô hình sư phạm cho học trò của mình, Hoàng đế Michael VII Doukas, và khi xem xét bảy vị vua của La Mã, ông đã ca ngợi Numa là người mộ đạo, hòa bình và "một người không chỉ đáng để chiêm ngưỡng về ngoại hình mà còn được trang bị mọi phẩm chất tinh thần, và là người yêu thích mọi trí tuệ."