1. Overview
Norberto Osvaldo "Beto" Alonso (sinh ngày 4 tháng 1 năm 1953) là một cựu cầu thủ người Argentina chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo. Ông nổi tiếng với phần lớn sự nghiệp thi đấu tại câu lạc bộ River Plate, nơi ông trở thành một trong những cầu thủ biểu tượng và được người hâm mộ yêu mến, đặc biệt là với việc ông đã kết thúc cơn khát danh hiệu kéo dài của đội bóng và mở ra một kỷ nguyên vàng son. Alonso đã giành được tổng cộng 9 danh hiệu cấp câu lạc bộ cùng River Plate, bao gồm 7 chức vô địch Primera División, một Copa Libertadores, và một Intercontinental Cup. Ông cũng là nhà vô địch FIFA World Cup năm 1978 cùng đội tuyển quốc gia Argentina. Với 149 bàn thắng, ông đứng thứ năm trong danh sách ghi bàn mọi thời đại của River Plate và thứ bảy về số lần ra sân với 374 trận. Tổng cộng sự nghiệp của ông là 166 bàn trong 464 trận.
2. Cuộc sống đầu đời và sự nghiệp trẻ
Norberto Alonso sinh ngày 4 tháng 1 năm 1953 tại Vicente López, tỉnh Buenos Aires, Argentina. Ông lớn lên ở vùng ngoại ô nghèo khó Los Polvorines. Ngay từ khi còn nhỏ, Alonso đã bộc lộ tài năng bóng đá của mình và gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của River Plate. Vào thời điểm đó, River Plate đang trải qua một giai đoạn "khô hạn danh hiệu" nổi tiếng, khi không giành được chức vô địch quốc gia nào trong 18 năm, từ năm 1957 đến năm 1975. Alonso đã dần vươn lên qua các cấp độ trẻ của câu lạc bộ, chuẩn bị cho sự ra mắt đội một trong bối cảnh đội bóng đang tìm kiếm ánh hào quang trở lại.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Norberto Alonso đã trải qua phần lớn sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ của mình tại River Plate, với ba giai đoạn riêng biệt, xen kẽ là những khoảng thời gian ngắn tại Pháp và Vélez Sarsfield.
3.1. Giai đoạn đầu tại River Plate (1970-1976)
Alonso có trận ra mắt đội một River Plate vào năm 1970. Khi huấn luyện viên Ángel Labruna nắm quyền vào năm 1975, Alonso đã nhanh chóng khẳng định vị trí là trụ cột của đội bóng và là người mang chiếc áo số 10 huyền thoại. Với sự bổ sung những cầu thủ tài năng như Roberto Perfumo và Ubaldo Fillol, cùng với sự trưởng thành của các đồng đội như Daniel Passarella, Carlos Morete, J.J. López và Reinaldo Merlo, Alonso đã dẫn dắt đội hình River Plate phá vỡ "cơn khát danh hiệu" kéo dài 18 năm của câu lạc bộ. Họ đã giành cả chức vô địch Metropolitano và Nacional vào năm 1975, mở ra một kỷ nguyên vàng son cho câu lạc bộ với bảy chức vô địch quốc gia trong giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1981.
3.2. Giai đoạn ngắn tại Olympique Marseille (1976)
Năm 1976, Norberto Alonso chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ Olympique Marseille ở giải Vô địch quốc gia Pháp. Tuy nhiên, giai đoạn này của ông ở Pháp không mấy thành công. Ông không thể phát huy hết khả năng và hòa nhập được với môi trường mới. Vì vậy, ông chỉ ở lại Marseille trong một thời gian ngắn, ra sân 17 trận và ghi được 3 bàn thắng, trước khi quyết định trở lại River Plate vào năm 1977.
3.3. Giai đoạn thứ hai tại River Plate (1977-1981)
Năm 1977, River Plate đã sắp xếp để Alonso trở lại câu lạc bộ. Trong giai đoạn từ năm 1979 đến năm 1981, River Plate tiếp tục thống trị bóng đá Argentina, giành thêm bốn chức vô địch quốc gia. Đội bóng trở thành một trong những câu lạc bộ đắt giá nhất thế giới với chiều sâu đội hình ấn tượng, đủ để sở hữu hai đội hình mạnh ngang nhau: đội hình chính (thường có Alonso và Leopoldo Luque) thường thi đấu ở các trận giải vô địch quốc gia, và một đội hình dự bị cũng rất danh tiếng (gồm Carrasco và Ramón Díaz) chủ yếu được sử dụng trong các trận đấu Copa Libertadores.
Trong giải Nacional năm 1981, mà cuối cùng River Plate đã giành chiến thắng, Alonso thường xuyên có mâu thuẫn đáng kể với huấn luyện viên lúc bấy giờ là Alfredo Di Stéfano. Di Stéfano ít khi chọn Alonso vào đội hình chính, thay vào đó ông ưu tiên các cầu thủ trẻ hơn như Carlos Daniel Tapia và José María Vieta ở vị trí của Alonso. Sau giải Nacional 1981, Alonso đã bị đưa vào danh sách chuyển nhượng và được bán cho Vélez Sarsfield vào năm 1982.
3.4. Vélez Sarsfield (1982-1983)
Sau khi rời River Plate vì những bất đồng với huấn luyện viên, Norberto Alonso đã thi đấu cho câu lạc bộ Vélez Sarsfield trong hai mùa giải 1982 và 1983. Tại đây, ông là đồng đội của tiền đạo kỳ cựu Carlos Bianchi. Trong thời gian ở Vélez Sarsfield, Alonso đã ra sân 73 trận và ghi được 14 bàn thắng, duy trì được phong độ ổn định trước khi quay trở lại River Plate một lần nữa.
3.5. Giai đoạn thứ ba tại River Plate và giải nghệ (1984-1987)
Alonso trở lại River Plate lần cuối vào mùa giải 1984. Mặc dù nhiều tiền vệ tài năng đã nổi lên từ hệ thống trẻ của River Plate trong giai đoạn này, bao gồm Alejandro Sabella, Néstor Gorosito và Pedro Troglio, Alonso vẫn là một cầu thủ chủ chốt và có ảnh hưởng lớn.
Ông đã đóng vai trò quan trọng trong đội hình thành công của mùa giải 1985-86, giúp River Plate giành chức vô địch Copa Libertadores đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ vào năm 1986. Tiếp nối thành công đó, ông cùng đội bóng nâng cao chiếc cúp Intercontinental Cup cùng năm. Trong mùa giải 1985, đối tác chính của ông trên sân là tiền vệ tài năng Enzo Francescoli.
Norberto Alonso chính thức giải nghệ vào năm 1987. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã ghi tổng cộng 166 bàn thắng trong 464 trận đấu.
4. Sự nghiệp quốc tế

Mặc dù Norberto Alonso được triệu tập vào đội hình đội tuyển Argentina tham dự FIFA World Cup 1978, ông không nằm trong kế hoạch chính của huấn luyện viên César Luis Menotti. Có thông tin cho rằng Carlos Lacoste, một nhân vật có ảnh hưởng trong chính quyền quân sự thời đó, đã gây áp lực lên HLV Menotti để đưa Alonso vào danh sách. Menotti chỉ cho Alonso một vài phút thi đấu trong suốt giải đấu, thay vào đó ông thường sử dụng Daniel Valencia và Mario Kempes.
Một chi tiết đáng chú ý tại World Cup 1978 là việc Argentina đánh số áo cầu thủ theo thứ tự bảng chữ cái. Do đó, Alonso (chữ "A" đầu tiên trong tên) đã mặc chiếc áo số 1, một số áo thường dành cho các thủ môn, dù ông là một tiền vệ. Mặc dù ít được ra sân, Argentina vẫn giành chức vô địch ngay trên sân nhà và Kempes là Vua phá lưới.
Năm 1983, huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia mới là Carlos Bilardo đã trao cho Alonso một số cơ hội thi đấu. Tuy nhiên, Bilardo cuối cùng lại ưu tiên sử dụng các cầu thủ trẻ hơn và tài năng hơn như Diego Maradona, Jorge Burruchaga và Carlos Tapia ở vị trí của Alonso, khiến cơ hội của Alonso ở đội tuyển quốc gia trở nên hạn chế.
5. Phong cách chơi và đặc điểm nổi bật
Norberto Alonso được biết đến là một tiền vệ tấn công sáng tạo và một tiền đạo phụ. Ông sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện, khả năng kiểm soát bóng xuất sắc và tầm nhìn vượt trội. Alonso có khả năng chuyền bóng chính xác, tạo ra những cơ hội ghi bàn cho đồng đội và tự mình ghi bàn từ những cú sút xa uy lực hay những pha dứt điểm tinh tế. Phong cách chơi của ông được mô tả là thanh lịch, thông minh và hiệu quả. Ông thường đảm nhận vai trò kiến thiết lối chơi, điều phối bóng ở tuyến giữa và là một mối đe dọa thường trực trước khung thành đối phương. Alonso được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất Nam Mỹ trong những năm 1970.
6. Hoạt động sau giải nghệ

Sau khi giải nghệ sân cỏ, Norberto Alonso đã mở một công ty bảo hiểm. Ông cũng tham gia làm đối tác trong một số dự án kinh doanh thương mại khác. Tuy nhiên, ông không phải là một gương mặt quảng cáo nổi bật, bởi sức hút của ông đối với những người hâm mộ không phải của River Plate còn hạn chế. Điều này tương phản với Diego Maradona, người đã trở thành biểu tượng của Argentina trên toàn cầu sau những thành công vang dội tại FIFA World Cup 1986.
Năm 1989, Alonso cùng với Reinaldo Merlo đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng của River Plate. Tuy nhiên, bộ đôi này đã bị sa thải giữa mùa giải khi tân chủ tịch câu lạc bộ Alfredo Davicce thực hiện lời hứa tranh cử của mình là đưa Daniel Passarella về làm huấn luyện viên. Dù vậy, River Plate vẫn tiếp tục giành chức vô địch trong mùa giải đó.
7. Thành tích và danh hiệu
Norberto Alonso đã đạt được nhiều thành tích và danh hiệu đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia, cùng với một số giải thưởng cá nhân danh giá.
7.1. Cấp câu lạc bộ
- River Plate
- Primera División:
- 1975 Nacional, 1975 Metropolitano
- 1979 Nacional, 1979 Metropolitano
- 1980 Metropolitano
- 1981 Nacional
- 1985-86
- Copa Libertadores: 1986
- Á quân: 1976
- Intercontinental Cup: 1986
- Primera División:
7.2. Cấp đội tuyển quốc gia
- Argentina
- FIFA World Cup: 1978
7.3. Giải thưởng cá nhân
- Giải thưởng El Gráfico:
- Cầu thủ xuất sắc nhất Primera División: Nacional 1972, Metropolitano 1975, Metropolitano 1981
- Đội hình xuất sắc nhất Primera División: 1972, 1975, 1981
- Giải thưởng El Mundo (Venezuela):
- Cầu thủ xuất sắc nhất Nam Mỹ: Á quân 1975, hạng bảy 1972 và 1976
- Konex Award: Một trong những cầu thủ Argentina xuất sắc nhất thập kỷ: 1990
- Giải thưởng Clarín: Được đưa vào danh sách những "số 10" vĩ đại nhất Argentina: 2010
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại Copa Libertadores của Bolavip: 2012
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại River Plate của Marca: 2020
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại Argentina của IFFHS (Đội C): 2021
8. Di sản và sự đón nhận
Norberto Alonso để lại một di sản sâu sắc trong lịch sử bóng đá Argentina, đặc biệt là tại River Plate. Ông được xem là một biểu tượng, một thần tượng và là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất từng khoác áo câu lạc bộ này. Sự nghiệp của ông gắn liền với việc River Plate chấm dứt thời kỳ khô hạn danh hiệu kéo dài và bắt đầu một kỷ nguyên vàng son.
Tại sân vận động El Monumental của River Plate, trong nhiều năm, người hâm mộ đã hát vang khẩu hiệu "Alooo... Aloooo..." để tôn vinh ông. Ngay cả những người hâm mộ từ các câu lạc bộ đối thủ cũng công nhận Alonso là một cầu thủ tài năng, thanh lịch và có tầm ảnh hưởng lớn. Mặc dù sau này Diego Maradona trở thành hình ảnh đại diện cho bóng đá Argentina trên toàn cầu, Alonso vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim người hâm mộ River Plate và được ghi nhớ như một nghệ sĩ sân cỏ thực thụ, một huyền thoại sống của câu lạc bộ.
9. Thống kê sự nghiệp
Norberto Alonso đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu tại River Plate, với những đóng góp đáng kể về số lần ra sân và bàn thắng.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Metropolitano | Nacional | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
River Plate | 1971 | 10 | 1 | 13 | 2 | 23 | 3 |
1972 | 26 | 12 | 15 | 9 | 41 | 21 | |
1973 | 16 | 3 | 10 | 6 | 26 | 9 | |
1974 | 10 | 1 | 14 | 6 | 24 | 7 | |
1975 | 28 | 20 | 12 | 7 | 40 | 27 | |
1976 | 14 | 1 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
Tổng cộng | 104 | 38 | 64 | 30 | 168 | 68 | |
Olympique Marseille | 1976-1977 | 17 | 3 | - | - | 17 | 3 |
Tổng cộng | 17 | 3 | - | - | 17 | 3 | |
River Plate | 1977 | 0 | 0 | 14 | 6 | 14 | 6 |
1978 | 14 | 15 | 17 | 8 | 31 | 23 | |
1979 | 13 | 8 | 13 | 5 | 26 | 13 | |
1980 | 24 | 7 | 16 | 8 | 40 | 15 | |
1981 | 20 | 6 | 11 | 0 | 31 | 6 | |
Tổng cộng | 71 | 36 | 71 | 27 | 142 | 63 | |
Vélez Sarsfield | 1982 | 24 | 2 | 13 | 2 | 37 | 4 |
1983 | 24 | 4 | 12 | 6 | 36 | 10 | |
Tổng cộng | 48 | 6 | 25 | 8 | 73 | 14 | |
River Plate | 1984 | 27 | 7 | 9 | 3 | 36 | 10 |
1985 | - | - | 9 | 3 | 9 | 3 | |
1985-1986 | 15 | 5 | - | - | 15 | 5 | |
1986-1987 | 4 | 0 | - | - | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 46 | 12 | 18 | 6 | 64 | 18 | |
Tổng số sự nghiệp | 464 trận, 166 bàn | ||||||