1. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Nils Petter Molvær bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình từ khi còn trẻ, trải qua quá trình giáo dục chuyên sâu về nhạc jazz và tham gia vào các ban nhạc định hình phong cách trước khi theo đuổi sự nghiệp solo.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Molvær sinh ra và lớn lên trên đảo Sula, thuộc Møre og Romsdal, Na Uy. Năm mười chín tuổi, ông rời quê nhà để theo học chương trình nhạc jazz tại Nhạc viện Trondheim (Norges Teknisk-Naturvitenskapelige Universitet) từ năm 1980 đến 1982.
1.2. Hoạt động ban nhạc thời kỳ đầu
Molvær bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình bằng việc tham gia các ban nhạc quan trọng. Ông gia nhập Jazzpunkensemblet cùng với Jon Eberson, và sau đó là Masqualero, nơi ông chơi cùng với Arild Andersen, Jon Christensen và Tore Brunborg. Masqualero, được đặt tên theo một sáng tác của Wayne Shorter (ban đầu được thu âm bởi Miles Davis), đã phát hành một số album cho hãng đĩa ECM Records. Trước khi phát hành album solo đầu tay Khmer vào năm 1997, Molvær cũng đã cộng tác với nhiều nghệ sĩ khác của ECM.
2. Sự nghiệp âm nhạc và Phong cách
Sau những năm đầu sự nghiệp với các ban nhạc, Nils Petter Molvær đã phát triển một phong cách âm nhạc độc đáo, định hình danh tiếng của mình như một nghệ sĩ solo và nhà soạn nhạc tài năng.

2.1. Đặc điểm âm nhạc và Ảnh hưởng
Molvær được xem là người tiên phong của Trường phái jazz tương lai, một thể loại kết hợp nhuần nhuyễn giữa Nhạc Jazz và âm nhạc điện tử. Âm thanh kèn trumpet của ông rất đặc trưng, thường được chơi với tiếng kèn tắt (muted) và đôi khi được xử lý điện tử, tạo ra một không gian âm nhạc độc đáo. Phong cách này có ảnh hưởng rõ rệt từ những tác phẩm của Miles Davis trong những năm 1970 và 1980, nhưng không phải là một sự sao chép rập khuôn mà là sự phát triển có bản sắc riêng.
2.2. Các album solo và Tác phẩm chính
Album solo đầu tay của ông, Khmer (phát hành năm 1997), là một sự kết hợp mạnh mẽ của jazz, rock, cảnh quan âm thanh điện tử và các nhịp điệu hip-hop. Phong cách này khá khác biệt so với "chamber jazz" tinh tế thường thấy của hãng đĩa ECM. ECM thậm chí đã phát hành các đĩa đơn từ album này, bao gồm "Song of Sand" (kèm theo ba bản remix) và "Ligotage". Năm 2000, album thứ hai, Solid Ether, được phát hành. Sau đó, Molvær rời ECM và tiếp tục thu âm nhiều album khác, củng cố vị thế của mình như một nghệ sĩ solo độc lập.
2.3. Âm nhạc điện ảnh và Sân khấu
Ngoài sự nghiệp solo, Nils Petter Molvær còn hoạt động tích cực với tư cách là một nhà soạn nhạc cho các tác phẩm điện ảnh và sân khấu. Ông đã sản xuất nhiều bản nhạc phim và nhạc kịch, thể hiện sự linh hoạt và khả năng sáng tạo của mình trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật.

3. Hợp tác và Dự án
Molvær nổi tiếng với khả năng hợp tác đa dạng, thường xuyên làm việc với các nghệ sĩ từ nhiều nền âm nhạc khác nhau. Ông thường xuyên hợp tác với nghệ sĩ guitar Eivind Aarset. Molvær cũng đã chơi cùng Tabla Beat Science, một dự án được tạo ra bởi Zakir Hussain và Bill Laswell, thể hiện sự quan tâm của ông đến các thể loại âm nhạc thế giới và thử nghiệm âm thanh.
4. Vinh danh và Giải thưởng
Nils Petter Molvær đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp của ông cho nền âm nhạc.
- 1996: Kongsberg Jazz Award
- 1997: Spellemannprisen (hạng mục Mở)
- 1998: Gammleng-prisen (hạng mục Jazz)
- 2000: Spellemannprisen (hạng mục Mở)
- 2003: Buddyprisen
- 2005: Spellemannprisen (hạng mục Mở)
- 2010: Edvardprisen (hạng mục Mở)
- 2016: Spellemannprisen (hạng mục Jazz)
5. Danh sách đĩa nhạc
Danh sách đĩa nhạc của Nils Petter Molvær bao gồm các album phát hành với ban nhạc, album solo, các dự án hợp tác và những lần xuất hiện với tư cách nghệ sĩ khách mời.
5.1. Với Masqualero
- 1983: Masqualero
- 1985: Bande À Part
- 1987: Aero
- 1990: Re-Enter
5.2. Album solo
- 1997: Khmer
- 1998: Khmer: The Remixes (chỉ phát hành quảng bá)
- 1998: Ligotage (EP)
- 2000: Solid Ether (có sự tham gia của Sidsel Endresen và các nghệ sĩ khác)
- 2001: Recoloured (các bản remix)
- 2002: NP3
- 2004: Streamer (ghi âm trực tiếp năm 2002)
- 2005: Er (tên album là "er", một hậu tố phổ biến trong tên các ca khúc của ông như "Hover", "Softer", "Dancer" và tên của chính tác giả "Molvær")
- 2005: Edy (nhạc phim của đạo diễn Guérin-Tillié)
- 2005: Remakes (các bản remix)
- 2005: An American Compilation (tuyển tập)
- 2008: Re-Vision (các bản nhạc phim chưa sử dụng được tập hợp thành album)
- 2009: Hamada
- 2011: Baboon Moon
- 2014: Switch
- 2016: Buoyancy
- 2021: Stitches
5.3. Hợp tác
- 1990: So I Write, với Sidsel Endresen, Django Bates, Jon Christensen
- 1995: Hastening Westward, với Robyn Schulkowsky
- 1997: Small Labyrinths (thu âm năm 1994), trong ban nhạc Future Song của Marilyn Mazur
- 2005: Electra, trong Arild Andersen Group
- 2008: Corps Electriques, với Hector Zazou/KatieJane Garside, Bill Rieflin, Lone Kent
- 2013: 1/1, với Moritz von Oswald
- 2015: Infolding, trong Spin Marvel (Martin France - trống, Tim Harries - bass, Terje Evensen - điện tử trực tiếp, Nils Petter Molvær - kèn trumpet, Emre Ramazanoglu - sản xuất và bổ sung trống)
- 2015: Høst: Autumn Fall (nhạc phim), với Mapping Oceans
- 2018: Nordub, với Sly & Robbie
- 2019: Music for Paintings, với Terje Evensen, Leo Abrahams, Anna Stereopoulou, Anthony Cox, Manongo Mujica
- 2023: The Harmony Codex với Steven Wilson
- 2024: Liminal Animals với Ulver
5.4. Với tư cách nghệ sĩ khách mời
- 1990: Nonsentration - Jon Balke
- 1992: Night Caller - Rita Marcotulli
- 1993: Exile - Sidsel Endresen
- 1997: Brytningstid - Kenneth Sivertsen
- 1998: Électronique Noire - Eivind Aarset
- 2001: Radioaxiom: A Dub Transmission - Bill Laswell & Jah Wobble
- 2003: Digital Prophecy - Dhafer Youssef
- 2004: Seafarer's Song - Ketil Bjørnstad
- 2006: Mélange Bleu - Lars Danielsson
- 2007: A Pure Land - Sienná
- 2007: Ataraxis - Deeyah
- 2007: 23 Wheels of Dharma - Somma
- 2008: Dome - Johannes Enders
- 2008: Lodge - Fanu & Bill Laswell
- 2012: Manu Katché - Manu Katché
- 2015: Deeper Green - Christof May
- 2017: Hypersomniac - Lef
- 2019: Hyperuranion - Chat Noir
- 2021: Roses of Neurosis - Sivert Høyem
5.5. Các lần xuất hiện khác
- Beginner's Guide to Scandinavia (3CD, Nascente 2011)
6. Di sản và Ảnh hưởng
Nils Petter Molvær đã tạo dựng một di sản đáng kể trong lĩnh vực âm nhạc jazz và điện tử. Với vai trò tiên phong trong thể loại "future jazz", ông đã mở rộng ranh giới của nhạc jazz truyền thống bằng cách tích hợp các yếu tố điện tử, rock và hip-hop, tạo ra một âm thanh mới mẻ và độc đáo. Sự pha trộn giữa âm thanh mộc (acoustic) của kèn trumpet và các hiệu ứng xử lý điện tử đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ khác, khuyến khích họ khám phá các khả năng kết hợp thể loại. Molvær không chỉ là một nhạc công tài năng mà còn là một nhà sáng tạo, người đã góp phần định hình một hướng đi mới cho nhạc jazz đương đại, giúp thể loại này tiếp cận được với nhiều đối tượng khán giả hơn và duy trì sự liên quan trong bối cảnh âm nhạc hiện đại.