1. Cuộc đời
Vương hậu Nhân Tuyên trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu trong một gia tộc danh giá, cuộc hôn nhân với Phụng Lâm đại quân, đến thời kỳ làm con tin tại nhà Thanh, và sau đó là vai trò Vương phi rồi Vương đại phi của Triều Tiên.
1.1. Thân thế và Gia tộc
Vương hậu Nhân Tuyên sinh ngày 30 tháng 1 năm 1619 (tức ngày 25 tháng 12 âm lịch năm Quang Hải Quân thứ 10) tại Ansan, Gyeonggi-do (nay là Siheung-si). Bà là con gái thứ hai và là con út trong gia đình, có một chị gái và một anh trai.
Cha của bà là Trương Duy (장유張維Korean; 1587 - 1638), tước hiệu Tân Phong Phủ viện quân (新豊府院君), sau được truy tặng Hữu Nghị chính và Lãnh Nghị chính, thụy hiệu Văn Trung công (文忠公). Ông là thành viên của Đức Thủy Trương thị, một gia tộc có nguồn gốc từ Trương Thuận Long (장순룡張順龍Korean), một người Uyghur nhập tịch Cao Ly vào thời Cao Ly Trung Liệt Vương.
Mẹ của bà là Kim Nhị Thuần (김이순金二順Korean; 1585 - 1654), tước hiệu Vĩnh Gia Phủ phu nhân (永嘉府夫人), thuộc An Đông Kim thị. Bà Kim Nhị Thuần là con gái của Kim Thượng Dung (김상용金尙容Korean; 1561 - 1637), Phán Đôn Ninh phủ sự, sau được truy tặng Lãnh Nghị chính, và là cháu ngoại của Quyền Lật (권율權慄Korean). Thông qua ông ngoại Kim Thượng Dung, Vương hậu Nhân Tuyên là cháu ngoại đời thứ tư của Cảnh Minh quân (경명군景明君Korean), con trai thứ 7 của Triều Tiên Thành Tông với Thục nghi Nam Dương Hồng thị. Như vậy, bà có mối quan hệ họ hàng xa với chồng mình, Triều Tiên Hiếu Tông, thông qua Triều Tiên Thành Tông.


Vương hậu Nhân Tuyên cũng có mối liên hệ với các nhân vật lịch sử khác:
- Bà là cháu gái họ xa của Kim Trường Sinh (김장생金長生Korean) thông qua bà nội kế của mình, người thuộc Quang Sơn Kim thị. Điều này khiến bà có mối quan hệ thông gia xa với Nhân Kính Vương hậu, vợ của cháu trai bà là Triều Tiên Túc Tông, vì Nhân Kính Vương hậu cũng là cháu gái đời thứ tư của Kim Trường Sinh.
- Quý nhân Đức Thủy Trương thị (귀인 덕수 장씨貴人 德水 張氏Korean), một phi tần của Triều Tiên Cao Tông và là mẹ của Nghĩa Hòa quân (의화군義 Hòa QuânKorean), là hậu duệ từ phía cha của bà.
Người ta kể rằng bà là người lịch thiệp, có tính cách hiền lành, và có thân hình đáng yêu với đôi má bầu bĩnh.
1.2. Hôn nhân và Thời kỳ làm Phong An Phủ nhân
Năm 1630, khi bà 12 tuổi, Triều Tiên Nhân Tổ đích thân chọn bà làm vợ cho con trai thứ hai của mình là Phụng Lâm đại quân (sau là Triều Tiên Hiếu Tông). Nhân Tổ đã chọn con gái của Trương Duy vì ông coi bà là người thông minh và đức hạnh. Năm sau, vào ngày 13 tháng 9 năm 1631, bà chính thức kết hôn với Phụng Lâm đại quân tại Yihyeongung và được phong tước hiệu Phong An Phủ phu nhân (풍안부부인豐安府夫人Korean).
Sau khi nhập cung, Phong An Phủ phu nhân luôn cẩn trọng trong mọi hành vi, cử chỉ. Bà luôn kính trọng và phục vụ người lớn tuổi một cách nhất quán, nhờ đó nhận được tình yêu thương đặc biệt từ mẹ chồng là Nhân Liệt Vương hậu. Bốn năm sau, bà cùng chồng rời cung và sống tại một tư dinh. Trong thời gian này, bà thể hiện sự thận trọng và khéo léo của mình trong việc quản lý công việc nhà và xử lý mọi vấn đề gia đình một cách khôn ngoan.
1.3. Thời kỳ làm Vương thế tử tần
Khi Chiến tranh Bình Dần nổ ra vào năm 1636, Phong An Phủ phu nhân cùng Phụng Lâm đại quân, chị dâu là Mẫn Hoài tần Khương thị và ông ngoại là Kim Thượng Dung đã chạy trốn đến Đảo Ganghwa. Tuy nhiên, khi quân Thanh đổ bộ trực tiếp lên đảo, đe dọa tính mạng nhiều người, trong khi mọi người hoảng loạn, Phong An Phủ phu nhân vẫn giữ được sự bình tĩnh và xử lý khủng hoảng một cách điềm tĩnh như thường lệ.
Sau khi quân địch đổ bộ và chiếm được thành trên đảo Ganghwa, Kim Thượng Dung đã tự sát bằng cách châm lửa vào thuốc súng để cùng kẻ thù. Sau cái chết của ông, ông được truy phong làm Lãnh Nghị chính. Tuy nhiên, Triều Tiên cuối cùng đã thất bại trong cuộc xâm lược của nhà Thanh, dẫn đến sự kiện "Tam Điền Độ" (Samjeondo) nhục nhã. Kết quả là Phụng Lâm đại quân và anh trai ông, Chiêu Hiến Thế tử, bị đưa đến Thẩm Dương của nhà Thanh làm con tin. Trong khoảnh khắc đó, Phong An Phủ phu nhân cũng theo Phụng Lâm đại quân đến nhà Thanh. Bà đã hỗ trợ chồng mình bằng cách thực hiện mọi công việc khó khăn trong suốt 8 năm, và bà đã sinh 3 con gái và 2 con trai tại đây; trong đó có người con trai duy nhất sống đến tuổi trưởng thành là Lý Diễn (sau là Triều Tiên Hiển Tông).
Nhiều năm sau, mặc dù Chiêu Hiến Thế tử được thả và trở về nhà, nhưng ông đã qua đời một cách bí ẩn, bị nghi ngờ là do bị đầu độc vào ngày 21 tháng 5 năm 1645. Khi Phụng Lâm đại quân trở về từ nhà Thanh vào mùa hè năm 1645, ông được Nhân Tổ phong làm Vương thế tử, và Phong An Phủ phu nhân nghiễm nhiên trở thành Vương thế tử tần. Do Mẫn Hoài tần Khương thị, góa phụ của cố Chiêu Hiến Thế tử, người phụ nữ hoàng gia tài năng nhất trong lịch sử Triều Tiên, đã bị Triều Tiên Nhân Tổ kết án tử hình, nên với tư cách là Vương thế tử tần tiếp theo, bà không còn lựa chọn nào khác ngoài việc lấy cái chết bi thảm của cựu Thế tử tần làm bài học cho mình.
1.4. Thời kỳ làm Vương phi
Sau khi Nhân Tổ qua đời vào năm 1649, Vương thế tử Phụng Lâm lên ngôi vua thứ 17 của Triều Tiên với miếu hiệu là Triều Tiên Hiếu Tông, và Vương thế tử tần nghiễm nhiên trở thành Vương phi. Với tư cách là người đứng đầu các phi tần hoàng gia, bà đã lãnh đạo các cung nữ một cách khôn ngoan và đối xử với thuộc hạ bằng lòng tốt, vừa nghiêm khắc nhưng cũng vừa nhân từ.
Ví dụ, một trong những phi tần của nhà vua, An tần Lý thị (안빈 이씨安嬪 李氏Korean) của Kyungju Lý thị, đã gây ra một sự xáo trộn lớn sau khi gọi con gái mình, Thục Ninh công chúa (숙녕공주淑寧公主Korean), là "ngươi". Vào thời điểm đó, các phi tần hoàng gia thường tránh sử dụng cách nói thân mật với con cái của nhà vua, ngay cả khi đó là mẹ ruột của họ, vì các hoàng tử và công chúa có địa vị cao hơn một phi tần hoàng gia. Khi việc này được biết đến, nhà vua đã cố gắng trừng phạt Lý An tần, nhưng Vương phi đã kiên quyết thuyết phục nhà vua bỏ qua. Bằng cách này, bà thực sự quan tâm đến thuộc hạ của mình.
Tuy nhiên, trong bia ký của Vương phi, được ghi lại trong Triều Tiên vương triều thực lục, có ghi rằng bà đã nói: "Nếu một người vợ tự cho mình là cao quý, vì thái độ như vậy hiếm khi không gây hại cho gia đình hoặc đất nước của mình, thì gà mái không nên gáy vào lúc bình minh." Nó cũng nói rằng người ta nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt về điều đó. Nhưng với tư cách là nhân chứng cho cái chết bi thảm của Mẫn Hoài tần Khương thị, cách suy nghĩ như vậy có thể là chiến lược tốt nhất để bà dựa vào trong tình hình chính trị phức tạp thời bấy giờ.
Vương phi thường xuyên trao đổi thư từ với các con gái đã kết hôn của mình. Hiện có 70 bức thư bằng tiếng Triều Tiên, được gửi giữa Vương phi và Thục Thận công chúa (숙신공주淑愼公主Korean) cùng Thục Minh công chúa (숙명공주淑明公主Korean). Vương phi cũng yêu quý Thục Ninh công chúa, con gái của Lý An tần và là người con duy nhất của Hiếu Tông với phi tần, mà không có sự phân biệt đối xử. Ví dụ, có một lần nhà vua và Vương phi tặng quà cho các con của họ, và khi nhà vua chỉ tặng quà cho các công chúa mà không tặng bất kỳ món quà nào cho con gái của phi tần vì lo ngại phản ứng của Vương phi, thì Vương phi, người lo lắng về điều này, đã đích thân gọi Thục Ninh công chúa đến và tặng quà.
Hơn nữa, vì Vương phi cũng ủng hộ cuộc Bắc phạt như Hiếu Tông, trong nhiệm kỳ làm Vương phi của mình, bà đã xóa bỏ các nghi lễ trừ tà (được gọi là Gutpan) và cấm uống rượu. Bằng cách thống nhất màu sắc của chăn màn thành hai màu, đỏ và xanh, bà cũng chuẩn bị chúng để sử dụng làm quân phục trong trường hợp có chiến tranh, và tất cả các khoản tài chính được chuẩn bị này đều được sử dụng cho việc Bắc phạt.
1.5. Thời kỳ làm Vương đại phi và Cuối đời
Năm 1659, khi nhà vua đang châm cứu để điều trị một vết mụn nhọt trên đầu, ông đã mất quá nhiều máu trong quá trình này, khiến tình trạng của ông trở nên nguy kịch, và cuối cùng qua đời do tai nạn y tế. Về điều này, mặc dù Vương phi đã bày tỏ nỗi đau buồn của mình bằng cách khóc than dữ dội, bà vẫn cố gắng hết sức để làm cho quá trình tang lễ có ý nghĩa, và người ta kể rằng bà đã đích thân cắt móng tay cũng như móng chân và rửa sạch thi thể của ông. Sau đó, bà chỉ ăn cháo loãng trong 3 tháng.
Lý Diễn kế vị cha mình làm quân chủ thứ 18 của Triều Tiên với miếu hiệu là Triều Tiên Hiển Tông, và bà được tôn làm Hiếu Túc Vương đại phi (효숙왕대비孝肅王大妃Korean) vào năm 1661. Tuy nhiên, bà bị bệnh vì không chăm sóc sức khỏe sau cái chết của chồng. Sau đó, Hiếu Túc Vương đại phi thường xuyên đến Onyang và tắm suối nước nóng, cho thấy tình trạng sức khỏe của bà có chút cải thiện, nhưng khi bà 56 tuổi vào năm 1674, bệnh tình của bà đột ngột trở nặng và bà qua đời tại Hội Tường điện (會祥殿) của Khánh Đức cung (慶德宮) vào ngày 20 tháng 3.
2. Gia đình
Vương hậu Nhân Tuyên có một gia đình lớn với nhiều mối quan hệ phức tạp trong hoàng tộc và các gia tộc quyền quý.
2.1. Cha mẹ và Anh chị em
- Cha:** Trương Duy (장유張維Korean; 22 tháng 1 năm 1587 - 30 tháng 4 năm 1638), tước Tân Phong Phủ viện quân (新豊府院君), sau được truy tặng Lãnh Nghị chính, thụy hiệu Văn Trung công (文忠公).
- Mẹ:** Kim Nhị Thuần (김이순金二順Korean; 1585 - 19 tháng 1 năm 1654), tước Vĩnh Gia Phủ phu nhân (永嘉府夫人), thuộc An Đông Kim thị.
- Ông nội:** Trương Vân Dực (장운익張雲翼Korean; 1561 - 1599), Hình Tào Phán thư, tặng Lãnh Nghị chính, tước Đức Thủy Phủ viện quân (德水府院君), thụy Trinh Mẫn công (貞敏公).
- Bà nội:** Mật Dương Phác thị (밀양 박씨密陽朴氏Korean; ? - 1632).
- Ông ngoại:** Kim Thượng Dung (김상용金尙容Korean; 1561 - 1637), Phán Đôn Ninh phủ sự, tặng Lãnh Nghị chính.
- Bà ngoại:** An Đông Quyền thị (안동 권씨安東權氏Korean).
- Chị gái:** Trương thị (덕수 장씨德水 張氏Korean; 1610 - ?), thuộc Đức Thủy Trương thị.
- Anh trai:** Trương Thiện Trừng (장선징張善澂Korean; 1614 - 1678), Lễ Tào Phán thư, tước Phong Dương quân (豊陽君), thụy Chính Trang công (正莊公).
2.2. Chồng và Họ nhà chồng
- Chồng:** Triều Tiên Hiếu Tông (조선 효종朝鮮孝宗Korean; 3 tháng 7 năm 1619 - 23 tháng 6 năm 1659), tên húy Lý Hạo (이호李淏Korean), là vị vua thứ 17 của Triều Tiên.
- Cha chồng:** Triều Tiên Nhân Tổ (조선 인조朝鮮仁祖Korean; 7 tháng 12 năm 1595 - 17 tháng 6 năm 1649), tên húy Lý Tông (이종李倧Korean), là vị vua thứ 16 của Triều Tiên.
- Mẹ chồng:**
- Nhân Liệt Vương hậu (인렬왕후 한씨仁烈王后 韓氏Korean; 16 tháng 8 năm 1594 - 16 tháng 1 năm 1636), thuộc Thanh Châu Hàn thị, là chính thất của Triều Tiên Nhân Tổ, mẹ đẻ của Hiếu Tông.
- Trang Liệt Vương hậu (장렬왕후 조씨莊烈王后 趙氏Korean; 16 tháng 12 năm 1624 - 20 tháng 9 năm 1688), thuộc Dương Châu Triệu thị, là kế thất của Triều Tiên Nhân Tổ, mẹ kế của Hiếu Tông.
2.3. Con cái và Hậu duệ
Vương hậu Nhân Tuyên và Triều Tiên Hiếu Tông có tổng cộng 5 con gái và 2 con trai, cùng một số người con mất sớm và một người con gái nuôi.
- Con gái:**
- Thục Thận công chúa (숙신공주淑愼公主Korean; 1634 - 1645), mất sớm.
- Thục An công chúa (숙안공주淑安公主Korean; 1636 - 22 tháng 12 năm 1697), hạ giá Ích Bình úy Hồng Đắc Kì (홍득기洪得箕Korean), có 1 con trai là Hồng Trí Tường (홍치상洪致祥Korean).
- Thục Minh công chúa (숙명공주淑明公主Korean; 1640 - 1699), hạ giá Thanh Bình úy Thẩm Ích Hiển (심익현沈益顯Korean), có 2 con trai là Thẩm Đình Phụ (심정보沈廷輔Korean) và Thẩm Đình Hiệp (심정협沈廷協Korean).
- Thục Huy công chúa (숙휘공주淑徽公主Korean; 1642 - 1696), hạ giá Dần Bình úy Trịnh Tề Hiền (정제현鄭齊賢Korean), có 2 con trai và 1 con gái. Con trai thứ hai là Trịnh Đài Nhất (정태일鄭台一Korean) mất sớm, nên nhận con nuôi.
- Công chúa (공주公主Korean; ? - 1644), mất sớm.
- Thục Tĩnh công chúa (숙정공주淑靜공주Korean; 13 tháng 12 năm 1646 - 13 tháng 6 năm 1668), hạ giá Đông Bình úy Trịnh Tái Luân (정재륜鄭載崙Korean), có 3 con trai và 2 con gái, nhưng chỉ 1 con trai và 1 con gái sống đến tuổi trưởng thành.
- Thục Kính công chúa (숙경공주淑敬公主Korean; 22 tháng 2 năm 1648 - 17 tháng 2 năm 1671), hạ giá Hưng Bình úy Nguyên Mộng Lân (원몽린元夢麟Korean), có 1 con gái là Nguyên Thục Hy (원숙희元淑喜Korean).
- Con trai:**
- Đại quân (대군大君Korean; 1640 - 1642), mất sớm.
- Triều Tiên Hiển Tông (조선 현종朝鮮顯宗Korean; 14 tháng 3 năm 1641 - 17 tháng 9 năm 1674), tên húy Lý Diễn (이연李棩Korean), là vị vua thứ 18 của Triều Tiên.
- Con dâu:** Minh Thánh Vương hậu (명성왕후 김씨明聖王后 金氏Korean; 13 tháng 6 năm 1642 - 21 tháng 1 năm 1684), thuộc Thanh Phong Kim thị.
- Cháu nội:**
- Cháu gái (1658 - 1658), mất sớm.
- Minh Thiện công chúa (명선공주明善公主Korean; 1659 - 12 tháng 9 năm 1673).
- Triều Tiên Túc Tông (숙종대왕肅宗大王Korean; 7 tháng 10 năm 1661 - 12 tháng 1 năm 1720), tên húy Lý Thuần (이순李焞Korean), là vị vua thứ 19 của Triều Tiên.
- Minh Huệ công chúa (명혜공주明惠公主Korean; 12 tháng 9 năm 1663 - 11 tháng 6 năm 1673).
- Minh An công chúa (명안공주明安公主Korean; 30 tháng 1 năm 1665 - 16 tháng 5 năm 1687), tên húy Lý Ôn Hy (이온희李溫姬Korean).
- Đại quân (대군大君Korean; 1645 - 1645), mất sớm.
- Con gái nuôi:**
- Nghĩa Thuận công chúa (이애숙 의순공주李愛淑 義順公主Korean; 1635 - 1662), là con gái của Cẩm Lâm quân (금림군錦林君Korean), cháu đời thứ ba của Ích Dương quân (익양군益陽군Korean), con trai thứ của Triều Tiên Thành Tông. Bà được gả cho Đa Nhĩ Cổn (도르곤多爾袞Korean) và sau đó là Bác Lạc (보로博洛Korean), các hoàng thân nhà Thanh.
3. Hoạt động và Ảnh hưởng
Vương hậu Nhân Tuyên không chỉ là một Vương phi mẫu mực mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến các chính sách của Triều Tiên Hiếu Tông, đặc biệt là trong việc ủng hộ cuộc Bắc phạt.
3.1. Vai trò trong cung đình và Tính cách
Với tư cách là người đứng đầu các phi tần hoàng gia, Vương hậu Nhân Tuyên đã lãnh đạo các cung nữ một cách khôn ngoan và đối xử với thuộc hạ bằng lòng tốt, vừa nghiêm khắc nhưng cũng vừa nhân từ. Bà được biết đến với tính cách lịch thiệp, hiền lành và thận trọng.
Một ví dụ điển hình về sự quan tâm của bà đối với thuộc hạ là câu chuyện về An tần Lý thị. Khi An tần Lý thị gọi con gái mình là Thục Ninh công chúa bằng từ ngữ không trang trọng, điều này đã gây ra một sự xáo trộn lớn trong cung đình. Theo phong tục thời đó, các phi tần hoàng gia phải tránh dùng lời lẽ thân mật với con cái của nhà vua, ngay cả khi đó là con ruột của họ, vì các hoàng tử và công chúa có địa vị cao hơn phi tần. Khi sự việc này bị phát hiện, nhà vua đã định trừng phạt Lý An tần, nhưng Vương phi đã kiên quyết thuyết phục nhà vua bỏ qua. Hành động này cho thấy sự quan tâm sâu sắc của bà đối với thuộc hạ.
Tuy nhiên, trong bia ký của Vương phi, được ghi lại trong Triều Tiên vương triều thực lục, có một đoạn ghi rằng bà đã nói: "Nếu một người vợ tự cho mình là cao quý, vì thái độ như vậy hiếm khi không gây hại cho gia đình hoặc đất nước của mình, thì gà mái không nên gáy vào lúc bình minh." Đoạn này cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải đề phòng nghiêm ngặt. Với tư cách là người đã chứng kiến cái chết bi thảm của Mẫn Hoài tần Khương thị, cách suy nghĩ như vậy có thể là chiến lược tốt nhất để bà dựa vào trong tình hình chính trị phức tạp thời bấy giờ, giúp bà duy trì vị thế và tránh những rắc rối chính trị.
Vương phi thường xuyên trao đổi thư từ bằng tiếng Triều Tiên với các con gái đã kết hôn của mình. Hiện có 70 bức thư bằng tiếng Triều Tiên, được gửi giữa Vương phi và Thục Thận công chúa cùng Thục Minh công chúa, vẫn còn được lưu giữ. Bà cũng yêu quý Thục Ninh công chúa, con gái của Lý An tần và là người con duy nhất của Hiếu Tông với phi tần, mà không có sự phân biệt đối xử. Điều này được thể hiện qua việc khi nhà vua tặng quà cho các công chúa mà bỏ qua Thục Ninh công chúa, Vương phi đã đích thân gọi Thục Ninh công chúa đến và tặng quà cho cô bé.
3.2. Ủng hộ Bắc phạt và Chính sách
Vương hậu Nhân Tuyên là người ủng hộ mạnh mẽ chính sách Bắc phạt của Triều Tiên Hiếu Tông. Trong thời gian làm Vương phi, bà đã thực hiện một số biện pháp liên quan đến việc chuẩn bị cho cuộc chiến:
- Xóa bỏ nghi lễ trừ tà:** Bà đã loại bỏ các nghi lễ trừ tà (được gọi là Gutpan), có thể nhằm mục đích tiết kiệm tài nguyên hoặc thay đổi quan niệm mê tín trong xã hội.
- Cấm uống rượu:** Việc cấm uống rượu có thể nhằm mục đích duy trì kỷ luật xã hội và tiết kiệm lương thực, chuẩn bị cho nhu cầu quân sự.
- Thống nhất màu sắc chăn màn:** Bà đã ra lệnh thống nhất màu sắc của chăn màn thành hai màu đỏ và xanh. Những tấm chăn này được chuẩn bị để sử dụng làm quân phục trong trường hợp có chiến tranh.
- Sử dụng tài chính cho Bắc phạt:** Tất cả các khoản tài chính được chuẩn bị từ những biện pháp này đều được sử dụng cho mục tiêu Bắc phạt, cho thấy sự cam kết của bà đối với chính sách này.
Những hành động này cho thấy Vương hậu Nhân Tuyên không chỉ là một người quản lý nội cung khéo léo mà còn là một nhân vật có tầm nhìn chính trị, tích cực hỗ trợ các chính sách quốc gia của chồng mình.
4. Bối cảnh lịch sử và Sự kiện
Cuộc đời của Vương hậu Nhân Tuyên gắn liền với những sự kiện lịch sử quan trọng của Triều Tiên, đặc biệt là cuộc xâm lược của nhà Thanh và những tranh cãi chính trị sau này.
4.1. Cuộc xâm lược của nhà Thanh và Cuộc sống ở Thanh
Khi Chiến tranh Bình Dần nổ ra vào năm 1636, đây là một trong những sự kiện bi thảm nhất trong lịch sử Triều Tiên. Vương hậu Nhân Tuyên, khi đó là Phong An Phủ phu nhân, đã cùng chồng là Phụng Lâm đại quân, chị dâu là Mẫn Hoài tần Khương thị và ông ngoại là Kim Thượng Dung chạy trốn đến Đảo Ganghwa.
Tuy nhiên, đảo Ganghwa đã bị quân Thanh đổ bộ và chiếm đóng. Trong tình thế nguy hiểm đó, Kim Thượng Dung đã thể hiện tinh thần kiên cường bằng cách tự sát bằng thuốc súng để không rơi vào tay kẻ thù. Mặc dù vậy, Triều Tiên cuối cùng đã phải chịu thất bại và sự kiện "Tam Điền Độ" (Samjeondo) nhục nhã, nơi Triều Tiên Nhân Tổ phải quỳ gối trước Hoàng đế nhà Thanh.
Hậu quả của thất bại là Phụng Lâm đại quân và anh trai ông, Chiêu Hiến Thế tử, bị đưa đến Thẩm Dương của nhà Thanh làm con tin. Phong An Phủ phu nhân cũng theo chồng đến Thẩm Dương và sống cuộc đời con tin trong suốt 8 năm. Trong thời gian này, bà đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách, nhưng bà vẫn kiên cường hỗ trợ chồng mình trong mọi công việc. Chính tại Thẩm Dương, bà đã sinh 3 con gái và 2 con trai, trong đó có người con trai duy nhất sống đến tuổi trưởng thành là Lý Diễn (sau là Triều Tiên Hiển Tông). Kinh nghiệm sống ở nước ngoài này đã biến bà thành Vương phi đầu tiên của Triều Tiên có trải nghiệm như vậy, một điều hiếm thấy trong lịch sử hoàng gia Joseon.
4.2. Tranh cãi Lễ Tụng (Yesong)
Tranh cãi Lễ Tụng (예송논쟁禮訟Korean) là một trong những vấn đề chính trị lớn nhất trong triều đại của Triều Tiên Hiển Tông, con trai của Vương hậu Nhân Tuyên. Tranh cãi này xoay quanh thời gian mặc tang phục (tang phục, sangbok) cho các thành viên hoàng gia đã qua đời, và nó phản ánh sự đấu tranh quyền lực giữa hai phái chính trị lớn là Tây Nhân (Seoin) và Nam Nhân (Namin).
- Bối cảnh:**
Tranh cãi Lễ Tụng lần thứ nhất nổ ra sau cái chết của Triều Tiên Hiếu Tông vào năm 1659. Vấn đề là Trang Liệt Vương hậu (장렬왕후莊烈王后Korean), kế phi của Triều Tiên Nhân Tổ và là mẹ kế của Hiếu Tông (đồng thời là mẹ chồng của Vương hậu Nhân Tuyên), sẽ phải mặc tang phục trong bao lâu. Tây Nhân cho rằng Trang Liệt Vương hậu chỉ nên mặc tang phục 1 năm (기년복, ginyeonbok) vì Hiếu Tông đã là con trai thứ hai và đã trưởng thành, trong khi Nam Nhân cho rằng bà nên mặc 3 năm (삼년복, samnyeonbok) vì Hiếu Tông là người kế vị ngai vàng và là con trai duy nhất còn sống của Nhân Tổ. Cuối cùng, Tây Nhân đã giành chiến thắng trong tranh cãi này.
- Tranh cãi Lễ Tụng lần thứ hai:**
Khi Vương hậu Nhân Tuyên qua đời vào năm 1674, tranh cãi Lễ Tụng lại bùng nổ lần nữa. Vấn đề lần này là Trang Liệt Vương hậu, người vẫn còn sống và là mẹ chồng của Vương hậu Nhân Tuyên (và cũng nhỏ hơn bà 6 tuổi), sẽ mặc tang phục trong bao lâu cho con dâu mình.
- Lập trường của Tây Nhân:** Ban đầu, Tây Nhân đề xuất Trang Liệt Vương hậu mặc tang phục 1 năm (기년복), nhưng sau đó sửa thành 9 tháng (대공복, daegongbok). Lập luận của họ là Vương hậu Nhân Tuyên là con dâu, và Trang Liệt Vương hậu là mẹ chồng kế, nên thời gian tang phục nên ngắn hơn.
- Lập trường của Nam Nhân:** Nam Nhân phản đối đề xuất của Tây Nhân, cho rằng việc mặc tang phục 9 tháng là không phù hợp và kiên quyết yêu cầu Trang Liệt Vương hậu phải mặc tang phục 1 năm (기년복). Họ nhấn mạnh vai trò của Vương hậu Nhân Tuyên là Vương phi và mẹ của nhà vua hiện tại.
Triều Tiên Hiển Tông cuối cùng đã bác bỏ lập luận của Tây Nhân và chấp nhận đề xuất 1 năm của Nam Nhân. Quyết định này đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong cục diện chính trị, với việc Nam Nhân nắm quyền kiểm soát triều đình cho đến sự kiện Canh Thân Hoán Cục (Gyeongsin Hwanguk) vào năm 1680. Tranh cãi Lễ Tụng đã làm rõ sự phức tạp của các quy tắc tang lễ trong xã hội Joseon và ảnh hưởng sâu sắc của chúng đến các cuộc đấu tranh quyền lực chính trị.
5. Sau khi qua đời
Sau khi qua đời, Vương hậu Nhân Tuyên được truy tặng các tước hiệu cao quý và được an táng cùng chồng tại Ninh Lăng.
5.1. Cái chết và Tước hiệu thụy
Vương hậu Nhân Tuyên qua đời vào rạng sáng ngày 24 tháng 2 âm lịch năm 1674 (tức 20 tháng 3 năm 1674 dương lịch) tại Hội Tường điện (會祥殿) của Khánh Đức cung (慶德宮) (còn gọi là Cảnh Hi cung vào thời điểm đó), hưởng thọ 55 tuổi.
Bà được truy tặng thụy hiệu là Nhân Tuyên (인선仁宣Korean). Trong đó, chữ "Nhân" (仁) có nghĩa là ban phát tình yêu thương và trung thành, còn chữ "Tuyên" (宣) có nghĩa là truyền bá sự tốt lành rộng khắp cho người khác. Tôn hiệu đầy đủ của bà là Hiếu Túc Trinh Phạm Kính Liệt Minh Hiến Nhân Tuyên Vương hậu (효숙정범경렬명헌인선왕후孝肅貞範敬烈明獻仁宣王后Korean).
5.2. Lăng mộ

Lăng mộ của Vương hậu Nhân Tuyên là Ninh Lăng (영릉寧陵Korean), tọa lạc tại Wangdae-ri, Neungseo-myeon, Yeoju, Gyeonggi-do. Bà được an táng cùng với chồng là Triều Tiên Hiếu Tông theo kiểu Đồng Nguyên Thượng Hạ Lăng (동원상하릉同原上下陵Korean), nghĩa là mộ của nhà vua nằm thẳng hàng với mộ của Vương phi.
6. Trong Văn hóa đại chúng
Vương hậu Nhân Tuyên đã được khắc họa trong một số bộ phim truyền hình Hàn Quốc, cho thấy sự ảnh hưởng của bà trong nghệ thuật và giải trí:
- Được diễn bởi Won Mi-kyung trong bộ phim truyền hình KBS1 năm 1981 Đại Minh.
- Được diễn bởi Kim Hye-sun trong bộ phim truyền hình MBC năm 2012 Mã y.
- Được diễn bởi Lee Mun-jeong trong bộ phim truyền hình JTBC năm 2013 Cung trung tàn khốc sử: Cuộc chiến của những bông hoa.
7. Xem thêm
- Triều Tiên Hiếu Tông
- Triều Tiên Hiển Tông
- Chiêu Hiến Thế tử
- Mẫn Hoài tần Khương thị
- Chiến tranh Bình Dần
- Tranh cãi Lễ Tụng
- Thần Hán Thiếp