1. Tổng quan
Mike Lindemann Jensen (ˈjensnDanish; sinh ngày 19 tháng 2 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ HB Køge tại Giải hạng nhất Đan Mạch. Anh cũng từng được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch.
Sự nghiệp đáng chú ý của Jensen bao gồm việc phát triển tại học viện trẻ Brøndby IF, giai đoạn cho mượn tại Malmö FF, và trở thành một nhân tố chủ chốt trước khi rời Đan Mạch. Tại Rosenborg BK ở Na Uy, anh trở thành đội trưởng và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đội giành 4 chức vô địch giải quốc gia và 3 Cúp bóng đá Na Uy. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao nhất vào tháng 8 năm 2010.
2. Đầu đời và sự nghiệp trẻ
Mike Jensen sinh ra tại Herlev, Đan Mạch. Anh là con trai của Henrik Jensen, một cựu cầu thủ của Brøndby IF và là một huấn luyện viên bóng đá. Năm 13 tuổi, Mike Jensen chuyển từ câu lạc bộ BK Rødovre để gia nhập học viện trẻ của Brøndby IF, nơi anh bắt đầu phát triển tài năng bóng đá của mình.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Mike Jensen đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài và thành công, thi đấu cho nhiều đội bóng ở Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy và Síp.
3.1. Brøndby IF
Năm 2006, Mike Jensen được đôn lên đội một của Brøndby IF. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp tại Danish Superliga vào ngày 13 tháng 8 năm 2006, trong trận hòa 1-1 với Randers FC, vào sân thay Martin Ericsson ở phút 85. Vào ngày 28 tháng 9 năm 2006, anh có trận ra mắt tại đấu trường châu Âu trong trận lượt về vòng loại đầu tiên của UEFA Cup (nay là UEFA Europa League) gặp Eintracht Frankfurt, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2. Anh vào sân ở phút 86 thay Thomas Rasmussen.
Trong mùa giải 2006-07, Jensen ra sân 11 lần tại giải vô địch quốc gia và được vinh danh là Cầu thủ trẻ Đan Mạch dưới 19 tuổi của năm 2006. Anh ghi bàn thắng đầu tiên ở cấp độ chuyên nghiệp trong chiến thắng 3-1 trước Silkeborg IF. Mùa giải tiếp theo, anh có 13 lần ra sân. Sau khi kết thúc giai đoạn cho mượn tại Malmö FF, anh trở lại Brøndby và ban đầu thường xuyên ngồi dự bị, nhưng sau đó đã trở thành một cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính trong mùa giải 2009-10. Trong mùa giải đó, Brøndby đã không thể vượt qua vòng play-off UEFA Europa League 2010-11 khi bị câu lạc bộ Sporting CP của Bồ Đào Nha loại. Tổng cộng, Jensen đã có 133 lần ra sân và ghi 12 bàn thắng cho Brøndby IF.
3.2. Malmö FF (cho mượn)
Vào tháng 7 năm 2008, Jensen chuyển đến câu lạc bộ Allsvenskan Malmö FF của Thụy Điển theo một hợp đồng cho mượn kéo dài sáu tháng. Trong thời gian này, anh đã có 11 lần ra sân cho đội bóng Thụy Điển.
3.3. Rosenborg BK
Sau khi không đạt được thỏa thuận gia hạn hợp đồng với Brøndby vào đầu năm 2013, Mike Jensen chuyển đến câu lạc bộ Rosenborg BK của Na Uy vào tháng 2 năm 2013 và ký hợp đồng bốn năm. Anh có trận đấu đầu tiên cho câu lạc bộ Trondheim vào ngày 17 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu sân khách gặp Odds BK vào ngày thi đấu đầu tiên của mùa giải, và ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ ở phút 71, đó cũng là bàn thắng quyết định giúp Rosenborg thắng 1-0.
Với Rosenborg, Jensen thường xuyên cùng đội giành quyền tham dự UEFA Europa League và UEFA Champions League, mặc dù chưa từng vượt qua được vòng bảng. Vào tháng 10 năm 2015, Jensen đã cùng Rosenborg giành chức vô địch Tippeligaen 2015. Một tháng sau, vào tháng 11, Rosenborg bảo đảm cú đúp danh hiệu quốc gia khi Jensen ghi bàn thắng cuối cùng trong trận chung kết Cúp bóng đá Na Uy 2015 trước Sarpsborg 08, giúp Rosenborg giành chiến thắng 2-0. Anh tiếp tục cùng đội vô địch giải vô địch quốc gia Na Uy vào các mùa giải 2016, 2017 và 2018. Vào tháng 1 năm 2016, Jensen được bổ nhiệm làm đội trưởng của Rosenborg, và anh đã ký gia hạn hợp đồng năm năm vào tháng sau đó. Trong suốt bảy năm gắn bó với câu lạc bộ, Jensen đã có tổng cộng 285 lần ra sân và ghi được 52 bàn thắng.
3.4. APOEL FC
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2020, Mike Jensen ký hợp đồng với câu lạc bộ APOEL FC của Síp đến năm 2021. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 12 năm 2020, Jensen và APOEL đã đồng ý chấm dứt hợp đồng, khiến anh trở thành cầu thủ tự do. Anh đã ra sân 17 lần và ghi 1 bàn cho APOEL.
3.5. HB Køge
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2021, Mike Jensen ký hợp đồng ba năm rưỡi với câu lạc bộ hạng hai HB Køge dưới dạng chuyển nhượng tự do. Anh có trận ra mắt vào ngày 13 tháng 2 trong trận hòa 1-1 tại giải vô địch quốc gia với Hobro IK, thi đấu trọn vẹn 90 phút. Tuần sau đó, Jensen ghi bàn thắng đầu tiên cho Køge trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Skive IK.
4. Sự nghiệp quốc tế
Mike Jensen có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Đan Mạch cấp độ cao nhất vào ngày 11 tháng 8 năm 2010, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Đức tại sân vận động Parken. Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong danh sách sơ bộ 35 cầu thủ của đội tuyển quốc gia Đan Mạch cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga, nhưng cuối cùng không có mặt trong danh sách 23 cầu thủ chính thức.
Ngoài ra, Jensen cũng đã thi đấu cho nhiều cấp độ đội tuyển trẻ của Đan Mạch:
- U-16 Đan Mạch: 6 trận
- U-17 Đan Mạch: 27 trận, 4 bàn
- U-18 Đan Mạch: 4 trận
- U-19 Đan Mạch: 15 trận, 3 bàn
- U-20 Đan Mạch: 4 trận, 2 bàn
- U-21 Đan Mạch: 27 trận, 3 bàn
Tổng cộng, anh đã có 5 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Đan Mạch từ năm 2010 đến 2017 và không ghi được bàn thắng nào.
5. Thống kê sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Mike Jensen theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu. Cúp quốc gia bao gồm Cúp bóng đá Đan Mạch, Svenska Cupen, Cúp bóng đá Na Uy và Cypriot Cup.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Brøndby | 2005-06 | Danish Superliga | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2006-07 | 13 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 15 | 2 | ||
2007-08 | 13 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2008-09 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |||
2009-10 | 30 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 36 | 2 | ||
2010-11 | 32 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 37 | 6 | ||
2011-12 | 18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 19 | 2 | ||
2012-13 | 19 | 2 | 2 | 0 | - | 21 | 2 | |||
Tổng cộng | 133 | 12 | 2 | 0 | 14 | 2 | 149 | 14 | ||
Malmö (cho mượn) | 2008 | Allsvenskan | 11 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 0 | |
Rosenborg | 2013 | Tippeligaen | 27 | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 | 35 | 6 |
2014 | 29 | 9 | 1 | 0 | 6 | 4 | 36 | 13 | ||
2015 | 29 | 3 | 5 | 2 | 13 | 2 | 47 | 7 | ||
2016 | 28 | 8 | 4 | 0 | 6 | 0 | 38 | 8 | ||
2017 | Eliteserien | 29 | 1 | 4 | 1 | 11 | 0 | 44 | 2 | |
2018 | 28 | 6 | 4 | 1 | 14 | 1 | 46 | 8 | ||
2019 | 27 | 5 | 3 | 1 | 13 | 2 | 43 | 8 | ||
Tổng cộng | 197 | 36 | 21 | 7 | 67 | 9 | 285 | 52 | ||
APOEL | 2019-20 | Cypriot First Division | 7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 10 | 1 |
2020-21 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | ||
Tổng cộng | 17 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 22 | 1 | ||
Køge | 2020-21 | Danish 1st Division | 13 | 1 | 0 | 0 | - | 13 | 1 | |
2021-22 | 28 | 3 | 1 | 0 | - | 29 | 3 | |||
2022-23 | 31 | 2 | 0 | 0 | - | 31 | 2 | |||
2023-24 | 14 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 0 | |||
Tổng cộng | 86 | 6 | 2 | 0 | - | 88 | 6 | |||
Tổng sự nghiệp | 444 | 56 | 26 | 7 | 85 | 11 | 555 | 73 |
6. Danh hiệu
Brøndby
- Cúp bóng đá Đan Mạch: 2007-08
- Royal League: 2006-07
Rosenborg
- Giải vô địch quốc gia Na Uy: 2015, 2016, 2017, 2018
- Cúp bóng đá Na Uy: 2015, 2016, 2018
- Siêu cúp Na Uy: 2017, 2018
Cá nhân
- Cầu thủ U19 Đan Mạch của năm: 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Eliteserien: 2016
- Tiền vệ xuất sắc nhất năm của Eliteserien: 2016
- Vua kiến tạo Eliteserien: 2015
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Brøndby IF: 2012