1. Tổng quan
Michael McGovern có một sự nghiệp thi đấu bóng đá chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu ở Scotland và Anh, trước khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên. Anh bắt đầu sự nghiệp tại Celtic và sau đó thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau như Ross County, Falkirk, Hamilton Academical và Norwich City. Ở cấp độ quốc tế, anh là một phần quan trọng của đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland, đặc biệt là tại UEFA Euro 2016.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Michael McGovern sinh ngày 12 tháng 7 năm 1984 tại Enniskillen, Bắc Ireland. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ trẻ quê nhà Enniskillen Town United trước khi gia nhập Celtic vào tháng 7 năm 2001.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Michael McGovern trải dài qua nhiều đội bóng ở Scotland và Anh, nơi anh dần khẳng định mình là một thủ môn đáng tin cậy.
3.1. Celtic
McGovern gia nhập Celtic vào tháng 7 năm 2001. Lần đầu tiên anh có mặt trong đội hình một là với tư cách cầu thủ dự bị tại Camp Nou trong trận đấu UEFA Cup của Celtic với Barcelona vào tháng 3 năm 2004. Tháng 1 năm 2005, McGovern được cho mượn tới Stranraer và sau đó là St Johnstone theo hợp đồng cho mượn khẩn cấp một tháng vào tháng 12 năm 2006. Dù không có lần ra sân nào cho đội một của Celtic, anh vẫn giành được hai huy chương vô địch Cúp Scotland vào các mùa giải 2003-04 và 2006-07, cả hai lần đều với tư cách cầu thủ dự bị không được sử dụng. Anh rời Celtic vào năm 2008.
3.2. Dundee United
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2008, McGovern đồng ý chuyển đến Dundee United với một hợp đồng một năm. Tuy nhiên, anh không có lần ra sân nào cho đội một của United và huấn luyện viên Craig Levein đã xác nhận sự ra đi của McGovern vào tháng 5 năm 2009.
3.3. Ross County
McGovern chuyển đến Ross County vào cuối tháng 6 năm 2009 và có một mùa giải đầu tiên thành công. Anh đã thi đấu trong trận Chung kết Cúp Scotland 2010, nơi Ross County thua 0-3 trước câu lạc bộ cũ của McGovern là Dundee United. Trong mùa giải thứ hai tại câu lạc bộ, McGovern đã cản phá hai quả phạt đền trong chiến thắng 4-3 trên loạt sút luân lưu trước Partick Thistle ở bán kết Cúp Challenge Scotland vào ngày 10 tháng 10 năm 2010. Anh cũng thi đấu trong trận chung kết vào ngày 10 tháng 4 năm 2011, khi Ross County nâng cao chiếc cúp sau chiến thắng 2-0 trước Queen of the South tại McDiarmid Park. McGovern rời Ross County vào cuối mùa giải Giải hạng Nhất Scotland 2010-11.
3.4. Falkirk
Sau khi rời Ross County, McGovern tập huấn trước mùa giải với St Johnstone trước khi ký hợp đồng với Falkirk vào ngày 20 tháng 7 năm 2011. Anh nhanh chóng khẳng định mình là thủ môn lựa chọn số một và vào ngày 21 tháng 9 năm 2011, anh đã thi đấu trong chiến thắng 3-2 của Falkirk trước đương kim vô địch Rangers tại Cúp Liên đoàn Scotland. Vào ngày 1 tháng 4 năm 2012, anh thi đấu cho Falkirk trong chiến thắng 1-0 trước Hamilton tại Chung kết Cúp Challenge Scotland 2012. Cuối mùa giải, anh giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm do các cầu thủ Falkirk bình chọn và Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hội cổ động viên Falkirk. Anh nằm trong số bốn cầu thủ được đề cử cho giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA Scotland tại Giải hạng Nhất và được xướng tên trong Đội hình tiêu biểu PFA Scotland mùa giải 2012-13. Vào ngày 17 tháng 5 năm 2012, anh ký hợp đồng mới một năm.
McGovern được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm do các cầu thủ Falkirk bình chọn lần thứ hai liên tiếp vào cuối mùa giải 2012-13. Anh ký hợp đồng mới một năm với Falkirk vào ngày 24 tháng 6 năm 2013 và được bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ sau sự ra đi của Darren Dods. Vào ngày 18 tháng 4 năm 2014, McGovern được xướng tên trong Đội hình tiêu biểu PFA Scotland mùa giải 2013-14.
3.5. Hamilton Academical
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2014, McGovern ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Giải Ngoại hạng Scotland Hamilton Academical. Anh ra mắt vào ngày 2 tháng 8 năm 2014, trong chiến thắng 2-1 trước Arbroath tại Cúp Liên đoàn Scotland. Vào ngày 5 tháng 10 năm 2014, anh thi đấu trong chiến thắng 1-0 của Hamilton Academical trước Celtic, đây là chiến thắng đầu tiên của họ tại Celtic Park sau 76 năm. Trong tháng 9 và tháng 10 năm 2014, McGovern đã lập kỷ lục câu lạc bộ với 437 phút không để thủng lưới tại giải đấu hàng đầu Scotland. Vào ngày 28 tháng 11 năm 2014, anh gia hạn hợp đồng với Hamilton Academical thêm một năm, đến năm 2016. Tháng 1 năm 2015, McGovern trở thành đội trưởng câu lạc bộ sau khi đội trưởng đương nhiệm Martin Canning được thăng chức quản lý sau sự ra đi của Alex Neil đến Norwich City.
3.6. Norwich City
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2016, McGovern ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Championship Norwich City. Anh ra mắt vào ngày 13 tháng 8 năm 2016, thay thế John Ruddy trong hiệp một trong trận hòa 0-0 của Norwich City với Sheffield Wednesday. Trong suốt thời gian ở Norwich, McGovern đóng vai trò quan trọng trong đội hình, đóng góp đáng kể vào thành công và sự ổn định của đội.
McGovern ra mắt Giải Ngoại hạng Anh trong mùa giải 2019-20 trong trận đấu với Crystal Palace tại Selhurst Park, trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất của Norwich City ra mắt Premier League. Anh là một phần không thể thiếu trong đội hình Norwich City đã giành quyền thăng hạng lên Premier League bằng cách vô địch EFL Championship trong cả hai mùa giải 2018-19 và 2020-21. Mặc dù số lần ra sân của McGovern bị hạn chế trong mùa giải 2018-19, sự hiện diện của anh trong đội hình đã góp phần tạo nên một động lực đội mạnh mẽ, giúp Norwich giành chức vô địch Championship. Mùa giải 2020-21 chứng kiến McGovern thi đấu một số trận đấu quan trọng, đóng góp đáng kể vào thành công của đội. Anh đã vào sân với tư cách thủ môn bắt chính sau chấn thương của thủ môn số một Tim Krul và thi đấu xuất sắc, giúp Norwich duy trì phong độ mạnh mẽ. Đáng tiếc, một chấn thương sau đó trong mùa giải đã khiến anh phải ngồi ngoài, nhưng những màn trình diễn trước đó của anh rất quan trọng trong việc Norwich cuối cùng giành quyền thăng hạng. Nhiệm kỳ của McGovern tại Norwich City đã làm nổi bật sự đáng tin cậy và tính chuyên nghiệp của anh, cả trên sân trong những khoảnh khắc quan trọng và ngoài sân với tư cách là người cố vấn cho các cầu thủ trẻ hơn.
3.7. Heart of Midlothian
McGovern trở lại Scotland, ký hợp đồng một năm với Heart of Midlothian vào mùa hè năm 2023. Vào tháng 1 năm 2024, anh được cho mượn đến Livingston cho đến cuối mùa giải. Anh được Hearts giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải, kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình.
4. Sự nghiệp quốc tế
Michael McGovern đã đại diện cho Bắc Ireland ở các cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia, nổi bật với những màn trình diễn tại UEFA Euro 2016.
4.1. Sự nghiệp trẻ
McGovern đã đại diện cho Bắc Ireland ở cấp độ U-19 và U-21.
4.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vào tháng 3 năm 2008, McGovern lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Bắc Ireland. Anh ra mắt đầy đủ cho Bắc Ireland vào ngày 31 tháng 5 năm 2010, trong trận thua 0-1 trước Chile. Anh vào sân trong hiệp một thay cho Alan Blayney và đã thực hiện một pha cứu thua "đáng kinh ngạc" từ một cú sút xa của Marco Estrada.
McGovern trở thành thủ môn số một của Bắc Ireland, giúp họ đủ điều kiện tham dự UEFA Euro 2016 với tư cách là đội nhất bảng vòng loại. Màn trình diễn của McGovern trong UEFA Euro 2016 rất xuất sắc, đặc biệt là trong trận đấu vòng bảng với Đức. Anh nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ một loạt các pha cứu thua "anh hùng" đã hạn chế Đức chỉ giành chiến thắng 1-0 trong vòng bảng của vòng chung kết Euro 2016 vào ngày 21 tháng 6 năm 2016, giúp Bắc Ireland giữ được hiệu số bàn thắng bại thấp và đủ điều kiện vào vòng 16 đội.

5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, McGovern đảm nhận vị trí huấn luyện viên thủ môn tại câu lạc bộ Queen's Park.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Celtic | 2003-04 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2004-05 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2005-06 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2006-07 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2007-08 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Stranraer (cho mượn) | 2004-05 | Giải hạng Nhì Scotland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 19 | 0 | |
St Johnstone (cho mượn) | 2006-07 | Giải hạng Nhất Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Dundee United | 2008-09 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Ross County | 2009-10 | Giải hạng Nhất Scotland | 35 | 0 | 7 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | 49 | 0 | |
2010-11 | Giải hạng Nhất Scotland | 36 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 5 | 0 | 47 | 0 | ||
Tổng cộng | 71 | 0 | 10 | 0 | 6 | 0 | - | 9 | 0 | 96 | 0 | |||
Falkirk | 2011-12 | Giải hạng Nhất Scotland | 35 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 0 | 47 | 0 | |
2012-13 | Giải hạng Nhất Scotland | 35 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 43 | 0 | ||
2013-14 | Giải Vô địch Scotland | 35 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 6 | 0 | 45 | 0 | ||
Tổng cộng | 105 | 0 | 7 | 0 | 10 | 0 | - | 13 | 0 | 135 | 0 | |||
Hamilton Academical | 2014-15 | Giải Ngoại hạng Scotland | 38 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | - | 43 | 0 | ||
2015-16 | Giải Ngoại hạng Scotland | 37 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 39 | 0 | |||
Tổng cộng | 75 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | - | 82 | 0 | ||||
Norwich City | 2016-17 | Championship | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 22 | 0 | ||
2017-18 | Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2018-19 | Championship | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | - | 5 | 0 | |||
2019-20 | Giải Ngoại hạng Anh | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
2020-21 | Championship | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||
2021-22 | Giải Ngoại hạng Anh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2022-23 | Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 32 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | - | - | 42 | 0 | ||||
Heart of Midlothian | 2023-24 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
Livingston (cho mượn) | 2023-24 | Giải Ngoại hạng Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 303 | 0 | 24 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | 375 | 0 |
Ghi chú: Cột "Khác" bao gồm số lần ra sân tại Cúp Challenge Scotland và các trận play-off thăng hạng Giải Vô địch Scotland.
6.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bắc Ireland | 2010 | 1 | 0 |
2015 | 8 | 0 | |
2016 | 10 | 0 | |
2017 | 9 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2020 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 32 | 0 |
7. Danh hiệu
Michael McGovern đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
Celtic
- Cúp Scotland: 2003-04, 2006-07
Ross County
- Cúp Challenge Scotland: 2010-11
- Á quân Cúp Scotland: 2009-10
Falkirk
- Cúp Challenge Scotland: 2011-12
Norwich City
- EFL Championship: 2018-19, 2020-21