1. Tổng quan
Marco Amelia (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1982) là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý từng chơi ở vị trí thủ môn và hiện là huấn luyện viên trưởng của đội bóng nghiệp dư Serie D Nuova Sondrio. Anh được trao tặng Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý cấp Hiệp sĩ vào năm 2004 và cấp Sĩ quan vào năm 2006, cùng với Huân chương Vàng vì Thành tích Thể thao của Ủy ban Olympic Quốc gia Ý (CONI) vào năm 2006.
Amelia là sản phẩm của lò đào tạo trẻ Roma và đã dành phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của mình tại Livorno, nơi anh ra sân 181 lần ở mọi giải đấu, bao gồm cả việc thi đấu và ghi bàn tại UEFA Cup 2006-07. Anh sau đó thi đấu cho một số câu lạc bộ Ý khác như Palermo, Genoa, và Milan, và cũng có thời gian thi đấu ở Anh với vai trò thủ môn dự bị cho Chelsea.
Ở cấp độ quốc tế, Amelia giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens. Anh có 9 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Ý từ năm 2005 đến 2009. Anh là thành viên của đội hình vô địch FIFA World Cup 2006, đồng thời cũng góp mặt trong đội hình của Ý tại UEFA Euro 2008 và FIFA Confederations Cup 2009.
2. Đầu đời và sự nghiệp trẻ
Marco Amelia sinh ngày 2 tháng 4 năm 1982 tại Frascati, tỉnh Roma, Ý. Anh lớn lên và bắt đầu sự nghiệp bóng đá trong hệ thống đào tạo trẻ của AS Roma. Anh có chiều cao 1.9 m và nặng 90 kg. Đáng chú ý, Amelia ban đầu chơi ở vị trí tiền đạo trước khi chuyển sang chơi ở vị trí thủ môn. Anh thi đấu cho đội trẻ Lupa Frascati từ năm 1987 đến 1991, sau đó gia nhập Roma vào năm 1991 và ở lại đây cho đến năm 2001.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Marco Amelia đã có một sự nghiệp câu lạc bộ phong phú, thi đấu cho nhiều đội bóng lớn ở Ý và cả nước Anh. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Livorno và trải qua các giai đoạn đáng chú ý ở Palermo, Genoa, và đặc biệt là AC Milan, trước khi kết thúc sự nghiệp ở một số câu lạc bộ nghiệp dư và chuyên nghiệp khác.
3.1. Sự nghiệp ban đầu (Livorno và các hợp đồng cho mượn)
Năm 2001, Amelia rời AS Roma để gia nhập câu lạc bộ Serie C1 Livorno theo dạng cho mượn. Trong mùa giải đầu tiên tại Livorno, anh chỉ ra sân một lần. Sau đó, vào mùa giải 2002-03, Livorno đã mua đứt anh với giá 2.80 M EUR, như một phần của thỏa thuận mua lại một nửa quyền đăng ký của Giorgio Chiellini với giá 3.10 M EUR. Anh được huấn luyện viên trưởng Roberto Donadoni tin tưởng và trở thành thủ môn chính khi câu lạc bộ trở lại Serie B.
Sau đó, Amelia trải qua hai lần cho mượn không mấy nổi bật tại Lecce và Parma, cả hai đều đang thi đấu tại Serie A. Anh trở lại Livorno vào tháng 6 năm 2004 và từ đó trở thành một trong những trụ cột của đội bóng. Anh cũng có cơ hội ra mắt đấu trường châu Âu tại UEFA Cup 2006-07, nơi anh thậm chí còn ghi được một bàn thắng đáng nhớ bằng một pha đánh đầu ở phút bù giờ, giúp đội bóng cầm hòa 1-1 trước Partizan vào tháng 11 năm 2006.
3.2. Palermo
Vào tháng 7 năm 2008, sau khi Livorno bị xuống hạng Serie B, Amelia đồng ý chuyển đến Palermo với một hợp đồng vĩnh viễn trị giá 6.00 M EUR. Trong số những màn trình diễn nổi bật của anh trong mùa giải đó, người hâm mộ chủ yếu nhớ đến Amelia vì đã cản phá thành công quả phạt đền của Ronaldinho trong chiến thắng 3-1 trước AC Milan. Tuy nhiên, anh cũng bị chỉ trích vì không thể xử lý cú sút xa 49 yd của Giuseppe Mascara trong trận Derby di Sicilia (Derby di Siciliaderby SiciliaItalian), khiến đội nhà phải chịu thất bại đáng xấu hổ 0-4 trên sân nhà.
3.3. Genoa
Vào tháng 8 năm 2009, Amelia chuyển đến Genoa trong một thỏa thuận trao đổi cầu thủ, với Rubinho đi theo chiều ngược lại. Cả hai cầu thủ đều được định giá 5.00 M EUR. Tại Genoa, Amelia là thủ môn lựa chọn số một của đội, trừ một vài trận đấu được chơi bởi thủ môn dự bị Alessio Scarpi.
3.4. Milan
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2010, sau khi thủ môn Marco Storari được bán cho Juventus, Amelia được AC Milan ký hợp đồng theo dạng cho mượn, kèm theo điều khoản mua đứt vào cuối mùa giải.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2011, Milan đã thực hiện quyền chọn mua đứt Amelia với giá 3.50 M EUR theo hợp đồng ba năm, mặc dù anh chỉ ra sân một số ít lần và là lựa chọn thứ hai sau Christian Abbiati trong suốt mùa giải. Amelia ra mắt ở mùa giải Serie A 2011-12 vào ngày 28 tháng 11 năm 2011 trong trận đấu với Chievo, thay thế Abbiati bị chấn thương vai. Amelia tiếp tục có 14 lần ra sân cho Milan trong mùa giải đó.
Trong mùa giải 2012-13, mùa giải thứ ba của anh tại Milan, Amelia vẫn là lựa chọn thứ hai sau Abbiati, có 11 lần ra sân trong đội một. Milan đã không gia hạn hợp đồng với Amelia vào cuối mùa giải 2013-14. Amelia và Daniele Bonera đã có một cuộc tranh cãi vào ngày 19 tháng 5 năm 2014 trên đường trở về sau lễ khai trương trụ sở mới của Milan, Casa Milan. Amelia phủ nhận đó là một cuộc ẩu đả, nói rằng đó chỉ là một cuộc tranh luận.
3.5. Sự nghiệp sau này
Amelia trở thành cầu thủ tự do vào ngày 1 tháng 7 năm 2014. Anh dành vài tháng thi đấu cho câu lạc bộ nghiệp dư Promozione Rocca Priora (nơi anh vừa là cầu thủ vừa là chủ tịch danh dự) trước khi trở lại bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 9 tháng 2 năm 2015, cho câu lạc bộ Serie B Perugia.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2015, Amelia trở thành chủ tịch danh dự kiêm cầu thủ của tân binh Lega Pro Lupa Castelli Romani. Anh đã ra sân hai lần cho Lupa Castelli Romani tại Coppa Italia Lega Pro 2015-16. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 8, anh đã hủy hợp đồng với câu lạc bộ.
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2015, anh lần đầu tiên chuyển ra nước ngoài, ký hợp đồng tự do với câu lạc bộ Premier League Chelsea của Anh, với thỏa thuận kéo dài đến cuối mùa giải. Anh được đội bóng bổ sung làm thủ môn dự bị cho Asmir Begović do Thibaut Courtois bị chấn thương. Vào ngày 10 tháng 6 năm 2016, Chelsea thông báo Amelia sẽ rời câu lạc bộ khi hợp đồng của anh hết hạn.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2017, Amelia ký hợp đồng sáu tháng với câu lạc bộ Serie B Vicenza.
4. Sự nghiệp quốc tế
Marco Amelia đã đại diện cho Ý ở nhiều cấp độ khác nhau, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao, giành được nhiều thành tích đáng kể.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Amelia ra mắt cho Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Ý vào tháng 3 năm 1998, trong một giải đấu được tổ chức tại Pháp. Anh cũng đã có 5 lần ra sân cho đội tuyển U-16 và 3 lần cho đội tuyển U-19.
Với Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý, Amelia là thủ môn chính trong đội hình của huấn luyện viên Claudio Gentile đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2004. Cuối năm đó, anh đóng vai trò thủ môn dự bị cho Ivan Pelizzoli trong đội hình U-23 Ý, đội đã giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Amelia ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý khi 23 tuổi, vào ngày 16 tháng 11 năm 2005, vào sân từ băng ghế dự bị trong trận hòa giao hữu 1-1 với Bờ Biển Ngà tại Geneva. Anh sau đó trở thành thành viên thường xuyên của đội hình dưới thời huấn luyện viên Marcello Lippi, và được triệu tập làm thủ môn thứ ba của Ý tại FIFA World Cup 2006, sau Gianluigi Buffon và Angelo Peruzzi, và trên Morgan De Sanctis. Ý đã giành chức vô địch giải đấu, mặc dù Amelia không ra sân trong bất kỳ trận đấu nào.
Sau khi Peruzzi giải nghệ, Amelia trở thành thủ môn lựa chọn thứ hai của Ý, sau Buffon. Anh được huấn luyện viên Roberto Donadoni triệu tập làm thủ môn dự bị cho Buffon tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008, và được người kế nhiệm Donadoni, Lippi, triệu tập cho Cúp Liên đoàn các châu lục 2009. Lần ra sân cuối cùng của Amelia cho Ý là vào ngày 10 tháng 6 năm 2009 trong chiến thắng giao hữu 4-3 trước New Zealand tại Pretoria. Tổng cộng, Amelia đã có 9 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Ý.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Amelia đã theo đuổi sự nghiệp huấn luyện. Anh nhận được chứng chỉ huấn luyện UEFA A vào ngày 15 tháng 12 năm 2017.
Vào tháng 7 năm 2018, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ Serie D Lupa Roma.
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2019, anh chuyển đến câu lạc bộ Serie D Vastese. Tuy nhiên, anh đã bị sa thải vào ngày 28 tháng 1 năm 2020 do kết quả kém cỏi của đội.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2021, anh đồng ý trở lại Livorno với tư cách là huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ, thay thế Alessandro Dal Canto dẫn dắt đội bóng Serie C đang gặp khó khăn. Anh đã không thể cứu Livorno khỏi việc xuống hạng Serie D và rời đi vào cuối mùa giải; câu lạc bộ sau đó đã bị giải thể do các vấn đề tài chính kéo dài.
Vào ngày 29 tháng 9 năm 2021, anh được câu lạc bộ Serie D Prato thuê. Tuy nhiên, thời gian anh phụ trách Prato chỉ kéo dài hai tháng, khi anh bị sa thải vào ngày 27 tháng 12 năm 2021.
Vào tháng 8 năm 2024, Amelia được thuê làm huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ Serie D mới xuống hạng Olbia. Tuy nhiên, sau một khởi đầu mùa giải không thành công với chỉ một điểm giành được trong bốn trận đấu đầu tiên, Amelia đã bị sa thải vào ngày 30 tháng 9 năm 2024.
Vào ngày 12 tháng 12 năm 2024, Amelia được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của đội bóng nghiệp dư Serie D Nuova Sondrio.
6. Phong cách chơi và đặc điểm
Marco Amelia là một thủ môn có khả năng phán đoán và phản xạ rất đáng nể. Tuy nhiên, anh vẫn còn những vấn đề về sự phối hợp với các hậu vệ và cảm giác vị trí. Hơn nữa, việc anh ấy bộc lộ sự yếu kém về tinh thần cũng được cho là nguyên nhân khiến anh ấy bị loại khỏi đội tuyển quốc gia sau FIFA Confederations Cup 2009.
Trong sự nghiệp, Amelia cũng có một số khoảnh khắc đáng nhớ khi tham gia tấn công. Vào ngày 3 tháng 11 năm 2006, trong trận đấu thuộc vòng bảng UEFA Cup giữa Livorno và Partizan tại Beograd, anh đã ghi bàn thắng gỡ hòa ở phút 88 bằng một cú đánh đầu từ một quả đá phạt, giúp Livorno hòa 1-1. Một sự việc khác diễn ra vào ngày 17 tháng 10 năm 2009 trong trận đấu giữa Genoa và Inter Milan. Khi Amelia giữ bóng trong vòng cấm, anh đã đá bóng mạnh lên khu vực giữa sân. Cầu thủ Dejan Stanković của Inter đã ngay lập tức tung cú vô lê từ khoảng cách xa, đưa bóng vào lưới khi Amelia chưa kịp trở về vị trí, tạo nên một bàn thắng hiếm thấy.
7. Đời tư
Marco Amelia kết hôn với Carlotta Bosello. Họ có hai người con: con trai Giulio Cesare Amelia sinh ngày 28 tháng 9 năm 2009, và con gái Matilde Amelia sinh ngày 19 tháng 2 năm 2013.
8. Thành tích và danh hiệu
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- AS Roma:
- Serie A: 2000-01
- Livorno:
- Serie C1: 2001-02
- Milan:
- Serie A: 2010-11
- Supercoppa Italiana: 2011
8.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- U-21 Ý:
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2004
- Đội tuyển Olympic Ý:
- Huy chương Đồng Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè: 2004
- Ý:
- Giải bóng đá vô địch thế giới: 2006
8.3. Huân chương và vinh danh đặc biệt
- Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý:
Huân chương Hiệp sĩ Công trạng Cộng hòa Ý Hiệp sĩ (CavaliereItalian): 2004
Huân chương Sĩ quan Công trạng Cộng hòa Ý Sĩ quan (UfficialeItalian): 2006
- Ủy ban Olympic Quốc gia Ý (CONI):
Huân chương Vàng vì Thành tích Thể thao Huân chương Vàng vì Thành tích Thể thao (Collare d'Oro al Merito SportivoItalian): 2006
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Roma | 1999-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2000-01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Livorno | 2001-02 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2002-03 | 35 | 0 | 2 | 0 | - | - | 37 | 0 | ||||
2004-05 | 31 | 0 | 2 | 0 | - | - | 33 | 0 | ||||
2005-06 | 36 | 0 | 3 | 0 | - | - | 39 | 0 | ||||
2006-07 | 30 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | - | 38 | 1 | |||
2007-08 | 33 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33 | 0 | ||||
Tổng cộng | 166 | 0 | 7 | 0 | 8 | 1 | - | 181 | 1 | |||
Lecce (cho mượn) | 2003-04 | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | |||
Parma (cho mượn) | 2003-04 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Palermo | 2008-09 | 34 | 0 | 1 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
Genoa | 2009-10 | 30 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 35 | 0 | ||
Milan | 2010-11 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | ||
2011-12 | 9 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | ||
2012-13 | 11 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2013-14 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
Tổng cộng | 29 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 41 | 0 | ||
Rocca Priora | 2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
Perugia | 2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
Lupa Castelli Romani | 2015 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
Chelsea | 2015-16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Vicenza | 2017 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 279 | 0 | 18 | 0 | 20 | 1 | 0 | 0 | 317 | 1 |
9.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ý | 2005 | 1 | 0 |
2006 | 2 | 0 | |
2007 | 2 | 0 | |
2008 | 3 | 0 | |
2009 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 0 |